Toyota Fortuner 2025 là mẫu SUV 7 chỗ khung gầm rời, được Toyota Việt Nam lắp ráp và nhập khẩu từ năm 2009, với phiên bản cập nhật đạt chuẩn Euro 5, tinh chỉnh động cơ 2.8L lên 201 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm. Mẫu xe dành cho khách hàng cần khả năng off-road bền bỉ, không gian rộng rãi cho gia đình hoặc doanh nghiệp, với kích thước 4.795 x 1.855 x 1.835 mm, khoảng sáng gầm 279 mm và bán kính quay đầu 5.8 m. Kể từ khi ra mắt, Fortuner đã bán hơn 100.000 chiếc tại Việt Nam, dẫn đầu phân khúc SUV cỡ D nhờ độ bền cao và giá trị tái bán tốt. Phiên bản 2025 bổ sung màu ngoại thất nóc đen thể thao, màn hình giải trí 9 inch và hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS) trên bản cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với Ford Everest và Mitsubishi Pajero Sport.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 2.4 AT 4x2 | 1,055,000,000 | 1,203,597,000 | 1,182,497,000 | 1,174,047,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,184,597,000 | 1,163,497,000 |
| 2.7 AT 4x2 | 1,165,000,000 | 1,326,797,000 | 1,303,497,000 | 1,296,147,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,307,797,000 | 1,284,497,000 |
| Legender 2.4 AT 4x2 | 1,185,000,000 | 1,349,197,000 | 1,325,497,000 | 1,318,347,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,330,197,000 | 1,306,497,000 |
| 2.7 AT 4x4 | 1,250,000,000 | 1,421,997,000 | 1,396,997,000 | 1,390,497,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,377,997,000 |
| Legender 2.8 AT 4x4 | 1,350,000,000 | 1,533,997,000 | 1,506,997,000 | 1,501,497,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,514,997,000 | 1,487,997,000 |
Thiết kế ngoại thất của Toyota Fortuner 2025 thể hiện phong cách mạnh mẽ và thể thao, lấy cảm hứng từ dòng xe địa hình Hilux. Các đường nét góc cạnh, dứt khoát tạo cảm giác vững chãi và sẵn sàng đối mặt với mọi địa hình.
Kích thước tổng thể lớn và bề thế giúp Fortuner phù hợp cho cả di chuyển đô thị lẫn off-road, với khoảng sáng gầm xe 279 mm cho khả năng vượt địa hình tốt, dễ dàng vượt qua ổ gà hoặc đường ngập nước.
Phiên bản Legender gây ấn tượng với lưới tản nhiệt lượn sóng hiện đại, đèn LED projector sắc nét và chi tiết chrome bóng bẩy, mang đến diện mạo cao cấp và sang trọng hơn. So với đối thủ, thiết kế của Fortuner mang tính biểu tượng Toyota, bền vững theo thời gian mà không lỗi mốt, lý tưởng cho những nhu cầu kết hợp phong cách và sử dụng lâu dài.
Phần đầu xe Toyota Fortuner 2025 được thiết kế theo phong cách bề thế với lưới tản nhiệt hình thang lớn, họa tiết xương cá khỏe khoắn, viền chrome sáng bóng tạo điểm nhấn mạnh mẽ. Cụm đèn pha LED projector thon gọn, tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày LED và đèn sương mù LED, mang lại tầm nhìn rõ nét vào ban đêm đồng thời tăng tính an toàn. Hệ thống điều chỉnh góc chiếu tự động (ALS) giúp thích ứng với địa hình dốc hoặc tải nặng.

Cản trước ốp nhựa đen cứng cáp, kết hợp các đường nét góc cạnh, giúp giảm thiểu hư hỏng khi va chạm nhẹ và cải thiện luồng không khí. Thiết kế này không chỉ thẩm mỹ mà còn hỗ trợ off-road, với góc tiếp cận lớn hơn so với phiên bản cũ, phù hợp cho di chuyển địa hình gồ ghề.
Thân xe Fortuner 2025 nổi bật với các đường gân dập nổi chạy dọc, tạo cảm giác chuyển động mạnh mẽ ngay cả khi đứng yên. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED và đèn chào mừng (trên bản Legender), giúp quan sát điểm mù dễ dàng. Giá đỡ nóc xe và tay nắm cửa cùng màu thân xe tăng tính thực dụng cho các chuyến đi xa.

Thân xe được sơn hai lớp chống trầy xước, với khoảng sáng gầm 279 mm cho phép vượt qua địa hình xấu mà không lo cạ gầm. Thiết kế này mang lại sự cân bằng giữa tính thẩm mỹ và khả năng sử dụng hàng ngày, đặc biệt ở Việt Nam với đường sá đa dạng.
Đuôi xe Toyota Fortuner 2025 được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED nối liền, tạo hiệu ứng hiện đại và tăng khả năng nhận diện từ xa. Cản sau nhựa đen cứng cáp, tích hợp đèn phản quang và cảm biến đỗ xe, hỗ trợ lùi an toàn. Cốp sau mở điện rảnh tay (kick active) trên bản cao cấp, rộng rãi để xếp đồ.

Đuôi xe còn có cánh lướt gió nhỏ, cải thiện khí động học và giảm tiếng gió ở tốc độ cao. Thiết kế này không chỉ thẩm mỹ mà còn thực tế, phù hợp cho các chuyến picnic gia đình hoặc chở hàng hóa nặng.
Mâm xe hợp kim 18 inch (6 chấu kép) trên hầu hết phiên bản, mang lại vẻ ngoài thể thao và chắc chắn. Lốp xe kích thước 265/60R18 từ thương hiệu uy tín như Michelin hoặc Bridgestone, đảm bảo độ bám đường tốt trên mặt đường khô ướt. Hệ thống phanh đĩa tản nhiệt trước/sau tăng độ an toàn khi dừng đột ngột, kết hợp lốp dự phòng hợp kim đầy đủ.
Nội thất Toyota Fortuner 2025 được thiết kế theo phong cách sang trọng và hiện đại, phối hai tông màu đen và nâu tạo cảm giác rộng rãi và cao cấp cho khoang cabin 7 chỗ. Chất liệu da cao cấp (trên bản Legender) mang lại sự thoải mái, kết hợp cùng các chi tiết mạ bạc nổi bật tăng tính thẩm mỹ.
Khoang lái được thiết kế tập trung vào người lái với vô lăng bọc da, màn hình đa thông tin TFT 4.2 inch và hệ thống điều khiển nút bấm tiện lợi. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40 một chạm, khoảng cách giữa các hàng ghế đạt 980 mm, phù hợp cho gia đình có trẻ nhỏ.
Bản 2025 được nâng cấp với màn hình giải trí 9 inch hỗ trợ kết nối không dây, mang lại trải nghiệm giải trí tiện nghi và hiện đại hơn cho người dùng.
Tap lô của Fortuner 2025 được bố trí đối xứng, với màn hình cảm ứng 9 inch đặt cao, dễ quan sát mà không rời mắt khỏi đường. Các nút bấm vật lý kết hợp cảm ứng mang lại sự tiện lợi, đồng thời tích hợp hộp làm mát và đèn ambient light tạo không khí thư giãn. Chất liệu nhựa mềm cao cấp giảm tiếng ồn, tăng độ bền.

Vô lăng ba chấu bọc da, điều chỉnh bốn hướng, tích hợp nút điều khiển đa phương tiện, chế độ lái và hỗ trợ gọi điện rảnh tay. Trên bản Legender, vô lăng còn có lẫy chuyển số, mang lại cảm giác lái thể thao hơn, phù hợp với người dùng trẻ.
Hệ thống ghế ngồi da cao cấp, ghế lái chỉnh điện tám hướng, ghế phụ bốn hướng, mang lại sự thoải mái cho mọi hành khách. Hàng ghế thứ hai chỉnh cơ bốn hướng, gập linh hoạt 60:40, lý tưởng cho nghỉ ngơi trên đường dài, và có tựa tay với hộc để đồ.

Hàng ghế thứ ba gập 50:50, phù hợp cho trẻ em hoặc hành lý nhỏ, với khoảng để chân hợp lý. Tổng thể, ghế ngồi được thiết kế chống mỏi, với tựa đầu điều chỉnh và dây an toàn đầy đủ, đảm bảo an toàn cho cả gia đình.
Khoang hành lý dung tích 296 lít khi dựng đầy đủ ghế, mở rộng lên hơn 1.000 lít khi gập hàng ghế sau. Cửa cốp mở điện rảnh tay, sàn thấp dễ xếp đồ, phù hợp cho mua sắm hoặc du lịch. Bản 2025 thêm các móc cố định hàng hóa, tăng tính tiện lợi.

Toyota Fortuner 2025 nổi bật với gói công nghệ hiện đại, tập trung vào giải trí và an toàn, giúp xe cạnh tranh vượt trội trong phân khúc SUV dưới 1.5 tỷ đồng.
Xe được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, kết nối Bluetooth liền mạch với điện thoại. Hệ thống âm thanh 6 loa mang lại trải nghiệm âm thanh sống động, kết hợp cùng hộp làm mát và chìa khóa thông minh tăng tính tiện nghi cho người dùng.
Về an toàn, bản Fortuner Legender được trang bị gói Toyota Safety Sense (TSS) với loạt tính năng chủ động như cảnh báo va chạm trước, phanh tự động khẩn cấp, và điều khiển hành trình thích ứng. Tổng thể, hệ thống này mang lại trải nghiệm lái an toàn – tiện nghi, phù hợp cho gia đình đô thị bận rộn.
Hệ thống giải trí trung tâm là màn hình 9 inch HD cảm ứng, hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay và Android Auto, cho phép phát nhạc, bản đồ và gọi video dễ dàng. Bản 2025 thêm Bluetooth đa thiết bị, giúp hành khách truy cập giải trí mà không gián đoạn.

Ngoài ra, âm thanh 6 loa chất lượng cao, điều hòa tự động hai vùng với cửa gió sau, mang lại không gian thư giãn. Các tiện nghi như chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm và cốp điện rảnh tay tăng sự tiện lợi hàng ngày.
Fortuner 2025 trang bị an toàn cơ bản như ABS, EBD, BA, VSC, TRC, HAC và 7 túi khí trên mọi phiên bản. Bản Legender nâng cấp với TSS: PCS (cảnh báo tiền va chạm), DRCC (điều khiển hành trình thích ứng), LDA (cảnh báo lệch làn), camera 360 độ và BSM (cảnh báo điểm mù).

Cảm biến đỗ xe trước/sau và khóa vi sai cầu sau hỗ trợ off-road an toàn. Cấu trúc khung GOA hấp thụ lực va chạm, cùng ghế giảm chấn thương cổ, giúp bảo vệ hành khách hiệu quả.
Khả năng vận hành của Toyota Fortuner 2025 tập trung vào sự bền bỉ và linh hoạt, phù hợp cho cả đô thị lẫn off-road.
Động cơ diesel 2.8L tinh chỉnh mang lại sức mạnh vượt trội, kết hợp hộp số 6AT mượt mà và hệ thống 4x4 bán thời gian. Hệ thống treo độc lập trước và liên kết 4 điểm sau xử lý tốt các địa hình gồ ghề, tuy có độ roll nhẹ ở tốc độ cao.
Khả năng cách âm cải thiện đáng kể, giảm tiếng ồn từ động cơ và lốp xe. Tổng thể, Fortuner mang lại trải nghiệm lái thư thái, tiết kiệm nhiên liệu, lý tưởng cho gia đình hoặc dùng dịch vụ vận tải.
Vận hành Fortuner 2025 còn nổi bật ở chế độ lái ECO/SPORT, giúp tối ưu hóa hiệu suất theo nhu cầu. Đánh giá từ người dùng cho thấy xe bền bỉ sau hàng trăm nghìn km, dù acceleration chưa nhanh bằng đối thủ.
Động cơ diesel 2.4L 2GD-FTV, công suất 147 mã lực tại 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn 400 Nm tại 1.600-2.000 vòng/phút, đạt tiêu chuẩn Euro 5. Kết hợp dẫn động cầu sau và hộp số 6AT, động cơ mang lại khả năng tăng tốc mượt mà, không giật cục.
Tiêu hao nhiên liệu công bố 7.03 lít/100 km kết hợp, với 8.65 lít đô thị và 6.09 lít ngoại ô, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Động cơ bền bỉ, ít lỗi vặt, phù hợp cho sử dụng lâu dài.
Cảm giác lái Fortuner 2025 chắc chắn, vô lăng trợ lực thủy lực chính xác, dễ điều khiển trong đô thị đông đúc. Tuy nhiên, ở tốc độ cao hoặc cua gắt, xe có độ roll lớn và phanh kém nhạy, đòi hỏi người lái cẩn thận. Từ người dùng thực tế, nhiều chủ xe khen xe bền bỉ off-road, cách âm tốt, phù hợp chở gia đình, nhưng chê acceleration chậm và tiêu hao nhiên liệu thực tế khoảng 8-10 lít/100 km. Một chủ xe chia sẻ: "Xe chạy địa hình thì ổn, tiết kiệm dầu thực tế 8 lít/100 km, nhưng đô thị hơi nặng nề, phanh cần đạp mạnh hơn."

Toyota Fortuner 2025 cạnh tranh gay gắt với Ford Everest và Mitsubishi Pajero Sport trong phân khúc SUV 7 chỗ off-road. Fortuner nổi bật ở độ bền Toyota và giá trị tái bán cao, nhưng thiếu một số công nghệ như màn hình lớn hơn ở Everest. Pajero Sport mạnh off-road, nhưng Fortuner tiết kiệm hơn. Dưới đây là bảng so sánh:
| Tiêu chí | Toyota Fortuner 2025 | Ford Everest 2025 | Mitsubishi Pajero Sport 2025 |
|---|---|---|---|
| Giá bán (tỷ VND) | 1.055-1.395 | 1.099-1.499 | 1.13-1.365 |
| Kích thước (mm) | 4795x1855x1835 | 4914x1923x1842 | 4825x1815x1835 |
| Động cơ | Diesel 2.8L, 201Hp | Bi-Turbo 2.0L, 210Hp | Diesel 2.4L, 181Hp |
| An toàn | TSS (Legender), 7 túi khí | Co-Pilot360, 7 túi khí | ABS, EBD, 7 túi khí |
| Nhiên liệu (L/100km) | 7.03 kết hợp | 7.5 kết hợp | 8.0 kết hợp |
| Ưu điểm | Bền bỉ, off-road | Công nghệ cao, nội thất | Giá rẻ, địa hình |
Khi nói đến giá xe ô tô như Fortuner, chi phí sở hữu là yếu tố quan trọng cần lưu ý. Mức tiêu hao nhiên liệu công bố là 7.03 lít/100 km kết hợp, nhưng trong thực tế dao động khoảng 8–10 lít/100 km đô thị và 6–7 lít/100 km cao tốc, tùy vào điều kiện lái xe.
Ước tính chi phí nhiên liệu hàng tháng, với quãng đường 1.000 km, khoảng 1.5–2 triệu VND (tính với giá dầu ~20.000 VND/lít).
- Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ: Cấp nhỏ (10.000 km) khoảng 2-3 triệu, cấp trung (40.000 km) 5-7 triệu (thay dầu, lọc), cấp lớn (100.000 km) 10-15 triệu (thêm thay phanh, lốp). Tổng sau 3 năm khoảng 50-70 triệu. Lỗi vặt thường gặp: Ít, chủ yếu lọc dầu bẩn hoặc cảm biến đỗ xe hỏng; bền bỉ nhờ khung gầm Hilux.
- Chia sẻ mẹo sử dụng hiệu quả: Lái ở chế độ ECO để tiết kiệm nhiên liệu, kiểm tra áp suất lốp định kỳ, sử dụng khóa vi sai chỉ khi off-road, và bảo dưỡng đúng lịch để tránh hỏng hóc. Khi quyết định Mua bán ô tô, Fortuner là lựa chọn cân bằng.
Toyota Fortuner 2025 là mẫu SUV đáng cân nhắc cho gia đình Việt, với thiết kế mạnh mẽ, không gian rộng rãi và trang bị an toàn vượt trội. Độ bền Toyota kết hợp giá bán hợp lý khiến xe phù hợp cho cả sử dụng cá nhân lẫn off-road. Tuy nhiên, động cơ diesel có thể ồn ở tốc độ thấp, và thiếu một số tiện nghi như màn hình lớn hơn ở đối thủ.
Tổng thể, trên tinbanxe.vn, Fortuner được đánh giá 8.7/10, nổi bật ở tính thực dụng và giá trị lâu dài. Nếu đang tìm Mua bán ô tô Toyota, đây là lựa chọn an toàn.
Toyota Fortuner 2025 là sự lựa chọn lý tưởng cho off-road và gia đình, với cập nhật Euro 5 và TSS nâng cao an toàn. Nếu quan tâm Mua bán ô tô Toyota Fortuner, hãy liên hệ tinbanxe.vn để lái thử
Khoảng giá: 405 triệu
Khoảng giá: 860 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 650 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 800 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 699 triệu - 799 triệu
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
| Tên phiên bản | 2.4 AT 4x21.06 tỷ | 2.7 AT 4x21.17 tỷ | Legender 2.4 AT 4x21.19 tỷ | 2.7 AT 4x41.25 tỷ | Legender 2.8 AT 4x41.35 tỷ |
|---|---|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | |||||
| Kiểu động cơ | 2GD-FTV, Euro 5 | 2TR-FE, Euro 5 | |||
| Dung tích (cc) | 2.393 | 2.694 | |||
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 147/3.400 | 164/5.200 | |||
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1.600 | 245/4.000 | |||
| Hộp số | 6AT | 6AT | |||
| Hệ dẫn động | RWD | RWD | |||
| Loại nhiên liệu | Diesel | Xăng | |||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,63 | 11,2 | |||
| Kích thước/trọng lượng | |||||
| Số chỗ | 7 | 7 | |||
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | |||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 | 2.745 | |||
| Khoảng sáng gầm (mm) | 279 | 279 | |||
| Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | 5.800 | |||
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 | 80 | |||
| Trọng lượng bản thân (kg) | 2.000 | 1.880 | |||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.605 | 2.510 | |||
| Lốp, la-zăng | 265/65 R17 | 18 inch | |||
| Hệ thống treo/phanh | |||||
| Treo trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | |||
| Treo sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | |||
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | |||
| Phanh sau | Đĩa | Đĩa | |||
| Ngoại thất | |||||
| Ăng ten vây cá | Có | Có | |||
| Cốp đóng/mở điện | Không | Không | |||
| Mở cốp rảnh tay | Không | Không | |||
| Đèn chiếu xa | LED | LED | |||
| Đèn chiếu gần | LED | LED | |||
| Đèn ban ngày | Có | Có | |||
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | |||
| Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | |||
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | |||
| Đèn hậu | LED | LED | |||
| Đèn phanh trên cao | Có | Có | |||
| Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện, gập điện | Điều chỉnh điện, gập điện | |||
| Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | |||
| Gạt mưa tự động | Có | Có | |||
| Nội thất | |||||
| Chất liệu bọc ghế | Da | Da | |||
| Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) | |||
| Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | |||
| Massage ghế lái | Không | Không | |||
| Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) | |||
| Massage ghế phụ | Không | Không | |||
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | |||
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | |||
| Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | |||
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | |||
| Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình màu TFT 4.2 inch | Màn hình màu TFT 4.2 inch | |||
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | |||
| Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | |||
| Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm | Gập lưng ghế 60:40 một chạm | |||
| Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | |||
| Chìa khoá thông minh | Có | Có | |||
| Khởi động nút bấm | Có | Có | |||
| Điều hoà | Tự động (2 vùng) | Tự động (2 vùng) | |||
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | |||
| Cửa kính một chạm | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | |||
| Cửa sổ trời | Không | Không | |||
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | |||
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | |||
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | |||
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | |||
| Màn hình giải trí | 9 inch | Cảm ứng 9 inch navigation | |||
| Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | |||
| Kết nối Android Auto | Có | Có | |||
| Ra lệnh giọng nói | Không | Không | |||
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | |||
| Hệ thống loa | 6 | 6 | |||
| Phát WiFi | Không | Không | |||
| Kết nối AUX | Có | Không | |||
| Kết nối USB | Có | Có | |||
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | |||
| Radio AM/FM | Có | Có | |||
| Sạc không dây | Không | Không | |||
| Hỗ trợ vận hành | |||||
| Trợ lực vô-lăng | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | |||
| Nhiều chế độ lái | Có | Có | |||
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | |||
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | |||
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | |||
| Kiểm soát gia tốc | Không | Không | |||
| Phanh tay điện tử | Không | Không | |||
| Giữ phanh tự động | Không | Không | |||
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | |||
| Công nghệ an toàn | |||||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | |||
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | |||
| Số túi khí | 7 | 7 | |||
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | |||
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | |||
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | |||
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | |||
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | |||
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | |||
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | |||
| Cảnh báo điểm mù | Không | Không | |||
| Cảm biến lùi | Có | Có | |||
| Camera lùi | Có | Có | |||
| Camera 360 | Không | Không | |||
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | |||
| Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | |||
| Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | |||
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | |||
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | |||
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | |||
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | |||