Hiện nay Mercedes E300 2025 đang được bán tại thị trường Việt Nam với rất nhiều phiên bản và giá bán khác nhau để cho khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn cho phù hợp với sở thích của mình.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| E 300 AMG | 3,209,000,000 | 3,616,077,000 | 3,551,897,000 | 3,564,987,000 | 3,597,077,000 | 3,597,077,000 | 3,597,077,000 | 3,597,077,000 | 3,597,077,000 | 3,597,077,000 | 3,597,077,000 | 3,532,897,000 |
Mercedes E300 thuộc dòng E-Class của Mercedes-Benz, là sedan hạng sang với động cơ hybrid nhẹ, thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Phiên bản 2025 mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất, tiện nghi và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho doanh nhân hoặc gia đình nhỏ. Xe trang bị hệ thống MBUX thông minh và công nghệ an toàn PRE-SAFE, đảm bảo trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn.
Phần đầu xe Mercedes E300 2025 nổi bật với lưới tản nhiệt kim cương lớn, logo Mercedes-Benz đặt giữa, tạo vẻ ngoài sang trọng và mạnh mẽ. Đèn pha Multibeam LED tự động điều chỉnh ánh sáng, giúp nhìn rõ ban đêm mà không gây chói cho xe đối diện, rất tiện cho hành trình dài.

Cản trước thiết kế thể thao với khe hút gió lớn, cải thiện khí động học và tăng tính thẩm mỹ. Phần đầu xe mang lại cảm giác uy quyền, phù hợp cho cả đường phố đô thị và cao tốc.
Thân xe dài 4.949 mm, chiều cao 1.469 mm, chiều rộng 1.948 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi. Đường nét thân xe mượt mà, kết hợp viền chrome sáng bóng, vừa thanh lịch vừa mạnh mẽ. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và camera 360 độ, hỗ trợ quan sát tốt trong phố đông.

Bậc lên xuống tự động giúp hành khách lên xuống dễ dàng, đặc biệt tiện lợi cho người lớn tuổi hoặc trẻ nhỏ. Thiết kế này tăng tính thực dụng và nâng cao trải nghiệm sử dụng.
Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED kéo dài ngang, sáng rõ và dễ nhận diện vào ban đêm. Cửa cốp sau mở điện tự động, có thể đá chân để mở, giúp chất đồ dễ dàng khi tay bận.

Cản sau chắc chắn với ống xả kép mạ chrome, thêm nét thể thao cho tổng thể sang trọng. Đuôi xe mang lại cảm giác an toàn và hiện đại, phù hợp cho mọi hành trình.
Mâm hợp kim 20 inch thiết kế đa chấu, kết hợp lốp Michelin hoặc Continental (245/45 R20), bám đường tốt và giảm tiếng ồn. Mâm lốp này đảm bảo xe chạy ổn định ở tốc độ cao, phù hợp cho cả đường phố và cao tốc.
Tap lô được bọc da Nappa kết hợp gỗ óc chó hoặc carbon, mang lại vẻ sang trọng. Màn hình kép 12.3 inch chạy hệ thống MBUX (Mercedes-Benz User Experience), hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói hoặc cử chỉ, giúp quản lý GPS, nhạc hay các chức năng xe dễ dàng.

Vô lăng 3 chấu bọc da Nappa, tích hợp nút bấm đa năng và lẫy chuyển số, cầm chắc chắn. Tùy chọn sưởi ấm và massage giúp giảm mệt mỏi khi lái xe lâu, tăng sự thoải mái.
Ghế trước chỉnh điện 16 hướng, bọc da Nappa, hỗ trợ nhớ vị trí, mang lại sự thoải mái tối đa. Hệ thống sưởi, thông gió và massage giúp thư giãn trong mọi điều kiện thời tiết.

Hàng ghế sau rộng rãi, có khoảng để chân lớn, hỗ trợ gập để tăng không gian chứa đồ. Ghế sau cũng có sưởi ấm và rèm che nắng, tạo không gian riêng tư, lý tưởng cho doanh nhân.
Khoang hành lý dung tích 540 lít, đủ chỗ cho vali hoặc đồ đi chơi xa. Cửa cốp tự động và ngăn chứa đồ thông minh giúp sắp xếp tiện lợi, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.

Hệ thống MBUX với màn hình kép 12.3 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, kết nối điện thoại nhanh để nghe nhạc hoặc gọi video. Hệ thống âm thanh Burmester 13 loa, công suất 590W, mang lại âm thanh sống động như rạp hát.

Điều hòa 3 vùng độc lập với lọc không khí ion hóa giữ cabin tươi mát, rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam. Màn hình giải trí hàng ghế sau (tùy chọn) giúp hành khách thư giãn trên các chuyến đi dài.
Xe trang bị gói Active Safety, bao gồm phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn đường và phát hiện điểm mù, giúp giảm nguy cơ tai nạn. Camera 360 độ và cảm biến đỗ xe tự động hỗ trợ đỗ xe dễ dàng, ngay cả trong không gian hẹp.

Hệ thống PRE-SAFE dự đoán va chạm, tự động siết dây an toàn, kết hợp 7 túi khí, đảm bảo an toàn tối đa. Các tính năng này mang lại sự yên tâm trên mọi hành trình.
Động cơ 2.0L inline-4 turbo kết hợp mild hybrid EQ Boost, sản sinh 258 mã lực và 370-400 Nm mô-men xoắn, tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6.2 giây. Hệ thống dẫn động hậu (hoặc 4MATIC tùy chọn) giúp xe bám đường tốt, phù hợp cho đường phố và cao tốc.

Hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC chuyển số mượt mà, với các chế độ lái Comfort, Sport, Eco để tùy chỉnh. Công nghệ hybrid nhẹ giảm tiêu hao nhiên liệu, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm.
Hệ thống treo khí nén giúp xe chạy êm, xử lý tốt ổ gà trên đường Việt Nam. Người dùng trên diễn đàn đánh giá xe cân bằng giữa êm ái và mạnh mẽ, với tay lái nhạy bén, đặc biệt ở chế độ Sport.

Chủ xe chia sẻ: “E300 chạy mượt, cabin yên tĩnh, rất thoải mái khi đi xa.” Một người khác khen xe mạnh mẽ nhưng dễ kiểm soát, phù hợp cho cả lái nhanh và thư giãn.
Bảng so sánh với BMW 5 Series 530i và Audi A6 45 TFSI:
|
Tiêu chí |
Mercedes E300 |
BMW 5 Series 530i |
Audi A6 45 TFSI |
|---|---|---|---|
|
Động cơ |
2.0L I4 turbo hybrid, 258 hp |
2.0L I4 turbo, 248 hp |
2.0L I4 turbo, 261 hp |
|
Giá (VNĐ) |
Khoảng 3.2 tỷ |
Khoảng 2.7 tỷ |
Khoảng 2.6 tỷ |
|
Tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
8.4-9.8 |
7.8-9.0 |
8.0-9.2 |
|
Dung tích hành lý (lít) |
540 |
530 |
530 |
|
An toàn |
PRE-SAFE, 7 túi khí |
iDrive, 6 túi khí |
Quattro, 8 túi khí |
E300 nổi bật với công nghệ hybrid và an toàn vượt trội, trong khi BMW 5 Series thiên về lái thể thao, Audi A6 mạnh ở hệ dẫn động Quattro.
Khi xem xét giá xe ô tô, Mercedes E300 tiêu thụ khoảng 8.4-9.8 lít/100km đường hỗn hợp theo công bố, nhưng thực tế tại Việt Nam có thể lên 9-10 lít do tắc đường. Dùng xăng RON 95 giúp động cơ hoạt động hiệu quả.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ khoảng 15-25 triệu VNĐ/năm tại đại lý chính hãng, bao gồm thay dầu, lọc và kiểm tra hệ thống hybrid. Lỗi vặt hiếm gặp như cảm biến đỗ xe hoặc phần mềm MBUX được xử lý qua bảo hành 3 năm không giới hạn km. Mua bán ô tô như E300 cần bảo dưỡng đều để giữ giá trị.
Mẹo sử dụng: Dùng chế độ Eco để tiết kiệm xăng, kiểm tra lốp thường xuyên, và cài app Mercedes me để theo dõi xe từ xa.
Mercedes E300 2025 là lựa chọn hàng đầu cho người tìm kiếm sedan hạng sang với thiết kế đẹp, nội thất tiện nghi và công nghệ hiện đại. Xe phù hợp cho doanh nhân hoặc gia đình nhỏ muốn trải nghiệm lái xe đẳng cấp. Mua bán ô tô Mercedes-Benz trên tinbanxe.vn cung cấp nhiều lựa chọn, từ xe mới đến xe cũ chất lượng cao.
Tuy nhiên, giá bán và chi phí vận hành khá cao, có thể không phù hợp với mọi người. Mua bán ô tô Mercedes E300 cần cân nhắc kỹ để đảm bảo phù hợp ngân sách, nhưng xe chắc chắn mang lại trải nghiệm xứng đáng.
Mercedes E300 mang lại trải nghiệm lái xe sang trọng và thoải mái, phù hợp cho người yêu thích công nghệ và đẳng cấp. Đặt lịch thử lái tại đại lý để cảm nhận sự khác biệt. Với tinbanxe.vn, việc tìm và sở hữu xe trở nên dễ dàng và thuận tiện.
Động cơ hybrid mạnh mẽ, tiết kiệm.
Nội thất sang trọng, công nghệ MBUX hiện đại.
An toàn tối ưu, lái êm ái.
Giá bán cao.
Nhiên liệu thực tế cao hơn công bố.
Không gian nội thất kém đối thủ.
Khoảng giá: 6.72 tỷ
Khoảng giá: 5.68 tỷ
Khoảng giá: 2.29 tỷ
Khoảng giá: 6.96 tỷ
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
| Tên phiên bản | E 300 AMG3.21 tỷ |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Kiểu động cơ | I4 2.0 |
| Dung tích (cc) | 1.991 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 258hp tại 6100 vòng/phút |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 370/1650-4000 |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
| Hệ dẫn động | Cầu sau |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,71 |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Số chỗ | 5 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4950x1852x1460 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.939 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.750 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.380 |
| Lốp, la-zăng | Runflat |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | Treo Agility Control |
| Treo sau | Treo Agility Control |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | Multi-Beam LED |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn ban ngày | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
| Đèn pha tự động xa/gần | Không |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
| Đèn hậu | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu | Gập điện/chống chói tự động |
| Sấy gương chiếu hậu | Không |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Ăng ten vây cá | Không |
| Cốp đóng/mở điện | Có |
| Mở cốp rảnh tay | Có |
| Nội thất | |
| Cửa sổ trời | Không |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Không |
| Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 12.3-inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Không |
| Kết nối Android Auto | Không |
| Ra lệnh giọng nói | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Không |
| Hệ thống loa | 13 |
| Phát WiFi | Không |
| Kết nối AUX | Có |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Sạc không dây | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Có/Chỉnh điện |
| Nhớ vị trí ghế lái | Có/Nhớ 6 vị trí |
| Massage ghế lái | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | Có/ Chỉnh điện |
| Massage ghế phụ | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không |
| Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da nappa |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 40/60 |
| Hàng ghế thứ ba | Không |
| Chìa khoá thông minh | Không |
| Khởi động nút bấm | Có |
| Điều hoà | Điều hòa khí hậu tự động 3 vùng THERMATIC |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có |
| Cửa kính một chạm | Không |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
| Kiểm soát gia tốc | Không |
| Phanh tay điện tử | Không |
| Giữ phanh tự động | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
| Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Không |
| Cảnh báo điểm mù | Có |
| Cảm biến lùi | Không |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Không |
| Hỗ trợ giữ làn | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không |
| Số túi khí | 4 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |