Sự xuất hiện của Lexus RC 300 2025 ảnh hưởng không nhỏ đến thị trường xe ô tô tại Việt Nam. Ngay cả các đối thủ lớn như Chevrolet hay Ford cũng bị “lãng quên” và không thể so sánh lại với “siêu phẩm” này. Để có những nhận định chi tiết hơn, chúng ta hãy cùng đánh giá xe Lexus RC 300 năm 2025 ngay dưới đây nhé!
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| RC 300 | 3,290,000,000 | 3,706,797,000 | 3,640,997,000 | 3,654,897,000 | 3,687,797,000 | 3,687,797,000 | 3,687,797,000 | 3,687,797,000 | 3,687,797,000 | 3,687,797,000 | 3,687,797,000 | 3,621,997,000 |
Lexus RC 300 là mẫu coupe thể thao hạng sang độc nhất vô nhị được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Ra mắt năm 2019 thay thế RC 200t, chiếc xe này nổi bật với thiết kế táo bạo kế thừa từ siêu xe LC 500 và độ tin cậy vượt trội của thương hiệu Lexus. Dù đã ngừng phân phối chính hãng từ 2021, RC 300 vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc cho ai tìm kiếm một chiếc coupe "không đụng hàng" với giá xe ô tô từ 2,6-3,1 tỷ đồng (xe cũ).
Phần đầu xe Lexus RC 300 gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt Spindle Grille hình con suốt đặc trưng. Họa tiết tổ ong sơn đen bao quanh viền chrome dày dặn tạo vẻ sang trọng và thể thao, kế thừa trực tiếp từ đàn anh LC 500.

Cụm đèn pha LED thiết kế độc đáo với 3 bóng Projector xếp dọc kết hợp dải đèn LED chạy ban ngày hình chữ L 2 tầng, tạo hiệu ứng cánh đại bàng sắc bén. Hệ thống đèn tích hợp đầy đủ tính năng: tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu theo tay lái và rửa đèn cao áp. Hai hốc gió phía dưới khoét sâu với chi tiết nhựa đen hình tam giác mang đậm phong cách thể thao.
Thân xe RC 300 thể hiện tinh túy coupe với đường mái vòm "trườn" dài về phía sau, tạo silhouette gợi cảm. Kích thước 4.700 x 1.840 x 1.395mm với chiều dài cơ sở 2.730mm mang lại tỷ lệ cân đối hoàn hảo.

Bản tiêu chuẩn trang bị vành 18 inch 5 chấu, trong khi F Sport được nâng cấp lên 19 inch 10 chấu thể thao hơn. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ tính năng: gập/chỉnh điện, đèn báo rẽ LED, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí và đèn chiếu sáng tay nắm cửa.
Phần đuôi xe thể hiện sự quyết đoán với đường nét góc cạnh, dứt khoát. Cụm đèn hậu LED tam giác cách điệu với dải LED hình chữ L sắc lẹm sử dụng công nghệ đèn đa lớp tạo hiệu ứng lấp lánh như viên ngọc.

Cánh lướt gió nhỏ gọn tăng tính khí động học, ống xả kép đối xứng hứa hẹn âm thanh gầm rú đặc trưng. RC 300 có 7 tùy chọn màu: Trắng Sonic Quartz, Xám Mercury Gray, Bạc Sonic Titanium, Đen Black, Đen Graphite Black, Đỏ Radiant Red và Xanh dương.
Bản tiêu chuẩn dùng mâm 18 inch 5 chấu với lốp 235/45R18. Gói F Sport nâng cấp lên mâm 19 inch 10 chấu đi kèm lốp 235/40R19 thể thao hơn. Khoảng sáng gầm thấp 130-135mm kết hợp lốp mỏng giúp xe bám đường tốt nhưng cần cẩn thận khi qua chướng ngại vật.

Khoang cabin RC 300 hướng đến sự tinh tế với vật liệu da cao cấp và gỗ Shimamoku cán mỏng theo nghệ thuật Nhật Bản. Táp lô thiết kế hướng người lái, màn hình 10,3 inch dạng nổi điều khiển qua touchpad Remote Touch.

Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp lẫy chuyển số, chỉnh điện 4 hướng và nhớ 3 vị trí. Cụm đồng hồ TFT 4,2 inch lấy cảm hứng từ LFA hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết với giao diện trực quan.
Ghế ngồi bọc da Smooth/Nuluxe cao cấp với thiết kế bucket seat lõm xuống, tạo tư thế ngồi thấp áp sát sàn đặc trưng xe thể thao. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng kèm nhớ 3 vị trí, ghế phụ 8 hướng. Cả hai ghế có sưởi và làm mát.

Hàng ghế sau rất chật, chỉ phù hợp trẻ em hoặc hành lý phụ. Ghế có thể gập 60:40 để mở rộng khoang hành lý khi cần.
Khoang hành lý dung tích 374 lít, đủ cho hành lý cá nhân chuyến đi cuối tuần nhưng không phù hợp chở nhiều đồ. Cốp sau mở/đóng điện tử tiện lợi. Hàng ghế sau gập 60:40 mở rộng không gian khi cần.
Màn hình 10,3 inch tích hợp Bluetooth, USB, AUX, đài AM/FM và đầu CD/DVD. Phiên bản từ 2019 có Apple CarPlay nhưng chưa hỗ trợ Android Auto. Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam. Điều hòa tự động 2 vùng với lọc bụi phấn hoa và ion hóa không khí.

Điểm sáng là hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa, 835W mang trải nghiệm âm nhạc đẳng cấp concert hall. Tiện nghi khác: cửa sổ trời điện chống kẹt, khởi động nút bấm, gạt mưa tự động và đèn LED nội thất.
Gói LSS+ tiêu chuẩn bao gồm: Pre-Collision System (PCS) phanh khẩn cấp tự động nhận diện người đi bộ, Lane Departure Alert (LDA) cảnh báo chệch làn, Dynamic Radar Cruise Control (DRCC) ga tự động thích ứng và Automatic High Beam (AHB) chuyển đổi đèn pha tự động.

An toàn thụ động: 8 túi khí (trước, bên hông, rèm, gối đầu), cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA, camera 360 độ. Hệ thống điện tử: ABS, EBD, BA, VSC, TRC, VDIM, HAC đảm bảo an toàn toàn diện.
RC 300 RWD dùng động cơ 2.0L I4 turbo (8AR-FTS) sản sinh 241 mã lực tại 5.800 vòng/phút và 350 Nm từ 1.650-4.400 vòng/phút. Kết hợp hộp số tự động 8 cấp chuyển số mượt mà, logic thông minh.

Tăng tốc 0-100km/h trong 7,3-7,5 giây, đạt tốc độ tối đa 230 km/h. Con số này chậm hơn C300 Coupe (~6s) và 430i (~5,5s) nhưng đủ dùng hàng ngày. Phiên bản AWD dùng V6 3.5L 260 mã lực, hộp số 6 cấp mang trải nghiệm êm ái hơn.
RC 300 thiên về grand tourer hơn sports car. Hệ thống treo tay đòn kép/đa liên kết tuning mềm mại, hấp thụ ổ gà tốt, êm ái trên cao tốc. Cách âm xuất sắc, cabin yên tĩnh. Dẫn động cầu sau với phân bổ trọng lượng 55:45 giúp vào cua chính xác.

Tuy nhiên, trọng lượng 1.700kg khiến xe nặng nề khi lái quyết liệt. Hệ thống lái chính xác nhưng thiếu cảm giác, không thể thao bằng BMW 4 Series. 5 chế độ lái (ECO, NORMAL, SPORT, SPORT+, SNOW) nhưng ngay cả SPORT+ vẫn giữ tính cách grand tourer. Người dùng đánh giá cao độ êm ái đường dài nhưng những ai đam mê lái thể thao sẽ thất vọng.
| Tiêu chí | Lexus RC 300 | Mercedes C300 Coupe | BMW 430i Coupe | Audi A5 Coupe |
|---|---|---|---|---|
| Giá (tỷ) | ~3,27 (ngừng bán) | ~3,5 (nhập tư) | ~3,8-4 (nhập tư) | ~3,6 (nhập tư) |
| Động cơ | 2.0L Turbo | 2.0L Turbo | 2.0L Turbo | 2.0L Turbo |
| Công suất | 241 hp | 255 hp | 255 hp | 252 hp |
| 0-100km/h | 7,5s | ~6s | ~5,5s | ~6,2s |
| Hộp số | 8AT | 9AT | 8AT | 7DCT |
| Độ tin cậy | Rất cao | Trung bình | Trung bình thấp | Trung bình |
| Bảo dưỡng | Thấp | Cao | Rất cao | Cao |
RC 300 thắng về độ tin cậy và chi phí sở hữu nhưng thua hiệu suất và công nghệ. Phù hợp ai ưu tiên độ bền, thiết kế độc đáo và chi phí thấp. Đối thủ Đức phù hợp ai cần hiệu suất cao và xử lý thể thao dù chi phí cao hơn.
Mức tiêu hao nhiên liệu: Công bố 7,3 L/100km (đô thị 9,6L, ngoài đô 6,0L) nhưng thực tế 8-10 L/100km tùy điều kiện. Cao hơn đối thủ cùng động cơ 2.0L turbo do xe nặng. Với xăng RON 95 ~22.000đ/lít và 1.500km/tháng, chi phí nhiên liệu ~2,6-3,3 triệu/tháng.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ: Bảo dưỡng 10.000km ~2-3 triệu (thay dầu, lọc), 20.000km ~3-4 triệu, 60.000-80.000km ~10-15 triệu (dầu hộp số, má phanh, lốp). Trung bình 8-10 triệu/năm, rẻ hơn 50-70% so với C300 (15-20 triệu) và 430i (18-25 triệu). Độ tin cậy cao giúp ít hỏng hóc ngoài ý muốn.
Mẹo sử dụng hiệu quả: Dùng chế độ ECO hàng ngày, chỉ SPORT khi cần tăng tốc. Bảo dưỡng đúng định kỳ. Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên. Tránh tăng tốc/phanh gấp không cần thiết. Đỗ bóng mát hoặc dùng bạt phủ bảo vệ sơn và nội thất khỏi nắng gắt.
Lexus RC 300 là lựa chọn độc đáo trong phân khúc coupe hạng sang với thiết kế táo bạo, chất lượng hoàn thiện cao và độ tin cậy vượt trội. Lưới tản nhiệt Spindle và hệ thống đèn LED tinh xảo giúp xe nổi bật. Nội thất da thật, gỗ quý với đường chỉ khâu tỉ mỉ thể hiện đẳng cấp Lexus. Chi phí bảo dưỡng thấp là lợi thế lớn so với đối thủ Đức.
Tuy nhiên, động cơ 2.0L turbo 241 mã lực thiếu hấp dẫn về âm thanh và hiệu suất. Khả năng vận hành thiên grand touring, không phù hợp lái thể thao quyết liệt. Ghế sau chật và công nghệ đã lạc hậu hơn đối thủ. Ngừng phân phối chính hãng từ 2021 khiến mua bán ô tô Lexus RC 300 khó khăn hơn. RC 300 phù hợp khách hàng trưởng thành, ưu tiên chất lượng và độ tin cậy hơn hiệu suất.
Lexus RC 300 minh chứng triết lý "chất lượng hơn số lượng" của Lexus. Không phải coupe nhanh nhất, thể thao nhất hay hiện đại nhất, nhưng đáng tin cậy nhất và chi phí sở hữu thấp nhất phân khúc. Dành cho ai tìm xe đẹp, chất lượng, bền bỉ và độc đáo, sẵn sàng đánh đổi hiệu suất để có sự an tâm tuyệt đối. Hãy liên hệ ngay tinbanxe.vn để được tư vấn miễn phí!
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 4.94 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 3.13 tỷ - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 6.72 tỷ
Khoảng giá: 11.59 tỷ
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 3.94 tỷ
Khoảng giá: 699 triệu - 799 triệu
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
| Tên phiên bản | RC 3003.29 tỷ |
|---|