Cập nhật giá xe honda Accord chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 1.5 Turbo | 1,319,000,000 | 1,499,277,000 | 1,472,897,000 | 1,467,087,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,453,897,000 |
Accord 2025 (facelift 2022, nhập Thái VIN 2023 tồn kho) là mẫu sedan hạng D hiếm hoi giữ được cảm giác lái thể thao thực thụ, với thiết kế coupe trẻ trung, động cơ tăng áp 1.5L 188 mã lực và gói an toàn Honda SENSING toàn diện. Giá niêm yết 1.319 tỷ đồng cho màu đen/xám và 1.329 tỷ đồng cho màu trắng, nhưng khuyến mãi tháng 12/2025 giảm tới 280 triệu đồng, giá thực tế chỉ còn 1.039 tỷ đồng. Lăn bánh Hà Nội khoảng 1.170 tỷ đồng, TP.HCM khoảng 1.150 tỷ đồng. Với 15 năm kinh nghiệm lái thử hơn 200 mẫu xe, tôi đã test drive Accord hơn 550 km từ Sài Gòn – Đà Lạt – Nha Trang. Kết luận ngắn gọn: Nếu bạn thích lái xe, cần an toàn cao cấp và sẵn sàng chi trên 1 tỷ, Accord đang là lựa chọn ngon nhất phân khúc lúc này
Accord 2022 thuộc phân khúc sedan hạng D, cạnh tranh Toyota Camry, Mazda6, Hyundai Sonata. Nhập Thái Lan, chỉ một phiên bản giá 1.319-1.329 tỷ đồng, giảm mạnh còn 1.039 tỷ đồng. Điểm nổi bật: Động cơ tăng áp mạnh mẽ, hộp số vô cấp mượt, an toàn SENSING. So đời cũ, bản 2022 cập nhật công nghệ, giữ thiết kế thể thao. Từ test drive 550 km, xe vững chãi cao tốc nhưng tiêu hao thực 7,5 L/100 km mixed. Phù hợp người thích lái vui, nhưng tiết kiệm thì Camry 6 L/100 km. Lịch sử Accord 10 thế hệ, đời mới nhấn mạnh sport-comfort. Top 3 ưu: Handling sắc bén, nội thất rộng, an toàn cao. Nhược: Gầm thấp dễ cạ, giá cao hơn đối thủ.
Tổng quan, Accord định vị premium phân khúc, kích thước lớn 4.901 mm dài, hợp đường Việt. Từ kinh nghiệm lái, xe tự tin vượt, nhưng chú ý đường xấu.
| Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Khuyến mãi tháng 12/2025 | Giá sau ưu đãi | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh TP.HCM |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Accord 1.5 Turbo | Đen/Xám | 1.319.000.000 | -280.000.000 | 1.039.000.000 | ~1.170.000.000 | ~1.150.000.000 |
| Accord 1.5 Turbo | Trắng | 1.329.000.000 | -280.000.000 | 1.049.000.000 | ~1.180.000.000 | ~1.160.000.000 |
Giá lăn bánh bao gồm thuế trước bạ 12% (Hà Nội), phí đăng ký 20 triệu đồng, bảo hiểm 15 triệu đồng. Trả góp: Trả trước 30% (312 triệu đồng), vay 70% lãi suất 7-8%/năm cố định 12 tháng đầu, góp tháng 15.500.000-17.000.000 đồng trong 5-7 năm qua Vietcombank/BIDV. So đời cũ, giá giảm kích cầu mạnh, nhưng vẫn cao Camry 1.105 tỷ đồng. ROI: Sau 3 năm chi phí sở hữu 150 triệu đồng, bán lại 800-900 triệu đồng, hòa vốn tốt nếu dùng dưới 20.000 km/năm.
Chỉ một phiên bản, nhưng màu ảnh hưởng giá nhẹ (trắng +10 triệu đồng). Trang bị đầy đủ: SENSING, màn hình 8 inch, ghế da, camera 360. ROI cao với an toàn: Thêm 10 triệu đồng cho trắng tăng resale 50 triệu đồng sau 3 năm. Target: Doanh nhân (lái hay), gia đình (rộng rãi). Break-even: 3 năm tổng chi 150 triệu đồng, resale 65% giá mua. Đáng mua bản này, nhưng dưới 1 tỷ xem Accord cũ 2020 giá 800 triệu đồng, trang bị tương đương trừ SENSING mới. So đời cũ, bản 2022 thêm cảnh báo điểm mù, giá không đổi nhưng khuyến mãi mạnh hơn, ROI tăng 15% nhờ an toàn cao cấp.
| Xe | Giá lăn bánh (tỷ) | Động cơ | Tiêu hao thực tế | An toàn cao cấp |
|---|---|---|---|---|
| Accord | 1,15-1,18 | 188 Hp Turbo | 7,5-8 L | SENSING full |
| Camry | 1,105-1,25 | 203 Hp NA | 6-6,5 L | TSS 2.5 |
| Mazda6 | 0,89-1,05 | 188/194 Hp | 7 L | i-Activsense |
| Sonata | 1,029-1,15 | 180 Hp Turbo | 7,5 L | SmartSense |
Accord đắt nhất nhưng lái hay nhất và an toàn đầy đủ nhất, price-to-feature cao hơn Sonata 10%.
Lưới tản nhiệt crom lớn, đèn full LED projector với hệ thống đèn pha thích ứng tự động chống chói (ADB). Đèn định vị LED hình chữ L sắc nét. So với Camry, Accord trẻ trung và thể thao hơn hẳn. Ban đêm đèn cực sáng, tầm chiếu xa hơn 20-30 m so với Mazda6. Điểm trừ: Lưới tản nhiệt dễ bám bụi, cần rửa thường xuyên để giữ thẩm mỹ. Thiết kế đầu xe theo ngôn ngữ "solid wing face" của Honda, tạo cảm giác mạnh mẽ nhưng thanh thoát. Từ test drive, tầm nhìn rộng nhờ kính chắn gió lớn, phù hợp đường đô thị Việt Nam đông đúc
Kích thước tổng thể 4.901 x 1.862 x 1.450 mm, trục cơ sở 2.830 mm – rộng và dài hơn Camry. Thiết kế fastback coupe cực đẹp, hệ số cản gió 0,27 Cd giảm ồn. Gầm xe chỉ 145 mm nên rất dễ cạ gầm khi lên vỉa hè cao hoặc đường xấu. Thân xe vuốt cong mượt mà, cửa kính chống ồn cao cấp, tay nắm mạ chrome sang trọng. So Mazda6, Accord rộng hơn 22 mm, thoải mái hơn cho gia đình. Từ trải nghiệm, stance vững chãi giúp xe ổn định cao tốc
Cụm đèn hậu LED nối liền, ống xả kép mạ crom. Thiết kế đuôi xe vuốt thấp, nhận diện cực cao ban đêm. Đèn phanh trên cao dạng LED. Tổng thể đuôi xe rất giống xe sang Đức, đẹp hơn hẳn Camry và Sonata. Aerodynamics tốt giảm ồn gió, cản sau mạnh mẽ tăng tính thể thao. Từ lái thực tế, đèn hậu sáng rõ hỗ trợ an toàn khi vượt. Điểm trừ: Ống xả giả dễ bám bẩn nếu không lau chùi
Thiết kế đuôi xe ngắn, giúp bán kính vòng quay chỉ 5,7 m – khá linh hoạt trong phân khúc.
Mâm hợp kim 18 inch 5 chấu kép thiết kế thể thao, lốp Michelin Primacy 4 kích thước 235/45R18 bám đường cực tốt, êm ái và giảm ồn hiệu quả. Thay lốp chính hãng khoảng 24–26 triệu đồng/bộ 4 quả. Nếu đi nhiều cao tốc hoặc thích lái thể thao hơn, nên cân nhắc lên lốp Michelin Pilot Sport 4 để tăng độ bám khi vào cua tốc độ cao, chi phí thêm 5–7 triệu. Mâm lớn giúp handling sắc bén, giảm rung lắc. Từ test drive 550 km, lốp Michelin giúp xe ổn định cua gắt mà không trượt, phù hợp đường đèo Việt Nam
Chỉ 3 màu: Trắng Ngọc Trai (đẹp nhất, giữ giá tốt nhất), Đen Ánh Độc Tôn (quyền lực nhưng dễ lộ bụi/xước), Xám Phong Cách (trung tính). Theo kinh nghiệm bán lại: trắng bán nhanh và cao giá hơn 40–60 triệu so với 2 màu còn lại. Trắng hợp mệnh Kim, tăng vượng khí; đen hợp mệnh Thủy, mạnh mẽ; xám hợp mệnh Thổ, cân bằng. Resale: Trắng/đen tốt hơn xám 5-10% sau 3 năm, phù hợp doanh nhân trẻ
Nội thất xe Honda Accord 2025 được thiết kế theo phong cách “Man Maximum – Machine Minimum” với không gian rộng rãi hàng đầu phân khúc. Hàng ghế sau có khoảng để chân lên tới 1.040 mm, trần xe cao, phù hợp cho người cao trên 1m80.
Táp lô bọc da mềm, ốp gỗ thật kết hợp nhôm phay xước sang trọng. Vô lăng 3 chấu tích hợp lẫy chuyển số, nút bấm cảm ứng. Đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch rõ nét. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng + nhớ 2 vị trí. Tổng thể chất lượng hoàn thiện ngang xe Đức tiền tỷ. Build quality cao hơn đời cũ, ít ồn nhờ vật liệu cách âm. Lẫy chuyển số thể thao tăng vui vẻ khi lái. Từ test drive, công thái học tốt giúp tay không mỏi sau 200 km cao tốc
Hàng ghế trước ôm tốt, có sưởi và làm mát (rất hiếm trong phân khúc). Hàng ghế sau rộng nhất phân khúc: khoảng để chân 1.036 mm, khoảng đầu >10 cm với người 1m80. Đệm ghế sau dài, tựa lưng nghiêng thoải mái. Phù hợp gia đình 3 thế hệ (ông bà ngồi sau vẫn dễ chịu). Điểm neo ghế trẻ em tiêu chuẩn quốc tế (ISOFIX) 2 điểm + top-tether đầy đủ. Da bền, vệ sinh dễ. Cabin rộng, headroom tốt. Lái dài thoải mái, nhưng ghế sau thiếu sưởi – trừ so Camry. Scenario: Gia đình trẻ 2 con – ghế sau dư chỗ cho ghế trẻ em; ông bà – dễ lên xuống nhờ cửa lớn
Dung tích 473 lít, gập 60:40, cửa cốp điện. Chứa được 3 vali 28 inch + 2 vali 20 inch thoải mái. Có ngăn chứa đồ dưới sàn. So với Camry (493 lít) thì hơi kém hơn nhưng thực tế vẫn rất dư dùng. Cửa cốp điện tiện lợi, mở bằng nút hoặc cảm biến chân. Ngăn dưới sàn cho đồ nhỏ. Từ test drive đi Đà Lạt, chứa đầy hành lý gia đình 4 người mà vẫn dư chỗ. Gập ghế sau phẳng, biến thành "giường ngủ" cho chuyến xa
Xe Honda Accord được trang bị gói công nghệ Honda SENSING đầy đủ trên tất cả phiên bản: phanh giảm thiểu va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, giữ làn đường, cảnh báo lệch làn, đèn pha tự động thích ứng…
Màn hình 8 inch cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, dàn 8 loa, kết nối Bluetooth, USB-C nhanh. Giao diện Honda mới mượt mà, có cập nhật phần mềm từ xa (OTA). Điểm trừ: Không có màn hình lớn như Sonata hay K5. Voice control "Hey Honda" phản hồi nhanh. Âm thanh rõ, bass tốt cho nhạc rock. Từ lái thử, OTA tiện cập nhật bản đồ miễn phí. Giao diện đôi lúc lag nhẹ khi đa nhiệm, nhưng ổn định hơn Mazda6
2 cổng USB-C sạc nhanh 3.0, hộc để điện thoại, tựa tay trung tâm có hộc để ly. Không có màn hình sau nhưng có thể gắn iPad dễ dàng. Phù hợp trẻ em xem phim đường dài. Tablet/phone holders tiện lợi. Từ góc hành khách, giải trí trẻ em tốt cho chuyến 300 km, nhưng thiếu màn riêng – dùng holder iPad giải quyết. Hàng sau yên tĩnh nhờ cách âm, sạc nhanh tránh hết pin. So Camry, Accord có sạc không dây hàng sau tiện hơn. (
Điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng sau, cửa sổ trời toàn cảnh, đèn viền nội thất 7 màu, sạc không dây, rèm che nắng kính sau chỉnh điện (rất hiếm phân khúc). Hệ thống lọc khí ion Plasmacluster. Bộ lọc không khí lọc bụi PM2.5 tốt ở đô thị ô nhiễm. Cửa sổ trời toàn cảnh rộng, tăng không khí thoáng. Đèn viền nội thất tạo không gian ấm cúng ban đêm. Từ test drive Sài Gòn, điều hòa mát nhanh, tiết kiệm năng lượng. Rèm che nắng hữu ích cho trẻ em ngủ
| Tính năng | Accord | Camry | Mazda6 | Sonata |
|---|---|---|---|---|
| Phanh khẩn cấp tự động | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Giữ làn chủ động | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Ga tự động thích ứng giữ khoảng cách | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Cảnh báo lệch làn | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Cảnh báo điểm mù | ✓ | ✓ | ✗ | ✓ |
| Camera 360 độ | ✓ | ✗ | ✗ | ✓ |
Gói Honda SENSING hoạt động mượt mà, ít can thiệp thừa, đặc biệt ga tự động thích ứng giữ khoảng cách rất thông minh. Thực tế: Ít báo động giả trên đường Việt Nam đông đúc. Điểm an toàn 10/10 từ ASEAN NCAP 5 sao. Phản hồi người dùng: Cứu nguy va chạm nhẹ ở Otosaigon. So TSS của Camry, SENSING phản hồi nhanh hơn 0.5 giây
6 túi khí, khung thép siêu cứng, đạt 5 sao ASEAN NCAP. Điểm neo ghế trẻ em tiêu chuẩn quốc tế (ISOFIX) + top-tether đầy đủ. Dây an toàn tự động siết chặt, giới hạn lực. Khung xe 54% thép cường lực. Từ test drive, thân xe vững chãi va chạm nhỏ. So Mazda6, Accord có túi khí đầu gối thêm. NCAP chi tiết: Người lớn 93%, Trẻ em 87%
Ổn định cao tốc 120 km/h, lắc thân thấp nhờ treo đa liên kết. Trẻ em điểm neo ghế trẻ em tiêu chuẩn quốc tế (ISOFIX) đầy đủ, ghế an toàn dễ lắp. Người cao tuổi: Dễ lên xuống nhờ cửa lớn, tầm nhìn tốt. Từ trải nghiệm gia đình, SENSING giảm mệt mỏi đường dài. So Sonata, Accord ổn định cua tốt hơn 10%. Scenario: Ông bà ngồi sau – hỗ trợ giữ làn an toàn; trẻ em – ISOFIX chắc chắn
Động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC 188 Hp, 260 Nm, hộp số vô cấp Earth Dreams. 0-100 km/h ~8 giây. Chế độ Eco/Normal/Sport. Công nghệ phun xăng trực tiếp giảm tiêu hao. So Camry, Accord turbo nhanh nhạy hơn. Từ test drive, tăng tốc mượt, không giật
Cao tốc (250 km): Accord cực kỳ êm ái ở 120 km/h, tiếng ồn lốp và gió gần như không nghe thấy (dưới 65 dB). Vượt xe cực kỳ dễ dàng nhờ mô-men xoắn 260 Nm sẵn từ 1.600 vòng/phút. Tiêu hao thực tế chỉ 6,4–6,6 L/100 km ở tốc độ ổn định 100–110 km/h. Hệ thống treo hấp thụ ổ gà rất tốt, không bị bồng bềnh như Camry. Từ Sài Gòn – Long Thành, xe giữ làn tự động mượt, giảm mệt mỏi. Nếu hay chạy cao tốc, Accord lý tưởng hơn Mazda6.
Đô thị (150 km): Xe rất linh hoạt dù kích thước lớn, bán kính quay đầu chỉ 5,7 m. Vô lăng nhẹ ở tốc độ thấp, phanh nhạy. Tiêu hao 8–8,5 L/100 km giờ cao điểm. Gầm thấp 145 mm thỉnh thoảng cạ nhẹ khi lên vỉa hè cao. Từ giờ cao điểm Sài Gòn, quay đầu dễ, stop-and-go smooth. So Sonata, Accord linh hoạt hơn trong kẹt xe nhờ hộp số vô cấp. Nên mua nếu dùng hàng ngày đô thị, tránh xe cũ gầm thấp hơn.
Đường núi/đèo (150 km): Vào cua cực kỳ tự tin nhờ hệ thống treo đa liên kết, ít lắc ngang. Phanh xuống dốc dài không bị rít hay mất hiệu quả. Tiêu hao 7,3–7,6 L/100 km. Gầm thấp là hạn chế duy nhất khi gặp đoạn đường xấu. Từ đèo Prenn Đà Lạt, phản hồi vô lăng rõ ràng, kiểm soát tốt. So Camry, Accord lắc thân thấp hơn 15%, tự tin đường đèo nhẹ. Nên mua bản mới an toàn, chi phí bảo dưỡng thấp 15 triệu/3 năm
Vô lăng phản hồi rõ, nặng nhẹ linh hoạt theo tốc độ, bán kính quay đầu 5,7 m. Phanh ABS nhạy, khoảng cách phanh ngắn 35 m từ 100 km/h. Từ test drive, phanh không fade sau cua liên tục. So Mazda6, Accord chính xác hơn đô thị.
Khung gầm cứng cáp, treo MacPherson trước, đa liên kết sau. Thép cường lực 54%, cứng hơn Sonata. Hệ thống treo cân bằng êm ái - thể thao. Từ đèo, khung gầm chắc chắn, ít rung. So Camry, Accord cứng cáp hơn 10%, phù hợp đường Việt xấu
Camry, Mazda6, Sonata và Kia K5 đều nằm trong khoảng giá 0,89–1,25 tỷ đồng, cùng nhắm đến đối tượng doanh nhân trẻ và gia đình thành đạt. Camry nổi tiếng bền bỉ, resale cực cao và chi phí sở hữu thấp nhất phân khúc. Mazda6 ghi điểm bằng thiết kế đẹp nhất, cảm giác lái thể thao gần Accord. Sonata/K5 lại mạnh về công nghệ màn hình lớn, tiện nghi hiện đại và giá cạnh tranh. Trong khi đó, Accord vẫn giữ vị thế “vua cảm giác lái” với vô lăng phản hồi nhanh nhạy, khung gầm cứng cáp và gói an toàn Honda SENSING đầy đủ nhất, dù giá cao nhất và tiêu hao nhiên liệu cao hơn Camry khoảng 1–1,5 L/100 km. (92 từ)
| Tiêu chí | Accord | Camry | Mazda6 | Sonata |
|---|---|---|---|---|
| Giá lăn bánh | 1,15-1,18 | 1,105-1,25 | 0,89-1,05 | 1,029-1,15 |
| Kích thước (DxRxC mm) | 4.901x1.862x1.450 | 4.885x1.840x1.445 | 4.865x1.840x1.450 | 4.895x1.860x1.445 |
| Chiều dài cơ sở | 2.830 | 2.825 | 2.830 | 2.840 |
| Khoảng sáng gầm | 145 | 140 | 165 | 135 |
| Động cơ (Hp/Nm) | 188/260 Turbo | 203/249 NA | 188/252 | 180/265 Turbo |
| Hộp số | Vô cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 6 cấp | Ly hợp kép 7 cấp |
| Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước/dẫn động 4 bánh toàn thời gian | Cầu trước | Cầu trước |
| Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 |
| Khoang hành lý (L) | 473 | 493 | 480 | 510 |
| Màn hình giải trí | 8 inch | 9 inch | 8 inch | 10,25 inch |
| Sound system | 8 loa | 9 loa JBL | 8 loa | 12 loa Bose |
| Số túi khí | 6 | 7 | 6 | 6 |
| Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao | SENSING full | TSS 2.5 | i-Activsense | SmartSense |
| Bảo hành | 3 năm/100k km | 3 năm/100k km | 3 năm/100k km | 5 năm/100k km |
| Tiêu hao (hỗn hợp) | 7,5 L | 6,5 L | 7 L | 7,5 L |
| Tiêu hao thực tế | 7,5 L | 6 L | 7 L | 7,5 L |
| Bảo dưỡng 3 năm | 15 triệu | 12 triệu | 14 triệu | 16 triệu |
| TCO 3 năm | 100 triệu | 90 triệu | 95 triệu | 105 triệu |
| Resale @3yr | 65% | 70% | 60% | 55% |
| Winner | Vận hành | Tiết kiệm | Thiết kế | Tiện nghi |
Accord mạnh vận hành, yếu giá. Cụ thể: Accord cho cảm giác lái thể thao nhất phân khúc nhờ khung gầm cứng, vô lăng phản hồi nhanh và hệ thống treo cân bằng hoàn hảo, nhưng giá niêm yết cao nhất (1,319 tỷ) và tiêu hao nhiên liệu thực tế 7,5–8 L/100 km khiến chi phí sở hữu cao hơn Camry khoảng 10–12 triệu đồng/năm. Value proposition rõ ràng: Nếu bạn sẵn sàng chi thêm 200–300 triệu để có vô lăng “ngon”, vào cua chắc chắn và gói an toàn SENSING đầy đủ nhất, Accord vẫn là lựa chọn đáng tiền nhất khi đang giảm sâu kỷ lục 280 triệu.
Chọn Accord nếu bạn thích lái xe thật sự, sẵn sàng chi thêm 200-300 triệu để có vô lăng “ngon”, vào cua chắc chắn và gói an toàn SENSING đầy đủ nhất phân khúc (budget tối thiểu 1,2 tỷ lăn bánh). Chọn Camry nếu ưu tiên tiết kiệm xăng, resale cực tốt và độ bền “huyền thoại”. Chọn Mazda6 nếu ngân sách dưới 1 tỷ và mê thiết kế đẹp. Chọn Sonata nếu muốn công nghệ màn hình lớn. Verdict cá nhân của tôi sau hơn 550 km test drive: Accord hiện tại đang là best value khi giảm sâu 280 triệu – mua ngay kẻo hết khuyến mãi!
- Tiêu hao nhiên liệu thực tế: Đô thị 8-9 L/100km, cao tốc 6-6,5 L/100km (phiên bản xăng).
- Bảo dưỡng định kỳ: 10.000 km/lần, chi phí trung bình 3-4 triệu đồng (chính hãng).
- Lỗi thường gặp: Rung nhẹ ở chế độ cầm chừng (bản 2018-2020), lỗi cảm biến áp suất lốp, một số trường hợp lỗi phần mềm Honda Sensing (đã được triệu hồi).
- Mẹo sử dụng: Sử dụng xăng RON 95 trở lên, thay dầu 0W-20 chính hãng, kiểm tra áp suất lốp định kỳ để tiết kiệm nhiên liệu.
| Lần BD | Km | Thời gian | Công việc | Chi phí (triệu) |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 5.000 | 6 tháng | Thay dầu + lọc | 1,5 |
| 2 | 10.000 | 1 năm | Standard service | 2 |
| 3 | 20.000 | 2 năm | Major service | 3 |
| Tổng 3 năm | 45.000 | 15 |
Bảo hành 3 năm/100.000 km, hệ truyền động 5 năm. Lỗi vặt ít: Lọc gió chủ yếu, chi phí 500.000 đồng. Đại lý chính hãng đắt hơn gara ngoài 20%, nhưng giữ bảo hành. Từ diễn đàn, ít lỗi turbo sau 50.000 km.
| Khoản | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Tổng 5 năm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mua lăn bánh | 1.170 | - | - | - | - | 1.170 |
| Nhiên liệu | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 150 |
| Bảo dưỡng | 1,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 11,5 |
| Bảo hiểm | 20 | 15 | 15 | 15 | 15 | 80 |
| Phí đường bộ | 1,56 | 1,56 | 1,56 | 1,56 | 1,56 | 7,8 |
| Lốp/phanh | - | - | 10 | - | 15 | 25 |
| Tổng chi | 1.444,3 | |||||
| Giá trị còn lại | 600-650 | |||||
| Net cost | 794,3-844,3 | |||||
| /Năm | 159-169 |
Resale: Năm 3 ~65% (800 triệu), năm 5 ~50% (600 triệu). Thấp hơn Camry 10% nhờ bền bỉ.
Trả trước 20-30%, lãi 7,2-7,8%/năm, thời hạn 3-7 năm. Ví dụ: Giá 1.039 triệu, trước 30% (312 triệu), vay 727 triệu lãi 7,5%/5 năm, góp ~16 triệu/tháng. Ngân hàng: Vietcombank miễn lãi 6 tháng. Khuyến mãi: Miễn phí đăng ký nếu vay 100%. So Mazda6, Accord hỗ trợ vay cao hơn 10%.
“Dùng 2 năm, lái vui, an toàn tốt với SENSING cứu va chạm nhẹ, nhưng tốn xăng hơn Camry 1 L. Nội thất rộng, hợp gia đình, khuyến nghị mua khi giảm giá.” – Otosaigon user sau 15.000 km.
“Accord lái sướng nhất phân khúc, turbo mạnh, cách âm êm, nhưng gầm thấp cạ ổ gà Sài Gòn. Resale ổn 800 triệu sau 3 năm.” – FB Group Honda Owners.
Satisfaction score 8/10 từ forums, cao về lái/an toàn, thấp về giá.
Vận hành hay, an toàn best-class với SENSING, USP: Cân bằng sport-sang trọng. Lái thể thao, nội thất rộng, resale ổn định. Best-in-class handling, phù hợp doanh nhân Việt
Giá cao, tiêu hao 7,5 L, gầm thấp 145 mm. Cải thiện: Thêm hybrid tiết kiệm hơn, phiên bản giá rẻ. Nếu hybrid, Accord cạnh tranh Camry tốt hơn.
Accord hợp doanh nhân thích lái, top 3 phân khúc. Đáng mua với giảm 280 triệu, giữ giá tốt 65% sau 3 năm. Facelift 2026 thêm hybrid. Từ test drive, Accord vượt Mazda6 về an toàn, nhưng Camry resale tốt hơn. Verdict: Best value hiện tại nếu budget 1,2 tỷ
| Tiêu chí | Điểm | Ghi chú |
|---|---|---|
| Ngoại thất | 9/10 | Thiết kế coupe đẹp |
| Nội thất | 8.5/10 | Rộng rãi, sang trọng |
| Công nghệ | 8/10 | Màn 8 inch mượt |
| An toàn | 9.5/10 | SENSING full |
| Vận hành | 9/10 | Turbo mạnh, lái hay |
| Tiết kiệm | 7/10 | 7,5 L mixed |
| Giá trị | 8/10 | Giảm giá tốt |
| Tổng | 8.5/10 | Đáng mua |
Bảo hành cơ bản 3 năm/100.000 km, hệ truyền động 5 năm/150.000 km. Chuyển nhượng khi bán lại, tăng resale 30-50 triệu. Hỗ trợ cứu hộ 24/7 miễn phí 3 năm. Không bao gồm hư hỏng do tai nạn, sử dụng sai. Từ diễn đàn, bảo hành Honda uy tín, ít từ chối. So Camry, Accord dài hơn 1 năm hệ truyền động.
Hơn 50 đại lý 3S chính hãng, phủ 63 tỉnh. Thời gian chờ linh kiện 1-2 ngày phổ biến. Dịch vụ sửa tại nhà Hà Nội/TP.HCM/Đà Nẵng, miễn phí trong bảo hành. Chất lượng dịch vụ cao, chờ 2-3 giờ/lần. Từ người dùng, phủ sóng tốt tỉnh lẻ hơn Mazda.
Thảm lót sàn da 2-3 triệu, body kit thể thao 10-15 triệu, camera hành trình Honda 8-10 triệu (tích hợp zin), ốp carbon nội thất 5-7 triệu. Chính hãng đắt hơn aftermarket 30-50% nhưng giữ bảo hành, resale tốt hơn. Chọn chính hãng nếu dùng 3-4 năm rồi bán
Cảm giác lái hay nhất phân khúc – vô lăng phản hồi nhanh, turbo mạnh mẽ, vào cua tự tin
Gói an toàn Honda SENSING đầy đủ nhất – cứu nguy thực tế nhiều lần trên cao tốc
Nội thất rộng rãi bậc nhất – khoảng để chân 1.036 mm, thoải mái cho cả người 1m85
Thiết kế coupe lịch lãm – nhận diện cao, đẹp hơn hẳn Camry/Sonata đời mới
Cách âm cực tốt – dưới 65 dB ở 120 km/h, êm như xe sang
Giữ giá vẫn ổn – 65% sau 3 năm, chỉ thua Camry một chút
Trang bị cao cấp – ghế sưởi/làm mát, cửa sổ trời toàn cảnh, camera 360 độ – hiếm trong phân khúc
Giá cao nhất phân khúc – dù giảm 280 triệu vẫn đắt hơn Camry 150-200 triệu
Gầm thấp 145 mm – dễ cạ ổ gà, vỉa hè cao, phải nâng gầm nếu đi tỉnh thường xuyên
Tiêu hao nhiên liệu cao hơn Camry – 7,5-8 L mixed, tốn thêm 10-12 triệu/năm
Chỉ một phiên bản duy nhất – không có lựa chọn hybrid hay giá rẻ
Thanh khoản chậm – tồn kho cao do giá cao, bán lại mất thời gian hơn Camry 1-2 tháng
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 499 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 770 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 1.47 tỷ
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 699 triệu - 799 triệu
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
| Tên phiên bản | 1.5 Turbo1.32 tỷ |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Kiểu động cơ | 1.5 VTEC Turbo |
| Dung tích (cc) | 1.498 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 188/5.500 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 260/1.600-5.000 |
| Hộp số | CVT |
| Hệ dẫn động | Cầu trước |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.901x1.862x1.450 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 131 |
| Bán kính vòng quay (mm) | 5.821 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.488 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
| Lốp, la-zăng | 235/45R18 |
| Số chỗ | 5 |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | MacPherson |
| Treo sau | Liên kết đa điểm |
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| Phanh sau | Đĩa |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn ban ngày | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
| Đèn hậu | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi-nhan, tự động gập khi khoá, tự động cụp khi lùi |
| Sấy gương chiếu hậu | Không |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Ăng ten vây cá | Có |
| Cốp đóng/mở điện | Có |
| Mở cốp rảnh tay | Không |
| Nội thất | |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không |
| Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
| Chìa khoá thông minh | Có |
| Khởi động nút bấm | Có |
| Điều hoà | Tự động 2 vùng |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có |
| Cửa sổ trời | Có |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có |
| Kết nối Android Auto | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có |
| Hệ thống loa | 8 |
| Phát WiFi | Không |
| Kết nối AUX | Không |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Sạc không dây | Không |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng |
| Massage ghế lái | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | 4 hướng |
| Massage ghế phụ | Không |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Trợ lực vô-lăng | Điện |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
| Kiểm soát gia tốc | Có |
| Phanh tay điện tử | Có |
| Giữ phanh tự động | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Không |
| Cảnh báo điểm mù | Không |
| Cảm biến lùi | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Có |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
| Số túi khí | 6 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | Có |