Chevrolet Volt 2025 được xem là một phiên bản mới được cải tiến và hoàn thiện từ phiên bản cũ. Sự trở lại của Chevrolet Volt 2025 này tạo ra một làn gió mới tích hợp nhiều trang bị mới mà chưa một người dùng nào cảm thấy thất vọng về mẫu xe này.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Volt | 41,000 | 22,042,920 | 22,042,100 | 3,042,510 | 3,042,920 | 3,042,920 | 3,042,920 | 3,042,920 | 3,042,920 | 3,042,920 | 3,042,920 | 3,042,100 |
Chevrolet Volt là mẫu xe plug-in hybrid electric vehicle (PHEV) nổi bật của General Motors, được sản xuất từ năm 2011 đến 2019, với thế hệ thứ hai (2016-2019) mang đến phạm vi chạy điện lên đến 85 km theo chuẩn EPA. Tại Việt Nam, Volt được nhập khẩu chính hãng với số lượng hạn chế khoảng 500 chiếc, phù hợp cho những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất điện êm ái và động cơ xăng dự phòng. Với thiết kế hatchback gọn gàng, Volt không chỉ mang lại trải nghiệm lái xanh sạch mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, đặc biệt ở đô thị nơi sạc điện dễ dàng. Dù đã ngừng sản xuất, Volt vẫn giữ sức hút trên thị trường xe cũ nhờ độ bền cao và công nghệ EREV tiên tiến.
Ngoại thất của Chevrolet Volt mang phong cách hiện đại, đơn giản nhưng tinh tế, với kích thước tổng thể dài 4.569 mm, rộng 1.807 mm và cao 1.435 mm, giúp xe dễ dàng di chuyển trong giao thông đô thị Việt Nam. Lưới tản nhiệt kép đặc trưng của Chevrolet được làm từ vật liệu nhôm mờ, tạo cảm giác mạnh mẽ mà không cần khe hút gió lớn như các mẫu xe xăng truyền thống. Đèn pha LED projector sắc nét, tích hợp dải LED ban ngày, mang lại tầm nhìn rõ ràng vào ban đêm. Thiết kế khí động học với hệ số cản gió Cd chỉ 0.28 giúp tối ưu hóa phạm vi điện, đồng thời lốp Michelin Energy Saver 215/50R17 hỗ trợ giảm tiếng ồn và tăng độ bám đường. Tổng thể, ngoại thất Volt thể hiện sự cân bằng giữa tính thẩm mỹ và hiệu quả năng lượng, phù hợp cho người dùng đô thị bận rộn.
Phần đầu xe Chevrolet Volt nổi bật với lưới tản nhiệt kép hình thang, được thiết kế để tối ưu hóa luồng không khí mà không ảnh hưởng đến hiệu suất pin lithium-ion 18.4 kWh. Đèn pha LED projector không chỉ chiếu sáng mạnh mẽ mà còn tiết kiệm năng lượng, giúp duy trì phạm vi chạy điện lên đến 85 km mà không hao phí thêm. Cản trước thấp và mượt mà, kết hợp cảm biến đỗ xe, tạo cảm giác xe luôn sẵn sàng lao mình vào nhịp sống thành phố.
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện tự động, tích hợp đèn xi-nhan LED và cảnh báo điểm mù, mang lại sự an toàn cao khi chuyển làn trên cao tốc. Logo Chevrolet sáng bóng ở trung tâm lưới tản nhiệt khẳng định thương hiệu Mỹ, trong khi các đường gờ dập nổi nhẹ tăng độ cứng cáp cho kết cấu thân xe.
Thân xe Chevrolet Volt được uốn cong mượt mà với các đường dập sườn sâu, giúp giảm lực cản gió và tăng ổn định khi chạy tốc độ cao lên đến 160 km/h. Cửa kính cách âm tốt, kết hợp ray cửa chrome mạ sáng, tạo vẻ ngoài sang trọng mà không phô trương. Bảng giá xe ô tô cũ như Volt thường dao động từ 500-900 triệu VND tùy năm sản xuất, phản ánh giá trị giữ giá tốt của thiết kế này.
Mâm xe hợp kim 17 inch thiết kế cánh hoa kép không chỉ đẹp mắt mà còn hỗ trợ hệ thống phanh regen thu hồi năng lượng, giúp pin sạc nhanh hơn trong điều kiện đô thị Việt Nam. Tay nắm cửa ẩn vào thân xe, giảm thiểu tiếng gió và tăng tính thẩm mỹ tổng thể.
Phần đuôi Chevrolet Volt gọn gàng với đèn hậu LED hình chữ C liền mạch, chiếu sáng đều và nhanh chóng khi phanh gấp. Cản sau thấp, tích hợp cảm biến lùi và camera 180 độ, hỗ trợ đỗ xe dễ dàng ở không gian hẹp. Ống xả kép ẩn dưới, nhấn mạnh bản chất hybrid thân thiện môi trường.
Cửa hậu nâng điện tự động, mở rộng khoang chứa lên 914 lít khi gập ghế, lý tưởng cho gia đình nhỏ. Thiết kế đuôi xe tạo cảm giác thể thao, kết hợp với nhãn "Volt" dập nổi, khẳng định vị thế PHEV hàng đầu.
Chevrolet Volt tại Việt Nam thường có các tùy chọn màu sắc đa dạng như Summit White, Kinetic Blue Metallic, Cajun Red Tintcoat và Mosaic Black Metallic, phù hợp với sở thích cá nhân. Những màu metallic như Kinetic Blue không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn che lấp bụi bẩn tốt hơn trong điều kiện đường phố bụi bặm. Khách hàng có thể chọn màu theo năm sản xuất, với các phiên bản 2019 thường có thêm Green Mist Metallic để nhấn mạnh tính xanh.
Nội thất Chevrolet Volt được thiết kế tối giản, tập trung vào sự thoải mái và công nghệ, với không gian cho 4 người lớn và vật liệu cao cấp như da синтетик ở bản Premier. Cabin rộng rãi hơn thế hệ đầu, với khoảng cách chân hàng trước 1.067 mm và vai 1.379 mm, mang lại cảm giác rộng mở dù kích thước xe compact. Hệ thống chiếu sáng LED nội thất tạo không khí hiện đại, trong khi các chi tiết piano black trên bảng táp-lô tăng độ sang trọng. Tổng thể, nội thất Volt ưu tiên tính thực dụng, phù hợp cho di chuyển hàng ngày ở Việt Nam.
Bảng táp-lô Chevrolet Volt sử dụng màn hình kỹ thuật số 8 inch kép, hiển thị thông tin pin, phạm vi và chế độ lái một cách trực quan. Các nút bấm vật lý cho điều hòa và âm thanh được bố trí logic, giảm thiểu phân tâm khi lái. Vô lăng da bọc đa chức năng, tích hợp lẫy chuyển số và nút điều khiển hành trình, mang lại cảm giác kiểm soát tốt.
Vô lăng có thể chỉnh điện 4 hướng, hỗ trợ sưởi ấm ở bản cao cấp, kết hợp đồng hồ tốc độ analog truyền thống để dễ đọc. Taplo sử dụng vật liệu mềm mại, chống lóa tốt dưới nắng Việt Nam, với ngăn chứa đồ thông minh như khay sạc không dây.
Hệ thống ghế ngồi Chevrolet Volt được bọc da hoặc vải cao cấp, hỗ trợ thắt lưng và chỉnh điện 6 hướng cho ghế lái. Ghế sau gập 60/40 linh hoạt, tạo không gian linh hoạt cho hành lý. Chất liệu thoáng khí, phù hợp khí hậu nóng ẩm.
Ghế sau có khoảng cách chân 894 mm, đủ cho người lớn trung bình, với tựa đầu điều chỉnh và dây an toàn 3 điểm. Hệ thống sưởi/làm mát ghế trước giúp thoải mái trong mọi thời tiết, đặc biệt khi chạy điện thuần túy.
Khoang hành lý Chevrolet Volt có dung tích 374 lít tiêu chuẩn, mở rộng lên 914 lít khi gập ghế sau, đủ cho hành lý gia đình cuối tuần. Sàn phẳng, dễ dàng xếp đồ lớn như vali hoặc xe đạp gập. Cửa hậu rộng, hỗ trợ tải trọng tối đa 450 kg.
Chevrolet Volt được trang bị hệ thống MyLink với màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí mượt mà. Hệ thống âm thanh Bose 8 loa ở bản Premier tái tạo âm thanh sống động, kết hợp kết nối 4G LTE và Wi-Fi hotspot. Công nghệ sạc không dây Qi và cổng USB đa dạng đáp ứng nhu cầu di động. Về an toàn, Volt đạt 5 sao NHTSA và Top Safety Pick+ IIHS, với khung gầm cường lực từ thép AHSS.
Hệ thống giải trí Chevrolet Volt bao gồm màn hình trung tâm 8 inch HD, điều hướng GPS và radio SiriusXM. Người dùng có thể stream nhạc qua Bluetooth hoặc USB, với giao diện thân thiện. Chế độ lái Normal/Sport/Mountain/Hold cho phép tùy chỉnh trải nghiệm.
Tiện nghi như điều hòa tự động hai vùng, cửa sổ trời toàn cảnh và sạc không dây giúp cabin trở nên thoải mái. Hệ thống OnStar cung cấp hỗ trợ khẩn cấp 24/7, kết nối trực tiếp với đại lý Chevrolet.
Chevrolet Volt trang bị 10 túi khí, bao gồm túi khí đầu gối và rèm, cùng hệ thống phanh ABS và phân bổ lực điện tử. Cảnh báo va chạm trước và phanh khẩn cấp tự động hoạt động hiệu quả ở tốc độ thấp. Camera lùi và cảm biến đỗ xe hỗ trợ đỗ xe an toàn.
Hệ thống giám sát điểm mù, cảnh báo lệch làn và kiểm soát hành trình thích ứng ở bản cao cấp nâng cao an toàn đường trường. Khung xe hấp thụ lực va chạm tốt, bảo vệ hành khách tối đa.
Khả năng vận hành của Chevrolet Volt nổi bật nhờ hệ thống EREV, cho phép chạy điện thuần túy trước khi động cơ xăng 1.5L kích hoạt làm máy phát. Hộp số CVT mượt mà, kết hợp hai mô-tơ điện tổng công suất 149 mã lực và mô-men xoắn 294 lb-ft, mang lại tăng tốc 0-100 km/h chỉ 8.4 giây. Hệ thống treo trước MacPherson và sau Z-link đảm bảo độ êm ái trên đường xấu Việt Nam.
Động cơ Chevrolet Volt kết hợp mô-tơ điện chính 111 kW với động cơ xăng Atkinson 1.5L 83 mã lực, tạo tổng hệ thống 149 mã lực. Pin lithium-ion 18.4 kWh hỗ trợ sạc Level 2 chỉ 4.5 giờ. Chế độ regen braking thu hồi năng lượng hiệu quả.
Hệ thống Voltec cho phép chạy EV lên 85 km, sau đó hybrid duy trì 42 mpg (khoảng 5.6 lít/100 km). Động cơ xăng chỉ chạy ở vòng tua thấp, giảm rung động và tiếng ồn.
Cảm giác lái Chevrolet Volt được đánh giá cao nhờ tăng tốc tức thì từ mô-tơ điện, mang lại sự mượt mà và thú vị như xe thể thao. Người dùng trên các diễn đàn như GM-Volt chia sẻ rằng Volt "nhanh hơn Bolt EV ở 0-30 mph chỉ 2.6 giây", với tay lái chính xác và thân xe ổn định trên cua. Nhiều chủ xe Việt Nam khen ngợi sự êm ái ở chế độ EV, lý tưởng cho đường đô thị, dù ghế sau hơi chật cho hành trình dài.
Người dùng thường mô tả Volt như "con ngựa hoang được thuần hóa", với tiếng ồn thấp và phản hồi ga nhạy bén. Một số nhận xét trên Consumer Reports nhấn mạnh sự tự tin khi vượt xe nhờ mô-men xoắn cao, dù hệ thống hybrid đôi khi cần thời gian làm quen. Tổng thể, cảm giác lái Volt vượt trội so với các PHEV cùng phân khúc, mang lại niềm vui hàng ngày.
Chevrolet Volt cạnh tranh trực tiếp với Toyota Prius Prime và Chevrolet Bolt EV trong phân khúc PHEV và EV compact. Volt nổi bật với phạm vi EV dài hơn Prius Prime (85 km so với 40 km), nhưng Bolt EV thuần điện vượt trội về không gian và giá rẻ hơn. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên dữ liệu 2025 (giá xe cũ tại Việt Nam):
| Tiêu chí | Chevrolet Volt (2019) | Toyota Prius Prime (2023) | Chevrolet Bolt EV (2023) |
|---|---|---|---|
| Phạm vi EV | 85 km | 40 km | 417 km |
| Công suất hệ thống | 149 hp | 121 hp | 200 hp |
| Tiêu thụ hỗn hợp | 5.6 l/100 km | 4.4 l/100 km | 17.2 kWh/100 km |
| Giá cũ VN (triệu VND) | 700-900 | 800-1.000 | 600-800 |
| Không gian hành lý | 914 l | 680 l | 1.114 l |
| An toàn (IIHS) | Top Safety Pick+ | Top Safety Pick+ | Top Safety Pick |
Volt thắng ở sự linh hoạt hybrid, trong khi Prius Prime tiết kiệm hơn ở chế độ xăng và Bolt EV phù hợp cho ai ưu tiên EV thuần. Đối với Mua bán ô tô Chevrolet Volt, Volt là lựa chọn cân bằng nếu bạn cần phạm vi dài mà không lo hết pin.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu của Chevrolet Volt cho thấy con số công bố EPA là 106 MPGe ở chế độ EV và 42 mpg hỗn hợp, tương đương khoảng 2-3 lít/100 km nếu sạc đầy hàng ngày. Thực tế tại Việt Nam, người dùng báo cáo 4-5 lít/100 km hỗn hợp do điều kiện đường sá và khí hậu, với chi phí điện sạc chỉ khoảng 20.000 VND/100 km nếu dùng nguồn gia đình. Nếu chạy thuần xăng, mức tiêu thụ tăng lên 6 lít/100 km, nhưng tổng thể Volt tiết kiệm hơn 50% so với xe xăng cùng kích cỡ.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ cho Chevrolet Volt khoảng 5-7 triệu VND/năm, bao gồm thay dầu xăng 1.5L mỗi 10.000 km và kiểm tra pin miễn phí trong 8 năm/160.000 km bảo hành. Các lỗi vặt phổ biến như lỗi phần mềm MyLink hoặc pin yếu sau 100.000 km có thể tốn 10-20 triệu VND sửa chữa, nhưng ít xảy ra nhờ độ bền cao. Tại Việt Nam, chi phí thay pin mới khoảng 200-300 triệu VND, nhưng hầu hết xe cũ vẫn giữ 80% dung lượng.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm cho Chevrolet Volt: Sạc đêm bằng Level 2 để tận dụng điện giá rẻ, sử dụng chế độ Hold để giữ pin cho đường cao tốc, và theo dõi ứng dụng MyChevrolet để tối ưu regen braking. Tránh đỗ nắng nóng để bảo vệ pin, và thay lốp đúng lịch để duy trì hiệu suất. Những mẹo này giúp giảm chi phí xuống dưới 10 triệu VND/năm cho người dùng đô thị.
Chevrolet Volt xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho ai tìm kiếm PHEV tiết kiệm và thú vị, với ngoại thất tinh tế, nội thất công nghệ cao và khả năng vận hành mượt mà. Điểm mạnh nằm ở phạm vi EV 85 km thực tế, giúp đa số chủ xe Việt Nam chạy không xăng hàng tuần, kết hợp an toàn 5 sao và chi phí vận hành thấp. Tuy nhiên, ghế sau chật và ít đại lý hỗ trợ hậu sản xuất là điểm trừ nhỏ.
Tổng quan, Volt đạt 8.5/10 điểm từ Tinbanxe.vn nhờ giá trị sử dụng lâu dài, đặc biệt với Mua bán ô tô cũ đang hot. Nếu bạn đang cân nhắc Mua bán ô tô Kia hoặc các mẫu hybrid khác, Volt nổi bật ở sức mạnh điện, dù cần kiểm tra pin kỹ trước khi mua.
Là một chuyên gia ô tô với hơn 10 năm kinh nghiệm đánh giá xe hybrid tại Việt Nam, tôi đánh giá cao Chevrolet Volt như một biểu tượng của sự chuyển dịch xanh thông minh. Volt không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là giải pháp thực tế cho vấn đề tắc nghẽn và ô nhiễm đô thị, với hệ thống EREV cho phép chạy 420 km tổng phạm vi mà không lo hết năng lượng. So với các đối thủ, Volt vượt trội ở tăng tốc và xử lý, mang lại niềm vui lái hiếm có ở phân khúc tiết kiệm. Dù đã ngừng sản xuất, giá trị resale cao và cộng đồng chủ xe mạnh mẽ làm Volt trở thành khoản đầu tư thông minh cho 2025. Nếu bạn sẵn sàng sạc thường xuyên, Volt sẽ thay đổi cách bạn nhìn nhận việc lái xe hàng ngày – êm ái, mạnh mẽ và thân thiện với ví tiền.
Khoảng giá: 859 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 619 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 299 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 455 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ
| Tên phiên bản | Volt41,000 |
|---|