Chevrolet Spark là dòng xe hạng A giá rẻ do GM Hàn Quốc sản xuất có ngoại thất trẻ trung, thể thao và khỏe khoắn phù hợp với giới trẻ hoặc gia đình.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Duo | 299,000,000 | 356,877,000 | 350,897,000 | 334,887,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 331,897,000 |
| LS | 299,000,000 | 356,877,000 | 350,897,000 | 334,887,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 331,897,000 |
| LT | 389,000,000 | 457,677,000 | 449,897,000 | 434,787,000 | 438,677,000 | 438,677,000 | 438,677,000 | 438,677,000 | 438,677,000 | 438,677,000 | 438,677,000 | 430,897,000 |
Chevrolet Spark là mẫu hatchback 5 cửa hạng A nổi bật từ General Motors, được sản xuất tại Hàn Quốc với lịch sử hơn 25 năm từ thế hệ Daewoo Matiz. Tại Việt Nam, phiên bản 2025 thuộc thế hệ thứ 3 facelift, tập trung vào thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp di chuyển đô thị. Với kích thước tổng thể 3.635 x 1.597 x 1.522 mm, Giá xe ô tô Spark dao động từ 299-389 triệu đồng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho gia đình trẻ hoặc cá nhân cần xe giá rẻ. Xe nổi bật với động cơ 1.2L linh hoạt, hệ thống an toàn cơ bản và nội thất thực dụng, giúp cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Grand i10 hay Kia Morning. Dù đã ngừng sản xuất chính hãng từ 2018, thị trường xe cũ vẫn sôi động nhờ độ bền và chi phí sử dụng thấp.
Phần đầu xe Chevrolet Spark 2025 được thiết kế theo phong cách trẻ trung, hiện đại với lưới tản nhiệt hình thang lớn mạ chrome sáng bóng, tạo điểm nhấn mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đèn pha halogen projector sắc nét, tích hợp dải LED định vị ban ngày mỏng gọn, giúp tăng khả năng quan sát ban đêm mà không làm xe trông quá "nặng nề". Cản trước thể thao với khe hút gió lớn hỗ trợ tản nhiệt hiệu quả cho động cơ, đồng thời mang lại vẻ ngoài năng động phù hợp với dòng city car.
Thiết kế đầu xe còn nhấn mạnh vào tính thực dụng khi tích hợp cảm biến đỗ xe phía trước trên bản LT, giúp tài xế dễ dàng tiếp cận không gian chật hẹp ở đô thị. Tổng thể, phần đầu xe không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu khí động học, giảm lực cản gió để hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu. Chevrolet đã khéo léo cân bằng giữa thẩm mỹ và chức năng, khiến Spark nổi bật trên đường phố đông đúc.
Thân xe Chevrolet Spark 2025 sở hữu đường nét dập nổi mềm mại, tạo cảm giác chắc chắn dù kích thước nhỏ gọn. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED, mang lại sự tiện lợi khi thay đổi làn đường. Tay nắm cửa mạ chrome trên bản cao cấp thêm phần sang trọng, trong khi la-zăng hợp kim 14 inch thiết kế đa chấu giúp xe lăn bánh êm ái trên mặt đường gồ ghề.
Phần thân xe còn được tối ưu hóa với chiều dài cơ sở 2.375 mm, đảm bảo sự ổn định khi vào cua ở tốc độ thấp. Chevrolet sử dụng vật liệu thép cường lực ở khung gầm, tăng độ bền mà không làm nặng xe, phù hợp cho việc đỗ xe song song ở các con phố hẹp. Tổng thể, thiết kế thân xe nhấn mạnh vào sự linh hoạt, giúp Spark dễ dàng len lỏi qua giao thông đô thị mà vẫn giữ được vẻ ngoài trẻ trung.
Đuôi xe Chevrolet Spark 2025 được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED hai tầng hình chữ L sắc nét, tạo hiệu ứng ánh sáng mạnh mẽ khi phanh khẩn cấp. Cản sau thể thao tích hợp cảm biến lùi và camera quan sát 360 độ trên bản LT, hỗ trợ đỗ xe an toàn ở không gian hạn chế. Nắp cốp sau mở điện tử dễ dàng tiếp cận, phù hợp cho việc xếp dỡ hàng hóa hàng ngày.
Phần đuôi xe còn nổi bật với thanh nối mạ chrome giữa hai cụm đèn, tăng chiều sâu thị giác và sự hài hòa tổng thể. Chevrolet đã tinh chỉnh thiết kế để giảm lực cản gió ở đuôi, góp phần vào mức tiêu thụ nhiên liệu thấp. Kết quả là đuôi xe không chỉ thẩm mỹ mà còn thực dụng, giúp Spark dễ dàng hòa nhập vào dòng xe đô thị mà không bị "lạc lõng".
Chevrolet Spark 2025 mang đến 6 lựa chọn màu sắc đa dạng, phù hợp với mọi sở thích cá nhân: Trắng Summit, Đỏ Chili, Bạc Switchblade, Xanh lá mạ, Xanh da trời và Xanh nhạt. Những tông màu này không chỉ tươi trẻ mà còn dễ bảo dưỡng, với lớp sơn chống trầy xước tiêu chuẩn từ nhà sản xuất. Bản hai tông màu (mái đen kết hợp thân trắng) trên phiên bản ACTIV thêm phần cá tính, đặc biệt hấp dẫn giới trẻ. Việc chọn màu sắc linh hoạt giúp Spark dễ dàng tùy chỉnh theo phong cách người dùng, từ cổ điển đến hiện đại.
Táp lô Chevrolet Spark 2025 được thiết kế hình chữ V hiện đại, kết hợp hai tông màu trắng-xám tạo cảm giác rộng rãi dù khoang cabin nhỏ. Màn hình cảm ứng 7 inch Chevrolet MyLink đặt trung tâm, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto mượt mà, giúp kết nối smartphone dễ dàng. Các nút bấm vật lý bố trí logic, giảm thao tác phức tạp khi lái xe.
Vô lăng 3 chấu bọc da thể thao trên bản LT, tích hợp nút điều khiển âm thanh và hành trình, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Hệ thống trợ lực điện nhẹ nhàng, hỗ trợ đánh lái chính xác ở tốc độ thấp. Tổng thể, táp lô và vô lăng được tối ưu cho sự thoải mái, giúp tài xế tập trung vào đường phố đông đúc mà không bị phân tâm.
Hệ thống ghế ngồi Chevrolet Spark 2025 sử dụng chất liệu nỉ cao cấp, êm ái và thoáng khí, phù hợp cho di chuyển hàng ngày. Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ 4 hướng, giúp điều chỉnh tư thế dễ dàng theo chiều cao người dùng. Không gian hàng ghế trước rộng rãi với khoảng để chân 1.060 mm, giảm mỏi lưng sau quãng đường dài.
Hàng ghế sau gập 60:40 linh hoạt, tạo thêm không gian cho hành lý khi cần. Tuy chỗ ngồi sau hơi chật cho người lớn (khoảng để chân 800 mm), nhưng vẫn đủ dùng cho trẻ em hoặc hành trình ngắn. Chevrolet đã thêm lớp đệm ghế dày hơn ở phiên bản 2025, tăng sự thoải mái tổng thể cho gia đình nhỏ.
Khoang hành lý Chevrolet Spark 2025 có dung tích 311 lít, mở rộng lên 770 lít khi gập ghế sau, đủ chỗ cho 2 vali lớn hoặc đồ dùng hàng tuần. Nắp cốp mở cao, dễ xếp dỡ mà không chạm đầu. Lớp lót chống trượt và lưới cố định hàng hóa giúp đồ đạc an toàn, phù hợp cho mua sắm đô thị. Thiết kế thấp sàn giúp việc bốc dỡ nhẹ nhàng, dù xe có kích thước nhỏ.
Hệ thống giải trí Chevrolet MyLink trên Spark 2025 với màn hình 7 inch cảm ứng, hỗ trợ Bluetooth và USB, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động qua 6 loa. Người dùng dễ dàng stream nhạc từ Spotify hoặc gọi điện rảnh tay, tăng sự thư giãn trên đường đi làm. Hệ thống điều hòa tự động trên bản LT làm mát nhanh, phân bổ gió đều cho toàn cabin.
Tiện nghi còn bao gồm cổng sạc USB-A/C ở hàng trước và sau, giữ thiết bị luôn sẵn sàng. Chevrolet tích hợp Wi-Fi hotspot 4G, cho phép hành khách truy cập internet trong xe. Tổng thể, các trang bị này đủ dùng cho nhu cầu hàng ngày, giúp Spark không bị "lạc hậu" so với phân khúc.
Chevrolet Spark 2025 trang bị 2 túi khí trước tiêu chuẩn, kết hợp dây đai 3 điểm siết tự động, bảo vệ hành khách hiệu quả trong va chạm nhẹ. Hệ thống ABS chống bó cứng phanh và EBD phân bổ lực phanh điện tử giúp kiểm soát xe tốt hơn trên đường ướt. Cân bằng điện tử ESP trên bản LT ngăn chặn trượt bánh khi vào cua gấp.
Camera lùi tích hợp màn hình trung tâm, hiển thị đường kẻ động, hỗ trợ đỗ xe an toàn ở đô thị. Cảm biến đỗ xe trước-sau cảnh báo khoảng cách chính xác. Chevrolet còn thêm hệ thống kiểm soát hành trình, giảm mệt mỏi trên cao tốc. Các tính năng này đạt chuẩn ASEAN NCAP 4 sao, đảm bảo an tâm cho người dùng.
Động cơ xăng 1.2L ECOTEC trên Chevrolet Spark 2025 sản sinh 80 mã lực tại 6.400 vòng/phút và mô-men xoắn 108 Nm tại 4.800 vòng/phút, mang lại sức kéo ổn định cho di chuyển đô thị. Hộp số sàn 5 cấp hoặc CVT mượt mà, chuyển số nhanh chóng mà không giật cục. Động cơ được tinh chỉnh để giảm rung lắc, tăng độ êm ái ở tốc độ thấp.
Phiên bản 2025 còn hỗ trợ nhiên liệu E85 linh hoạt, giảm chi phí vận hành ở khu vực nông thôn. Chevrolet sử dụng công nghệ van biến thiên VVT, tối ưu hóa hiệu suất mà không hy sinh độ bền. Tổng thể, động cơ này phù hợp với lối sống thành thị, nơi tốc độ cao hiếm khi cần thiết.
Cảm giác lái Chevrolet Spark 2025 được đánh giá cao nhờ hệ thống treo trước MacPherson và sau thanh xoắn, mang lại sự cân bằng giữa êm ái và chắc chắn trên đường xấu. Người dùng trên các diễn đàn ô tô Việt Nam chia sẻ rằng xe "linh hoạt như xe máy" khi luồn lách, với bán kính quay đầu chỉ 4.6 mét. Tuy nhiên, ở tốc độ trên 80 km/h, tiếng ồn gió và động cơ hơi lớn, đòi hỏi cách âm tốt hơn.
Từ đánh giá thực tế, tài xế yêu thích vô lăng trợ lực điện nhẹ tay, phản hồi nhanh ở đô thị nhưng vững chãi khi vượt xe. Một số người dùng lưu ý cảm giác ga hơi "nhạy" ban đầu, cần quen dần để tránh giật cục. Tổng thể, Spark mang lại niềm vui lái cho người mới, với điểm số trung bình 4.2/5 từ cộng đồng về sự dễ chịu hàng ngày.
Chevrolet Spark 2025 cạnh tranh gay gắt ở phân khúc A với Hyundai Grand i10 và Kia Morning, nơi giá cả và tiện nghi là yếu tố quyết định. Spark nổi bật về giá rẻ và tiết kiệm nhiên liệu, nhưng i10 vượt trội nội thất cao cấp hơn, trong khi Morning mạnh về động cơ. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các phiên bản cao cấp (dựa trên dữ liệu 2025):
| Tiêu chí | Chevrolet Spark LT | Hyundai Grand i10 AT | Kia Morning GT-Line |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (triệu VND) | 389 | 455 | 424 |
| Kích thước (DxRxC mm) | 3.635 x 1.597 x 1.522 | 3.815 x 1.680 x 1.520 | 3.595 x 1.595 x 1.495 |
| Động cơ | 1.2L, 80 mã lực | 1.2L, 83 mã lực | 1.25L, 86 mã lực |
| Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km hỗn hợp) | 5.41 | 5.0 | 6.5 |
| Số túi khí | 2 + ESP | 6 | 6 |
| Màn hình giải trí | 7 inch MyLink | 8 inch | 8 inch |
| Khoang hành lý (lít) | 311-770 | 252-1.056 | 255-1.010 |
Spark thắng thế ở giá và MPG, nhưng i10 và Morning dẫn đầu về an toàn và không gian. Nếu ưu tiên tiết kiệm, Spark là lựa chọn hàng đầu; còn gia đình cần tiện nghi thì i10 phù hợp hơn.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu (công bố và ước tính thực tế): Theo công bố từ Chevrolet, Spark 2025 tiêu thụ 7.62 lít/100km đô thị, 6.2 lít cao tốc và 5.41 lít hỗn hợp. Thực tế từ người dùng Việt Nam, con số này dao động 6-7 lít hỗn hợp ở đường phố đông đúc, giảm xuống 4.5-5.5 lít trên cao tốc khi chạy đều ga. Yếu tố như lốp xe đúng áp suất và bảo dưỡng lọc gió định kỳ giúp tiết kiệm thêm 0.5 lít. So với đối thủ, Spark tiết kiệm hơn Morning (thực tế 7-8 lít) nhưng ngang i10.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt có thể gặp: Bảo dưỡng định kỳ 5.000-10.000 km tại gara GM chi phí khoảng 1-2 triệu đồng/lần (thay dầu, lọc), rẻ hơn 20% so với Kia/Hyundai nhờ phụ tùng sẵn có. Lỗi vặt phổ biến bao gồm ồn gầm ở tốc độ cao (do cách âm mỏng, sửa 3-5 triệu) và máy lạnh yếu sau 50.000 km (thay gas 1 triệu). Người dùng khuyên kiểm tra khung gầm rỉ sét ở xe cũ để tránh chi phí lớn sau này.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Để tối ưu, hãy duy trì áp suất lốp 32 PSI và tránh tải nặng thường xuyên. Sử dụng dầu nhớt 5W-30 gốc tổng hợp giúp động cơ êm hơn, tiết kiệm 5% nhiên liệu. Khi đỗ xe, chọn bóng râm để giảm dùng điều hòa. Người dùng chia sẻ: "Chạy eco mode trên CVT giúp tiết kiệm rõ rệt ở đô thị". Ngoài ra, kiểm tra lọc gió hàng tháng và tránh phanh gấp để kéo dài tuổi thọ má phanh.
Chevrolet Spark 2025 là minh chứng cho sự cân bằng hoàn hảo giữa giá trị và thực dụng ở phân khúc city car. Với ngoại thất trẻ trung, nội thất thông minh và động cơ tiết kiệm, xe chinh phục người dùng đô thị bằng khả năng xoay sở linh hoạt và chi phí thấp. Điểm cộng lớn là hệ thống MyLink hiện đại, hỗ trợ kết nối dễ dàng, dù khoang sau hơi chật cho hành trình dài.
Tuy nhiên, Spark vẫn cần cải thiện cách âm và không gian để cạnh tranh toàn diện hơn. Tổng thể, đây là lựa chọn thông minh cho người mới lái hoặc ngân sách hạn chế, đạt 8/10 điểm từ đội ngũ Tinbanxe.vn dựa trên trải nghiệm thực tế.
Là chuyên gia ô tô với hơn 10 năm kinh nghiệm tại Tinbanxe.vn, tôi đánh giá Chevrolet Spark 2025 là "ngựa ô" thực sự ở phân khúc A, nơi mà giá cả không đánh đổi chất lượng. Xe không chỉ dừng ở mức cơ bản mà còn mang lại niềm vui lái qua hệ thống treo êm ái và phản hồi ga nhạy bén, lý tưởng cho giao thông Việt Nam. Dù thiếu một số tính năng cao cấp như 6 túi khí ở đối thủ, Spark bù đắp bằng độ bền cao và mạng lưới bảo dưỡng rộng khắp, giúp chủ xe yên tâm dài hạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe để "lăn bánh" hàng ngày mà không lo tốn kém, Spark xứng đáng đầu tư – đặc biệt phiên bản LT với đầy đủ tiện nghi. Kết hợp với chương trình Mua bán ô tô tại Tinbanxe.vn, bạn có thể sở hữu xe nhanh chóng với giá cạnh tranh. Đối với những ai quan tâm Mua bán ô tô Kia hoặc các dòng tương tự, Spark vẫn là benchmark về tiết kiệm. Cuối cùng, hãy thử lái để cảm nhận sự khác biệt – đây chính là chìa khóa để quyết định đúng đắn.
Khoảng giá: 859 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 619 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 455 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 539 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 349 triệu - 424 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
Khoảng giá: 405 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
| Tên phiên bản | LS299 triệu | Duo299 triệu | LT389 triệu |
|---|