| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Advanced | 1,999,000,000 | 2,260,877,000 | 2,220,897,000 | 2,221,887,000 | 2,241,877,000 | 2,241,877,000 | 2,241,877,000 | 2,241,877,000 | 2,241,877,000 | 2,241,877,000 | 2,241,877,000 | 2,201,897,000 |
| Premium | 2,388,000,000 | 2,696,557,000 | 2,648,797,000 | 2,653,677,000 | 2,677,557,000 | 2,677,557,000 | 2,677,557,000 | 2,677,557,000 | 2,677,557,000 | 2,677,557,000 | 2,677,557,000 | 2,629,797,000 |
BYD M9 là mẫu MPV cỡ lớn sử dụng hệ truyền động plug-in hybrid (PHEV), hướng đến khách hàng gia đình cao cấp và doanh nhân tại Việt Nam. Kích thước tổng thể lần lượt 5.145 x 1.970 x 1.805 mm, trục cơ sở 3.045 mm, thuộc nhóm MPV full-size, nhỉnh hơn nhiều mẫu MPV phổ thông giúp không gian cabin rất rộng rãi.
Xe dùng nền tảng Super Hybrid DM-i 5.0, kết hợp pin Blade Battery LFP dung lượng 20,4–36,6 kWh (tùy phiên bản) cho khả năng chạy điện thuần từ khoảng 100 đến tối đa khoảng 180 km theo chuẩn CLTC/NEDC, tổng tầm hoạt động khi đầy pin và đầy xăng có thể đạt xấp xỉ 945–1.163 km. Động cơ xăng 1.5 tăng áp khoảng 154–156 mã lực phối hợp motor điện công suất lớn (khoảng 268–272 mã lực), tổng công suất hệ thống trên 400 mã lực, mô-men xoắn khoảng 474 Nm, hộp số E-CVT mô phỏng nhiều cấp số, giúp M9 tăng tốc 0–100 km/h khoảng 8,1 giây nhưng vẫn tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu.
Tại Việt Nam, BYD M9 được phân phối chính hãng với ít nhất hai phiên bản: Advanced và Premium, giá niêm yết khoảng 1,999 tỷ và 2,388 tỷ đồng; giá lăn bánh tại TP.HCM dao động khoảng 2,1–2,15 tỷ cho bản Advanced và 2,5–2,6 tỷ cho bản Premium tùy phí trước bạ và gói bảo hiểm. M9 được định vị cạnh tranh trực tiếp với Toyota Alphard HEV và Kia Carnival, nhưng ưu thế rõ rệt về công nghệ hybrid, trang bị và giá bán trên mỗi “option”.
Ngôn ngữ thiết kế Ocean X “New Luxury” khiến BYD M9 trông hiện đại và sang trọng theo phong cách châu Âu, thân xe dài nhất phân khúc mang lại cảm giác như một “chuyên cơ mặt đất”.
Phần đầu xe mang tạo hình Ocean Face với mặt ca-lăng kín dạng chữ U cỡ lớn, viền chrome sáng, logo BYD phát sáng, cùng cụm đèn pha LED matrix thông minh có khả năng tự động điều chỉnh vùng chiếu sáng và dải LED ban ngày tạo hình chữ L sắc nét.

Bên thân xe, phần mái kéo dài kết hợp ray nóc mạ chrome, hốc bánh vuông vức cùng các đường gân dập nổi tạo cảm giác khá “cơ bắp” dù đây là một chiếc MPV. Tay nắm cửa dạng ẩn, cửa trượt điện hai bên (bản cao cấp) mở rộng lên tới khoảng 1.100 mm hỗ trợ đón/trả khách VIP dễ dàng, kết hợp kính hai lớp cách âm giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường. Gương chiếu hậu gập điện, sấy kính, tích hợp camera trong hệ thống quan sát 360 độ.

Đuôi xe bo tròn mềm mại, nổi bật với cụm đèn hậu LED full-width kéo dài ngang thân, đồ họa 3D chữ L cho khả năng nhận diện cao vào ban đêm. Cản sau tạo hình thể thao kiểu coupe, tích hợp khuếch tán gió giả carbon, ống xả ẩn tăng chất “sạch” cho một mẫu PHEV, camera lùi 3D hỗ trợ đỗ xe chính xác.

Mâm hợp kim 20 inch (Advanced) hoặc 21 inch kiểu turbine (Premium) đi kèm lốp 235/50 R20–R21 của các thương hiệu lớn như Michelin/Yokohama, kết hợp hệ thống treo khí nén điều khiển điện tử (CDC/DiSus-C) với nhiều mức chiều cao giúp xe vận hành êm ái và linh hoạt trên nhiều loại địa hình.

Khoang cabin BYD M9 được thiết kế như “phòng chờ hạng nhất”, bố trí 7 chỗ dạng 2-2-3 với hai ghế độc lập ở hàng thứ hai (captain chairs) có chức năng massage nhiều chế độ, sưởi và làm mát trên bản Premium, sử dụng da Nappa đục lỗ cao cấp. Cách âm khoang lái và khoang hành khách được hãng nhấn mạnh có thể đạt mức yên tĩnh tương đương xe điện thuần với độ ồn khoảng 75 dB trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn.
Bảng táp-lô thiết kế đa tầng, nổi bật với màn hình trung tâm 15,6 inch có khả năng xoay ngang/dọc, chạy hệ điều hành DiLink 5.0, hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói tiếng Việt (trợ lý Xuanji), điều khiển cử chỉ và kho ứng dụng phong phú (karaoke, xem phim, giải trí online…). Phía sau vô-lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, kết hợp màn hình HUD cỡ lớn (khoảng 24–26 inch hiển thị ảo) giúp người lái nắm thông tin mà không cần rời mắt khỏi đường.

Vô-lăng D-cut bọc da (một số bản kết hợp Alcantara) tích hợp nút kích hoạt trợ lý giọng nói, điều khiển hành trình thích ứng và các phím điều khiển nhanh, có sưởi tay lái trên bản cao.
Ghế lái chỉnh điện đa hướng, nhớ vị trí; ghế hàng 2 có tựa đầu kiểu “cánh bướm” mang lại cảm giác giống ghế hạng thương gia trên máy bay, hàng 3 đủ thoải mái cho người lớn với khoảng để chân và khoảng trần khá tốt cho những chuyến đi xa.

Khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn khoảng 380 lít khi sử dụng cả ba hàng ghế và có thể mở rộng lên xấp xỉ 2.000 lít khi gập phẳng hàng ghế thứ ba, đi kèm cửa hậu đóng/mở điện rảnh tay, móc treo, lưới chằng đồ phục vụ các chuyến du lịch gia đình. Bên trong còn có tủ lạnh mini dung tích khoảng 6 lít, bàn xoay nhỏ cho hàng ghế thứ hai, nhiều cổng sạc USB-C công suất cao (tới khoảng 140 W ở một số cổng), đèn nội thất trang trí 256 màu và hệ thống lọc không khí đạt chuẩn CN95.

Công nghệ giải trí: BYD M9 sử dụng nền tảng phần mềm DiLink thế hệ mới, hỗ trợ kết nối 5G, cập nhật phần mềm qua mạng (OTA) toàn xe. Hệ thống giải trí trên các bản cao có thể lên tới 6 màn hình (màn hình trung tâm, đồng hồ, HUD, màn hình giải trí hàng ghế sau…) kết hợp dàn âm thanh Dynaudio công suất lớn với khoảng 16–20 loa, công suất tối đa khoảng 1.920 W, đi kèm subwoofer tạo hiệu ứng rung theo nhịp bass.

An toàn chủ động: M9 được trang bị gói DiPilot 100 (hoặc tương đương) với cảm biến LiDAR tầm quét khoảng 120 m, hệ thống camera độ phân giải cao (tới 12 MP) xung quanh xe, radar sóng mm cùng tổng cộng trên 20–29 cảm biến hỗ trợ các tính năng hỗ trợ lái cấp độ L2+ như giữ làn đường chủ động, hỗ trợ di chuyển trên cao tốc, phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ đỗ xe tự động và quan sát toàn cảnh “mắt thần”. Xe có 9 túi khí, kết cấu khung vỏ tối ưu hóa hấp thụ lực va chạm và đã đạt đánh giá an toàn 5 sao C-NCAP tại Trung Quốc.

Vận hành: Hệ truyền động Super Hybrid DM-i 5.0 với động cơ xăng 1.5T kết hợp motor điện cho phép xe vận hành chủ yếu bằng điện ở dải tốc độ đô thị, động cơ xăng hoạt động tối ưu ở ngưỡng hiệu suất cao nên mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp công bố chỉ khoảng 5,6 lít/100 km, thực tế tại thành phố thường ghi nhận khoảng 6–7 lít/100 km nếu người dùng chăm sạc. Xe có nhiều chế độ như EV thuần điện, HEV (lai xăng–điện), chế độ kéo dài tầm hoạt động và tùy chọn sạc nhanh DC giúp nạp từ 30% lên 80% pin trong khoảng nửa giờ theo điều kiện lý tưởng.

Cảm giác lái: Được các reviewer đánh giá khá giống xe điện thuần: tăng tốc mượt, gần như không có độ trễ, vô-lăng trợ lực điện nhẹ nhàng khi di chuyển trong đô thị đông đúc như TP.HCM nhưng vẫn đủ đầm trên cao tốc. Hệ thống treo khí nén CDC có thể tự động điều chỉnh độ cứng/mềm và chiều cao thân xe, giúp xe lướt êm qua ổ gà hay mặt đường xấu, đồng thời hạn chế độ nghiêng khi vào cua nhờ trọng tâm thấp và sự hỗ trợ phân bổ mô-men từ motor điện.
Bảng so sánh nhanh với các đối thủ chính tại Việt Nam:
| Tiêu chí | BYD M9 Premium | Toyota Alphard HEV | Kia Carnival 2.2D |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (tỷ đồng) | 2,388 | Khoảng 3,99 | Khoảng 1,899 |
| Kiểu truyền động | PHEV, EV 100–180 km | Hybrid tự sạc HEV | Diesel 2.2 |
| Tổng công suất | >400 mã lực (xăng + điện) | ~250 mã lực | ~200 mã lực |
| Tầm hoạt động tối đa | ~1.163 km kết hợp | ~900 km (ước tính) | ~800 km (ước tính) |
| Công nghệ hỗ trợ lái | DiPilot L2+ có LiDAR | Toyota Safety Sense L2 | ADAS L2 cơ bản |
| Màn hình trung tâm | 15,6" xoay, DiLink 5.0 | 14" cố định | 12,3" |
| Đối tượng khách hàng | Gia đình & doanh nhân ưa công nghệ | Khách VIP chuộng thương hiệu Toyota | Gia đình cần xe rộng, chi phí thấp |
Chi phí sử dụng: Nếu thường xuyên sạc tại nhà và ưu tiên chạy ở chế độ EV trong đô thị, người dùng có thể giảm đáng kể lượng xăng tiêu thụ, thậm chí tiết kiệm khoảng 50–70% chi phí nhiên liệu so với việc chạy xăng thuần hoặc các MPV máy dầu truyền thống. Chi phí bảo dưỡng định kỳ khoảng 5–7 triệu đồng/lần mỗi 10.000 km (chủ yếu thay dầu, lọc).
Bảo hành: Pin Blade thường được bảo hành dài (khoảng 6–8 năm hoặc 150.000–160.000 km tùy chính sách từng đại lý), đồng thời xe hỗ trợ cập nhật phần mềm OTA nên nhiều lỗi phần mềm có thể được khắc phục không cần vào xưởng.
Đánh giá tổng thể: Nhiều trang xe tại Việt Nam chấm BYD M9 ở mức khoảng 9/10. Điểm mạnh nằm ở gói hybrid tiết kiệm nhưng vẫn mạnh, nội thất “First Class” với ghế massage, tủ lạnh, không gian rộng cho 7 người, cùng gói công nghệ và an toàn hiện đại nhất phân khúc tầm giá dưới 2,5 tỷ. Hạn chế chủ yếu đến từ tâm lý e dè thương hiệu Trung Quốc, mạng lưới đại lý/sửa chữa ở các tỉnh chưa dày như Toyota/Kia (dự kiến mở rộng mạnh sau 2025) và việc người dùng phải hình thành thói quen sạc đều đặn để tối ưu chi phí vận hành.
Nếu bạn quan tâm đến Mua bán ô tô BYD hoặc các dòng MPV hạng sang khác, vui lòng truy cập Mua bán ô tô trên Tinbanxe.vn để biết thêm chi tiết.
Thương hiệu Trung Quốc còn khá mới với nhiều khách Việt, tâm lý e dè về độ bền và giá trị bán lại vẫn tồn tại dù xe đã đạt nhiều tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Mạng lưới đại lý và trạm dịch vụ tập trung ở các thành phố lớn, người dùng ở tỉnh lẻ có thể bất tiện hơn so với Toyota hay Kia trong giai đoạn 2025–2026.
Trọng lượng xe lớn nên nếu không sạc thường xuyên, chạy xăng nhiều sẽ khiến mức tiêu hao nhiên liệu tăng và mất đi lợi thế kinh tế của hệ hybrid.
Công suất mạnh nhưng cảm giác lái hướng tới êm ái, thoải mái hơn là thể thao; người thích trải nghiệm lái “bốc”, tiếng máy lớn có thể thấy chưa đã bằng xe xăng thuần hiệu suất cao.
Khoảng giá: 799 triệu - 499 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 699 triệu - 799 triệu
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 499 triệu
| Tên phiên bản | Premium2.39 tỷ | Advanced2 tỷ |
|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | ||
| Kiểu động cơ | Turbo Hybrid | |
| Dung tích (cc) | 1.498 | |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 147 | |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 220 | |
| Hộp số | E-CVT | |
| Hệ dẫn động | FWD | |
| Loại nhiên liệu | Xăng | |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,6 | |
| Tầm hoạt động (km) | 170 | |
| Loại pin | Lithium-ion | |
| Cần số điện tử | Có | |
| Dung lượng pin (kWh) | 20,4 | |
| Công suất môtơ điện (mã lực) | 268 | |
| Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 315 | |
| Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | 7 | |
| Hệ thống phanh tái sinh | Có | |
| Chế độ lái | (Sport/Standard/Economy/Snow | |
| Kích thước/trọng lượng | ||
| Số chỗ | 7 | |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.145 x 1.970 x 1.805 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3,045 | |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 157 | |
| Bán kính vòng quay (mm) | 5.700 | |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 470 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 2.610 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.234 | |
| Lốp, la-zăng | 235/60 R18 | |
| Hệ thống treo/phanh | ||
| Treo trước | Mac Pherson | |
| Treo sau | Liên kết đa điểm | |
| Phanh trước | Đĩa | |
| Phanh sau | Đĩa | |
| Hệ thống giảm xóc | Giảm chấn thông minh DiSus-C | |
| Hệ thống treo Thể thao | Không | |
| Hệ thống treo điện tử DCC | Không | |
| Ngoại thất | ||
| Đèn chiếu xa | LED | |
| Đèn chiếu gần | LED | |
| Đèn ban ngày | LED | |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có | |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |
| Đèn hậu | LED | |
| Đèn phanh trên cao | Có | |
| Gương chiếu hậu | Gập điện | |
| Sấy gương chiếu hậu | Có | |
| Gạt mưa tự động | Có | |
| Ăng ten vây cá | Không | |
| Cốp đóng/mở điện | Có | |
| Mở cốp rảnh tay | Có | |
| Cửa hít | Không | |
| Tùy chọn sơn hai màu | Không | |
| Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không | |
| Cánh gió sau | Có | |
| Khe gió nắp ca pô | Không | |
| Giá nóc | Không | |
| Hệ thống rửa đèn pha | Không | |
| Cửa trượt điện | Có | |
| Đèn trước tự động cân bằng cao/thấp | Có | |
| Body kit thể thao | Không | |
| Nội thất | ||
| Chất liệu bọc ghế | Da | |
| Điều chỉnh ghế lái | Điện 8 hướng | |
| Nhớ vị trí ghế lái | Không | |
| Massage ghế lái | Không | |
| Điều chỉnh ghế phụ | Điện 4 hướng | |
| Massage ghế phụ | Không | |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | |
| Sưởi ấm ghế lái | Không | |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | |
| Bảng đồng hồ tài xế | LCD 12,3 inch | |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |
| Hàng ghế thứ hai | 2 ghế riêng biệt | |
| Hàng ghế thứ ba | Gập 60:40 | |
| Chìa khoá thông minh | Có | |
| Khởi động nút bấm | Có | |
| Điều hoà | Tự động 2 vùng | |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
| Cửa kính một chạm | Ghế tài xế | |
| Cửa sổ trời | Có | |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
| Màn hình giải trí | 15,6 inch | |
| Kết nối Apple CarPlay | Có | |
| Kết nối Android Auto | Có | |
| Ra lệnh giọng nói | Có | |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | |
| Hệ thống loa | 12 | |
| Phát WiFi | Không | |
| Kết nối AUX | Có | |
| Kết nối USB | Có | |
| Kết nối Bluetooth | Có | |
| Radio AM/FM | Có | |
| Sạc không dây | Có | |
| Khởi động từ xa | Có | |
| Lọc không khí | Có | |
| Sưởi vô-lăng | Không | |
| Điều hướng (bản đồ) | Có | |
| Kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
| Điều khiển bằng cử chỉ | Không | |
| Trần sao | Không | |
| Ghế độc lập - có bệ đỡ chân | Có | |
| Trợ lý ảo | Không | |
| Điều chỉnh vô-lăng | Điện | |
| Nhớ vị trí vô-lăng | Không | |
| Rèm che nắng cửa sau | Không | |
| Rèm che nắng kính sau | Không | |
| Đèn viền nội thất (ambient light) | Có | |
| Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không | |
| Hàng ghế sau có sưởi | Không | |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Không | |
| Kết nối wifi | Không | |
| Hệ thống khuếch tán mùi hương | Không | |
| Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai | Không | |
| Nhớ vị trí hàng ghế hai | Có | |
| Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage | Có | |
| Sưởi hàng ghế trước | Không | |
| Sưởi hàng ghế 2 | Không | |
| Hỗ trợ vận hành | ||
| Trợ lực vô-lăng | Điện | |
| Nhiều chế độ lái | Có | |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | |
| Kiểm soát gia tốc | Có | |
| Phanh tay điện tử | Có | |
| Giữ phanh tự động | Có | |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | |
| Đánh lái bánh sau | Không | |
| Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | |
| Giới hạn tốc độ | Không | |
| Quản lý xe qua app điện thoại | Không | |
| Lốp địa hình | Không | |
| Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Có | |
| Công nghệ an toàn | ||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | |
| Số túi khí | 8 | |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
| Hỗ trợ đổ đèo | Có | |
| Cảnh báo điểm mù | Có | |
| Cảm biến lùi | Có | |
| Camera lùi | Có | |
| Camera 360 | Có | |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có | |
| Hỗ trợ giữ làn | Có | |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | |
| Cảm biến áp suất lốp | Có | |
| Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
| Hỗ trợ chuyển làn | Không | |
| Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có | |
| Tự động chuyển làn | Không | |
| Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có | |
| Nhận diện biển báo giao thông | Có | |
| Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | |
| Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không | |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Không | |
| Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | |
| Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Có | |
| Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có | |
| Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | |
| Hỗ trợ lái xe khi tắc đường | Có | |
| Đèn trước mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS | Có | |
| Chức năng chống lật (ROM) | Có | |