Đánh giá BYD Atto 2 2025: SUV điện giá 669 triệu, pin Blade an toàn, phạm vi 380km, ưu nhược điểm, so sánh với VF6. Thông số & kinh nghiệm mua bán tại Tinbanxe.vn.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Atto 2 | 669,000,000 | 771,277,000 | 757,897,000 | 745,587,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 738,897,000 |
BYD Atto 2 là mẫu SUV điện cỡ B đến từ thương hiệu BYD (Build Your Dreams) của Trung Quốc, được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 7/2025. Với thiết kế trẻ trung, công nghệ pin Blade an toàn và phạm vi di chuyển lên đến 380 km theo chuẩn NEDC, mẫu xe này nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng đô thị, đặc biệt là gia đình trẻ và người dùng quan tâm đến phương tiện thân thiện với môi trường.
BYD Atto 2 cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc xe điện giá rẻ, mang đến sự kết hợp giữa hiệu suất, tiện nghi và chi phí sở hữu hợp lý, phù hợp với xu hướng chuyển đổi năng lượng xanh tại Việt Nam.
Ngoại thất của BYD Atto 2 mang ngôn ngữ thiết kế Dragon Face đặc trưng của hãng, với các đường nét trẻ trung, hiện đại, nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi và năng động. Kích thước tổng thể 4.310 x 1.830 x 1.675 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.620 mm, giúp xe gọn gàng, dễ dàng di chuyển trong đô thị đông đúc như Hà Nội hay TP.HCM. Phần thân xe được tối ưu hóa khí động học, với hệ số cản gió thấp, góp phần tăng hiệu suất pin. Các lựa chọn màu sắc đa dạng như Ski White, Harbour Grey, Breeze Green và Petal Pink mang đến sự tươi mới, phù hợp với phong cách cá nhân hóa.
Tổng thể, ngoại thất Atto 2 tạo cảm giác chắc chắn và tinh tế, không quá khoa trương nhưng vẫn nổi bật giữa đám đông xe đô thị. Khoảng sáng gầm 170 mm giúp xe vượt qua địa hình nhẹ nhàng, trong khi thiết kế crossover mang lại sự linh hoạt cho gia đình trẻ. Đây là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa thẩm mỹ và thực tiễn trong phân khúc xe điện.
Đầu xe BYD Atto 2 nổi bật với lưới tản nhiệt kín đặc trưng của xe điện, kết hợp dải đèn LED daytime running lights hình chữ C sắc nét, tạo nên "gương mặt rồng" Dragon Face mạnh mẽ nhưng thanh lịch. Logo BYD được đặt chính giữa, nối liền với cụm đèn pha full LED mỏng, mang lại vẻ ngoài tinh gọn và hiện đại. Phần cản trước hầm hố với hốc gió lớn, kết hợp các lớp nhựa đen và chrome, tăng chiều sâu thị giác và cải thiện khả năng làm mát pin.

Thiết kế này không chỉ thẩm mỹ mà còn chức năng, giúp giảm lực cản gió và tối ưu hóa luồng không khí. So với các đối thủ, đầu xe Atto 2 mang phong cách trẻ trung hơn, phù hợp với người dùng đô thị Việt Nam, nơi thẩm mỹ xe ngày càng được chú trọng.
Thân xe BYD Atto 2 được thiết kế mượt mà với đường mái dốc nhẹ về phía sau, tạo hình dáng crossover năng động. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED và sưởi, giúp tăng tính tiện lợi trong điều kiện thời tiết ẩm ướt tại Việt Nam. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe mang lại cảm giác chắc chắn, trong khi tay nắm cửa phẳng giúp giảm hệ số cản gió.

Tổng thể thân xe cân đối, với khoảng sáng gầm 170 mm phù hợp cho đường đô thị và địa hình nhẹ. Thiết kế này nhấn mạnh sự thực dụng, dễ dàng đỗ xe ở không gian hẹp, đồng thời mang lại vẻ ngoài trẻ trung so với các mẫu xe truyền thống.
Đuôi xe Atto 2 nổi bật với cụm đèn hậu LED "Lucky Ring" dạng liên kết ngang, tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng khi chiếu sáng. Cản sau thiết kế đa tầng với tấm phản quang và đèn lùi, tăng tính an toàn khi lùi xe. Cánh gió mái tiêu chuẩn giúp cải thiện khí động học, trong khi cốp sau mở rộng dễ dàng tiếp cận khoang hành lý.

Thiết kế đuôi xe hài hòa, kết hợp yếu tố thẩm mỹ và chức năng, mang lại vẻ ngoài hiện đại. Đây là điểm cộng cho Atto 2 trong việc thu hút khách hàng trẻ tại Việt Nam, nơi thiết kế xe ngày càng quan trọng.
BYD Atto 2 trang bị mâm hợp kim 16 inch thiết kế 5 chấu cách điệu, kết hợp lốp 215/65 R16 từ thương hiệu uy tín, mang lại sự cân bằng giữa thẩm mỹ và hiệu suất. Mâm xe nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể, đồng thời tăng độ bám đường trên địa hình đô thị. Lốp xe được tối ưu cho xe điện, với khả năng giảm tiếng ồn và tăng tuổi thọ pin nhờ giảm lực cản lăn.

Nội thất BYD Atto 2 được thiết kế tối giản, hiện đại, tập trung vào sự thoải mái và công nghệ. Không gian rộng rãi nhờ nền tảng e-Platform 3.0, với ghế da vegan đục lỗ thông thoáng, phù hợp khí hậu nóng ẩm Việt Nam. Bảng táp-lô sạch sẽ, ít nút bấm vật lý, nhấn mạnh trải nghiệm kỹ thuật số. Khoang cabin mang lại cảm giác cao cấp hơn mức giá, với các chi tiết như tay nắm cửa kim cương và đèn chiếu sáng nội thất đa màu.
Tổng thể, nội thất Atto 2 phù hợp cho gia đình trẻ, với sự linh hoạt và tiện nghi cao. Đây là điểm mạnh giúp xe cạnh tranh trong phân khúc, mang đến trải nghiệm sử dụng hàng ngày thoải mái và hiện đại.
Bảng táp-lô của BYD Atto 2 được thiết kế tối giản, với màn hình trung tâm 12.8 inch xoay 90 độ làm trung tâm, tích hợp điều khiển điều hòa và giải trí. Không có nút bấm vật lý cho điều hòa, mọi thao tác qua màn hình hoặc trợ lý ảo tiếng Việt, mang lại sự hiện đại nhưng có thể cần thời gian làm quen. Vô-lăng đa chức năng bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh và cruise control, cho cảm giác cầm nắm chắc chắn.

Thiết kế này nhấn mạnh công nghệ, phù hợp người dùng trẻ. Vô-lăng điều chỉnh điện, giúp lái xe dễ dàng điều chỉnh vị trí lý tưởng, tăng sự thoải mái trong hành trình dài.
Ghế ngồi trên BYD Atto 2 bọc da vegan nguồn gốc thực vật, đục lỗ thông thoáng, với ghế lái chỉnh điện 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế trước ôm sát cơ thể, hỗ trợ tốt cho lưng, phù hợp lái xe đô thị. Hàng ghế sau rộng rãi, với khoảng để chân và đầu thoải mái cho người cao 1m75, gập 60/40 linh hoạt.

Hệ thống ghế mang lại sự thoải mái cho gia đình, đặc biệt trong khí hậu Việt Nam. Đây là điểm cộng so với một số đối thủ, giúp Atto 2 trở thành lựa chọn thực tế cho sử dụng hàng ngày.
Khoang hành lý BYD Atto 2 có dung tích 400 lít tiêu chuẩn, mở rộng lên 1.340 lít khi gập ghế sau, phù hợp cho gia đình trẻ với nhu cầu chở đồ cuối tuần. Cốp sau mở rộng, dễ dàng xếp đồ, với sàn phẳng giúp sắp xếp hành lý gọn gàng. Đây là mức dung tích cạnh tranh trong phân khúc, đáp ứng tốt nhu cầu đô thị.

BYD Atto 2 được trang bị công nghệ hiện đại, tập trung vào giải trí và an toàn, với màn hình trung tâm xoay 12.8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây và trợ lý ảo tiếng Việt. Hệ thống giải trí tích hợp 6 loa, kết nối USB và NFC, mang lại trải nghiệm đa phương tiện tiện lợi. Về an toàn, xe có đầy đủ ADAS như cruise control thích ứng và phanh khẩn cấp tự động, giúp lái xe an tâm hơn trên đường Việt Nam.
Tổng thể, trang bị này làm nổi bật Atto 2 trong phân khúc, kết hợp công nghệ cao với tính thực tiễn, phù hợp người dùng trẻ và gia đình quan tâm đến sự an toàn.
Hệ thống giải trí trên BYD Atto 2 bao gồm màn hình 12.8 inch xoay, hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay và Android Auto, cùng trợ lý ảo tiếng Việt cho điều khiển giọng nói. 6 loa âm thanh chất lượng cao, kết nối 4 cổng USB và Bluetooth, mang lại trải nghiệm nghe nhạc, xem phim mượt mà. Điều hòa tự động với lọc PM2.5 giúp không khí cabin sạch sẽ.

Trang bị này phù hợp cho hành trình đô thị, với tính năng V2L cung cấp điện cho thiết bị ngoài. Đây là điểm cộng giúp Atto 2 nổi bật so với xe xăng cùng phân khúc.
BYD Atto 2 trang bị 6 túi khí, camera 360 độ và cảm biến đỗ xe, cùng hệ thống ADAS bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn và phanh khẩn cấp tự động. Pin Blade an toàn chống cháy nổ, kết hợp cân bằng điện tử và hỗ trợ đổ đèo, tăng độ tin cậy.
Các tính năng này đạt chuẩn cao, giúp giảm rủi ro tai nạn trên đường Việt Nam. Đây là yếu tố then chốt cho khách hàng ưu tiên an toàn gia đình.
Khả năng vận hành của BYD Atto 2 tập trung vào sự êm ái và hiệu quả năng lượng, phù hợp di chuyển đô thị. Với động cơ điện 174 mã lực, xe tăng tốc mượt mà mà không rung lắc, mang lại trải nghiệm lái thoải mái. Hệ thống treo cân bằng, giảm xóc tốt trên đường xấu, trong khi pin Blade đảm bảo phạm vi ổn định. Tổng thể, Atto 2 là lựa chọn lý tưởng cho lối sống xanh, với chi phí vận hành thấp.
Vận hành xe nhấn mạnh sự thực tiễn, với khả năng sạc nhanh và tái tạo năng lượng hiệu quả, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Động cơ điện của BYD Atto 2 đặt ở cầu trước, công suất 130 kW (174 mã lực), mô-men xoắn 290 Nm, cho tăng tốc 0-100 km/h trong 8.3 giây. Pin Blade 45.12 kWh LFP không chứa cobalt/nickel, an toàn chống cháy và tuổi thọ cao. Phạm vi 380 km (NEDC), sạc nhanh DC 65 kW từ 30-80% trong 28 phút.
Động cơ này mang lại hiệu suất cao, với hệ thống 8-in-1 tích hợp, giảm tiêu thụ năng lượng 20% so với thế hệ trước. Phù hợp cho nhu cầu đô thị tại Việt Nam.
Cảm giác lái trên BYD Atto 2 được người dùng đánh giá cao về sự êm ái và ổn định, nhờ hệ thống treo cân bằng và trọng tâm thấp từ pin Blade. Trong đô thị, xe linh hoạt, dễ dàng luồn lách, với tăng tốc tức thì mà không ồn ào, phù hợp giao thông đông đúc như Sài Gòn. Trên đường trường, xe duy trì tốc độ ổn định, tái tạo năng lượng tốt khi phanh, giúp tiết kiệm pin.

Về đồi núi, Atto 2 xử lý tốt địa hình nhẹ nhờ mô-men xoắn cao, nhưng có thể thiếu cứng vững ở tốc độ cao trên cao tốc, theo một số đánh giá. Người dùng chia sẻ rằng xe êm ru trên cao tốc dưới 100 km/h, nhưng cần cẩn thận ở tốc độ cao hơn do thân xe nhẹ. Tổng thể, cảm giác lái phù hợp đô thị và đường trường ngắn, không dành cho off-road mạnh.
BYD Atto 2 cạnh tranh gay gắt với VinFast VF6, Peugeot 2008 và Hyundai Creta trong phân khúc SUV cỡ B tại Việt Nam. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên thông số chính:
| Thông số | BYD Atto 2 | VinFast VF6 | Peugeot 2008 | Hyundai Creta |
|---|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (triệu VND) | 669 | 668 | 789 | 559-669 |
| Động cơ | Điện 174 HP, pin 45.12 kWh, phạm vi 380 km | Điện 201 HP, pin 59.6 kWh, phạm vi 381 km | Xăng 1.2L 130 HP | Xăng 1.5L 115 HP |
| Kích thước (mm) | 4310x1830x1675 | 4241x1834x1580 | 4300x1770x1550 | 4315x1790x1660 |
| An toàn | 6 túi khí, ADAS đầy đủ | 6 túi khí, ADAS | 6 túi khí, ADAS cơ bản | 6 túi khí, ESC |
| Phạm vi/ Tiêu hao | 380 km (NEDC) | 381 km (WLTP) | 6.5L/100km | 6.8L/100km |
Atto 2 nổi bật với pin an toàn và giá cạnh tranh, nhưng VF6 có pin lớn hơn. Peugeot và Creta dùng xăng, phù hợp hạ tầng hiện tại nhưng kém thân thiện môi trường.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu: BYD Atto 2 công bố phạm vi 380 km với pin 45.12 kWh, tương đương tiêu hao khoảng 11.87 kWh/100 km theo NEDC. Thực tế tại Việt Nam, người dùng ghi nhận khoảng 13-15 kWh/100 km trong đô thị, tùy điều kiện. Với giá điện trung bình 2.500-3.000 VND/kWh tại nhà, chi phí cho 100 km khoảng 32.500-45.000 VND, rẻ hơn xe xăng 50-70%.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ: Xe điện như Atto 2 có chi phí thấp hơn xe xăng 30-50%, khoảng 5-10 triệu VND/năm cho kiểm tra pin, hệ thống điện và lốp. Lỗi vặt có thể gặp: vấn đề sạc chậm hoặc phần mềm cập nhật, nhưng ít xảy ra nhờ bảo hành pin 8 năm.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Sạc tại nhà vào giờ thấp điểm để giảm chi phí; sử dụng chế độ Eco để tối ưu pin; kiểm tra áp suất lốp định kỳ để giảm cản lăn; tránh sạc đầy 100% thường xuyên để kéo dài tuổi thọ pin.
BYD Atto 2 là mẫu xe điện đáng chú ý trong phân khúc cỡ B tại Việt Nam, với thiết kế trẻ trung, công nghệ pin Blade an toàn và giá bán cạnh tranh 669 triệu VND. Xe mang lại trải nghiệm vận hành êm ái, phù hợp đô thị, cùng nội thất hiện đại và hệ thống an toàn đầy đủ. Tuy nhiên, thương hiệu mới có thể khiến một số khách hàng e ngại về dịch vụ hậu mãi, dù BYD đang mở rộng mạng lưới.
Tổng quan, Atto 2 phù hợp cho người dùng trẻ, gia đình đô thị tìm kiếm phương tiện xanh, tiết kiệm. Với Giá xe ô tô hợp lý và tiềm năng phát triển hạ tầng sạc, đây là lựa chọn đáng cân nhắc trên tinbanxe.vn.
BYD Atto 2 là bước tiến đáng kể của hãng Trung Quốc tại Việt Nam, mang đến sự kết hợp giữa công nghệ, an toàn và giá trị sử dụng cao. Mua bán ô tô ngày càng hướng đến xe điện, mẫu xe này đáp ứng tốt nhu cầu đô thị, dù cần cải thiện cứng vững tốc độ cao. Chuyên gia khuyến nghị cho khách hàng trẻ, quan tâm môi trường.
Khoảng giá: 799 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 659 triệu
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 668 triệu
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
| Tên phiên bản | Atto 2669 triệu |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Hộp số | 1 cấp |
| Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
| Tầm hoạt động (km) | 380 |
| Loại pin | Blade battery |
| Cần số điện tử | Không |
| Dung lượng pin (kWh) | 45,12 |
| Công suất môtơ điện (mã lực) | 174 |
| Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 290 |
| Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 8,3 |
| Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | 7 kWh |
| Hệ thống phanh tái sinh | Có |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Số chỗ | 5 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.310 x 1.830 x 1.675 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 170 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 400 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.570 |
| Lốp, la-zăng | 215/65-R16 |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | MacPherson |
| Treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
| Phanh trước | Đĩa |
| Phanh sau | Đĩa |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn ban ngày | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
| Đèn hậu | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
| Sấy gương chiếu hậu | Không |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Mở cốp rảnh tay | Không |
| Cửa hít | Không |
| Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Có |
| Cánh gió sau | Có |
| Khe gió nắp ca pô | Không |
| Giá nóc | Không |
| Hệ thống rửa đèn pha | Không |
| Nội thất | |
| Chất liệu bọc ghế | Da nhân tạo |
| Điều chỉnh ghế lái | Điện |
| Massage ghế lái | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | Cơ |
| Massage ghế phụ | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không |
| Bảng đồng hồ tài xế | 8,8 inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da PU |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
| Chìa khoá thông minh | Có |
| Khởi động nút bấm | Có |
| Điều hoà | Tự động |
| Cửa gió hàng ghế sau | Không |
| Cửa sổ trời | Không |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
| Màn hình giải trí | 12,8 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có |
| Kết nối Android Auto | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có |
| Hệ thống loa | |
| Phát WiFi | Có |
| Kết nối AUX | Không |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Sạc không dây | Có |
| Khởi động từ xa | Không |
| Điều hướng (bản đồ) | Có |
| Kính hai lớp | Không |
| Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
| Điều khiển bằng cử chỉ | Không |
| Điều chỉnh vô-lăng | Cơ |
| Nhớ vị trí vô-lăng | Không |
| Rèm che nắng cửa sau | Không |
| Rèm che nắng kính sau | Không |
| Đèn viền nội thất (ambient light) | Có |
| Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không |
| Hàng ghế sau có sưởi | Không |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Không |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Trợ lực vô-lăng | Điện |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
| Kiểm soát gia tốc | Có |
| Phanh tay điện tử | Có |
| Giữ phanh tự động | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
| Đánh lái bánh sau | Không |
| Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
| Giới hạn tốc độ | Không |
| Lốp địa hình | Không |
| Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Có |
| Chế độ lái địa hình | Không |
| Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW | Không |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có |
| Cảm biến lùi | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Có |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Có |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | Có |
| Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có |
| Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không |
| Hỗ trợ chuyển làn | Có |
| Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có |
| Thông báo xe phía trước khởi hành | Không |
| Thông báo xe trước khởi hành | Không |
| Tự động chuyển làn | Không |
| Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không |
| Vi sai hạn chế trượt LSD | Không |
| Nhận diện biển báo giao thông | Không |
| Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
| Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Không |
| Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |
| Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không |
| Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có |
| Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không |