
Cập nhật giá xe Audi Q7 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
45 TFSI quattro Basic | 3,590,000,000 | 4,042,797,000 | 3,970,997,000 | 3,987,897,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 3,951,997,000 |
45 TFSI quattro S Line | 3,850,000,000 | 4,333,997,000 | 4,256,997,000 | 4,276,497,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,237,997,000 |
Audi Q7 2025 đã chính thức cập bến thị trường Việt Nam với những nâng cấp đáng kể về thiết kế và công nghệ, mang đến sự cân bằng giữa sức mạnh và sự sang trọng. Là mẫu SUV 7 chỗ cao cấp từ Đức, chiếc xe này hứa hẹn mang lại trải nghiệm di chuyển thoải mái cho gia đình hoặc doanh nhân. Trong bài viết này, Tinbanxe.vn sẽ cập nhật chi tiết giá niêm yết, giá lăn bánh tạm tính tháng 8/2025, cùng đánh giá sâu về ngoại thất, nội thất, động cơ và các tính năng nổi bật để giúp bạn quyết định liệu Audi Q7 có phù hợp với nhu cầu.
Audi Q7 khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV 7 chỗ hạng sang cỡ trung, với thiết kế tinh tế và khả năng vận hành mạnh mẽ. Chiếc xe này nổi bật nhờ không gian rộng rãi, phù hợp cho gia đình đông thành viên hoặc những chuyến đi dài. Đối thủ cạnh tranh chính của Audi Q7 bao gồm Mercedes-Benz GLE, BMW X5 và Volvo XC90. Trong khi GLE tập trung vào sự xa xỉ, X5 nhấn mạnh tính thể thao, Audi Q7 mang lại sự cân bằng với hệ dẫn động quattro – giúp xe bám đường tốt hơn trên địa hình đa dạng, từ đường đô thị đến cao tốc trơn trượt.
Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, đảm bảo chất lượng cao cấp và tiêu chuẩn an toàn châu Âu. Điều này không chỉ nâng tầm giá trị mà còn mang lại sự yên tâm cho chủ xe khi bảo dưỡng tại đại lý chính hãng.
Giá bán Audi Q7 2025 được cập nhật từ đại lý chính hãng, với hai phiên bản phù hợp nhu cầu từ cơ bản đến thể thao.
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
---|---|
Audi Q7 45 TFSI | 3.590.000.000 |
Audi Q7 45 TFSI S line | 3.850.000.000 |
Giá trên chưa bao gồm tùy chọn nâng cấp như mâm xe lớn hơn hoặc hệ thống âm thanh cao cấp. Với mức giá này, Audi Q7 cạnh tranh tốt nhờ công nghệ Mild Hybrid, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn so với đối thủ.
Hiện tại tháng 8/2025, Audi Việt Nam áp dụng ưu đãi lên đến 130 triệu đồng cho cả hai phiên bản, có thể bao gồm giảm giá trực tiếp hoặc tặng phụ kiện như thảm sàn, camera hành trình. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để cập nhật thông tin chính xác, vì ưu đãi có thể thay đổi tùy thời điểm.
Để Audi Q7 lăn bánh hợp pháp, bạn cần tính thêm các chi phí ngoài giá niêm yết. Những khoản phí này thay đổi theo khu vực, giúp bạn lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn.
Những chi phí này mang lại sự an tâm, giúp xe của bạn tuân thủ pháp luật và sẵn sàng cho mọi hành trình.
Phiên bản | TP.HCM (VND) | Hà Nội (VND) | Các tỉnh (VND) |
---|---|---|---|
Audi Q7 45 TFSI | 3.971.694.000 | 4.043.494.000 | 3.952.694.000 |
Audi Q7 45 TFSI S line | 4.257.694.000 | 4.334.694.000 | 4.238.694.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ là tạm tính và chưa bao gồm khuyến mại từ đại lý (nếu có). Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để có thông tin chính xác nhất.
Audi Q7 2025 có mức giá cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang 7 chỗ. Dưới đây là bảng so sánh giá niêm yết với các đối thủ chính để bạn dễ dàng đánh giá.
Mẫu xe | Phiên bản cơ bản (VND) | Phiên bản cao cấp (VND) |
---|---|---|
Audi Q7 | 3.590.000.000 (45 TFSI) | 3.850.000.000 (45 TFSI S line) |
Mercedes-Benz GLE | 4.359.000.000 (GLE 450) | 5.600.000.000 (GLE cao cấp) |
BMW X5 | 4.019.000.000 (X5 cơ bản) | 4.150.000.000 (X5 cao cấp) |
Volvo XC90 | 4.050.000.000 (XC90 cơ bản) | 4.700.000.000 (XC90 cao cấp) |
Với giá khởi điểm thấp hơn một số đối thủ, Audi Q7 bù đắp bằng hệ dẫn động quattro và không gian chứa đồ lên đến 1.908 lít (7 chỗ), giúp bạn chở nhiều hành lý hơn cho chuyến đi gia đình.
Audi Q7 2025 tiếp tục kế thừa ngôn ngữ thiết kế tinh tế của Audi, nhưng được tinh chỉnh để hiện đại và thể thao hơn. Xe mang đến trải nghiệm lái xe êm ái, nội thất cao cấp và công nghệ tiên tiến, nhưng cũng có vài điểm cần cân nhắc so với đối thủ.
Ngoại thất Audi Q7 2025 toát lên vẻ mạnh mẽ với các đường nét sắc sảo, lấy cảm hứng từ đàn anh Q8. Thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu khí động học, giảm tiếng ồn gió khi chạy tốc độ cao.
Kích thước này mang lại không gian nội thất rộng rãi, đồng thời giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị chật hẹp mà không cảm thấy cồng kềnh.
Lưới tản nhiệt Single Frame hình bát giác được làm lớn hơn, với các đường khảm hình giọt nước trên bản tiêu chuẩn và hình chữ L trên bản S line – tạo cảm giác sang trọng và thể thao. Cụm đèn pha Matrix LED tiêu chuẩn, kèm dải LED ban ngày và hệ thống rửa đèn, giúp chiếu sáng tốt hơn vào ban đêm. Hốc gió hai bên được mở rộng với thanh ngang sơn đen bóng, tăng tính khí động học và giúp xe mát mẻ hơn khi chạy lâu.
Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác mạnh mẽ, nam tính. Mâm xe hợp kim 20 inch thiết kế 5 chấu chữ V, đi kèm lốp 255/55R Run-flat – giúp xe bám đường tốt và giảm rủi ro khi lốp xì hơi. Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy nóng và nhớ vị trí, với sự kết hợp màu đối lập đen-trắng, tăng tính thẩm mỹ.
Cụm đèn hậu LED xếp lớp ngang sắc nét, kèm hiệu ứng ánh sáng động khi phanh hoặc xi-nhan – tăng độ an toàn cho xe phía sau. Cản sau ốp thanh crom lớn, kết hợp cánh lướt gió và đèn báo dừng, tạo tổng thể cơ bắp. Ống xả kép giúp xe trông thể thao hơn, đồng thời tối ưu hóa dòng khí thải.
Bước vào khoang lái Audi Q7 2025, bạn sẽ ấn tượng với vật liệu cao cấp như da và gỗ, tạo cảm giác xa xỉ. Nội thất không chỉ rộng rãi mà còn tích hợp công nghệ, giúp mọi hành trình trở nên thú vị.
Vô lăng 3 chấu bọc da đa chức năng, tích hợp lẫy chuyển số và nút bấm tiện lợi. Bảng đồng hồ kỹ thuật số Audi Virtual Cockpit 12.3 inch hiển thị thông tin rõ nét, từ tốc độ đến bản đồ, giúp bạn tập trung lái xe. Màn hình trung tâm MMI cảm ứng 7 inch (cập nhật phiên bản mới nhất), hỗ trợ kết nối Bluetooth và giao diện âm nhạc Audi, mang lại trải nghiệm như sử dụng smartphone.
Ghế bọc da Cricket (màu đen, xám hoặc be), ghế trước chỉnh điện với bơm hơi tựa lưng và nhớ vị trí ghế lái. Cấu hình 7 chỗ đảm bảo không gian thoải mái cho người lớn, hàng ghế sau gập điện để tăng linh hoạt. Tuy nhiên, hàng ghế thứ 3 có thể hơi chật cho người cao lớn, phù hợp hơn cho trẻ em hoặc hành lý.
Dung tích tiêu chuẩn 865 lít, mở rộng lên 1.908 lít khi gập hàng ghế sau (7 chỗ) hoặc 1.993 lít (5 chỗ). Với dung tích này, gia đình bạn có thể chứa thoải mái 4-5 vali lớn cho chuyến du lịch dài ngày.
Audi Q7 2025 sử dụng động cơ xăng tăng áp, kết hợp công nghệ Mild Hybrid để vận hành êm ái và tiết kiệm.
Phiên bản 45 TFSI: Động cơ 2.0L TFSI công suất 252 mã lực (185 kW), mô-men xoắn 370 Nm. Công nghệ Mild Hybrid 12V giúp khởi động mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp di chuyển đô thị.
Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic, chuyển số nhanh và êm. Hệ dẫn động 4 bánh quattro, giúp xe bám đường tốt hơn hẳn khi vào cua hoặc đường mưa, mang lại sự tự tin cho người lái trên địa hình Việt Nam.
Với mức tiêu thụ này, bạn có thể tiết kiệm chi phí nhiên liệu so với đối thủ, đặc biệt khi di chuyển đường dài.
Audi Q7 2025 được trang bị đầy đủ tính năng an toàn, bảo vệ bạn và gia đình:
Những tính năng này giúp giảm rủi ro, đặc biệt trên đường đông đúc.
Tiêu chí | 45 TFSI (Cơ bản) | 45 TFSI S line (Cao cấp) |
---|---|---|
Ngoại thất | Lưới tản nhiệt khảm giọt nước, mâm 20 inch 5 chấu | Lưới khảm chữ L, gói S line thể thao |
Nội thất | Ghế da Cricket, Virtual Cockpit | Như cơ bản, thêm đèn viền đa màu |
Động cơ | 2.0L 252 HP, quattro | 2.0L 252 HP, quattro |
Trang bị | Đèn Matrix LED, âm thanh BOSE | Thêm hệ thống treo khí nén, tùy chọn ghế thể thao |
Bản S line phù hợp cho ai thích phong cách thể thao, trong khi bản cơ bản tiết kiệm hơn cho sử dụng hàng ngày.
Thông số | 45 TFSI & S line |
---|---|
Kích thước (mm) | 5063 x 1970 x 1741 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2994 |
Động cơ | 2.0L TFSI, 252 HP, 370 Nm |
Hộp số | 8 cấp Tiptronic |
Dẫn động | Quattro |
Ngoại thất | Đèn Matrix LED, mâm 20" |
Nội thất | Virtual Cockpit, ghế da 7 chỗ, âm thanh BOSE |
An toàn | ESC, cảnh báo làn, 6 túi khí, hỗ trợ đỗ xe |
Bảng này tổng hợp đầy đủ, giúp bạn so sánh nhanh.
Khám phá thêm Audi Q5 cho SUV nhỏ hơn hoặc Audi A6 cho sedan. Xem đánh giá Mercedes-Benz GLE và BMW X5 để so sánh chi tiết tại tinbanxe.vn
Khoảng giá: 0
Khoảng giá: 3.94 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ - 8.71 tỷ
Khoảng giá: 1.17 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 8.71 tỷ
Tên phiên bản | 45 TFSI quattro Basic3.59 tỷ | 45 TFSI quattro S Line3.85 tỷ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 | TFSI 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.984 | 1.984 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 252/5.000-6.000 | 252/5.000-6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 370/1.650-4.500 | 370/1.650-4.500 |
Hộp số | 8 cấp Tiptronic | 8 cấp Tiptronic |
Hệ dẫn động | quattro (AWD | quattro (AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,5 | 7,5 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.072 x 1.970 x 1.734 | 5.072 x 1.970 x 1.734 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.002 | 3.002 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 240 | 240 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.250 | 6.250 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 740 | 740 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85 | 85 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.078 | 2.078 |
Lốp, la-zăng | 285/45 R20 | 285/45 R20 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED Matrix | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói | Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (12 hướng) | Có (12 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) |
Massage ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (12 hướng) | Có (12 hướng) |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp 7 inch | Kết hợp 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | 40/20/40 | 40/20/40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng điện | Gập phẳng hoàn toàn bằng điện |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động (4 vùng) | Tự động (4 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) | Có (Tất cả các ghế) |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | MMI Plus cảm ứng 10.1 inch | MMI Plus cảm ứng 10.1 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 19 loa Bang & Olufsen | 19 loa Bang & Olufsen |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |