Cập nhật giá xe Audi A7 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 55 TFSI quattro | 2,990,000,000 | 3,370,797,000 | 3,310,997,000 | 3,321,897,000 | 3,351,797,000 | 3,351,797,000 | 3,351,797,000 | 3,351,797,000 | 3,351,797,000 | 3,351,797,000 | 3,351,797,000 | 3,291,997,000 |
Audi A7 Sportback được nhiều người đánh giá là mẫu xe "lai" Sedan có ngoại hình ưa nhìn bậc nhất trong phân khúc. Xe được phát triển dựa trên ngôn ngữ thiết kế Concept Prologue Coupe của Audi. A7 Sportback có thể được xem là một bước tiến mới trong quá trình sáng tạo, đóng vai trò "người tiên phong" cho sự thay đổi về ngoại hình nhưng vẫn bảo tồn được nét đẹp truyền thống.
Khi bước sang thế hệ mới, Audi A7 Sportback đã có sự cải thiện đáng kể về kích thước. Chiều dài và chiều cao được giữ nguyên, trong khi chiều rộng tăng thêm 210 mm.
So với Mercedes CLS (4.937 x 1.881 x 1.418 mm), A7 Sportback vượt trội ở mọi thông số: dài hơn 32 mm, rộng hơn 237 mm và cao hơn 4 mm.
So với BMW 6 Series (5.091 x 1.902 x 1.538 mm), A7 lại thua kém về chiều dài (122 mm) và chiều cao (116 mm). Tuy nhiên, mẫu sedan của Audi lại có lợi thế về chiều rộng khi hơn đối thủ 216 mm.
Qua so sánh, có thể thấy Audi A7 sở hữu chiều rộng thuộc hàng "khủng" nhất phân khúc, giúp không gian nội thất bên trong xe thoáng đãng hơn các đối thủ.
Phần đầu của Audi A7 Sportback được tạo hình dựa trên sự cải tiến từ thế hệ trước. Nắp capo trên phiên bản mới xuất hiện nhiều đường gân dập nổi, khiến diện mạo xe thêm phần cá tính. Điểm nổi bật nhất là bộ lưới tản nhiệt Single Frame mang hình kim cương. Mặt ca lăng được đặt thấp, cấu thành từ các thanh nan ngang màu đen và viền ngoài mạ chrome sáng bóng, giúp xe tăng vẻ thời thượng.

"Đôi mắt" của Audi A7 toát lên vẻ đẳng cấp và hiện đại. Hệ thống đèn được trang bị công nghệ LED Matrix cao cấp, cho độ phân giải cao và khả năng chiếu sáng xa lên đến 500 m. Cụm đèn này còn tích hợp tính năng tự động điều chỉnh chùm sáng một cách thông minh và hệ thống rửa đèn tự động.
Dải LED định vị ban ngày được tạo nên từ 12 tia sáng độc đáo. So với các đối thủ cùng phân khúc, hệ thống đèn của Audi dường như dẫn đầu về kiểu dáng. Phía dưới là lỗ thông gió giả nằm nép sau thanh chữ Y nằm ngang. Hốc gió và cản trước được thiết kế mảnh khảnh, toát lên phong thái sang trọng.
Thân xe Audi A7 Sportback có thể xem như một phiên bản coupe của Audi A6. Phần thân dài nổi bật với đường gân dập nhẹ, càng làm gia tăng nét thể thao cho mẫu xe. Viền cửa sổ cũng được mạ chrome để tăng thêm sự sang trọng.

Gương chiếu hậu và tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe A7, tạo nên một cảm giác liền mạch. Gương được trang bị các tính năng hiện đại như sưởi, gập điện, nhớ vị trí, đèn báo rẽ và chống chói tự động. Cửa xe Audi A7 Sportback được thiết kế dạng không viền đầy thời trang và cá tính.
Điểm nổi bật ở phần dưới thân xe chắc chắn là bộ la-zăng hợp kim 19 inch kiểu đa chấu. Với các chấu hình chữ Y, kết hợp cùng lốp 245/45R19, mẫu coupe này càng thêm mạnh mẽ. Tuy nhiên, chủ xe có thể tăng tính cá nhân hóa bằng cách tùy chọn 7 mẫu mâm khác nhau, với kích thước tối đa lên đến 21 inch.

Phần đuôi của Audi A7 Sportback được ví như một đoạn kết ấn tượng cho một tác phẩm nghệ thuật. Điều làm nên sự độc đáo là cụm đèn hậu OLED dạng tia, đi kèm hiệu ứng nhấp nháy khi báo rẽ. Nối liền hai bên là một dải LED mỏng, tạo sự thống nhất và liền mạch cho đuôi xe.

Nằm tách biệt bên dưới là bộ khuếch tán titan màu đen, được viền chrome mảnh khảnh trông rất lôi cuốn. Một điểm đáng chú ý ở đuôi xe A7 là cánh gió sẽ tự động bật ra khi xe lướt ở tốc độ trên 120 km/h, đảm bảo phát huy tối đa khả năng khí động học.
Audi A7 Sportback có 10 tùy chọn màu sắc: trắng (glacier white metallic – ibis white), bạc (florett silver metallic), xanh (firmament blue metallic – ultra blue metallic), xám (daytona gray pearl effect – chronos gray metallic – manhattan gray metallic), đen (mythos black metallic), đỏ (tango red metallic).
Nội thất của Audi A7 Sportback đã được thiết kế hoàn toàn mới. Xe mang phong cách hiện đại đầy hấp dẫn khi sở hữu nhiều công nghệ tân tiến cùng các vật liệu đắt giá. Nhờ lợi thế về chiều rộng, A7 mang đến một không gian thoáng đãng cho người ngồi bên trong. Bảng taplo được bọc da với nhiều chi tiết kim loại bắt mắt.

Xe cung cấp tùy chọn 8 mẫu khảm trang trí và 4 màu da, mang đến giá trị cá nhân hóa riêng biệt. Điểm đáng chú ý là các chất liệu đều được làm thủ công với độ hoàn thiện cao, thể hiện sự đầu tư tỉ mỉ, đúng chuẩn của một mẫu xe hạng sang châu Âu.
Khoang lái sở hữu lối thiết kế mới mẻ, gọn gàng, giúp tăng hiệu ứng thị giác về diện tích rộng rãi. Vô lăng trên Audi A7 được thiết kế 4 chấu, bọc da sang trọng, tích hợp đầy đủ các phím chức năng và lẫy chuyển số tiện dụng. Phía sau tay lái là cụm đồng hồ Audi Virtual Cockpit Plus, cho phép chủ xe tùy chọn giữa 2 giao diện truyền thống hoặc hiện đại.

Cần số của A7 được phủ Carbon, mang kiểu dáng thể thao. Các phím điều khiển được sơn đen bóng hoặc làm từ Aluminium, có tính năng chạm rung phản hồi. Xe trang bị chìa khóa thông minh, hệ thống cảnh báo giới hạn tốc độ Cruise Control, và hệ thống lái trợ lực cơ điện. Gương chiếu hậu bên trong được thiết kế tràn viền, đi kèm chức năng chống chói tự động.
Việc tăng kích thước chiều rộng giúp A7 Sportback có không gian thoải mái hơn. Toàn bộ ghế ngồi đều sử dụng chất liệu da Milano cao cấp. Form ghế ôm người, mang lại cảm giác êm ái và dễ chịu.
Hàng ghế trước sở hữu các tính năng chỉnh điện, bơm hơi tựa lưng 4 hướng, và một chỗ để tay trung tâm khá rộng. Ghế lái có thêm tính năng ghi nhớ vị trí.

Hàng ghế thứ hai có khoảng trống để chân khá thoáng, với đầy đủ tựa đầu ở cả 3 vị trí. Tuy nhiên, sự thoải mái chỉ tập trung vào 2 vị trí ghế bên. Do phần ụ cửa gió điều hòa lùi nhiều về sau nên khoảng cách cho người ngồi giữa không còn nhiều. Khoảng sáng trần ở hàng ghế này cũng được đánh giá là ổn cho người cao trên 1,8 m.

Audi A7 thế hệ mới sở hữu khoang hành lý có dung tích 535 lít. Nhờ khẩu độ mở cửa lớn, chủ xe có thể dễ dàng chất nhiều vật dụng cồng kềnh. Hàng ghế sau cũng có thể gập linh hoạt 40:20:40 hoặc gập hoàn toàn, giúp tăng sức chứa lên đến 1.390 lít.

Audi A7 Sportback ngập tràn các tiện nghi và công nghệ hàng đầu phân khúc. Xe có một bộ đôi màn hình cảm ứng được tích hợp vào taplo, sử dụng giao diện MMI với bộ điều hướng Navigation Plus. Màn hình 8,8 inch ở trên là trung tâm kiểm soát thông tin giải trí. Màn hình 8,6 inch phía dưới được dùng để điều chỉnh hệ thống điều hòa, nhập liệu bằng chữ viết và các chức năng khác.

Audi A7 thế hệ mới sử dụng hệ thống âm thanh cao cấp Bang & Olufsen với hiệu ứng 3D sống động, 16 loa, cho công suất 705 W. Xe tích hợp giao diện âm nhạc Audi, Bluetooth, Smartphone Audi, đồng thời hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cổng USB, khe cắm sim và cổng SD…

Mẫu xe này sử dụng điều hòa không khí tự động 4 vùng độc lập, kết hợp cảm biến thông minh và bộ lọc bụi mịn, chất gây dị ứng, giúp khoang lái luôn trong lành, sạch sẽ.
Cốp xe tích hợp tính năng đóng/mở điện bằng chìa khóa thông minh. Cốp và toàn bộ cánh cửa đều được trang bị tính năng hít tự động. Ngồi trên Audi Sportback A7, người dùng sẽ được trải nghiệm không khí thoáng đãng với cửa sổ trời toàn cảnh, có khả năng mở rộng đến 60%.
Audi A7 Sportback còn sở hữu hàng loạt tiện nghi khác như: kính chắn gió & cách nhiệt, tấm che nắng tích hợp gương trang điểm có đèn, bộ cố định hành lý, thảm lót sàn trước – sau, cùng bộ mồi thuốc và gạt tàn.
Audi A7 Sportback sở hữu một danh sách dài các trang thiết bị an toàn nổi bật trong phân khúc, bao gồm: hệ thống kiểm soát hành trình, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ đỗ xe tích hợp camera 360, giới hạn tốc độ, cảnh báo chống kéo xe, cảm biến áp suất lốp, và hệ thống tái tạo năng lượng từ phanh…
Audi A7 Sportback có 2 tùy chọn động cơ:
Động cơ 4 xi-lanh, 2.0L Turbo và công nghệ Mild Hybrid MHEV 12V, cho công suất tối đa 245 mã lực tại 5.000 – 6500 vòng/phút, mô-men xoắn tối đa 370 Nm tại 4.300 vòng/phút. Sử dụng hộp số 7 cấp S-tronic, dẫn động cầu trước.
Động cơ 6 xi-lanh, 3.0L Turbo và công nghệ Mild Hybrid MHEV 48V, cho công suất tối đa 340 mã lực tại 5.200 – 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn tối đ2a 500 Nm tại 4.500 vòng/phút. Sử dụng hộp số 7 cấp S-tronic, dẫn động 4 bánh.
| Động cơ và hộp số A7 Sportback | 45 TFSI | 55 TFSI quattro |
| Động cơ |
2.0L Turbo Mild Hybrid 12V |
3.0L Turbo Mild Hybrid 48V |
| Hộp số | 7 cấp S-tronic | 7 cấp S-tronic |
Audi A7 Sportback bản 55 TFSI quattro sử dụng khối động cơ tăng áp V6, 3.0L Turbo kết hợp công nghệ Mild Hybrid 48V. Hệ động cơ này bổ trợ lẫn nhau, giúp xe khởi động nhẹ nhàng, không bị rung, và cải thiện tình trạng trễ tăng áp. Trong khi đó, bản 45 TFSI chỉ dùng động cơ 4 xi-lanh, 2.0L và Mild Hybrid 12V. Xét về độ mạnh mẽ, bản cao cấp được ưu ái hơn hẳn.

Ngoài ra, khả năng chính của MHEV cho phép động cơ đốt trong của xe tắt khi lao dốc, phanh gấp hoặc tạm dừng, nhưng sẽ nhanh chóng khởi động lại ngay. Pin được phục hồi thông qua việc tái tạo năng lượng từ phanh xe. Nhờ đó, xe tiết kiệm được 10 – 15% nhiên liệu. Vì vậy, Audi A7 được đánh giá cao hơn bản trước rất nhiều vì thân thiện với môi trường.
Audi A7 sử dụng hộp số ly hợp kép 7 cấp S-tronic, có khả năng chuyển số nhanh chóng ngay cả khi xe đang di chuyển ở dải tốc độ cao. Một số ít ý kiến có phần khắt khe từ các chủ xe cho rằng hộp số này vẫn tồn tại độ trễ số nhất định.
Vô lăng A7 Sportback mang lại trải nghiệm lái chân thực hơn hẳn thế hệ cũ. Tuy nhiên, người dùng cảm thấy hơi tiếc nuối vì vô lăng chưa được trang bị tính năng chỉnh điện mà vẫn phải chỉnh cơ.
Khi di chuyển trên đường cao tốc, ngồi trên chiếc Audi A7 Sportback thế hệ mới gần như yên tĩnh hoàn toàn, nếu có chăng chỉ là "tiếng thở" nhẹ nhàng của gió.
Khi di chuyển trên đường dạng hỗn hợp, xe tiêu thụ mức nhiên liệu trung bình khoảng 11,09 lít/100 km.
| Mức tiêu thụ nhiên liệu A7 Sportback (lít/100km) | 45 TFSI | 55 TFSI quattro |
| Trong đô thị | 7,8 – 8,2 | 14,34 |
| Ngoài đô thị | 5,3 – 5,8 | 9,63 |
| Hỗn hợp | 6,2 – 6,7 | 11 |
Về phần thiết kế ngoại thất và nội thất, cả 2 phiên bản Audi A7 Sportback không có sự khác biệt. Riêng về mặt động cơ, có sự phân biệt rõ rệt. Bản 55 TFSI quattro vượt trội hơn bản 45 về hiệu suất, mang đến công suất cực đại 340 mã lực so với 245 mã lực. Tuy nhiên, về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, phiên bản 45 TFSI lại có nhiều lợi thế hơn.
Với giá thành không chênh lệch quá nhiều, người dùng có thể dễ dàng đưa ra quyết định. Nếu ưu tiên về khả năng vận hành, có thể chọn 55 TFSI quattro. Nếu cần tìm một phiên bản tiết kiệm nhiên liệu, chắc hẳn 45 TFSI sẽ rất đáng để cân nhắc.
Theo Báo Dân Trí, vào khoảng giữa năm 2023, nhà phân phối chính thức của Audi tại Việt Nam đã thông báo triệu hồi hơn 248 chiếc Audi A6 và A7 được sản xuất từ 01/01/2019 đến 14/12/2022. Nguyên nhân của đợt triệu hồi này là để kiểm tra và thay thế cảm biến nhiên liệu trên xe.
Đã có nhiều người dùng phản ánh rằng xe không còn phát hiện được sự sụt giảm nhiên liệu trong quá trình vận hành. Điều này có thể do cảm biến nhiên liệu trên những chiếc xe này bị mắc kẹt trong ống thông hơi của thùng chứa nhiên liệu.
Audi A7 Sportback 2025 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe hạng sang coupe-sedan như Mercedes-Benz CLS, BMW 8 Series Gran Coupe và Porsche Panamera. Dựa trên dữ liệu mới nhất từ các nguồn như Car and Driver, TrueCar và DriveArabia, A7 nổi bật với thiết kế hatchback thực tế, dung tích khoang hành lý lên đến 535 lít (hơn CLS chỉ 490 lít), và hệ thống mild-hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tuy nhiên, Panamera vượt trội về hiệu suất thuần túy, trong khi BMW 8 Series có giá khởi điểm thấp hơn một chút.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các thông số chính (dựa trên model 2025 base, giá MSRP tại Mỹ, có thể điều chỉnh theo thị trường Việt Nam):
| Thông số | Audi A7 55 TFSI quattro | Mercedes-Benz CLS 450 4Matic | BMW 8 Series 840i Gran Coupe | Porsche Panamera base |
|---|---|---|---|---|
| Động cơ | 3.0L V6 turbo, mild-hybrid 48V | 3.0L inline-6 turbo, mild-hybrid | 3.0L inline-6 turbo | 2.9L V6 turbo |
| Công suất (mã lực) | 335 | 362 | 335 | 348 |
| Mô-men xoắn (Nm) | 500 | 500 | 500 | 500 |
| Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 5.2 | 4.9 | 4.7 | 5.1 |
| Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp, l/100km) | 9.4 (EPA 25 mpg) | 9.0 (EPA 26 mpg) | 8.4 (EPA 28 mpg) | 10.2 (EPA 23 mpg) |
| Giá khởi điểm (USD) | 73,295 | 76,500 | 90,800 | 99,900 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 535-1390 | 490 | 440 | 495-1334 |
| Hệ dẫn động | Quattro AWD | 4Matic AWD | xDrive AWD | RWD (AWD tùy chọn) |
Từ bảng trên, Audi A7 nổi bật với giá cạnh tranh và không gian thực tế, phù hợp cho gia đình, trong khi Panamera dành cho những ai ưu tiên tốc độ. Nếu bạn đang tìm kiếm mua bán ô tô Audi, A7 là lựa chọn cân bằng, đặc biệt so với mua bán ô tô Audi A6 – mẫu xe anh em với giá thấp hơn nhưng kém sporty.
Việc sở hữu Audi A7 Sportback đòi hỏi ngân sách đáng kể, nhưng đổi lại là trải nghiệm cao cấp. Theo CarEdge, chi phí sở hữu trung bình 5 năm khoảng 76.649 USD (khoảng 1,9 tỷ VNĐ, bao gồm bảo dưỡng, nhiên liệu, bảo hiểm), cao hơn so với sedan thông thường do phụ tùng nhập khẩu từ Đức. Tại Việt Nam, chi phí bảo dưỡng định kỳ có thể lên đến 50-100 triệu VNĐ/năm, tùy đại lý chính hãng. Giá xe ô tô mới dao động từ 3-4 tỷ VNĐ (lăn bánh), trong khi xe cũ 2023 có thể tiết kiệm 20-30%.
Theo EPA (Mỹ) cho model [TIME năm], Audi A7 đạt mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình 9.4 l/100km kết hợp (22 mpg city / 30 mpg highway). Tuy nhiên, trong các bài test thực tế từ Car and Driver, xe ghi nhận mức 6.5 l/100km (36 mpg) trên cao tốc ở tốc độ 120 km/h, và trung bình 10.2 l/100km (23 mpg) khi chạy hỗn hợp đô thị – cao tốc.
Tại Việt Nam, do điều kiện giao thông đông đúc, người dùng thực tế báo cáo mức tiêu hao khoảng 10–12 l/100km trong đô thị (cao hơn công bố do tắc đường). Tuy vậy, hệ thống mild-hybrid hỗ trợ tiết kiệm 10–15% nhiên liệu nhờ khả năng tái tạo năng lượng phanh.
Phiên bản 45 TFSI được đánh giá tiết kiệm hơn với mức 8–9 l/100km kết hợp, trong khi 55 TFSI quattro “uống” nhiều hơn khi chạy ở chế độ Dynamic.
Để tối ưu hóa mild-hybrid trên Audi A7, hãy áp dụng các mẹo sau từ kinh nghiệm người dùng và hướng dẫn Audi:
Những mẹo này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn kéo dài tuổi thọ pin hybrid, giúp giảm chi phí sở hữu dài hạn.
Audi A7 Sportback 2025 tiếp tục khẳng định vị thế là mẫu xe "lai" sedan-coupe hạng sang, với thiết kế tinh tế và công nghệ mild-hybrid hiện đại. Từ dữ liệu mới nhất, xe nổi bật nhờ nội thất cao cấp (da Milano, Bang & Olufsen), hiệu suất mạnh mẽ (335 mã lực), và tính thực tế với khoang hành lý rộng. Tuy nhiên, hệ thống infotainment kép có thể gây phân tâm, và giá cao khiến nó kén khách tại Việt Nam. Tổng điểm từ Tinbanxe.vn: 8.5/10, phù hợp cho những ai ưu tiên phong cách và công nghệ hơn không gian rộng rãi như A6.
So với đối thủ, A7 mang lại giá trị tốt với hệ dẫn động quattro tiêu chuẩn và fuel economy thực tế ấn tượng (36 mpg highway), nhưng thiếu complimentary maintenance như một số hãng. Nếu bạn đang cân nhắc mua bán ô tô, A7 là lựa chọn lý tưởng cho phân khúc luxury, đặc biệt với các tùy chọn cá nhân hóa. Tinbanxe.vn khuyên nên lái thử để cảm nhận sự cân bằng giữa comfort và sporty
Nếu người mua đang tìm kiếm một chiếc xe hạng sang với thân hình thể thao, Audi A7 Sportback thế hệ mới sẽ là một sự lựa chọn hợp lý. Xe đáp ứng gần như đầy đủ các tiêu chí như: thiết kế đẹp, nhiều trang bị an toàn, động cơ mạnh mẽ
Một số ít người dùng cho biết họ chưa thấy sự đổi mới hoàn toàn. Nhưng có thể đây là mục đích chính mà Audi A7 Sportback đang hướng tới, đó là vừa đổi mới nhưng vẫn giữ được nét cổ điển của một mẫu sedan hạng sang.
Sở hữu thiết kế ngoại hình đẹp mắt.
Khoang nội thất sang trọng, hiện đại.
Trang bị khối động cơ hàng đầu trong phân khúc.
Các trang bị vượt trội so với tiện nghi tiêu chuẩn.
Tích hợp đầy đủ công nghệ an toàn.
Mức giá bán cạnh tranh khi so với các đối thủ.
Có sự đổi mới nhưng chưa đạt đến mức đột phá.
Giá bán cũng như chi phí sửa chữa, thay thế phụ tùng còn khó tiếp cận với phần lớn người tiêu dùng tại Việt Nam.
Nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Đức với 2 phiên bản 45 TFSI và 55 TFSI quattro.
Hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ LED Matrix cao cấp.
Ghế ngồi được bọc da Milano chất lượng cao, nâng cao trải nghiệm cho người dùng.
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 1.59 tỷ
Khoảng giá: 3.94 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ - 6.2 tỷ
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
| Tên phiên bản | 55 TFSI quattro2.99 tỷ |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Kiểu động cơ | TFSI 3.0 Mild-hybrid 48V |
| Dung tích (cc) | 2.995 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 340/5.200-6.400 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1.370-4.500 |
| Hộp số | S tronic |
| Hệ dẫn động | quattro ultra |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 11,09 |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Số chỗ | 5 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.969x1.908x1.422 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.930 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 120 |
| Bán kính vòng quay (mm) | 6.100 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 535 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.890 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.470 |
| Lốp, la-zăng | 245/45R19 |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | Liên kết đa điểm |
| Treo sau | Liên kết đa điểm |
| Phanh trước | Đĩa |
| Phanh sau | Đĩa |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | LED Matrix |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn ban ngày | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
| Đèn hậu | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói, nhớ vị trí |
| Sấy gương chiếu hậu | Có |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Ăng ten vây cá | Có |
| Cốp đóng/mở điện | Có |
| Mở cốp rảnh tay | Không |
| Nội thất | |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
| Màn hình giải trí | MMI 8,8 inch, cảm ứng |
| Kết nối Apple CarPlay | Có |
| Kết nối Android Auto | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có |
| Hệ thống loa | 16 |
| Phát WiFi | Không |
| Kết nối AUX | Có |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Sạc không dây | Không |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Có (12 hướng) |
| Nhớ vị trí ghế lái | Có (2 vị trí) |
| Massage ghế lái | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | Có (12 hướng) |
| Massage ghế phụ | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không |
| Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12,3 inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 |
| Chìa khoá thông minh | Có |
| Khởi động nút bấm | Có |
| Điều hoà | Tự động (4 vùng) |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có |
| Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) |
| Cửa sổ trời | Không |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
| Kiểm soát gia tốc | Có |
| Phanh tay điện tử | Có |
| Giữ phanh tự động | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
| Trợ lực vô-lăng | Điện |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có |
| Cảm biến lùi | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Có |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
| Số túi khí | 6 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |