
Cập nhật giá xe Audi A6 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
45 TFSI | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
Audi A6 2025 đã chính thức ra mắt tại Việt Nam với phiên bản S line 40 TFSI, mang đến thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và hiệu suất vận hành vượt trội. Là mẫu sedan hạng sang cỡ trung, chiếc xe này phù hợp cho doanh nhân tìm kiếm sự cân bằng giữa sang trọng và thực tiễn. Trong bài viết này, Tinbanxe.vn sẽ cập nhật chi tiết giá niêm yết, giá lăn bánh tạm tính tháng 09/2025 , cùng đánh giá sâu về ngoại thất, nội thất, động cơ và các tính năng nổi bật để giúp bạn quyết định liệu Audi A6 có phải lựa chọn lý tưởng.
Audi A6 khẳng định vị thế trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, với thiết kế thanh lịch và công nghệ tiên tiến, phù hợp cho những ai tìm kiếm sự sang trọng kết hợp hiệu suất. Xe cạnh tranh trực tiếp với Mercedes-Benz E-Class và BMW 5-Series. Trong khi E-Class nhấn mạnh sự xa xỉ, 5-Series tập trung vào lái thể thao, Audi A6 nổi bật nhờ nội thất rộng rãi và hệ thống Mild Hybrid tiết kiệm nhiên liệu, mang lại hành trình thoải mái hơn cho người dùng đô thị.
Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, đảm bảo chất lượng cao cấp và tiêu chuẩn an toàn châu Âu. Điều này không chỉ nâng tầm giá trị mà còn mang lại sự yên tâm cho chủ xe khi bảo dưỡng tại đại lý chính hãng.
Giá bán Audi A6 2025 được cập nhật từ đại lý chính hãng, tập trung vào phiên bản S line phù hợp nhu cầu cao cấp.
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
---|---|
Audi A6 S line 40 TFSI | 2.299.000.000 |
Giá trên chưa bao gồm tùy chọn nâng cấp như mâm xe lớn hơn hoặc hệ thống âm thanh cao cấp. Với mức giá này, Audi A6 cạnh tranh tốt nhờ gói S line thể thao tiêu chuẩn.
Hiện tại tháng 09/2025, Audi Việt Nam chưa công bố chương trình khuyến mại cụ thể cho A6 S line 40 TFSI. Tuy nhiên, các đại lý thường cung cấp ưu đãi như tặng phụ kiện (thảm sàn, camera hành trình) hoặc giảm giá trực tiếp. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để cập nhật ưu đãi mới nhất.
Để Audi A6 lăn bánh hợp pháp, bạn cần tính thêm các chi phí ngoài giá niêm yết. Những khoản phí này thay đổi theo khu vực, giúp bạn lập kế hoạch tài chính chính xác hơn.
Những chi phí này đảm bảo xe của bạn tuân thủ pháp luật, đồng thời mang lại sự an tâm khi tham gia giao thông.
Phiên bản | TP.HCM (VND) | Hà Nội (VND) | Các tỉnh (VND) |
---|---|---|---|
Audi A6 S line 40 TFSI | 2.559.737.000 | 2.605.537.000 | 2.540.737.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ là tạm tính và chưa bao gồm khuyến mại từ đại lý (nếu có). Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để có thông tin chính xác nhất.
Audi A6 2025 có mức giá cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung. Dưới đây là bảng so sánh giá niêm yết với các đối thủ chính để bạn dễ dàng đánh giá.
Mẫu xe | Phiên bản cơ bản (VND) | Phiên bản cao cấp (VND) |
---|---|---|
Audi A6 | 2.299.000.000 (S line 40 TFSI) | Không áp dụng (chỉ 1 phiên bản) |
Mercedes-Benz E-Class | 1.889.000.000 (E 180) | 2.499.000.000 (E 300 AMG) |
BMW 5-Series | 1.979.000.000 (520i, sau ưu đãi) | 2.499.000.000 (530i) |
Với giá khởi điểm cao hơn E-Class cơ bản nhưng thấp hơn các phiên bản cao cấp, Audi A6 bù đắp bằng gói S line thể thao và công nghệ Mild Hybrid, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn so với đối thủ.
Audi A6 2025 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế, công nghệ và hiệu suất, nhưng liệu có đủ sức chinh phục người dùng trong phân khúc cạnh tranh gay gắt? Hãy cùng phân tích từng khía cạnh.
Ngoại thất Audi A6 2025 toát lên vẻ thanh lịch với các đường nét sắc sảo, lấy cảm hứng từ ngôn ngữ thiết kế Audi hiện đại.
Kích thước này mang lại không gian nội thất rộng rãi, đồng thời giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị chật hẹp.
Lưới tản nhiệt Single Frame hình bát giác với họa tiết tổ ong, viền chrome sang trọng, tạo cảm giác mạnh mẽ. Cụm đèn pha Matrix LED với dải LED ban ngày độc đáo, hỗ trợ chiếu sáng thông minh và giảm chói cho xe đối diện. Hốc gió hai bên cản trước sơn đen bóng, tăng tính khí động học và giúp xe mát mẻ hơn khi chạy lâu.
Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, tạo cảm giác cơ bắp. Mâm xe hợp kim 19 inch thiết kế 5 chấu kép, phủ Graphite Gray, đi kèm lốp 255/55 R19 – giúp xe bám đường tốt và giảm rung lắc. Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy nóng, với đèn báo rẽ LED, tăng tính an toàn.
Cụm đèn hậu LED với hiệu ứng ánh sáng động khi phanh hoặc xi-nhan, tăng độ nhận diện. Cản sau họa tiết lục giác tối màu, ống xả kép viền chrome, tạo tổng thể thể thao. Cốp mở điện rảnh tay, tiện lợi khi tay bạn đang xách đồ.
Mâm xe 19 inch với đường kính rộng, độ rộng mâm cân bằng, mang lại sự ổn định khi vào cua. Lốp 255/55 R19 đảm bảo độ bám tốt trên đường ướt, giảm tiếng ồn lốp, phù hợp cho hành trình dài.
Bước vào khoang lái Audi A6 2025, bạn sẽ ấn tượng với vật liệu cao cấp và thiết kế hướng đến người dùng. Nội thất không chỉ rộng rãi mà còn tích hợp công nghệ, giúp mọi hành trình trở nên thú vị.
Vô lăng 3 chấu bọc da đa chức năng, tích hợp lẫy chuyển số. Bảng đồng hồ kỹ thuật số Audi Virtual Cockpit Plus 12.3 inch hiển thị thông tin rõ nét, từ bản đồ đến tốc độ. Màn hình trung tâm MMI cảm ứng 10.1 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, dễ thao tác mà không rời mắt khỏi đường.
Ghế bọc da cao cấp (Valcona/Milano ở bản Prestige), ghế trước chỉnh điện với bơm hơi tựa lưng và nhớ vị trí. Không gian hàng ghế sau rộng rãi bậc nhất phân khúc, đủ thoải mái cho người lớn cao trên 1m80, với khả năng gập ghế linh hoạt theo tỷ lệ 40:20:40.
Dung tích tiêu chuẩn 530 lít, mở rộng lên 1.500 lít khi gập hàng ghế sau. Với dung tích này, gia đình bạn có thể chứa thoải mái 2 vali lớn cùng vài túi xách cho chuyến đi cuối tuần.
Audi A6 2025 sử dụng động cơ xăng tăng áp kết hợp Mild Hybrid, giúp vận hành êm ái và tiết kiệm.
Với mức tiêu thụ này, bạn có thể tiết kiệm chi phí nhiên liệu so với đối thủ, đặc biệt trong đô thị đông đúc.
Audi A6 2025 được trang bị đầy đủ tính năng an toàn, giúp bảo vệ bạn và gia đình:
Tiêu chí | S line 40 TFSI |
---|---|
Ngoại thất | Lưới tản nhiệt tổ ong, đèn Matrix LED, mâm 19 inch Graphite Gray |
Nội thất | Ghế da cao cấp, MMI 10.1 inch, Virtual Cockpit Plus 12.3 inch |
Động cơ | 2.0L TFSI, 190 HP, 320 Nm, Mild Hybrid |
Trang bị | Camera 360, điều hòa 4 vùng, âm thanh Bang & Olufsen |
Chỉ có một phiên bản chính, tập trung vào thiết kế thể thao và công nghệ hiện đại.
Thông số | S line 40 TFSI |
---|---|
Kích thước (mm) | 4939 x 2110 x 1457 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2924 |
Động cơ | 2.0L TFSI, 190 HP, 320 Nm, Mild Hybrid |
Hộp số | 7 cấp S-tronic |
Dẫn động | FWD |
Ngoại thất | Đèn Matrix LED, mâm 19 inch, chrome tổ ong |
Nội thất | MMI 10.1 inch, Virtual Cockpit Plus 12.3 inch, ghế da cao cấp |
An toàn | ESC, camera 360, cảnh báo áp suất lốp, kiểm soát hành trình |
- Nội thất rộng rãi, vật liệu cao cấp.
- Vận hành êm ái, hệ thống treo vững chắc.
- Công nghệ Mild Hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu (đối với xe xăng).
- Cảm giác lái có thể "hiền" hơn các đối thủ tập trung vào tính thể thao.
- Nhiều trang bị cao cấp là tùy chọn trả phí.
Khoảng giá: 0
Khoảng giá: 3.94 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ - 8.71 tỷ
Khoảng giá: 1.17 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 14.9 tỷ
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 8.71 tỷ
Tên phiên bản | 45 TFSI |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Dung tích (cc) | 1.984 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 245/5.000-6.500 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 370/1.600-4.300 |
Hộp số | S tronic |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,01 |
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.939 x 1.886 x 1.457 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.932 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 120 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.050 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 530 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 73 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.715 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.240 |
Lốp, la-zăng | 225/55R18 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Liên kết đa điểm |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động, ghi nhớ vị trí |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (12 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | Có (2 vị trí) |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (12 hướng) |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động (4 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | MMI cảm ứng 8,8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 10 |
Phát WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Không |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |