Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
STD+ | 538,000,000 | 624,557,000 | 613,797,000 | 600,177,000 | 605,557,000 | 605,557,000 | 605,557,000 | 605,557,000 | 605,557,000 | 605,557,000 | 605,557,000 | 594,797,000 |
COM+ | 588,000,000 | 680,557,000 | 668,797,000 | 655,677,000 | 661,557,000 | 661,557,000 | 661,557,000 | 661,557,000 | 661,557,000 | 661,557,000 | 661,557,000 | 649,797,000 |
LUX+ | 638,000,000 | 736,557,000 | 723,797,000 | 711,177,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 704,797,000 |
Nội thất sang trọng Giá rẻ hơn đối thủ trong cùng phân khúc Hàng ghế sau rộng rãi, thoải mái
Trang bị an toàn kém Động cơ không có diesel và hiệu suất rất Chạy không ổn định ở tất cả các tốc độ Nhiều tiếng ồn
MG ZS là mẫu SUV hạng B mới tại Việt Nam nhưng đã nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Với giá bán cạnh tranh, nội thất rộng rãi và trang bị đầy đủ, MG ZS trở thành lựa chọn hấp dẫn, đặc biệt so với các đối thủ lâu năm. Xe có mức giá lăn bánh tương đương các mẫu hạng B, nhưng mang đến nhiều tính năng đáng giá, thu hút nhiều khách hàng hơn so với MG HS.
MG ZS cùng với MG HS là dòng xe thứ hai của MG sắp ra mắt tại Việt Nam. Theo thông tin, MG ZS 2024 sẽ thuộc phân khúc SUV đô thị, cạnh tranh với các mẫu xe như Hyundai Kona, Ford EcoSport và Honda HR-V. Vào ngày 17/07/2020, MG ZS đã chính thức ra mắt tại Việt Nam với 3 phiên bản LUX, COM và STD, sử dụng động cơ 1.5L.
MG ZS có kích thước lần lượt là 4.314 mm dài, 1.809 mm rộng và 1.648 mm cao, với chiều dài cơ sở 2.585 mm. Xe thuộc phân khúc lớn, tương đương với Kia Seltos và lớn hơn so với các Crossover hạng B như Ford EcoSport, Hyundai Kona và Mazda CX-3. Khoảng sáng gầm 170 mm của MG ZS không nổi bật so với các xe trong cùng phân khúc.
MG ZS 2024 có thiết kế phần đầu xe hiện đại và tinh tế. Lưới tản nhiệt hình lục giác với họa tiết tổ ong 3D sơn đen mang đậm phong cách châu u, tạo vẻ mạnh mẽ nhưng không kém phần sang trọng. Đèn pha LED với dải chiếu sáng ban ngày hình chữ L, đi kèm tính năng tự động bật/tắt trên phiên bản LUX+, góp phần nâng cao tính tiện dụng và an toàn khi lái xe.
Cản trước của MG ZS được thiết kế góc cạnh hơn, cùng với hốc đèn sương mù lớn, tạo nên diện mạo khỏe khoắn. Những đường nét thiết kế này giúp phần đầu xe không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu suất làm mát động cơ.
MG ZS 2024 có phần thân xe cứng cáp với những đường gân dập nổi chạy dọc từ trước ra sau. Điều này không chỉ tăng thêm sự khỏe khoắn mà còn giúp xe nhìn dài và thanh thoát hơn. Các chi tiết ốp hông và ốp hốc bánh xe bằng nhựa đen tạo sự tương phản rõ rệt, mang đến cảm giác thể thao.
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, tích hợp đầy đủ các tính năng như chỉnh/gập điện và đèn báo rẽ. Tay nắm cửa có nút bấm mở cửa hiện đại, giúp việc ra vào xe dễ dàng và thuận tiện hơn, đồng thời tăng tính tiện nghi cho mẫu SUV này.
Phần đuôi xe MG ZS 2024 được thiết kế theo phong cách vuông vức, tạo cảm giác mạnh mẽ và bề thế. Cụm đèn hậu LED 3D là điểm nhấn đặc biệt, với kiểu dáng tinh xảo mang đến vẻ ngoài sắc sảo và hiện đại. Thiết kế này giúp xe trở nên khác biệt và dễ nhận diện trên đường phố.
Cản sau của xe mang đậm chất thể thao với những đường nét dập nổi khỏe khoắn. Xe cũng được trang bị ống xả đôi mạ chrome, tăng thêm sự hài hòa và đồng bộ cho thiết kế tổng thể. Các tính năng tiện ích như cảm biến đỗ xe và ăng-ten vây cá càng làm nổi bật tính thực dụng của chiếc xe này.
MG ZS 2024 có 5 tùy chọn màu sắc gồm đỏ, đen, trắng, xám và xanh dương. Sự đa dạng về màu sắc giúp người dùng dễ dàng chọn lựa theo sở thích và phong cách cá nhân. Đặc biệt, màu sắc này rất phù hợp với xu hướng thẩm mỹ của thị trường mua bán ô tô hiện nay, khi khách hàng có xu hướng tìm kiếm những màu sắc bền bỉ và thanh lịch.
Nội thất MG ZS 2024 kết hợp giữa thiết kế hiện đại và tính năng tiện nghi. Cabin được trang bị các vật liệu chất lượng và công nghệ tiên tiến, tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách
MG ZS 2024 sở hữu thiết kế tap lô tinh gọn với màn hình giải trí trung tâm kích thước 10.1 inch, hỗ trợ các kết nối hiện đại như Apple CarPlay, Android Auto, USB và Bluetooth. Bảng điều khiển của xe kết hợp giữa đồng hồ Analog và một màn hình kỹ thuật số nhỏ hiển thị đầy đủ các thông tin như áp suất lốp, quãng đường đi, và trạng thái hành trình. Các phím điều chỉnh điều hòa được thiết kế dạng "phím Piano," giúp người dùng thao tác dễ dàng và tăng thêm phần thẩm mỹ.
Vô lăng của MG ZS dạng D-Cut, bọc da và vát đáy thể thao, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái. Hệ thống phím bấm tích hợp đầy đủ chức năng như điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình (Cruise Control). Vô lăng trợ lực điện giúp lái xe dễ dàng hơn, đặc biệt khi di chuyển trong đô thị với tốc độ thấp.
Toàn bộ ghế ngồi trên MG ZS 2024 được bọc da sang trọng với các đường chỉ đỏ nổi bật. Ghế lái trên phiên bản LUX+ có thể chỉnh điện 6 hướng, trong khi các phiên bản STD+ và COM+ trang bị ghế chỉnh cơ. Thiết kế ghế ngồi sâu và ôm sát cơ thể, mang lại cảm giác ngồi thoải mái, hỗ trợ tốt khi lái xe đường dài.
Không gian giữa hai hàng ghế được tối ưu hóa để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách. Hàng ghế sau cũng được trang bị các tiện ích như cửa gió điều hòa và hộc để đồ tiện lợi. Tuy nhiên, hàng ghế sau không có bệ tỳ tay ở giữa, điều này có thể làm giảm phần nào sự tiện nghi cho hành khách.
Khoang hành lý của MG ZS 2024 có dung tích tiêu chuẩn 359 lít, đủ rộng để chứa đồ dùng cho những chuyến đi hàng ngày. Khi gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40, dung tích có thể mở rộng lên đến 1.166 lít, phù hợp cho các chuyến du lịch hoặc khi cần chở nhiều hàng hóa. Điều này khiến MG ZS trở thành lựa chọn hợp lý trên thị trường mua bán ô tô MG, đáp ứng tốt nhu cầu của những khách hàng tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng.
MG ZS 2024 trang bị màn hình giải trí 10,1 inch với thiết kế tràn viền hiện đại. Phiên bản STD+ có hệ thống âm thanh 4 loa, trong khi các phiên bản COM+ và LUX+ nâng cấp lên hệ thống âm thanh 6 loa 3D, mang lại chất lượng âm thanh tốt hơn.
Xe có hệ thống điều hòa tự động với bộ lọc kháng bụi PM 2.5, giúp không khí trong xe luôn sạch sẽ. Hàng ghế sau còn có cửa gió điều hòa riêng để làm mát hiệu quả hơn. MG ZS hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, và các kết nối như Radio, USB và Bluetooth. Phiên bản LUX+ còn có cửa sổ trời panorama, tạo cảm giác không gian rộng rãi hơn.
MG ZS 2024 tiếp tục sử dụng động cơ 1.5L, cung cấp công suất 112 mã lực và mô-men xoắn cực đại 150 Nm. Đáng chú ý, hộp số tự động 4 cấp (4AT) của phiên bản cũ đã được thay thế bằng hộp số tự động vô cấp (CVT). Sự thay đổi này giúp xe vận hành mượt mà hơn, tăng cường khả năng tăng tốc và cải thiện hiệu quả nhiên liệu.
Xe được trang bị ba chế độ lái, cho phép người điều khiển tùy chỉnh cảm giác lái từ nhẹ nhàng đến thể thao. Vô lăng tích hợp ba chế độ trợ lực lái hỗ trợ cảm giác lái đa dạng. Hệ thống treo MacPherson và thanh xoắn giúp giữ cho xe ổn định trên nhiều loại địa hình, đảm bảo sự an toàn và thoải mái khi di chuyển.
Với động cơ này, MG ZS đạt vận tốc tối đa 170 km/h và tiêu hao khoảng 6,72 lít nhiên liệu trên 100 km, tùy thuộc vào điều kiện đường xá và phiên bản xe. Mặc dù MG đã cải thiện khả năng cách âm, tiếng ồn từ động cơ vẫn có thể cảm nhận được trong khoang xe, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao.
MG ZS 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại. Tất cả các phiên bản đều có các tính năng cơ bản như chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử, và kiểm soát lực kéo. Xe cũng có cảm biến lùi để hỗ trợ đỗ xe dễ dàng.
Về túi khí, bản STD+ có 2 túi khí, bản COM+ có 4 túi khí, và bản LUX+ có 6 túi khí. Phiên bản LUX+ còn thêm camera 360 độ giúp quan sát xung quanh xe tốt hơn. Các tính năng an toàn khác bao gồm hệ thống ổn định thân xe điện tử, kiểm soát độ bám đường (TCS), cảm biến áp suất lốp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC), và hỗ trợ đổ đèo (HDC). Những tính năng này giúp MG ZS đạt chứng nhận 5 sao từ Euro NCAP, đảm bảo sự an toàn cao nhất cho người sử dụng.
MG ZS, với thiết kế trẻ trung, giá cả cạnh tranh, đã tạo nên một làn sóng mới trong phân khúc SUV đô thị. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, người tiêu dùng cần có cái nhìn tổng quan về những đối thủ đáng gờm của mẫu xe này như Kia Seltos, Hyundai Creta, và Toyota Corolla Cross.
Về thiết kế và kiểu dáng: MG ZS có thiết kế thể thao với lưới tản nhiệt hình lục giác và đèn pha LED sắc nét, mang lại vẻ hiện đại. Trong khi đó, Kia Seltos có thiết kế mạnh mẽ và góc cạnh hơn với đèn pha LED chia đôi độc đáo. Hyundai Creta nổi bật với vẻ trẻ trung và năng động nhờ các đường nét mềm mại và lưới tản nhiệt rộng. Toyota Corolla Cross lại có thiết kế đơn giản nhưng lịch lãm với đèn pha LED sắc sảo và lưới tản nhiệt hình thang.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: MG ZS cung cấp các tiện nghi như màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối điện thoại thông minh, và điều hòa tự động. Hệ thống an toàn của MG ZS gồm ABS, EBD, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Kia Seltos không chỉ có tiện nghi tương đương mà còn thêm cửa sổ trời toàn cảnh và sạc không dây. Hyundai Creta cũng trang bị đầy đủ các tiện nghi và hệ thống an toàn, tập trung vào sự thoải mái. Toyota Corolla Cross có nội thất đơn giản nhưng chất lượng cao, với hệ thống an toàn Toyota Safety Sense nổi bật.
Về động cơ và khả năng vận hành: MG ZS trang bị động cơ dung tích nhỏ, phù hợp cho đô thị, với khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Kia Seltos có nhiều tùy chọn động cơ, mang lại khả năng vận hành ổn định và cảm giác đầm chắc. Hyundai Creta nổi bật với động cơ mạnh mẽ và khả năng tăng tốc tốt, cung cấp vận hành êm ái. Toyota Corolla Cross có động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, với khả năng vận hành êm ái phù hợp với sự thoải mái.
Về giá bán: MG ZS có giá bán cạnh tranh nhất trong phân khúc, phù hợp với những khách hàng ngân sách hạn chế. Nếu bạn đang xem xét mua bán xe MG ZS, mức giá này có thể là điểm cộng lớn. Kia Seltos có giá ở mức trung bình, phù hợp với nhiều người tiêu dùng. Hyundai Creta có giá cao hơn MG ZS và Kia Seltos, trong khi Toyota Corolla Cross có giá cao nhất trong phân khúc, phù hợp với khách hàng ưu tiên thương hiệu và độ bền.
Với mức giá xe ô tô trên 600 triệu đồng, MG ZS 2024 mang đến một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Xe được trang bị nhiều công nghệ hiện đại và tính năng an toàn tiên tiến, đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một mẫu SUV với giá cả hợp lý. Mặc dù động cơ của ZS còn có một số hạn chế, nhưng với thiết kế mới mẻ và các trang bị tiên tiến, MG ZS 2024 là một lựa chọn đáng để khám phá và xem xét trong phân khúc B.
Tên phiên bản | STD+538 Triệu | COM+588 Triệu | LUX+638 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L |
Dung tích (cc) | 1.498 | 1.498 | 1.498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 112/6,000 (84kW) | 112/6,000 (84kW) | 112/6,000 (84kW) |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 150/4,500 | 150/4,500 | 150/4,500 |
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
Hệ dẫn động | Cầu trước 2WD | Cầu trước 2WD | Cầu trước 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 | 6,59 | 6,53 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4,323x 1,809x 1,653 | 4,323x 1,809x 1,653 | 4,323x 1,809x 1,653 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.585 | 2.585 | 2.585 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | 170 | 170 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 359 | 359 | 359 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48 | 48 | 48 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.290 | 1.290 | 1.290 |
Lốp, la-zăng | 215/60R16 | 215/60R16 | 215/55R17 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ | Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ | Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Ghế da | Ghế da | Ghế da |
Điều chỉnh ghế lái | Không/Chỉnh tay 6 hướng | Không/Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình màu hiển thị đa thông tin | Màn hình màu hiển thị đa thông tin | Màn hình màu hiển thị đa thông tin |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 | Gập 60/40 | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | xuống một chạm ở ghế lái | lên/xuống một chạm ở ghế lái | lên/xuống một chạm ở ghế lái |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1" | Màn hình cảm ứng 10.1" | Màn hình cảm ứng 10.1" |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 |
Kết nối WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao) | Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao) | Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao) |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 4 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |