Tên phiên bản | Giá niêm yết |
SL 63 S E Performance | 12,290,000,000 |
Mercedes SL 63 là mẫu xe thể thao mui trần cao cấp mới nhất của Mercedes-Benz, tiếp nối truyền thống 70 năm của dòng SL danh tiếng. Thuộc thế hệ thứ 7 ra mắt năm 2021, SL 63 là phiên bản hiệu suất đỉnh cao nhất, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và khả năng chế tạo xe thể thao của Mercedes-AMG.
Với thiết kế ngoại thất năng động, nội thất sang trọng cùng động cơ V8 mạnh mẽ, SL 63 mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp cho những người đam mê tốc độ. Trong phân khúc xe thể thao mui trần hạng sang, mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW M8 Convertible và Porsche 911 Turbo Cabriolet, nhưng vẫn giữ được nét riêng độc đáo của mình.
Mercedes SL 63 thể hiện sự kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại của dòng xe thể thao hạng sang. Xe mang đến cảm giác mạnh mẽ, thể thao mà vẫn giữ được nét sang trọng đặc trưng của Mercedes-AMG.
Phần đầu Mercedes SL 63 được trang bị lưới tản nhiệt Panamericana với 14 nan dọc mạ chrome. Cụm đèn pha LED thiết kế sắc sảo, tích hợp dải đèn định vị ban ngày hình móc câu. Cản trước được tối ưu khí động học với các khe hút gió lớn, cải thiện khả năng làm mát động cơ.
Nắp capo dài với hai đường gân dập nổi gợi ý về sức mạnh tiềm ẩn bên dưới. Hai bên hông đầu xe là hốc gió lớn viền đen bóng, tăng cường vẻ thể thao. Thiết kế này góp phần tạo nên sức hút khi mua bán xe Mercedes dòng SL.
Thân SL 63 có đường nét cơ bắp, thể hiện rõ sức mạnh. Đường vai cao kết hợp với đường gân dọc thân tạo cảm giác sẵn sàng bứt tốc. Hốc bánh rộng ôm trọn bộ mâm 19 inch đa chấu thiết kế thể thao.
Mui xe có khả năng đóng/mở trong 15 giây, ngay cả khi xe di chuyển ở tốc độ lên đến 60 km/h. Khi đóng, mui vải tạo đường mái coupe mượt mà, khi mở mang lại cảm giác thoáng đãng cho người lái.
Đuôi Mercedes SL 63 có cụm đèn hậu LED thanh mảnh, nối liền bởi dải chrome ngang tạo cảm giác rộng rãi. Cản sau thể thao với bộ khuếch tán gió lớn và 4 ống xả hình vuông đặt đối xứng, thể hiện bản chất hiệu năng cao của xe.
Cánh gió sau tự động nâng hạ theo tốc độ, tối ưu khí động học khi vận hành. Logo ngôi sao ba cánh cỡ lớn đặt giữa đuôi xe, nhấn mạnh đẳng cấp thương hiệu.
SL 63 có nhiều lựa chọn màu ngoại thất như Đen Obsidian, Bạc Iridium, Xám Selenite, Trắng Diamond, Đỏ Hyacinth, Xanh Spectral và Xanh Nautical. Khách hàng cũng có thể chọn màu đặc biệt từ bộ sưu tập Manufaktur với chi phí bổ sung.
Nội thất của Mercedes SL 63 là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và sự sang trọng đẳng cấp. Không gian bên trong rộng rãi, tiện nghi với chất liệu cao cấp và những trang bị hiện đại bậc nhất.
Mercedes SL 63 có nội thất hiện đại và sang trọng. Táp-lô trang bị màn hình cảm ứng 11,9 inch đặt dọc, điều chỉnh được góc nghiêng. Hệ thống MBUX mới nhất hiển thị trên màn hình này với giao diện dễ sử dụng và điều khiển bằng giọng nói.
Vô lăng bọc da Nappa, thiết kế D-Cut tạo cảm giác lái thú vị. Nút bấm cảm ứng trên vô lăng giúp điều khiển dễ dàng. Sau vô lăng là màn hình 12,3 inch hiển thị thông tin vận hành với nhiều chế độ tùy chọn. Các chi tiết này tạo nên trải nghiệm lái xe chất lượng cao.
Ghế SL 63 bọc da Nappa cao cấp, thiết kế ôm người thoải mái và an toàn. Ghế trước điều chỉnh điện 12 hướng, có bộ nhớ vị trí. Tính năng sưởi, thông gió và massage trên ghế trước nâng cao trải nghiệm trong mọi thời tiết.
SL 63 có thêm 2 ghế sau, tạo không gian 2+2 chỗ ngồi. Ghế sau phù hợp cho trẻ em hoặc hành lý nhỏ. Khi mua xe Mercedes SL 63, người dùng sẽ thích thú với hệ thống AIRSCARF ở tựa đầu ghế, thổi khí ấm vào cổ, giúp tận hưởng lái xe mui trần ngay cả khi trời lạnh.
Khoang hành lý SL 63 có dung tích 213 lít khi mở mui và 240 lít khi đóng mui. Dung tích này đủ dùng cho chuyến đi ngắn ngày. Cốp sau mở điện, có tính năng đá cốp rảnh tay tiện lợi. Bên trong cốp được ốp vật liệu cao cấp, có đèn chiếu sáng và móc treo đồ, tối ưu hóa không gian sử dụng.
Mercedes SL 63 được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn hiện đại, với màn hình cảm ứng 11,9 inch đặt dọc trên táp-lô, hiển thị hệ thống MBUX mới nhất. Hệ thống này hỗ trợ điều khiển giọng nói thông minh và tích hợp navigation 3D cùng kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto.
Âm thanh trên xe được đảm nhiệm bởi hệ thống Burmester 3D 18 loa, công suất 1020W, cho chất lượng âm thanh sống động. Ngoài ra, xe còn có đèn viền nội thất 64 màu, cửa sổ trời Magic Sky Control và sạc không dây cho điện thoại.
Mercedes SL 63 được trang bị động cơ V8 tăng áp kép 4.0L, sản sinh công suất 577 mã lực và mô-men xoắn 800 Nm. Xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 3,5 giây và đạt tốc độ tối đa 275 km/h. Hệ dẫn động bốn bánh AMG kết hợp hộp số 9 cấp mang lại cảm giác lái đầy phấn khích trên mọi cung đường.
Khung gầm cứng cáp cùng hệ thống giảm xóc thích ứng giúp SL 63 vận hành ổn định trên nhiều địa hình. Tính năng kiểm soát vào cua nâng cao khả năng xử lý, trong khi 6 chế độ lái từ Slippery đến RACE đáp ứng đa dạng phong cách lái. Đây là mẫu xe thể thao cao cấp thu hút sự chú ý trên thị trường mua bán ô tô hiện nay.
SL 63 được trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái như giữ khoảng cách, giữ làn đường tự động. Hệ thống túi khí và cấu trúc vỏ xe được thiết kế để bảo vệ tối đa cho người ngồi trong xe khi va chạm.
Xe cũng có tính năng cảnh báo va chạm PRE-SAFE®, tự động chuẩn bị cho tình huống nguy hiểm. Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Park Assist cùng camera 360 độ giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Mercedes SL 63 nổi bật với thiết kế thể thao nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng. Các đối thủ như Porsche 911 hay Aston Martin Vantage cũng có thiết kế riêng biệt, tuy nhiên, mỗi mẫu xe đều mang đến cái nhìn độc đáo và gây ấn tượng mạnh mẽ.
Về thiết kế và kiểu dáng: Mercedes SL 63 mang đến vẻ ngoài thể thao pha trộn nét sang trọng đặc trưng. Đối thủ như Porsche 911 hay Aston Martin Vantage cũng sở hữu ngôn ngữ thiết kế riêng, nhưng mỗi xe đều tạo ra cái nhìn độc đáo cho riêng mình.
Về động cơ và khả năng vận hành: SL 63 trang bị động cơ V8 4.0L công suất 577 mã lực, dẫn đầu phân khúc. BMW M850i và Audi R8 cũng sở hữu sức mạnh đáng nể, song khó bì kịp SL 63 về khả năng tăng tốc và hiệu suất tổng thể.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mercedes SL 63 được ưu ái với hàng loạt công nghệ tiên tiến cùng nội thất xa xỉ. Một số đối thủ như Jaguar F-Type có thể thiếu vắng một vài tính năng tiện ích cao cấp tương đương. Khi so sánh giá xe ô tô trong phân khúc này, người mua sẽ thấy rõ sự chênh lệch về mặt trang bị.
Về giá bán: SL 63 thường có mức giá cao hơn nhiều đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn xứng đáng với những gì xe mang lại. Giá trị thương hiệu, chất lượng và trải nghiệm lái xe của SL 63 đều tương xứng với số tiền bỏ ra.
Nhìn chung, Mercedes SL 63 là một chiếc xe thể thao mui trần đáng giá. Nó có thiết kế đẹp mắt, nội thất sang trọng và động cơ V8 mạnh mẽ. Khi lái, bạn sẽ thấy rõ sự khác biệt nhờ hệ thống treo được điều chỉnh kỹ càng. Mercedes cũng không quên trang bị nhiều công nghệ hiện đại, giúp xe an toàn và tiện nghi hơn. Tất nhiên, một chiếc xe như vậy không hề rẻ. Nhưng nếu bạn đam mê tốc độ và muốn một chiếc xe thể thao hạng sang, SL 63 là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tên phiên bản | SL 63 S E Performance12.29 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | V8 Biturbo |
Dung tích (cc) | 3.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 816 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 1.420 |
Hộp số | 9 AT |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cần số điện tử | Có |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4702 x 1915 x 1362 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Lốp, la-zăng | AMG 21-inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Macpherson |
Treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống giảm xóc | Khí nén |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Đèn sương mù | Không |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Tùy chọn sơn hai màu | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Có |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Có |
Cánh gió sau | Có |
Khe gió nắp ca pô | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện |
Bảng đồng hồ tài xế | 3 |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Điều hoà | 4 vùng tự động |
Cửa kính một chạm | Có |
Màn hình giải trí | 11,9 |
Hệ thống loa | 11 loa Burmester |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Điều chỉnh vô-lăng | Điện |
Màu nội thất | 64 màu |
Massage ghế lái | Không |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Phát WiFi | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Cửa hít | Không |
Khởi động từ xa | Không |
Lọc không khí | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Có |
Trợ lý ảo | Có |
Nhớ vị trí vô-lăng | Có |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Đánh lái bánh sau | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Giới hạn tốc độ | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Lốp địa hình | Không |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không |
Chế độ lái địa hình | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 7 |
Cảm biến lùi | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Có |