 
						| Tên phiên bản | Giá niêm yết | 
| SL 63 S E Performance | 12,290,000,000 | 
Mercedes-AMG SL 63 là chiếc roadster đỉnh cao từ dòng AMG, kết hợp sức mạnh vượt trội và thiết kế mui trần đầy phong cách. Ra mắt thế hệ R232 từ 2022 và cập nhật cho 2025, xe được trang bị động cơ 4.0L V8 biturbo 577 mã lực (hoặc bản S E Performance hybrid 816 mã lực), dẫn động 4MATIC+ toàn bánh. Với giá khởi điểm khoảng 183.000 USD (tương đương 12.29 tỷ VNĐ tại Việt Nam cho bản hybrid), SL 63 là lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê tốc độ và sự sang trọng. Bài viết này từ Tinbanxe.vn sẽ phân tích chi tiết thiết kế, hiệu suất, công nghệ, và chi phí sở hữu để giúp bạn hiểu rõ hơn về mẫu xe này.
Phần đầu xe Mercedes SL 63 2025 gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt Panamericana đặc trưng của AMG, mang vẻ ngoài hung hãn nhưng tinh tế. Đèn pha Multibeam LED thích ứng tự động điều chỉnh chùm sáng, tránh chói mắt xe đối diện và tăng tầm nhìn ban đêm. Các cảm biến tích hợp hỗ trợ phanh khẩn cấp và giữ làn đường. Thiết kế đầu xe mang phong cách xe đua Formula 1, với nắp capo dài và khe gió lớn giúp tản nhiệt hiệu quả.

So với thế hệ trước, đầu xe SL 63 2025 có đèn pha mỏng hơn, giảm hệ số cản gió xuống mức 0.31 Cd – lý tưởng cho xe mui trần. Logo AMG nổi bật ở lưới tản nhiệt khẳng định bản sắc hiệu suất cao. Thiết kế này không chỉ bắt mắt mà còn tối ưu cho cao tốc Việt Nam, nơi khí động học giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Thân xe SL 63 dài 4.702 mm, với các đường nét uốn lượn mượt mà, tạo cảm giác thanh lịch nhưng vẫn mạnh mẽ. Mui mềm vải cao cấp đóng/mở trong 15 giây, hoạt động mượt mà ngay cả khi xe chạy ở tốc độ 60 km/h, mang lại sự tiện lợi cho những chuyến đi xa. Các đường gân dập nổi dọc thân xe tăng tính khí động học, giúp xe ổn định ở tốc độ cao. Tùy chọn màu sơn như Đen Obsidian hay Xanh Matte mới cho 2025 giúp cá nhân hóa phong cách.

Phiên bản 2025 bổ sung chi tiết carbon fiber ở gương chiếu hậu và ốp hông, giảm trọng lượng xe xuống khoảng 1.950 kg. Chiều dài cơ sở 2.700 mm đảm bảo không gian nội thất thoải mái, phù hợp cho cả đô thị và đường trường. Với thiết kế này, SL 63 luôn là tâm điểm chú ý trong thị trường Mua bán ô tô.
Đuôi xe SL 63 2025 được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED mỏng, kết nối bằng dải đèn ngang tạo hiệu ứng 3D bắt mắt. Cản sau tích hợp bộ khuếch tán gió lớn và bốn ống xả AMG thật, mang lại âm thanh gầm rú đặc trưng. Cánh gió sau tự động nâng ở tốc độ trên 80 km/h, tăng lực ép xuống mặt đường. Thiết kế đuôi xe cân đối, không phô trương nhưng vẫn toát lên sức mạnh.

Model 2025 cập nhật đèn hậu với hiệu ứng chiếu sáng động, điều chỉnh theo thời tiết để tăng an toàn khi phanh. Với chiều rộng 1.915 mm, đuôi xe giúp SL 63 ổn định hơn ở tốc độ cao, đồng thời dễ đỗ ở đô thị Việt Nam. Thiết kế này kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ và tính thực dụng.
Mâm xe AMG 21 inch tiêu chuẩn, tùy chọn lên 22 inch, với thiết kế đa chấu thể thao và logo AMG nổi bật. Lốp Michelin Pilot Sport 4S (275/35 R21 trước, 305/30 R21 sau) đảm bảo độ bám đường tuyệt vời trên mọi địa hình. Hệ thống treo AMG Active Ride Control với giảm xóc thích ứng giúp mâm lốp hoạt động mượt mà, giảm rung lắc. Chi phí thay mâm lốp khoảng 80-150 triệu VNĐ, rất phù hợp với thị trường Mua bán ô tô Mercedes SL 63.

Tap lô SL 63 2025 được bọc da Nappa cao cấp, tích hợp màn hình trung tâm 11,9 inch có thể điều chỉnh góc nghiêng để tránh phản chiếu ánh sáng. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch hiển thị rõ ràng tốc độ, vòng tua, và bản đồ dẫn đường. Vô lăng AMG Performance với nút bấm cảm ứng, tích hợp lẫy chuyển số và chế độ lái nhanh, mang lại cảm giác như buồng lái máy bay. Hệ thống này rất trực quan, ngay cả với người mới lái.

Hệ thống MBUX (giao diện thông tin giải trí) thế hệ mới hỗ trợ giọng nói tiếng Việt và cập nhật OTA (Over-The-Air), đảm bảo xe luôn hiện đại. Vô lăng có tùy chọn sưởi ấm và massage, lý tưởng cho thời tiết lạnh. So với các xe cùng phân khúc, tap lô SL 63 tập trung vào người lái, mang lại sự tiện lợi và sang trọng.
Ghế trước SL 63 được thiết kế thể thao, bọc da Nappa với sưởi ấm, thông gió, và massage đa điểm. Ghế điều chỉnh điện 12 hướng, có nhớ vị trí cho ba người, mang lại sự thoải mái tối đa. Tùy chọn ghế AMG Performance ôm sát cơ thể, lý tưởng cho lái tốc độ cao. Ghế sau hạn chế, chỉ 2 chỗ phụ, phù hợp cho trẻ em hoặc hành lý nhỏ.

Hệ thống Airscarf sưởi ấm cổ được người dùng đánh giá cao, đặc biệt khi lái mui trần. Đệm ghế dày, hỗ trợ lưng tốt, giảm mệt mỏi trên hành trình dài. Tuy nhiên, không gian ghế sau chỉ khoảng 50 lít, nên SL 63 phù hợp hơn cho cặp đôi hoặc hành trình ngắn. Nội thất này là biểu tượng của sự xa xỉ và hiệu suất.
Khoang hành lý SL 63 có dung tích 213 lít khi mui đóng, tăng lên 240 lít khi mui mở, đủ cho hai vali nhỏ hoặc túi golf. Ngăn chứa mui riêng biệt giúp tối ưu không gian. Phiên bản 2025 bổ sung móc treo và lưới cố định đồ, tăng tính thực tế. So với Porsche 911, khoang hành lý SL 63 rộng hơn, lý tưởng cho các chuyến du lịch ngắn.
Hệ thống MBUX với màn hình 11,9 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, giúp kết nối điện thoại dễ dàng. Âm thanh Burmester 3D Surround 650W với 15 loa mang lại chất lượng như rạp hát, lý tưởng cho nghe nhạc hoặc podcast trên đường. Phiên bản 2025 cập nhật giao diện MBUX nhanh hơn, tích hợp AI học thói quen người dùng. Xem thêm tại Mua bán ô tô Mercedes-Benz để khám phá các tính năng công nghệ cao cấp khác.

Tiện nghi này biến mỗi chuyến đi thành một trải nghiệm giải trí cao cấp. Người dùng trên các diễn đàn đánh giá cao HUD và Burmester, đặc biệt khi lái trên cao tốc Việt Nam. Hệ thống này không chỉ hiện đại mà còn dễ sử dụng, phù hợp cho mọi đối tượng.
SL 63 2025 trang bị gói Active Driving Assistance với phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn, và giám sát điểm mù. Camera 360 độ và cảm biến đỗ xe giúp dễ dàng di chuyển ở đô thị chật hẹp. Hệ thống PRE-SAFE Impulse Side bảo vệ hành khách khi va chạm bên hông. Xe đạt chuẩn an toàn 5 sao Euro NCAP nhờ túi khí đa điểm và khung xe chắc chắn.

Cập nhật 2025 thêm Attention Assist, cảnh báo mệt mỏi tài xế, rất hữu ích trên đường dài. Người dùng Việt Nam khen ngợi camera 360 khi đỗ xe ở thành phố. Tuy nhiên, cần cập nhật phần mềm định kỳ để tối ưu hiệu suất. An toàn là điểm mạnh, giúp bạn yên tâm khi lái xe tốc độ cao.
Thương hiệu Mercedes-Benz đã trang bị cho SL 63 2025 động cơ 4.0L V8 biturbo thủ công lắp ráp bởi AMG, sản sinh 577 mã lực và 800 Nm mô-men xoắn. Công nghệ cylinder deactivation (tắt bớt xi-lanh) giúp tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp mild-hybrid 48V. Hộp số AMG Speedshift MCT 9 cấp mượt mà, dẫn động 4MATIC+ toàn bánh, đạt 0-100 km/h trong 3.6 giây, tốc độ tối đa 315 km/h. Bản S E Performance hybrid nâng cấp lên 816 mã lực, tăng tốc 2.9 giây.

Động cơ này mang lại sức mạnh bùng nổ nhưng vẫn tiết kiệm hơn các thế hệ trước. Tiêu hao nhiên liệu công bố 11-13 L/100km, thực tế ở Việt Nam khoảng 12-15 L/100km, tùy điều kiện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người muốn hiệu suất cao mà vẫn kiểm soát được chi phí.
Cảm giác lái SL 63 phấn khích nhờ hệ thống treo AMG Active Ride Control, cân bằng giữa thoải mái và thể thao. Ở chế độ Sport+, xe vào cua chính xác với phân bổ trọng lượng 50:50. Người dùng trên Reddit mô tả lái SL 63 như “bay trên đường”, đặc biệt khi mui mở. Một số phàn nàn về tiếng ồn gió ở tốc độ trên 100 km/h, nhưng không đáng kể.

Tại Việt Nam, người dùng khen vô lăng nhạy bén, phù hợp cho đường đèo như Đà Lạt. Một chủ xe chia sẻ trên diễn đàn: “SL 63 mang cảm giác tự do, nhưng vẫn an toàn cho chuyến đi ngắn.” Xe êm ái ở đô thị và bùng nổ trên cao tốc, đúng chất một chiếc roadster cao cấp.
Trong phân khúc roadster cao cấp, SL 63 cạnh tranh trực tiếp với Porsche 911 Turbo Cabriolet và BMW M8 Convertible. Dưới đây là bảng so sánh:
| Tiêu chí | Mercedes SL 63 2025 | Porsche 911 Turbo Cabriolet 2025 | BMW M8 Convertible 2025 | 
|---|---|---|---|
| Động cơ | 4.0L V8 biturbo 577 hp | 3.8L flat-6 turbo 640 hp | 4.4L V8 biturbo 617 hp | 
| Tăng tốc 0-100 km/h | 3.6 giây (2.9s hybrid) | 2.8 giây | 3.3 giây | 
| Giá khởi điểm (USD) | 183.000 | 221.000 | 138.800 | 
| Tiêu hao nhiên liệu | 11-13 L/100km | 12-14 L/100km | 12-15 L/100km | 
| Không gian nội thất | Sang trọng, 2+2 chỗ | Thể thao, 2+2 chỗ | Sang trọng, 2+2 chỗ | 
| Ưu điểm | Công nghệ cao, mui nhanh | Lái xe thuần túy | Giá rẻ hơn | 
SL 63 nổi bật với công nghệ và tiện nghi, nhưng kém Porsche ở tốc độ thuần. So với BMW M8, SL 63 sang trọng hơn, phù hợp cho người ưu tiên trải nghiệm lái kết hợp xa xỉ.
Mức tiêu hao nhiên liệu công bố là 13/21 MPG (11-13 L/100km đường hỗn hợp), nhưng ở Việt Nam, thực tế dao động 12-15 L/100km do giao thông đô thị và xăng RON 95. Trên cao tốc, xe có thể đạt 10-12 L/100km ở chế độ Comfort. Sử dụng xăng chất lượng cao và tránh tăng tốc đột ngột giúp tiết kiệm 5-10%, lý tưởng khi cân nhắc Giá xe ô tô.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ khoảng 50-100 triệu VNĐ/năm tại đại lý chính hãng, bao gồm thay dầu, lọc, và kiểm tra hệ thống. Lỗi vặt hiếm, chủ yếu liên quan đến phần mềm MBUX (cập nhật miễn phí) hoặc mui mềm kẹt (chi phí sửa 200-300 triệu VNĐ). Model 2025 cải thiện độ bền so với các phiên bản trước.
Mẹo sử dụng: Kiểm tra áp suất lốp hàng tháng để tối ưu nhiên liệu. Sử dụng chế độ Comfort để tận dụng cylinder deactivation. Mua bảo hiểm toàn diện và bảo dưỡng đúng lịch để giữ giá trị xe khi bán lại. Những mẹo này giúp bạn tận hưởng SL 63 hiệu quả và tiết kiệm.
Mercedes SL 63 2025 là chiếc roadster cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và sang trọng, lý tưởng cho những ai đam mê lái xe. Động cơ V8 mạnh mẽ, công nghệ MBUX hiện đại, và an toàn 5 sao Euro NCAP là những điểm sáng. Tuy nhiên, giá cao và không gian ghế sau hạn chế có thể không phù hợp cho gia đình lớn. Đây là lựa chọn đáng giá trong phân khúc xe sang.
Theo Tinbanxe.vn, SL 63 vượt trội ở thiết kế và tính năng an toàn, đáp ứng nhu cầu tốc độ và phong cách. Người dùng thực tế đánh giá cao khả năng vận hành, đặc biệt trên đường cao tốc. Nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe mạnh mẽ và đẳng cấp, SL 63 là ứng viên hàng đầu.
Mercedes SL 63 2025 mang đến trải nghiệm lái xe độc đáo, kết hợp sức mạnh AMG và sự tinh tế của dòng SL huyền thoại. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến, và hiệu suất ấn tượng, đây là chiếc xe đáng đầu tư cho những ai yêu thích sự tự do và tốc độ. Liên hệ đại lý chính hãng để khám phá thêm về mẫu xe này.
Thiết kế sang trọng, mui trần linh hoạt.
Hiệu suất mạnh mẽ với V8 hoặc hybrid.
Công nghệ và an toàn tiên tiến.
Tiết kiệm nhiên liệu tốt cho phân khúc.
Giá cao, chi phí bảo dưỡng đắt.
Không gian ghế sau hạn chế.
Tiếng ồn gió khi mui mở ở tốc độ cao.
 
			 
			 
	 
								Khoảng giá: 6.72 tỷ
 
								Khoảng giá: 5.68 tỷ
 
								Khoảng giá: 2.29 tỷ
 
								Khoảng giá: 6.96 tỷ
 
						Khoảng giá: 6.96 tỷ
 
						Khoảng giá: 0
 
						Khoảng giá: 36.07 tỷ - 41.07 tỷ
 
						Khoảng giá: 0 - 17.38 tỷ
 
					Khoảng giá: 32.2 tỷ
 
					Khoảng giá: 0
 
					Khoảng giá: 3.4 tỷ
 
					Khoảng giá: 3.5 tỷ
| Tên phiên bản | SL 63 S E Performance12.29 tỷ | 
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Kiểu động cơ | V8 Biturbo | 
| Dung tích (cc) | 3.998 | 
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 816 | 
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 1.420 | 
| Hộp số | 9 AT | 
| Hệ dẫn động | Cầu sau | 
| Loại nhiên liệu | Xăng | 
| Cần số điện tử | Có | 
| Kích thước/trọng lượng | |
| Số chỗ | 4 | 
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4702 x 1915 x 1362 | 
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 | 
| Lốp, la-zăng | AMG 21-inch | 
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | Macpherson | 
| Treo sau | Đa liên kết | 
| Phanh trước | Đĩa | 
| Phanh sau | Đĩa | 
| Hệ thống giảm xóc | Khí nén | 
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | LED | 
| Đèn chiếu gần | LED | 
| Đèn ban ngày | LED | 
| Đèn hậu | LED | 
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | 
| Đèn sương mù | Không | 
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | 
| Đèn pha tự động xa/gần | Có | 
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | 
| Đèn phanh trên cao | Có | 
| Sấy gương chiếu hậu | Có | 
| Gạt mưa tự động | Có | 
| Ăng ten vây cá | Có | 
| Cốp đóng/mở điện | Có | 
| Mở cốp rảnh tay | Không | 
| Tùy chọn sơn hai màu | Không | 
| Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có | 
| Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Có | 
| Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Có | 
| Cánh gió sau | Có | 
| Khe gió nắp ca pô | Có | 
| Cửa hít | Không | 
| Nội thất | |
| Chất liệu bọc ghế | Da | 
| Điều chỉnh ghế lái | Điện | 
| Nhớ vị trí ghế lái | 3 | 
| Điều chỉnh ghế phụ | Điện | 
| Bảng đồng hồ tài xế | 3 | 
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da | 
| Điều hoà | 4 vùng tự động | 
| Cửa kính một chạm | Có | 
| Màn hình giải trí | 11,9 | 
| Hệ thống loa | 11 loa Burmester | 
| Kết nối điện thoại thông minh | Có | 
| Điều chỉnh vô-lăng | Điện | 
| Màu nội thất | 64 màu | 
| Massage ghế lái | Không | 
| Massage ghế phụ | Không | 
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | 
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | 
| Sưởi ấm ghế lái | Có | 
| Sưởi ấm ghế phụ | Có | 
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | 
| Chìa khoá thông minh | Có | 
| Khởi động nút bấm | Có | 
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | 
| Cửa sổ trời | Có | 
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | 
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | 
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | 
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | 
| Kết nối Apple CarPlay | Có | 
| Kết nối Android Auto | Có | 
| Ra lệnh giọng nói | Có | 
| Đàm thoại rảnh tay | Có | 
| Phát WiFi | Có | 
| Kết nối AUX | Có | 
| Kết nối USB | Có | 
| Kết nối Bluetooth | Có | 
| Radio AM/FM | Có | 
| Sạc không dây | Có | 
| Khởi động từ xa | Không | 
| Lọc không khí | Có | 
| Điều hướng (bản đồ) | Có | 
| Kiểm soát chất lượng không khí | Có | 
| Điều khiển bằng cử chỉ | Có | 
| Trợ lý ảo | Có | 
| Nhớ vị trí vô-lăng | Có | 
| Đèn viền nội thất (ambient light) | Có | 
| Hỗ trợ vận hành | |
| Trợ lực vô-lăng | Điện | 
| Nhiều chế độ lái | Có | 
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | 
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | 
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | 
| Kiểm soát gia tốc | Có | 
| Phanh tay điện tử | Có | 
| Giữ phanh tự động | Có | 
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | 
| Đánh lái bánh sau | Có | 
| Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | 
| Giới hạn tốc độ | Có | 
| Quản lý xe qua app điện thoại | Có | 
| Lốp địa hình | Không | 
| Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không | 
| Chế độ lái địa hình | Không | 
| Khóa vi sai cầu sau | Có | 
| Công nghệ an toàn | |
| Số túi khí | 7 | 
| Cảm biến lùi | Có | 
| Khóa cửa trung tâm | Có | 
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | 
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | 
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | 
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | 
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | 
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | 
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | 
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | 
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | 
| Cảnh báo điểm mù | Có | 
| Camera lùi | Có | 
| Camera 360 | Có | 
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | 
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | 
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | 
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | 
| Cảm biến áp suất lốp | Có | 
| Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | 
| Cảnh báo tiền va chạm | Có | 
| Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | 
| Hỗ trợ chuyển làn | Không | 
| Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | 
| Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có | 
| Vi sai hạn chế trượt LSD | Có | 
| Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | 
| Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không | 
| Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | 
| Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Có |