Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
GT | 4,200,000,000 | 4,725,997,000 | 4,641,997,000 | 4,664,997,000 | 4,706,997,000 | 4,706,997,000 | 4,706,997,000 | 4,706,997,000 | 4,706,997,000 | 4,706,997,000 | 4,706,997,000 | 4,622,997,000 |
Modena | 5,068,000,000 | 5,698,157,000 | 5,596,797,000 | 5,628,477,000 | 5,679,157,000 | 5,679,157,000 | 5,679,157,000 | 5,679,157,000 | 5,679,157,000 | 5,679,157,000 | 5,679,157,000 | 5,577,797,000 |
Trofeo | 7,539,000,000 | 8,465,677,000 | 8,314,897,000 | 8,371,287,000 | 8,446,677,000 | 8,446,677,000 | 8,446,677,000 | 8,446,677,000 | 8,446,677,000 | 8,446,677,000 | 8,446,677,000 | 8,295,897,000 |
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Maserati Grecale là mẫu SUV thể thao hạng sang cỡ trung mới của nhà sản xuất Ý Maserati, ra mắt vào tháng 3/2022. Phát triển trên nền tảng Giorgio chung với Alfa Romeo Stelvio, Grecale nằm dưới Levante trong dòng sản phẩm SUV của hãng. Tên gọi Grecale lấy cảm hứng từ một loại gió Địa Trung Hải, tiếp nối truyền thống đặt tên theo gió của Maserati.
Định vị cạnh tranh với các đối thủ như Porsche Macan, BMW X3 M và Mercedes-AMG GLC 63, Grecale nổi bật với thiết kế tinh tế, khả năng vận hành mạnh mẽ và công nghệ hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Maserati Grecale, bao gồm thiết kế, trang bị, động cơ và giá bán mới nhất trong tháng 11/2024.
Maserati Grecale thể hiện sự cân bằng giữa phong cách thể thao đặc trưng của Maserati và tính thực dụng của một chiếc SUV. Xe có kích thước tổng thể 4.846 x 2.163 x 1.670 mm (Dài x Rộng x Cao), chiều dài cơ sở 2.901 mm, rộng rãi hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
Phần đầu Grecale nổi bật với lưới tản nhiệt hình bầu dục, một thiết kế đặc trưng của Maserati nhưng được tinh chỉnh để phù hợp với ngôn ngữ thiết kế mới. Logo cây đinh ba biểu tượng của hãng xe Ý được đặt ở trung tâm lưới tản nhiệt. Cụm đèn pha LED có thiết kế sắc sảo, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày hình móc câu đặc trưng.
Cản trước của Grecale được thiết kế với các đường nét khí động học, tích hợp các hốc gió lớn nhằm tối ưu khả năng làm mát cho động cơ và hệ thống phanh. Nắp ca-pô được tạo hình với những đường gân dập nổi mạnh mẽ, góp phần tạo nên vẻ ngoài khỏe khoắn cho phần đầu xe. Những ai đang có ý định mua xe Maserati Grecale sẽ ấn tượng với thiết kế đầu xe vừa hiện đại vừa mang đậm bản sắc của thương hiệu.
Nhìn ngang, Grecale thể hiện rõ đường nét của một chiếc SUV coupe thể thao với đường mui xe vuốt xuống mạnh mẽ về phía đuôi. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác năng động. Hốc bánh xe lớn với bộ mâm đa chấu kích thước từ 19-21 inch tùy phiên bản càng làm tăng vẻ thể thao cho xe.
Một chi tiết đáng chú ý trên thân xe Grecale là cặp khe gió phía sau bánh trước, được thiết kế lấy cảm hứng từ các mẫu xe thể thao của Maserati trong quá khứ. Thiết kế này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có tác dụng cải thiện khí động học cho xe.
Phần đuôi xe Grecale có cụm đèn hậu LED hình boomerang, lấy cảm hứng từ đèn hậu trên mẫu xe thể thao Giugiaro 3200 GT. Thiết kế này tạo ra một diện mạo hiện đại và độc đáo cho phần đuôi xe. Cản sau được thiết kế với các đường nét khí động học, tích hợp bộ khuếch tán gió và ống xả kép đặt hai bên.
Trên nắp cốp sau, logo Maserati cỡ lớn và dòng chữ "Grecale" được đặt ở vị trí trung tâm, khẳng định danh tính của chiếc SUV này. Cánh gió trên nóc xe không chỉ góp phần tạo nên vẻ thể thao mà còn có tác dụng cải thiện khí động học ở tốc độ cao.
Maserati Grecale có 10 tùy chọn màu sơn ngoại thất, bao gồm: Bianco (Trắng), Nero Tempesta (Đen), Grigio Lava (Xám), Blu Intenso (Xanh dương đậm), Rosso Granturismo (Đỏ), Verde Rovere (Xanh lá), Giallo Corse (Vàng), Grigio Cangiante (Xám bạc), Blu Nobile (Xanh dương nhạt) và Bronzo Opaco (Đồng mờ).
Nội thất Maserati Grecale thể hiện sự tinh tế trong việc kết hợp giữa sang trọng và hiện đại. Không gian rộng rãi, thoải mái cho 5 người ngồi, với chất liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến được ứng dụng khéo léo.
Táp-lô của Grecale mang đến cảm giác hiện đại với việc giảm thiểu các nút bấm vật lý. Trung tâm là màn hình cảm ứng 12,3 inch điều khiển hệ thống thông tin giải trí, phía trên là màn hình cong 12,3 inch khác đóng vai trò làm đồng hồ kỹ thuật số. Thiết kế này tạo ra một không gian kỹ thuật số liền mạch, phù hợp với xu hướng công nghệ trong các mẫu xe sang hiện nay.
Vô lăng 3 chấu bọc da, thiết kế dạng D-cut thể thao, tích hợp các nút bấm điều khiển đa chức năng và lẫy chuyển số. Phía sau vô lăng là cần số điện tử nhỏ gọn, tối ưu hóa không gian console trung tâm. Một chi tiết độc đáo là đồng hồ analog đặt ở vị trí trung tâm trên táp-lô, tạo điểm nhấn cổ điển giữa không gian hiện đại. Đối với những người quan tâm đến việc mua bán xe Maserati, sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại này chắc chắn sẽ là một điểm cộng đáng kể.
Ghế ngồi trên Grecale được bọc da cao cấp với nhiều tùy chọn màu sắc. Ghế trước có tính năng chỉnh điện, nhớ vị trí và sưởi/thông gió tùy theo phiên bản. Thiết kế ghế thể thao với tạo hình xương cá không chỉ ôm sát người lái mà còn tăng thêm vẻ đẹp thể thao cho khoang nội thất.
Hàng ghế sau có thể gập 40:20:40, tăng tính linh hoạt khi sử dụng. Khoảng để chân ở hàng ghế sau khá thoải mái, phù hợp cho các chuyến đi dài. Nối liền bệ tỳ tay trung tâm là hệ thống cửa gió điều hòa và màn hình nhỏ phục vụ hành khách phía sau, cho phép điều chỉnh nhiệt độ và các tính năng khác một cách thuận tiện.
Khoang hành lý của Grecale có dung tích 535 lít, thuộc loại rộng rãi trong phân khúc. Nắp cốp sau có thể đóng/mở điện và tính năng đá cốp rảnh tay, tăng tính tiện dụng khi chất/dỡ hàng hóa. Khi gập hàng ghế sau, dung tích có thể tăng lên tới 1.600 lít, đáp ứng tốt nhu cầu chở hàng hóa cồng kềnh.
Maserati Grecale được trang bị hệ thống giải trí hiện đại, xứng tầm với một chiếc SUV hạng sang. Trung tâm của hệ thống là màn hình cảm ứng 12,3 inch điều khiển Maserati Intelligent Assistant (MIA). Hệ thống này hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, định vị vệ tinh, và điều khiển bằng giọng nói. Phía dưới là màn hình cảm ứng 8,8 inch để điều khiển hệ thống điều hòa và các tính năng tiện nghi khác.
Grecale được trang bị hệ thống 14 loa công suất 860W của Sonus faber trên phiên bản tiêu chuẩn. Khách hàng có thể nâng cấp lên hệ thống cao cấp hơn với 21 loa, công suất 1.285W, mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.
Các tính năng tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động 2 vùng (tùy chọn 3 vùng), cửa sổ trời toàn cảnh, sạc điện thoại không dây, chìa khóa thông minh, đèn viền nội thất, gương chiếu hậu chống chói tự động, cốp điện đá cốp, và hệ thống đèn LED nội thất tùy chỉnh 64 màu.
Maserati Grecale nổi bật với sự đa dạng về tùy chọn động cơ, từ xăng thông thường đến hybrid và cả phiên bản điện.
Maserati dự kiến ra mắt phiên bản thuần điện vào năm nay, sử dụng công nghệ sạc 400V. Nếu kế hoạch này thành hiện thực, Grecale sẽ là mẫu SUV thuần điện đầu tiên trong lịch sử hãng xe Ý.
Tất cả các phiên bản đều được trang bị hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động bốn bánh. Xe có 4 chế độ lái chính: Comfort, GT, Sport và Off-Road. Riêng bản Trofeo được bổ sung thêm chế độ Corsa cùng các hệ thống kiểm soát động lực (VDCM) và kiểm soát khung gầm, nhằm tối ưu hóa cảm giác lái và hiệu suất vận hành.
Maserati Grecale được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại. Các tính năng an toàn chung bao gồm hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo va chạm, camera 360 độ, cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo điểm mù, và cảnh báo áp suất lốp.
Ngoài ra, Grecale còn có các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến như hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo va chạm từ phía sau và cảnh báo vượt xe. Tất cả các tính năng an toàn này đã được Maserati thử nghiệm kỹ lưỡng, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trong mọi hành trình.
Về thiết kế và kiểu dáng: Maserati Grecale thể hiện bản sắc riêng trong phân khúc SUV hạng sang. So với Porsche Macan, Audi Q5 và BMW X3, Grecale mang đến nét đặc trưng Italia qua ngôn ngữ thiết kế riêng biệt. Đường nét xe tinh tế, cân đối, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và thể thao.
Về động cơ và khả năng vận hành: Grecale cung cấp sức mạnh từ 300 đến 530 mã lực, đủ sức đương đầu với các đối thủ cùng phân khúc. Phiên bản Trofeo hiệu suất cao hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái đỉnh cao, khó có đối thủ sánh kịp.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Maserati không tiếc trang bị cho Grecale những công nghệ hiện đại nhất. Hệ thống âm thanh cao cấp, nội thất da sang trọng và các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến giúp Grecale đủ sức cạnh tranh với các đối thủ về mặt tiện nghi và an toàn. Giá xe ô tô hạng sang thường đi kèm với những trang bị cao cấp, và Grecale không phải ngoại lệ.
Về giá bán: dù chưa công bố chính thức, Maserati Grecale dự kiến sẽ có mức giá cạnh tranh với Porsche Macan và BMW X3. Với thương hiệu danh tiếng và những tính năng độc đáo, Grecale hứa hẹn sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang đẳng cấp và khác biệt
Maserati Grecale khẳng định vị thế của mình trong phân khúc SUV hạng sang với nhiều ưu điểm nổi bật. Chiếc xe gây ấn tượng bởi thiết kế mang đậm dấu ấn thương hiệu Ý, kết hợp cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và nội thất sang trọng, tiện nghi. Đây chắc chắn là một lựa chọn hấp dẫn cho những người yêu thích trải nghiệm lái xe đẳng cấp và độc đáo. Trong thị trường mua bán ô tô sôi động hiện nay, Grecale nổi bật như một sự lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV cao cấp mang đậm cá tính riêng.
Tên phiên bản | GT4.2 Tỉ | Modena5.07 Tỉ | Trofeo7.54 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | Mild hybrid 2.0L i4 + 48 VL4 | Mild hybrid 2.0L i4 + 48 VL4 | V6 |
Dung tích (cc) | 1.995 | 1.995 | 3.000 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 300 | 330 | 530 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450 / 2.000-4.000 | 450 / 2.000-5.000 rpm | 620 / 3.000-5.000 rpm |
Hộp số | Tự động ZF - 8 cấp | Tự động ZF - 8 cấp | Tự động ZF - 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4WD | 4WD | 4WD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,2 | 9,3 | 11,2 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.846 x 1.948 x 1.670 | 4.847 x 1.979 x 1.667 | 4.859 x 1.979 x 1.659 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.901 | 2.901 | 2.901 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 535 | 535 | 570 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 64 | 64 | 64 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.870 | 1.895 | 2.027 |
Lốp, la-zăng | 19 | 20 | 21 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Tay đòn kép | Tay đòn kép, giảm xóc biến thiên | Tay đòn kép, giảm xóc biến thiiên bầu hơi |
Treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết, giảm xóc biến thiên | Đa liên kết, giảm xóc biến thiên bầu hơi |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập, chỉnh điện, chống chói | Gập, chỉnh điện, chống chói | Gập, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Có | Có | Có |
Cánh gió sau | Có | Có | Có |
Khe gió nắp ca pô | Có | Có | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện | Điện | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện | Điện | Điện |
Bảng đồng hồ tài xế | 8,8-inch | 8,8-inch | 8,8-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | 3 vùng độc lập | 3 vùng độc lập | 3 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 12,3-inch | 12,3-inch | 12,3-inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 14 loa | 14 loa | 14 loa |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chế độ lái địa hình | Có | Có | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | Có |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Có | Có | Có |