Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
LS 500 | 7,650,000,000 | 8,589,997,000 | 8,436,997,000 | 8,494,497,000 | 8,570,997,000 | 8,570,997,000 | 8,570,997,000 | 8,570,997,000 | 8,570,997,000 | 8,570,997,000 | 8,570,997,000 | 8,417,997,000 |
LS500h | 8,360,000,000 | 9,385,197,000 | 9,217,997,000 | 9,282,597,000 | 9,366,197,000 | 9,366,197,000 | 9,366,197,000 | 9,366,197,000 | 9,366,197,000 | 9,366,197,000 | 9,366,197,000 | 9,198,997,000 |
Lexus LS 500 trang bị động cơ V6 vô cùng mạnh mẽ. Mẫu xe LS 500 trang bị đầy đủ các tính năng an toàn đỉnh cao. Khoang cabin Lexus LS 500 2020 thiết kế rộng rãi và hệ thống cách âm tốt.
Mức giá bán của Lexus LS 500 2020 thuộc phân khúc cao cấp.
Lexus LS 500 là mẫu sedan hạng sang cỡ lớn đại diện cho đỉnh cao công nghệ và sự sang trọng của thương hiệu xe Nhật Bản. Ra mắt lần đầu vào năm 1989 và hiện đang ở thế hệ thứ 5, LS 500 luôn được đánh giá cao nhờ thiết kế tinh tế, nội thất đẳng cấp, và khả năng vận hành vượt trội. Mẫu xe này không chỉ là biểu tượng của sự hoàn mỹ mà còn sở hữu những công nghệ tiên tiến cùng tính năng an toàn hàng đầu, khẳng định vị thế cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như BMW 7 Series hay Mercedes S-Class.
Tại Việt Nam, Lexus LS 500 2024 đã được giới thiệu với nhiều cải tiến quan trọng, cả về thiết kế lẫn trang bị. Được xem là "anh cả" trong dòng sedan của Lexus, phiên bản mới này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, độ bền, và chi phí vận hành thấp. Hiện tại, mẫu xe này đã có mặt tại các đại lý Lexus lớn, hứa hẹn tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc sedan hạng sang.
Lexus LS 500 2024 giữ nguyên kích thước tổng thể 5235 x 1900 x 1450 mm. Đây là bản nâng cấp giữa dòng đời với một số thay đổi về ngoại hình, giúp phân biệt dễ dàng với các phiên bản trước.
Lexus LS 500 2024 sở hữu phần đầu xe với những cải tiến đáng chú ý, mang đến vẻ ngoài hiện đại và tinh tế hơn. Cụm đèn trước được thiết kế liền mạch, tích hợp dải đèn LED ban ngày dạng boomerang, giúp tạo nên sự đồng nhất trong thiết kế. Hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ LED tiên tiến, kết hợp với tính năng rửa đèn, tự động bật/tắt và tự điều chỉnh góc chiếu, đảm bảo an toàn tối đa khi lái xe vào ban đêm.
Đặc biệt, LS 500 2024 được trang bị công nghệ quét tốc độ cao (Blade Scan AHS), giảm thiểu hiện tượng chói mắt cho các phương tiện đi ngược chiều. Hai hốc gió được thiết kế lại, chuyển sang dạng vuông, tạo cảm giác mạnh mẽ và chắc chắn. Lưới tản nhiệt vẫn giữ họa tiết cũ nhưng đã được làm tối màu, tăng thêm vẻ bề thế cho chiếc sedan hạng sang này.
Thân xe của Lexus LS 500 2024 thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa sang trọng và thể thao. Xe được trang bị bộ mâm lớn 20 inch, với bề mặt xử lý đặc biệt, mang lại vẻ đẳng cấp và tinh tế. Bộ lốp run-flat có thông số 245/45R20 RESONATOR TYPE giúp cải thiện khả năng cách âm trong cabin, đảm bảo sự êm ái và yên tĩnh cho hành khách trong mọi hành trình.
Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe vẫn giữ nguyên từ các phiên bản trước, nhấn mạnh vẻ khỏe khoắn và thanh lịch. Tính năng cửa hít là trang bị tiêu chuẩn, phù hợp với một mẫu xe đắt tiền như LS 500. Đặc biệt, cặp gương chiếu hậu hiện đại của xe tích hợp nhiều tính năng cao cấp như gập-chỉnh điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí.
Phần đuôi xe của Lexus LS 500 2024 tiếp tục giữ được sự tinh tế và đồng nhất trong thiết kế với cụm đèn hậu LED, được tạo hình từ nhiều chữ “L” lồng vào nhau. Hệ thống ống xả kép vuông vắn được mạ crom sáng bóng, mang lại vẻ sang trọng và bề thế cho mẫu sedan hạng sang này.
Mặc dù thiết kế đuôi xe không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước, nhưng vẫn giữ được sự hài hòa và hoàn thiện. Các chi tiết như thanh crom màu đen và ăng-ten vây cá không chỉ tăng thêm vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn thể hiện sự tỉ mỉ trong thiết kế của Lexus.
Lexus LS 500 2024 mang đến sự đa dạng trong lựa chọn màu sắc với 10 tùy chọn ngoại thất, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Silver, Sonic Titanium, Black, Graphite Black Glass Flake, Red Mica Crystal Shine, Sonic Agate, Sleek Ecru Metallic, Amber Crystal Shine, và Deep Blue Mica. Về nội thất, khách hàng mua bán ô tô có thể lựa chọn giữa 5 màu sắc: đỏ crimson, đen, trắng, nâu và nâu camel.
Trong lần nâng cấp này, Lexus giới thiệu tùy chọn nội thất Nishijin, lấy cảm hứng từ những gợn sóng dưới ánh trăng. Chất liệu vải dệt Nishijin cao cấp kết hợp với Platinum cán mỏng tạo nên không gian sang trọng, tinh tế và giàu cảm xúc cho nội thất xe.
Lexus LS 500 2024 tiếp tục ghi điểm với thiết kế tap lô gọn gàng và sang trọng. Phần tap lô được trang trí bằng những viền kim loại tinh tế, kéo dài từ nút bấm khởi động đến cửa gió điều hòa, tạo nên sự liền mạch và đẳng cấp trong khoang cabin.
Trung tâm tap lô là màn hình giải trí cảm ứng 12.3 inch, hỗ trợ kết nối đa dạng như AM/FM/USB/AUX/Bluetooth và đầu CD/DVD, giúp việc thao tác trở nên dễ dàng hơn cho người lái. Ngoài ra, hàng ghế sau còn được trang bị thêm hai màn hình tiện nghi, đáp ứng nhu cầu giải trí cho hành khách.
Vô lăng của LS 500 2024 được thiết kế dạng 3 chấu, bọc da cao cấp và ốp gỗ Shimamoku tinh xảo, với quá trình chế tác cầu kỳ qua 67 công đoạn trong 38 ngày. Các chi tiết viền kim loại sáng bóng kết hợp hoàn hảo, tạo nên vẻ đẹp tinh tế và thanh lịch. Vô lăng cũng tích hợp nhiều nút điều khiển hiện đại, tối ưu hóa trải nghiệm lái xe. Điều này làm cho LS 500 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các giao dịch mua bán ô tô Lexus cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang với đầy đủ tiện nghi và sự thoải mái.
Hệ thống ghế ngồi trên Lexus LS 500 2024 được chăm chút tỉ mỉ để mang đến sự thoải mái tối đa cho cả người lái và hành khách. Ghế trước bọc da Semi-aniline cao cấp, tích hợp đầy đủ các tính năng hiện đại như chỉnh điện 28 hướng, massage, làm mát và sưởi ấm. Ghế lái còn có thêm tính năng hỗ trợ ra vào và nhớ 3 vị trí, đảm bảo sự tiện lợi và thoải mái trong mọi hành trình.
Hàng ghế sau được thiết kế với khoảng để chân rộng rãi, có thể ngả 48 độ, mang lại sự thoải mái cho hành khách, đặc biệt là trong các chuyến đi dài. Toàn bộ ghế ngồi đều mang lại cảm giác êm ái, nhờ chất liệu da cao cấp và thiết kế chăm chút từng chi tiết. Rèm che nắng cửa sau và kính sau chỉnh điện giúp tạo không gian riêng tư và dễ chịu cho hành khách.
Lexus LS 500 2024 có khoang hành lý dung tích 440 lít, đủ rộng rãi để chứa vài bộ golf hoặc hành lý cho những chuyến đi dài. Tính năng đá cốp tự động được tích hợp, giúp việc sắp xếp và lấy hành lý trở nên dễ dàng hơn, tăng thêm sự tiện lợi và cao cấp cho mẫu sedan hạng sang này.
Lexus LS 500 2024 được trang bị hệ thống giải trí tiên tiến nhằm mang đến trải nghiệm lái xe tiện nghi và thư giãn. Xe có màn hình giải trí cảm ứng 12.3 inch, cung cấp các kết nối đa dạng như Apple CarPlay, Android Auto, USB, AUX, và Bluetooth. Ngoài ra, hệ thống giải trí bao gồm đầu CD/DVD, AM/FM, và một dàn âm thanh cao cấp với 23 loa Mark Levinson, đảm bảo chất lượng âm thanh tuyệt vời cho mọi hành trình. Thêm vào đó, một hộp lạnh được tích hợp, giúp giữ đồ uống luôn mát lạnh trong suốt chuyến đi.
Lexus LS 500 2024 trang bị động cơ xăng tăng áp kép V6 3.5L, sản sinh công suất tối đa 415 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 599 Nm trong dải vòng tua 1.600-4.800 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền qua hộp số tự động 10 cấp, dẫn động cầu sau, đảm bảo hiệu suất vận hành mạnh mẽ và êm ái.
Mẫu xe này cung cấp 6 chế độ lái: Eco, Normal, Comfort, Sport, Sport+, và Customize. Những chế độ này cho phép người lái điều chỉnh trải nghiệm theo nhu cầu, từ vận hành tiết kiệm nhiên liệu đến hiệu suất thể thao. Lexus LS 500 2024 có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,5 giây, với mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 9,15L/100km.
Hệ thống treo khí nén với công nghệ treo thích ứng AVS của LS 500 2024 mang lại khả năng giảm xóc ưu việt, vượt trội hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc như BMW 7-Series và Mercedes S-Class.
Lexus LS 500 2024 được trang bị một loạt tính năng an toàn hiện đại nhằm bảo vệ hành khách và nâng cao trải nghiệm lái xe. Các hệ thống an toàn đáng chú ý bao gồm:
Thị trường xe sang luôn là sân chơi của những "ông lớn" với những mẫu sedan hạng sang cỡ lớn như Lexus LS 500, Mercedes-Benz S-Class, BMW 7-Series và Audi A8. Mỗi mẫu xe đều mang đến những trải nghiệm khác biệt, nhưng đều hướng đến một mục tiêu chung: đáp ứng nhu cầu của những khách hàng khó tính nhất.
Về thiết kế và kiểu dáng: Lexus LS 500 nổi bật với thiết kế sang trọng nhờ vào ngôn ngữ L-finesse, lưới tản nhiệt hình con suốt, và đèn pha sắc sảo. Mercedes-Benz S-Class mang đến vẻ lịch lãm và đẳng cấp với các đường nét tinh tế. BMW 7-Series có thiết kế thể thao hơn với lưới tản nhiệt hình quả thận và đèn pha sắc nét. Audi A8 kết hợp sự hiện đại với thiết kế mạnh mẽ. Mỗi mẫu xe có phong cách riêng, và nếu bạn đang cân nhắc mua xe Lexus LS 500, thiết kế sang trọng của nó có thể là điểm thu hút chính.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Lexus LS 500 trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại như hệ thống âm thanh Mark Levinson, ghế chỉnh điện đa hướng, điều hòa 4 vùng và màn hình giải trí lớn. Về an toàn, LS 500 có hệ thống Lexus Safety System+ với các tính năng như cảnh báo va chạm và kiểm soát hành trình. Mercedes-Benz S-Class cũng rất nổi bật với hệ thống âm thanh Burmester, ghế ngồi hạng thương gia và các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến. BMW 7-Series có hệ thống iDrive mới và nhiều tính năng an toàn. Audi A8 cung cấp nội thất sang trọng và hệ thống MMI touch response, cùng với các tính năng hỗ trợ đỗ xe tự động. Sự lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và cảm nhận thực tế về các tính năng.
Về động cơ và khả năng vận hành: Lexus LS 500 trang bị động cơ V6 3.5L tăng áp kép, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và cảm giác lái êm ái. Mercedes-Benz S-Class có nhiều tùy chọn động cơ, từ V6 đến V12, cung cấp sự sang trọng và uy lực. BMW 7-Series cung cấp động cơ thể thao và hybrid, với cảm giác lái linh hoạt. Audi A8 sử dụng động cơ V6 hoặc V8 kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, mang đến sự êm ái và thể thao. Mỗi mẫu xe có những điểm mạnh riêng về động cơ và vận hành.
Về giá bán: Lexus LS 500 có giá từ 7,3 tỷ đến 7,9 tỷ đồng, cao hơn so với các đối thủ như Mercedes-Benz S-Class, BMW 7-Series và Audi A8. Mức giá này phản ánh các tính năng sang trọng và công nghệ của xe. Khi lựa chọn trong phân khúc sedan hạng sang, giá là một yếu tố quan trọng cùng với các yếu tố khác như trang bị và cảm giác lái.
Lexus LS 500 2024 có mức giá từ 7,3 tỷ đến 7,9 tỷ đồng, cao hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc sedan hạng sang. So với Mercedes-Maybach S 450 4MATIC có giá 7,469 tỷ đồng, LS 500 có giá cao hơn, và mức giá tối đa của LS 500 còn vượt xa BMW 7-Series (4,499 tỷ đến 6,499 tỷ đồng).
Mặc dù giá xe ô tô Lexus LS 500 2024 cao hơn các đối thủ, nhưng số tiền này hoàn toàn xứng đáng với những gì xe mang lại. Xe không chỉ đáp ứng nhu cầu của những khách hàng yêu thích sự sang trọng khi ngồi phía sau, mà còn đem lại trải nghiệm lái xe ấn tượng cho những ai thích cầm lái. Với công nghệ và trang bị tiên tiến, LS 500 tự tin cạnh tranh với các mẫu xe hạng sang từ Đức.
Tên phiên bản | LS 5007.65 Tỉ | LS500h8.36 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | V6, D4-S, Twin turbo | V6, D4-S |
Dung tích (cc) | 3.445 | 3.456 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 415/6000 | 295/6600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 599/1600-4800 | 350/5100 |
Hộp số | 10AT | Multi stage HV |
Hệ dẫn động | RWD | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,15 | 6,7 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5235 x 1900 x 1450 | 5235 x 1900 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.125 | 3.125 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 165 | 169 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.700 | 5.700 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 440 | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 82 | 82 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2235-2290 | 2.295 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.670 | 2.725 |
Lốp, la-zăng | 245/45R20 | 245/45R20 màu đen |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Khí nén/Air | Khí nén/Air |
Treo sau | Khí nén/Air | Khí nén/Air |
Phanh trước | Đĩa 18"/18" Disk | Đĩa 18"/18" Disk |
Phanh sau | Đĩa 17"/17" Disk | Đĩa 17"/17" Disk |
Ngoại thất | ||
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Đèn chiếu xa | 3L LED | 3L LED |
Đèn chiếu gần | 3L LED | 3L LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da Semi | Da Semi |
Điều chỉnh ghế lái | 28 way | 28 way |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 position | 3 position |
Massage ghế lái | Có | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | 28 way | 28 way |
Massage ghế phụ | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không |
Hàng ghế thứ hai | Ghế Ottoman | |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | 3 vùng Chức năng lọc bụi phấn hoa, nano-e, tự động thay đổi chế độ lấy gió | 3 vùng Chức năng lọc bụi phấn hoa, nano-e, tự động thay đổi chế độ lấy gió |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Display 12.3" | Display 12.3" |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không |
Hệ thống loa | 23 | 23 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Không | Không |
Camera 360 | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không |
Số túi khí | 12 | 12 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |