
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
S | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
2.0 R-Dynamic S | 4,529,000,000 | 5,094,477,000 | 5,003,897,000 | 5,030,187,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 4,984,897,000 |
2.0 R-Dynamic SE | 4,709,000,000 | 5,296,077,000 | 5,201,897,000 | 5,229,987,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,182,897,000 |
3.0 R-Dynamic SE | 5,929,000,000 | 6,662,477,000 | 6,543,897,000 | 6,584,187,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,524,897,000 |
Land Rover Range Rover Velar phiên bản 2025 vẫn giữ nguyên vẻ ngoài đẳng cấp và tân thời, đánh dấu bước tiến mới khi lần đầu tiên trang bị hệ thống truyền động hybrid cho dòng xe SUV hạng sang cỡ trung đến từ Anh. Sự kết hợp này hứa hẹn mang lại sức mạnh vận hành vượt trội song hành cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, kiến tạo nên một trải nghiệm lái hoàn toàn mới cho người dùng.
Nhờ vào thiết kế nổi bật, không gian nội thất được trang bị đầy đủ tiện nghi và các công nghệ tiên tiến, Land Rover Range Rover Velar 2025 củng cố vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV cỡ trung hạng sang, thể hiện trọn vẹn sự hiện đại và cá tính đặc trưng của thương hiệu Land Rover.
Ngoại hình của Land Rover Range Rover Velar 2025 vẫn giữ nguyên những nét thiết kế sang trọng và đầy cá tính của thế hệ trước. Tuy nhiên, một số thay đổi nhỏ đã được thực hiện để tăng thêm sự hiện đại và hài hòa hơn.
Velar 2025 vẫn trung thành với ngôn ngữ thiết kế quen thuộc của Range Rover ở phần đầu xe, thể hiện qua lưới tản nhiệt hình thang biểu tượng và cụm đèn pha Bi-LED ma trận vuốt dài, sắc nét. Điểm khác biệt đáng chú ý là thiết kế cản trước được làm mới, mang đến vẻ ngoài cứng cáp và khỏe khoắn hơn.
Công nghệ chiếu sáng tiên tiến của cụm đèn pha Bi-LED ma trận không chỉ cải thiện hiệu suất chiếu sáng mà còn làm tăng thêm vẻ đẹp lôi cuốn và tinh xảo cho xe. Bên cạnh đó, dải đèn định vị ban ngày LED cũng được thiết kế lại, góp phần làm cho phần đầu xe trở nên sang trọng và hiện đại hơn.
Ở những khu vực khác của thân xe, Velar 2025 vẫn giữ nguyên những đường nét thiết kế đặc trưng của thương hiệu. Nhìn chung, thân xe vẫn mang đến cảm giác vuông vức, cứng cáp nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng và tinh tế.
Điểm đáng chú ý nhất ở thân xe của Velar 2025 chính là bộ mâm xe 21 inch, được thiết kế mới với kiểu dáng hợp thời trang và thể thao hơn. Ngoài ra, những chi tiết như ốp gương chiếu hậu, nẹp viền cửa cũng được hoàn thiện tỉ mỉ, tạo nên sự hài hòa cho tổng thể.
Phần đuôi xe của Velar 2025 cũng không có quá nhiều thay đổi so với thế hệ trước. Tuy nhiên, cụm đèn hậu được thiết kế lại, sử dụng công nghệ LED hiện đại hơn, tạo nên diện mạo mạnh mẽ và táo bạo hơn.
Cụm ống xả kép cũng được định vị lại, giúp tăng thêm vẻ mạnh mẽ và thể thao cho phần đuôi xe. Ngoài ra, logo "Range Rover" được đặt ở chính giữa cũng là một điểm nhấn đáng chú ý.
Land Rover Range Rover Velar 2025 được cung cấp với nhiều tùy chọn màu sắc đa dạng, từ những gam màu truyền thống như đen, trắng, xám, đến những màu sắc nổi bật như xanh dương, đỏ, vàng, v.v. Với sự đa dạng về màu sắc, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn mua bán xe Land Rover Range Rover Velar ưng ý, phù hợp với sở thích cá nhân.
Nội thất của Land Rover Range Rover Velar 2025 được thiết kế với sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng, hiện đại và tiện nghi. Nhiều trang bị công nghệ hiện đại được bổ sung nhằm mang lại trải nghiệm lái xe tối ưu cho người dùng.
Taplo của Velar 2025 được thiết kế theo phong cách hiện đại, với những đường nét tinh tế và sự kết hợp hài hòa giữa các chất liệu như da, gỗ và kim loại. Điểm nhấn chính ở taplo chính là màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn 11.4 inch, giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng của xe.
Vô lăng của Velar 2025 cũng được thiết kế mới, với kiểu dáng 3 chấu hiện đại, bọc da cao cấp và tích hợp nhiều nút bấm điều khiển chức năng. Ngoài ra, vô lăng cũng được trang bị lẫy chuyển số, giúp tăng thêm cảm giác lái thể thao cho người lái.
Hệ thống ghế ngồi trên Velar 2025 cũng được thiết kế rất chỉn chu và tinh tế. Ghế trước được trang bị chức năng điều chỉnh điện 22 hướng, cùng với tính năng sưởi và làm mát, mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái và hành khách.
Ở hàng ghế sau, không gian ngồi cũng được cải thiện đáng kể so với thế hệ trước, mang lại cảm giác rộng rãi và thoải mái hơn. Tuy nhiên, một số người dùng vẫn nhận xét rằng không gian hàng ghế sau chưa thực sự ấn tượng so với một số đối thủ cùng phân khúc.
Khoang hành lý của Velar 2025 cũng được nâng cấp đáng kể, với dung tích lên đến 673 lít khi không gập ghế sau. Không gian này khá rộng rãi và tiện dụng, đáp ứng tốt nhu cầu chở đồ của gia đình hoặc các chuyến đi xa.
Ngoài ra, khoang hành lý còn được trang bị những tính năng tiện ích như móc treo đồ, lưới giữ hành lý, và cửa mở điện tiện lợi, đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích mua bán ô tô Land Rover với không gian chứa đồ rộng rãi và hiện đại.
Điểm nhấn của hệ thống thông tin giải trí trên Land Rover Range Rover Velar 2025 là màn hình cảm ứng 11,4 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây một cách tiện lợi.
Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tiện ích khác như:
Tại thị trường Việt Nam, mẫu xe Land Rover Range Rover Velar phiên bản 2025 mang đến ba lựa chọn về động cơ:
Với phiên bản hybrid, khi kết hợp đầy đủ nhiên liệu và pin, Velar có thể di chuyển tối đa 684 km. Tất cả các phiên bản đều trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian và hệ thống off-road Terrain Response 2, với các chế độ lái: Eco, Comfort, Dynamic, Automatic, cùng các chế độ off-road: Grass, Gravel, Snow, Mud, Sand.
Đặc biệt, xe được trang bị hệ thống treo khí nén thích ứng, giám sát vị trí bánh xe 500 lần/giây và điều chỉnh chuyển động 100 lần/giây, mang đến trải nghiệm lái êm ái và tối ưu trên mọi điều kiện mặt đường.
Xem thêm: Cập nhật bảng giá xe ô tô chi tiết mới nhất
Land Rover Range Rover Velar 2025 được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, bao gồm:
Land Rover Range Rover Velar 2025 nổi bật với thiết kế sang trọng và đẳng cấp, tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa Velar và các đối thủ chính:
Land Rover Range Rover Velar 2025: Velar 2025 tiếp tục kế thừa thiết kế tinh tế và sang trọng của thương hiệu Range Rover, với lưới tản nhiệt hình thang đặc trưng và cụm đèn pha Bi-LED ma trận sắc sảo. Nội thất của Velar được trang bị các vật liệu cao cấp, mang đến không gian sang trọng và thoải mái cho hành khách. Với các tùy chọn động cơ mạnh mẽ và hệ thống treo khí nén thích ứng, Velar mang đến trải nghiệm lái xe êm ái và hiệu suất vượt trội.
Mercedes-Benz GLE 450: GLE 450 sở hữu thiết kế hiện đại và nội thất sang trọng, với các tính năng công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, GLE 450 có giá bán cao hơn Velar, khoảng 4,509 tỷ đồng, và không cung cấp tùy chọn động cơ hybrid như Velar.
BMW X5: BMW X5 mang đến trải nghiệm lái thể thao và nội thất cao cấp. Giá bán của X5 dao động từ 3,909 đến 4,159 tỷ đồng, tương đương hoặc cao hơn Velar. Tuy nhiên, X5 không cung cấp tùy chọn động cơ hybrid như Velar.
Audi Q7: Audi Q7 có thiết kế mạnh mẽ và nội thất rộng rãi, phù hợp cho gia đình. Giá bán của Q7 khoảng 3,77 tỷ đồng, thấp hơn Velar. Tuy nhiên, Q7 không cung cấp tùy chọn động cơ hybrid và hệ thống treo khí nén thích ứng như Velar.
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu SUV hạng sang với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành linh hoạt, Land Rover Range Rover Velar 2025 là lựa chọn đáng cân nhắc. Bạn có thể truy cập Tinbanxe.vn để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về mẫu xe này cũng như các dịch vụ mua bán ô tô đáng tin cậy. Tuy nhiên, mức giá từ 3,7 đến 5,7 tỷ đồng có thể là yếu tố cần xem xét tùy thuộc vào ngân sách và nhu cầu cá nhân của bạn.
Tên phiên bản | S | 2.0 R-Dynamic S4.53 tỷ | 2.0 R-Dynamic SE4.71 tỷ | 3.0 R-Dynamic SE5.93 tỷ |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | 2.0 I4 | |||
Dung tích (cc) | 1.997 | |||
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 249/5000 | |||
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 365/1300 - 4500 | |||
Hộp số | AT | |||
Hệ dẫn động | 4 bánh AWD | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,7 | |||
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 5 | |||
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4797 x 2147 x 1683 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.874 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 214 | |||
Bán kính vòng quay (mm) | 5.745 | |||
Thể tích khoang hành lý (lít) | 748 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 82 | |||
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.950 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.550 | |||
Lốp, la-zăng | 19" | |||
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Macpherson | |||
Treo sau | Đa liên kết | |||
Phanh trước | Đĩa | |||
Phanh sau | Đĩa | |||
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | LED | |||
Đèn chiếu gần | LED | |||
Đèn ban ngày | LED | |||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn phanh trên cao | Có | |||
Gương chiếu hậu | Chống chói phía người lái, gập điện | |||
Sấy gương chiếu hậu | Có | |||
Gạt mưa tự động | Có | |||
Ăng ten vây cá | Có | |||
Cốp đóng/mở điện | Có | |||
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Da | |||
Ghế lái chỉnh điện | 14 hướng | |||
Nhớ vị trí ghế lái | Có | |||
Ghế phụ chỉnh điện | 14 hướng | |||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | |||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | |||
Bảng đồng hồ tài xế | TFT | |||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | |||
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |||
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 | |||
Chìa khoá thông minh | Có | |||
Khởi động nút bấm | Có | |||
Điều hoà | 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |||
Tựa tay hàng ghế trước | Có | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |||
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 10 inch kép | |||
Kết nối Apple CarPlay | Có | |||
Kết nối Android Auto | Có | |||
Đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Hệ thống loa | 14 | |||
Kết nối USB | Có | |||
Kết nối Bluetooth | Có | |||
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | |||
Kiểm soát gia tốc | Có | |||
Phanh điện tử | Có | |||
Công nghệ an toàn | ||||
Số túi khí | 6 | |||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | |||
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | |||
Cảm biến lùi | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Camera 360 độ | Có | |||
Hỗ trợ giữ làn | Có | |||
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | |||
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |