Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
S | 4,285,000,000 | 4,821,197,000 | 4,735,497,000 | 4,759,347,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,716,497,000 |
2.0 R-Dynamic S | 4,529,000,000 | 5,094,477,000 | 5,003,897,000 | 5,030,187,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 5,075,477,000 | 4,984,897,000 |
2.0 R-Dynamic SE | 4,709,000,000 | 5,296,077,000 | 5,201,897,000 | 5,229,987,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,277,077,000 | 5,182,897,000 |
3.0 R-Dynamic SE | 5,929,000,000 | 6,662,477,000 | 6,543,897,000 | 6,584,187,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,643,477,000 | 6,524,897,000 |
Xe thế hệ mới có khả năng tiết kiệm nhiên liệu rất tốt. Cải tiến sử dụng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Thiết kế kỹ lưỡng trong từng chi tiết nhỏ nhất. Khả năng vận hành mượt mà. Trang bị hệ thống thông tin cao cấp. Được cải tiến ưu việt từ các công nghệ hiện đại.
Không gian hành lý nhỏ hơn nhiều đối thủ.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Land Rover Range Rover Velar là một mẫu SUV hạng sang cỡ trung, nằm giữa Range Rover Evoque và Range Rover Sport. Lần đầu tiên xuất hiện tại Triển lãm Ô tô quốc tế Việt Nam 2017, Velar gây ấn tượng mạnh với thiết kế hiện đại và sang trọng.
Mẫu xe này nổi bật không chỉ với vẻ ngoài lịch lãm mà còn với nội thất tinh tế và công nghệ tiên tiến. Đạt giải “Thiết kế đẹp nhất năm” tại World Car Awards 2018, Velar 2024 mang đến động cơ 2.0 mạnh mẽ và nhiều tính năng tiện nghi, làm cho nó trở thành đối thủ đáng gờm của BMW X5, Porsche Cayenne, Audi Q7, Volvo XC90, Lexus RX và Mercedes-Benz GLE.
Land Rover Range Rover Velar 2024 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.803 x 1.930 x 1.665 mm, với chiều dài trục cơ sở là 2.784 mm và khoảng sáng gầm từ 213 đến 254 mm.
So với các đối thủ trong phân khúc, Velar nhỏ hơn một chút. Nó ngắn hơn BMW X5 (4.922 x 2.004 x 1.745 mm) và Mercedes GLE (4.294 x 1.947 x 1.797 mm), và cũng thấp hơn Audi Q7 (5.022 x 2.212 x 1.740 mm) về chiều dài, rộng và cao.
Land Rover Range Rover Velar 2024 sở hữu đầu xe với thiết kế vuông vắn, kết hợp các đường nét bo tròn thanh thoát. Lưới tản nhiệt hình vuông dạng tổ ong đặc trưng của thương hiệu Land Rover tạo nên vẻ mạnh mẽ và sang trọng.
Cụm đèn pha full LED mỏng gắn liền với thiết kế, và người dùng có thể nâng cấp lên đèn Matrix LED hoặc Matrix-Laser để cải thiện khả năng chiếu sáng. Khu vực cản trước được mạ chrome cao cấp với hốc gió hình thang, được trang trí thêm các thanh ngang giống như móng vuốt sắc bén.
Thân xe của Land Rover Range Rover Velar 2024 nổi bật với vẻ vững chãi và thể thao của một mẫu SUV hạng trung. Đường mái vòm được thiết kế dốc hơn so với các mẫu Range Rover khác, trong khi khoảng sáng gầm lên đến 254 mm góp phần làm tăng vẻ bề thế và sự linh hoạt của xe.
Điểm nhấn của Velar là tay nắm cửa ẩn, giúp cải thiện tính khí động học và thêm phần sang trọng. Gương chiếu hậu và viền cửa sổ đều được sơn đen bóng, tích hợp các tính năng như sưởi, chỉnh/gập điện và chống chói tự động. Mâm xe 19 inch với chất liệu kim loại đa chấu màu đen xám không chỉ đẹp mắt mà còn cung cấp nhiều tùy chọn từ 18 đến 20 inch, phù hợp với các nhu cầu khác nhau của khách hàng.
Đuôi xe của Land Rover Range Rover Velar 2024 mang đến sự tinh tế với các đường nét bo tròn mềm mại. Cụm đèn hậu LED hình tứ giác lớn làm nổi bật sự độc đáo của phần sau xe.
Cánh hướng gió và ăng ten vây cá sơn đen tạo thêm sự thể thao, trong khi cản sau uốn cong nối liền với ống xả kép mạ chrome tạo nên một tổng thể hài hòa. Phần nóc xe có độ dốc nhẹ về phía đuôi, góp phần vào thiết kế tổng thể mượt mà và hiện đại.
Land Rover Range Rover Velar 2024 cung cấp 11 tùy chọn màu sắc đa dạng, bao gồm đỏ (Firenze Red), bạc (Silicon Silver), nâu bạc (Kaikoura Stone), trắng (Yulong White), đen (Narvik Black), xám ghi (Carpathian Grey), xám lạnh (Eiger Grey), xanh (Byron Blue), đen (Santorini Black), đen (Fuji White) và bạc (Indus Silver). Những lựa chọn màu sắc này không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cá nhân mà còn tạo cơ hội cho khách hàng trong thị trường mua bán ô tô lựa chọn được phiên bản phù hợp nhất với sở thích và phong cách của mình.
Nội thất của Land Rover Range Rover Velar 2024 được thiết kế tinh giản, trang nhã và tinh tế. Chất liệu da cao cấp, kim loại và ốp gỗ kết hợp hài hòa, tạo nên một không gian đẳng cấp và sang trọng.
Khoang lái của Land Rover Range Rover Velar 2024 nổi bật với thiết kế tinh tế và công nghệ tiên tiến. Vô lăng 4 chấu bọc da lộn với chi tiết mạ chrome không chỉ mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái mà còn tích hợp các phím bấm chức năng hiện đại.
Đằng sau vô lăng, bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch cung cấp thông tin rõ nét và dễ dàng theo dõi. Cụm cần số dạng núm xoay và các tính năng hỗ trợ lái như chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, và Cruise Control làm tăng sự tiện nghi và dễ dàng trong quá trình điều khiển.
Không gian ghế ngồi của Land Rover Range Rover Velar 2024 được đánh giá cao về sự rộng rãi và tiện nghi. Hàng ghế trước có tính năng chỉnh điện và thông gió, với ghế lái còn có thêm chức năng nhớ vị trí.
Ở hàng ghế thứ hai, khoảng sáng trần xe đạt 988 mm và không gian để chân 43 mm tạo điều kiện thoải mái cho hành khách. Chức năng ngả lưng bằng điện cho hàng ghế sau cũng được trang bị, nâng cao mức độ thoải mái trong những chuyến đi dài.
Khoang hành lý của Land Rover Range Rover Velar 2024 có dung tích lên đến 548 lít, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ trong các chuyến đi. Với cấu hình ghế 40:20:40, người dùng có thể gập hàng ghế thứ hai để mở rộng không gian chứa đồ khi cần. Điều này làm cho Velar trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai cần sự linh hoạt và tiện nghi trong việc vận chuyển hành lý và đồ đạc, đặc biệt khi xét đến các yếu tố trong việc mua bán ô tô Land Rover.
Land Rover Range Rover Velar 2024 cung cấp một hệ thống tiện nghi giải trí tiên tiến. Xe được trang bị hai màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp liền mạch với công nghệ Pivi, cho phép người dùng truy cập và điều khiển thông tin một cách dễ dàng. Hệ thống âm thanh Meridian™ cao cấp với 17 loa mang đến trải nghiệm âm thanh chất lượng cao, nâng tầm giải trí trên xe.
Ngoài ra, Velar 2024 hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto để đồng bộ hóa ứng dụng từ điện thoại. Hệ thống điều hòa tự động 4 vùng, sạc không dây, cửa sổ trời Panorama, và cốp chỉnh điện cũng góp phần nâng cao sự tiện nghi và thoải mái cho hành khách.
Land Rover Range Rover Velar 2024 trang bị động cơ 2.0L 4 xi lanh, với công suất tối đa 249 mã lực tại 5.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 365 Nm ở dải vòng tua từ 1.300 đến 4.500 vòng/phút. Hộp số tự động 8 cấp kết hợp với hệ dẫn động bốn bánh AWD mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Xe có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 6 giây và đạt tốc độ tối đa 234 km/h, thể hiện sức mạnh ấn tượng cho một mẫu SUV cỡ trung. Điều này cho phép Velar đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống di chuyển khác nhau.
Dù có kích thước lớn, Velar 2024 không gặp khó khăn trong việc điều khiển nhờ hệ thống vô lăng trợ lực điện. Hệ thống này giúp người lái dễ dàng kiểm soát và duy trì sự ổn định trên mọi cung đường, kể cả khi di chuyển trong khu vực đông đúc hay trên các đoạn cua gắt.
Hệ thống treo của Velar bao gồm treo trước dạng MacPherson và treo đa liên kết phía sau, giúp xe luôn ổn định trên nhiều loại địa hình. Khả năng cách âm xuất sắc của xe cung cấp một trải nghiệm di chuyển êm ái và riêng tư, giảm thiểu tiếng ồn từ động cơ và môi trường bên ngoài.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Velar (L/100 km):
Range Rover Velar 2024 nổi bật với hệ thống trang bị an toàn tiên tiến, mang đến sự bảo vệ tối ưu cho người lái và hành khách. Các tính năng an toàn bao gồm:
Land Rover Range Rover Velar là một mẫu SUV hạng sang cỡ trung với thiết kế đột phá và sự sang trọng nổi bật. Để lựa chọn chính xác, người tiêu dùng thường so sánh Velar với các đối thủ như BMW X6, Mercedes-Benz GLE Coupe và Porsche Macan. Mỗi mẫu xe có những điểm mạnh riêng, và việc phân tích chi tiết sẽ giúp làm rõ sự khác biệt và điểm tương đồng giữa chúng.
Về thiết kế và kiểu dáng: Land Rover Range Rover Velar 2024 thể hiện phong cách thiết kế hiện đại với các đường nét tinh tế và mượt mà. Trong khi đó, BMW X6 nổi bật với vẻ ngoài thể thao và góc cạnh. Mercedes-Benz GLE Coupe mang đến sự sang trọng và lịch lãm, trái ngược với Porsche Macan, vốn nhỏ gọn hơn nhưng vẫn giữ được nét thể thao đặc trưng của thương hiệu. Mỗi mẫu xe đều nhắm đến những đối tượng khách hàng riêng biệt, từ những người yêu thích sự trẻ trung, năng động đến những ai ưa chuộng sự sang trọng và đẳng cấp.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Các mẫu xe như Velar, X6, GLE Coupe và Macan đều trang bị công nghệ hiện đại và hệ thống hỗ trợ lái thông minh. Velar nổi bật với hệ thống thông tin giải trí Touch Pro Duo, trong khi BMW X6 nổi bật với khả năng xử lý và độ ổn định. Mỗi hãng xe có những ưu tiên khác nhau về tính năng, đảm bảo rằng tất cả đều mang đến một trải nghiệm lái xe an toàn và tiện nghi.
Về động cơ và khả năng vận hành: Các mẫu xe trong phân khúc này đều sở hữu động cơ mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu vận hành linh hoạt và thể thao. Velar cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, từ động cơ diesel hiệu quả đến động cơ xăng V8 mạnh mẽ. BMW X6 và Mercedes-Benz GLE Coupe cũng có nhiều phiên bản động cơ khác nhau để lựa chọn. Porsche Macan nổi tiếng với khả năng tăng tốc nhanh và độ bám đường cao, tạo nên một trải nghiệm lái đầy hứng khởi.
Về giá bán: Giá xe ô tô của các mẫu xe này tương đối gần nhau, nhưng có sự chênh lệch tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn trang bị đi kèm. Velar thường có mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc, cung cấp nhiều lựa chọn cho khách hàng cân nhắc trong việc lựa chọn giữa các mẫu xe cao cấp.
Kết luận về Land Rover Range Rover Velar 2024 cho thấy đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với ngoại hình sang trọng, nội thất đầy đủ tính năng và khả năng off-road xuất sắc, mẫu SUV này đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Khi quyết định mua xe Land Rover Range Rover Velar, bạn không chỉ đầu tư vào một phương tiện di chuyển mà còn trải nghiệm sự tinh tế và hiệu suất vượt trội. Với những cải tiến ấn tượng ở phiên bản 2024, Range Rover Velar hứa hẹn sẽ tạo ra một làn sóng mới trong phân khúc SUV tại Việt Nam.
Tên phiên bản | S4.29 Tỉ | 2.0 R-Dynamic S4.53 Tỉ | 2.0 R-Dynamic SE4.71 Tỉ | 3.0 R-Dynamic SE5.93 Tỉ |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | 2.0 I4 | |||
Dung tích (cc) | 1.997 | |||
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 249/5000 | |||
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 365/1300 - 4500 | |||
Hộp số | AT | |||
Hệ dẫn động | 4 bánh AWD | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,7 | |||
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 5 | |||
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4797 x 2147 x 1683 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.874 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 214 | |||
Bán kính vòng quay (mm) | 5.745 | |||
Thể tích khoang hành lý (lít) | 748 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 82 | |||
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.950 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.550 | |||
Lốp, la-zăng | 19" | |||
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Macpherson | |||
Treo sau | Đa liên kết | |||
Phanh trước | Đĩa | |||
Phanh sau | Đĩa | |||
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | LED | |||
Đèn chiếu gần | LED | |||
Đèn ban ngày | LED | |||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn phanh trên cao | Có | |||
Gương chiếu hậu | Chống chói phía người lái, gập điện | |||
Sấy gương chiếu hậu | Có | |||
Gạt mưa tự động | Có | |||
Ăng ten vây cá | Có | |||
Cốp đóng/mở điện | Có | |||
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Da | |||
Ghế lái chỉnh điện | 14 hướng | |||
Nhớ vị trí ghế lái | Có | |||
Ghế phụ chỉnh điện | 14 hướng | |||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | |||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | |||
Bảng đồng hồ tài xế | TFT | |||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | |||
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |||
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 | |||
Chìa khoá thông minh | Có | |||
Khởi động nút bấm | Có | |||
Điều hoà | 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |||
Tựa tay hàng ghế trước | Có | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |||
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 10 inch kép | |||
Kết nối Apple CarPlay | Có | |||
Kết nối Android Auto | Có | |||
Đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Hệ thống loa | 14 | |||
Kết nối USB | Có | |||
Kết nối Bluetooth | Có | |||
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | |||
Kiểm soát gia tốc | Có | |||
Phanh điện tử | Có | |||
Công nghệ an toàn | ||||
Số túi khí | 6 | |||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | |||
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | |||
Cảm biến lùi | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Camera 360 độ | Có | |||
Hỗ trợ giữ làn | Có | |||
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | |||
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |