Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.0 Luxury | 859,000,000 | 984,077,000 | 966,897,000 | 956,487,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 947,897,000 |
2.0 Premium | 909,000,000 | 1,040,077,000 | 1,021,897,000 | 1,011,987,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,002,897,000 |
2.5 GT-Line | 999,000,000 | 1,140,877,000 | 1,120,897,000 | 1,111,887,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,101,897,000 |
KIA K5 sở hữu ngoại hình vô cùng đẹp mắt, ấn tượng và mang đậm phong cách trẻ trung, hiện đại. Động cơ mạnh mẽ cho khả năng “bức tốc” đáng kinh ngạc. Dù là dòng xe thể thao nhưng K5 2024 còn “ăn điểm” khi tiết kiệm được nhiên liệu hơn so với một số dòng xe cùng phân khúc. Khoang hành lý lớn, rộng rãi. Nhiều phiên bản xe với màu sắc để lựa chọn. Khả năng cách âm cao cùng với hệ thống trang bị tiện nghi và an toàn đẳng cấp.
Không có hộp số sàn. KIA K5 là một mẫu xe thể thao thuộc dòng Sedan, thế nhưng việc không được trang bị hộp số sàn sẽ làm giảm trải nghiệm lái theo phong cách thể thao của người điều khiển. Với kiểu thiết kế theo kiểu mái dốc về phía sau sẽ khá bất tiện cho hành khách ngồi ghế sau có chiều cao từ 1m80 trở lên.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 859.000.000 | 859.000.000 | 859.000.000 | 859.000.000 | 859.000.000 |
Phí trước bạ | 103.080.000 | 85.900.000 | 103.080.000 | 94.490.000 | 85.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 984.417.000 | 967.237.000 | 965.417.000 | 956.827.000 | 948.237.000 |
Tên phiên bản | 2.0 Luxury859 Triệu | 2.0 Premium909 Triệu | 2.5 GT-Line999 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | Nu 2.0 MPI | Nu 2.0 MPI | Theta-III 2.5 GDi |
Dung tích (cc) | 1,998 | 1,998 | 2.499 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150 | 150 | 191 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192 | 192 | 246 |
Hộp số | tự động 6 cấp | tự động 6 cấp | 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | |||
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.905x1.860x1.465 | 4.905x1.860x1.465 | 4.905x1.860x1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,850 | 2,850 | 2,850 |
Khoảng sáng gầm (mm) | |||
Bán kính vòng quay (mm) | 5,490 | 5,490 | 5,490 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 510 | 510 | 510 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | 60 | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | |||
Lốp, la-zăng | 235/45R18 Hợp kim | 235/45R18 Hợp kim | 235/45R18 Hợp kim |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Điện | Điện | Điện |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh và gập điện | Chỉnh và gập điện | Chỉnh và gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da hai màu |
Điều chỉnh ghế lái | Có 10 hướng | Có 10 hướng | Có 10hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | Có | Có |
Massage ghế lái | Có | Có | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Có 6 hướng | Có 6 hướng | Có 6 hướng |
Massage ghế phụ | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Full Digital 12,3 inch | Full Digital 12,3 inch | Full Digital 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Có sưởi | ||
Hàng ghế thứ ba | |||
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | 4 kính | 4 kính | 4 kính |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình giải trí 10,25 inch | Màn hình giải trí 10,25 inch | Màn hình giải trí 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 12 loa bose | 12 loa bose |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Cửa hít | Không | Không | Không |
Lọc không khí | Không | Không | Không |
Sưởi vô-lăng | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có | Có |