Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.0 Tiêu chuẩn | 769,000,000 | 883,277,000 | 867,897,000 | 856,587,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 848,897,000 |
2.0 Xăng Đặc biệt | 839,000,000 | 961,677,000 | 944,897,000 | 934,287,000 | 942,677,000 | 942,677,000 | 942,677,000 | 942,677,000 | 942,677,000 | 942,677,000 | 942,677,000 | 925,897,000 |
2.0 Diesel Đặc biệt | 909,000,000 | 1,040,077,000 | 1,021,897,000 | 1,011,987,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,021,077,000 | 1,002,897,000 |
1.6 T-GDi Đặc biệt | 919,000,000 | 1,051,277,000 | 1,032,897,000 | 1,023,087,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,013,897,000 |
Thế hệ mới được đánh giá có thiết kế bắt mắt, hiện đại. Có nhiều tiện nghi rất dễ sử dụng. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu được đánh giá cao. Có mức giá khá mềm.
Dộng cơ dầu được trang bị ở sản phẩm này vẫn còn yếu. Khoang hành lý có dung tích nhỏ.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Hyundai Tucson đã khẳng định vị trí vững chắc trong phân khúc SUV tại Việt Nam nhờ vào thiết kế hiện đại và tính năng tiện nghi. Kể từ khi ra mắt vào năm 2004, Tucson đã trải qua nhiều thế hệ phát triển, hiện đang ở thế hệ thứ 4 từ năm 2020. Mẫu xe này đáp ứng tốt nhu cầu của những người tìm kiếm một chiếc xe gia đình đa dụng và phù hợp cho đô thị.
Tucson đối đầu với các mẫu SUV nổi tiếng như Mazda CX-5, Honda CR-V và Nissan X-Trail. Mặc dù phải cạnh tranh gay gắt, Tucson vẫn duy trì doanh số ổn định qua các năm. Vào ngày 27/12/2021, Hyundai Tucson 2024 đã chính thức ra mắt tại Việt Nam trong sự kiện "Khai mở giới hạn" trên fanpage Hyundai TC Motor.
Thế hệ thứ 4 của Tucson mang đến nhiều cải tiến đáng giá về thiết kế và trang bị, bao gồm các tính năng mới trong phân khúc CUV 5 chỗ. Những nâng cấp này không chỉ nâng cao trải nghiệm lái xe mà còn giúp Tucson giành giải Crossover cỡ C của năm 2022 do báo điện tử VnExpress tổ chức. Giá Hyundai Tucson và giá lăn bánh xe tại thị trường Việt Nam đã có sự thay đổi kể từ thời điểm ra mắt. Thông tin chi tiết về giá sẽ được cập nhật dưới đây.
Hyundai Tucson 2024 sở hữu một ngoại thất được thiết kế hoàn toàn mới, mang đến những thay đổi đáng chú ý so với phiên bản tiền nhiệm.
Hyundai Tucson 2024 có phần đầu xe với lưới tản nhiệt dạng thác nước và hình tam giác đặc trưng. Cụm đèn pha full LED tích hợp vào lưới tản nhiệt, tạo ra sự đồng bộ và hiện đại. Cản va trước cũng được làm mới để mang lại vẻ thể thao hơn cho xe.
Thiết kế của đèn pha và lưới tản nhiệt không chỉ nâng cao ngoại hình mà còn cải thiện khả năng chiếu sáng và an toàn, là điểm đáng chú ý trong thị trường mua bán ô tô hiện nay.
Thân xe Hyundai Tucson 2024 sở hữu các đường gân dập nổi mạnh mẽ, tạo cảm giác khỏe khoắn và năng động. Kích thước tổng thể của xe là 4.630 mm dài, 1.865 mm rộng và 1.695 mm cao, với chiều dài cơ sở đạt 2.755 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi.
Những trang bị như mâm xe hợp kim 17-19 inch, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện với đèn báo rẽ, và cụm đèn LED ban ngày không chỉ làm tăng vẻ đẹp mà còn nâng cao tiện nghi cho xe.
Đuôi xe Hyundai Tucson 2024 trang bị cụm đèn hậu LED Parametric Jewel Hidden Lights, mang đến vẻ hiện đại và khác biệt. Cản sau được thiết kế lại để hòa quyện với tổng thể của xe, làm tăng tính thể thao.
Tucson cũng có cửa sau điện thông minh với cảm biến mở cửa, giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên thuận tiện hơn. Những tính năng này làm cho Tucson trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc CUV 5 chỗ.
Hyundai Tucson 2024 cung cấp 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất: Đen, Trắng, Xám, Bạc, Xanh Navy, Cam và Đỏ. Màu Trắng, Xám và Bạc là những lựa chọn phổ biến nhờ khả năng kết hợp dễ dàng và vẻ sang trọng.
Các màu Xanh Navy và Cam mang lại sự mới mẻ và cá tính cho Tucson, trong khi màu Đen và Đỏ tạo sự mạnh mẽ và thể thao, phù hợp với nhiều sở thích của khách hàng.
Nội thất của Hyundai Tucson 2024 cũng được thiết kế hoàn toàn mới, mang đến không gian cabin hiện đại và tiện nghi.
Táp lô của Hyundai Tucson 2024 được thiết kế theo kiểu thác nước, với màn hình cảm ứng 10,3 inch nằm ở vị trí trung tâm. Màn hình này hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang lại sự tiện lợi trong việc kết nối và giải trí. Hệ thống âm thanh Bose 8 loa cung cấp chất lượng âm thanh rõ nét, nâng cao trải nghiệm của người dùng.
Vô lăng 4 chấu bọc da không chỉ tạo cảm giác cầm nắm tốt mà còn tích hợp các nút điều khiển chức năng, giúp người lái dễ dàng thao tác. Cần số dạng nút bấm thay cho kiểu truyền thống, mang lại sự tiện nghi và hiện đại cho việc điều khiển. Các cải tiến này làm tăng tính tiện dụng và hiện đại cho không gian nội thất của Tucson 2024.
Ghế ngồi của Hyundai Tucson 2024 được bọc da cao cấp, kết hợp với thiết kế công thái học giúp người dùng cảm thấy thoải mái. Hàng ghế trước trang bị tính năng sưởi và làm mát, mang lại sự dễ chịu trong mọi điều kiện thời tiết. Chức năng điều chỉnh điện cho hàng ghế trước cho phép người dùng tìm được vị trí ngồi lý tưởng một cách dễ dàng.
Hàng ghế sau của Tucson 2024 có khả năng gập 60:40, tạo ra không gian chứa đồ linh hoạt và rộng rãi. Khoảng không gian để chân và đầu được thiết kế rộng, đảm bảo sự thoải mái trong suốt hành trình dài. Tính linh hoạt này giúp Tucson đáp ứng tốt nhu cầu của các gia đình và người dùng thường xuyên di chuyển.
Khoang hành lý của Tucson 2024 có dung tích 616 lít, cung cấp không gian chứa đồ rộng rãi hơn so với nhiều đối thủ cùng phân khúc. Cửa sau điện thông minh và hệ thống cốp với nhiều mức độ mở giúp việc nạp và dỡ hành lý trở nên thuận tiện. Những đặc điểm này mang lại sự tiện lợi cho người dùng và là một trong những yếu tố đáng cân nhắc khi mua bán ô tô Hyundai khác.
Bên cạnh ngoại thất ấn tượng và nội thất tiện nghi, Hyundai Tucson 2024 còn sở hữu nhiều tính năng hiện đại, giúp mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn.
Một số trang bị tiện nghi nổi bật trên Tucson 2024 bao gồm: Điều hòa tự động 2 vùng, hệ thống âm thanh Bose 8 loa, cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây, camera 360 độ, phanh tay điện tử, ghế sưởi/làm mát, đèn nội thất 64 màu sắc khác nhau,...
Đặc biệt, xe còn được trang bị hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng 10,3 inch, tích hợp Apple CarPlay/Android Auto, kết nối Bluetooth, radio FM/AM, USB, AUX,...Hệ thống này không chỉ mang lại trải nghiệm giải trí đa dạng mà còn hỗ trợ kết nối với các thiết bị thông minh của người dùng.
Hyundai Tucson 2024 được trang bị 3 tùy chọn động cơ khác nhau,Cụ thể, khách hàng có thể lựa chọn giữa các tùy chọn động cơ sau:
Khung gầm mới của Hyundai Tucson 2024 không chỉ giúp giảm tiếng ồn và độ rung mà còn cải thiện tính năng an toàn và hiệu suất nhiên liệu. Hệ thống treo độc lập trước/sau kết hợp với khung gầm cứng cáp giúp xe vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình khác nhau, mang lại cảm giác lái chắc chắn và an toàn.
Hyundai Tucson 2024 cũng gây ấn tượng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào sự cải tiến trong thiết kế động cơ và khung gầm. Cụ thể, phiên bản xăng 2.0L tiêu thụ khoảng 6,5 - 7 lít/100km đường hỗn hợp, trong khi phiên bản Diesel 2.0 chỉ tốn từ 5,5 - 6 lít/100km. Phiên bản Turbo 1.6L cũng khá tiết kiệm, với mức tiêu hao từ 6 - 6,5 lít/100km đường hỗn hợp.
Hyundai Tucson 2024 được trang bị một loạt các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
Cụ thể, xe được trang bị hệ thống an toàn SmartSense, bao gồm các tính năng như:
Ngoài ra, xe còn được trang bị các tính năng an toàn khác như: ABS, EBD, ESC, HAC, DBC, TPMS, Hệ thống cảnh báo va chạm khi mở cửa SEW, 6 túi khí...
Để có được sự lựa chọn phù hợp, việc so sánh Hyundai Tucson với các mẫu xe cùng phân khúc là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những so sánh về các khía cạnh chính:
Về thiết kế và kiểu dáng: Hyundai Tucson mang đến một thiết kế hiện đại với các đường nét góc cạnh và thể thao. Lưới tản nhiệt lớn, đèn LED sắc sảo và các chi tiết ngoại thất tạo nên sự mạnh mẽ cho Tucson. Đối thủ như Honda CR-V lại chọn phong cách thanh lịch và thực dụng, trong khi Mazda CX-5 thiên về vẻ thể thao và sang trọng. Toyota RAV4 thì phù hợp với những ai ưa thích thiết kế hầm hố và cá tính.
Về động cơ và khả năng vận hành: Hyundai Tucson cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm cả xăng, diesel và turbo. Mỗi phiên bản đều được tối ưu hóa để mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu. Trong khi đó, Honda CR-V nổi tiếng với động cơ 1.5 Turbo mạnh mẽ nhưng êm ái, Mazda CX-5 mang đến trải nghiệm lái thể thao với động cơ 2.0 hoặc 2.5, còn Toyota RAV4 sử dụng động cơ hybrid 2.5L giúp tiết kiệm nhiên liệu, dù không phấn khích như Tucson.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Hyundai Tucson 2024 được trang bị nhiều tính năng hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến. So với Tucson, Honda CR-V và Mazda CX-5 cũng có nhiều tiện nghi cao cấp, trong khi Toyota RAV4 tập trung hơn vào các tính năng an toàn cơ bản nhưng lại thiếu một số trang bị cao cấp.
Về giá bán: Trong phân khúc SUV cỡ trung, giá xe ô tô Hyundai Tucson 2024 được đánh giá là cạnh tranh, mặc dù có thể cao hơn so với một số đối thủ như Toyota RAV4 hay Honda CR-V. Tuy nhiên, với những gì mà Tucson mang lại về thiết kế, trang bị và khả năng vận hành, đây vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc. Mazda CX-5, với mức giá nhỉnh hơn, cung cấp trải nghiệm vận hành và nội thất sang trọng hơn, trong khi Toyota RAV4 có mức giá hợp lý nhưng trang bị tiện nghi lại không đa dạng bằng.
Hyundai Tucson 2024 đã khẳng định vị thế của mình trong phân khúc SUV cỡ trung nhờ vào những cải tiến đáng kể cả về thiết kế, tiện nghi nội thất, lẫn công nghệ vận hành. Với các tùy chọn động cơ đa dạng, Tucson không chỉ phục vụ tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày mà còn mang đến trải nghiệm lái xe thú vị và mạnh mẽ. Điểm cộng lớn của Tucson còn nằm ở khả năng tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn tiên tiến, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng cho gia đình.
Khi so sánh với các đối thủ trong phân khúc, Hyundai Tucson thể hiện sự vượt trội không chỉ về mặt thẩm mỹ mà còn về hiệu suất và tính năng. Dù bạn chọn mua xe Hyundai Tucson hay bất kỳ mẫu xe nào khác, điều quan trọng là phải cân nhắc dựa trên nhu cầu và sở thích cá nhân. Để có thêm thông tin chi tiết về Hyundai Tucson và các mẫu xe khác, hãy truy cập trang web tinbanxe.vn để cập nhật những thông tin mới nhất.
Tên phiên bản | 2.0 Tiêu chuẩn769 Triệu | 2.0 Xăng Đặc biệt839 Triệu | 1.6 T-GDi Đặc biệt919 Triệu | 2.0 Diesel Đặc biệt909 Triệu |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | I4 Smart Stream | I4 SmartStream | I4 Turbo SmartStream | I4 SmartStream |
Dung tích (cc) | 1.999 | 1.999 | 1,591 | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 156/6.200 | 156/6.200 | 180/5.500 | 186/4.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192/4.000 | 192/4.000 | 265/1.500-4.500 | 416/2.000 - 2.750 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 7 DCT | 8 AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,77 | 8,1 | 7,2 | 6,3 |
Cần số điện tử | Dạng nút bấm | Dạng nút bấm | ||
Chế độ lái | Có | |||
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.630 x 1.865 x 1.695 | 4.630 x 1.865 x 1.695 | 4.630 x 1.865 x 1.695 | 4.630 x 1.865 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | 2.755 | 2.755 | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 181 | 181 | 181 | 181 |
Bán kính vòng quay (mm) | ||||
Dung tích khoang hành lý (lít) | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 | 62 | 54 | 62 |
Trọng lượng bản thân (kg) | ||||
Trọng lượng toàn tải (kg) | ||||
Lốp, la-zăng | 225/60 R17 | 225/55 R18 | 245/45 R19 | 225/55 R18 |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Macpherson | Macpherson | Macpherson | Macpherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | Dạng LED | Dạng LED | Dạng LED | Dạng LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Chỉnh điện, gập tự động | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Có | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | |||
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | 2 | 2 |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog cùng màn hình 4.2 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6/4 | Gập 6/4 | Gập 60:40 | Gập 6/4 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có, ghế lái | Có, ghế lái | Ghế lái | Có, ghế lái |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Có | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10.25 inch có cảm ứng | 10.25 inch có cảm ứng | 10,25 inch có cảm ứng | 10.25 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 8 Loa Bose | 8 Loa Bose | 8 loa Bose |
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Sưởi vô-lăng | Có | |||
Khởi động từ xa | Có | |||
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | |||
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có | |||
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Có | Điện | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | |||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Có | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Không | ||
Công nghệ an toàn | ||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 1 | 6 | 1 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Không | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Có | |||
Cảnh báo tiền va chạm | Có | |||
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | |||
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có |