Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
G | 770,000,000 | 884,397,000 | 868,997,000 | 857,697,000 | 865,397,000 | 865,397,000 | 865,397,000 | 865,397,000 | 865,397,000 | 865,397,000 | 865,397,000 | 849,997,000 |
RS | 870,000,000 | 996,397,000 | 978,997,000 | 968,697,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 959,997,000 |
Type R | 2,399,000,000 | 2,708,877,000 | 2,660,897,000 | 2,665,887,000 | 2,689,877,000 | 2,689,877,000 | 2,689,877,000 | 2,689,877,000 | 2,689,877,000 | 2,689,877,000 | 2,689,877,000 | 2,641,897,000 |
thiết kế ấn tượng, vừa trung tính, ổn định mà lại vừa thể thao, năng động Nội thất rộng rãi, khoáng đạt Động cơ Turbo 1.5L mạnh mẽ Vận hành thể thao nhưng chắc chắn đầy ổn định Được trang bị công nghệ an toàn Honda Sensing hiện đại
Tiếng ồn từ khung gầm lớn Xe không có cửa sổ trời và cảm biến khi đỗ xe Trang bị đèn nội thất chưa đủ mãn nhãn Hệ thống ghế ngồi phía sau chưa được trang bị cổng sạc riêng.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Honda Civic là mẫu sedan hạng C được ưa chuộng từ thương hiệu Nhật Bản Honda. Ra mắt lần đầu vào năm 1972, Civic đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Honda toàn cầu. Tại Việt Nam, xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và phân phối bởi Honda Việt Nam. Qua nhiều thế hệ cải tiến, từ thế hệ đầu tiên đến thế hệ thứ 11 ra mắt năm 2022, Civic luôn nổi bật với thiết kế thể thao và hiệu suất vận hành mạnh mẽ.
Tại Việt Nam, Honda Civic cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng C với các đối thủ như Toyota Corolla Altis, Mazda3, và Kia K3. Mặc dù có mức giá cao hơn một chút, Civic vẫn duy trì doanh số ổn định nhờ vào chất lượng sản phẩm và uy tín của thương hiệu. Năm 2023, Civic đã bán được hơn 5.000 xe và đứng thứ 2 trong phân khúc sedan hạng C, chứng tỏ sự ưa chuộng của người tiêu dùng.
Honda Civic 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới so với thế hệ trước, mang đến vẻ ngoài sang trọng và lịch lãm hơn. Kích thước tổng thể của xe đạt 4.678 x 1.802 x 1.415 mm (Dài x Rộng x Cao), chiều dài cơ sở 2.735 mm, lớn nhất trong phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam.
Phần đầu xe Honda Civic 2024 duy trì phong cách sedan truyền thống nhưng tích hợp nhiều yếu tố thể thao. Lưới tản nhiệt hình thang hai tầng tạo vẻ vững chãi và mở rộng về phía cản trước, giúp xe trông mạnh mẽ hơn. Cụm đèn trước full LED, với thiết kế tách khoang hiện đại và đèn định vị LED, nâng cao khả năng chiếu sáng và thẩm mỹ. Cản trước được thiết kế góc cạnh với hốc gió lớn và đèn sương mù LED (trên bản RS), làm tăng thêm vẻ thể thao cho phần đầu xe.
Thân xe Honda Civic 2024 mang dáng vẻ thon dài và hiện đại với các đường gân dập nổi mạnh mẽ. Gương chiếu hậu được tách rời khỏi trụ A, tích hợp đầy đủ chức năng chỉnh/gập điện và đèn báo rẽ LED, cải thiện tính năng và thẩm mỹ. Mâm xe có kích thước lớn, với các phiên bản khác nhau: 16 inch trên bản E, 17 inch trên bản G, và 18 inch trên bản RS, góp phần nâng cao sự hiện đại và thể thao của xe. Đặc biệt, thiết kế thân xe cải thiện hệ số cản gió, giúp tiết kiệm nhiên liệu và làm tăng sự ổn định khi di chuyển.
Phần đuôi xe Honda Civic 2024 sở hữu thiết kế gọn gàng và sắc sảo với cụm đèn hậu LED thanh mảnh tạo hình chữ C. Cản sau thiết kế thể thao với ốp giả bộ khuếch tán gió (trên bản RS) không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khí động học. Ăng-ten vây cá mập trên nóc xe giúp tăng cường tính khí động học, giảm tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành ở tốc độ cao.
Honda Civic 2024 được cung cấp với 5 tùy chọn màu sắc, bao gồm: Trắng ngọc quý phái, Đen ánh độc tôn, Xám phong cách, Xanh đại dương và Đỏ cá tính (chỉ có trên bản RS). Sự đa dạng về màu sắc này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo cá tính và phong cách của mình mà còn phù hợp với nhu cầu mua bán ô tô hiện nay.
Honda Civic 2024 sở hữu không gian nội thất rộng rãi nhất phân khúc, với thiết kế hiện đại và phóng khoáng. Nội thất được làm mới toàn bộ so với thế hệ trước, mang đến cảm giác sang trọng và tiện nghi hơn.
Táp-lô của Honda Civic 2024 được thiết kế tối giản nhưng đầy đủ tính năng cần thiết. Màn hình giải trí cảm ứng 9 inch trên bản RS và 7 inch trên bản E và G hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí hiện đại. Màn hình hiển thị đa thông tin 10,2 inch trên bản RS và 7 inch trên các bản E và G cung cấp thông tin rõ nét về các thông số vận hành. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập (trên bản G và RS) cùng cửa gió cho hàng ghế sau giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong khoang nội thất.
Vô lăng của Honda Civic 2024 được thiết kế theo kiểu 3 chấu thể thao, bọc da trên bản RS và urethane trên các bản E và G. Vô lăng tích hợp các nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và ga tự động, nâng cao tính tiện nghi và điều khiển. Đối với mua bán xe Honda, đây là một yếu tố quan trọng giúp người dùng cảm nhận sự tinh tế và sự thoải mái khi lái xe.
Honda Civic 2024 nổi bật với không gian nội thất rộng rãi và thiết kế ghế ngồi thoải mái. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng trên bản RS và chỉnh tay trên các bản E và G giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí ngồi phù hợp. Ghế được bọc da/da lộn trên bản RS và bọc nỉ trên các bản E và G, mang lại cảm giác êm ái và dễ chịu. Hàng ghế sau rộng rãi, có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian chứa đồ, phục vụ nhu cầu chứa đồ khi cần.
Khoang hành lý của Honda Civic 2024 có dung tích 519L, đứng đầu trong phân khúc sedan hạng C. Cốp sau mở rộng giúp việc xếp đồ trở nên dễ dàng hơn. Với khả năng gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40, khoang hành lý có thể được mở rộng để chứa thêm nhiều đồ đạc. Các trang bị như móc treo đồ và lưới chắn hành lý cũng tăng cường tính tiện dụng, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ cho cả gia đình trong những chuyến đi xa.
Honda Civic 2024 mang đến nhiều tính năng giải trí hiện đại. Phiên bản RS trang bị màn hình cảm ứng 9 inch, trong khi các bản E và G có màn hình 7 inch. Tất cả các phiên bản đều hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, giúp dễ dàng tích hợp với điện thoại. Hệ thống âm thanh của Civic bao gồm 12 loa BOSE trên bản RS, 8 loa trên bản G và 4 loa trên bản E, đảm bảo âm thanh chất lượng cao.
Phiên bản RS còn tích hợp định vị bản đồ và hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, và AUX. Ngoài ra, các tính năng như camera lùi đa góc và cảm biến gạt mưa tự động (trên bản RS) cùng chế độ lái thể thao Sport Mode nâng cao sự tiện nghi và trải nghiệm sử dụng. Những tính năng này rất quan trọng trong mua việc mua bán xe Honda Civic, vì chúng tăng cường giá trị và sự tiện lợi của xe.
Honda Civic 2024 được trang bị động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC 4 xylanh thẳng hàng, cho công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 240 Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và mượt mà.
Mặc dù thiết kế của Civic đã có sự thay đổi, cảm giác lái của xe vẫn giữ được sự thể thao và sôi động như thế hệ trước. Động cơ tăng áp 1.5L cung cấp sức mạnh ấn tượng, cải thiện khả năng phản hồi và làm tăng sự phấn khích khi lái. Phiên bản RS còn có ba chế độ lái: Tiết kiệm, Bình thường và Thể thao, cho phép người lái tùy chỉnh trải nghiệm theo sở thích.
Khả năng tăng tốc của Honda Civic là điểm đáng chú ý. Khi đạp ga, động cơ phản hồi nhanh chóng, mang lại cảm giác tăng tốc mượt mà mà không gặp hiện tượng trễ. Hộp số CVT giúp chuyển số linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, làm cho Civic trở thành một lựa chọn hiệu quả trong phân khúc sedan.
Honda Civic 2024 chú trọng đến sự an toàn với nhiều tính năng tiên tiến. Xe được trang bị hệ thống phanh ABS và EBD, giúp cải thiện hiệu quả phanh. Hệ thống kiểm soát lực kéo và ổn định thân xe (VSA) giữ cho xe ổn định trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Camera 360 độ và cảm biến phía trước/sau giúp người lái dễ dàng quan sát xung quanh khi lùi hoặc đỗ xe.
Về mặt an toàn thụ động, Civic có túi khí cho cả 5 vị trí ngồi, khung xe bằng thép siêu cường, và dây đai an toàn ba điểm cho tất cả các ghế. Các tính năng an toàn thông minh như cảnh báo va chạm trước và hỗ trợ phanh tự động (trên bản RS), hệ thống giữ làn đường và kiểm soát hành trình thích ứng giúp bảo vệ tốt nhất cho hành khách.
Về thiết kế và kiểu dáng: Honda Civic 2024 mang đến vẻ ngoài trẻ trung và thể thao hơn so với các đối thủ. Trong khi đó, Toyota Corolla có thiết kế trung tính và không nổi bật như Civic. Mazda3 có thiết kế sang trọng và quyến rũ, nhưng không thể so sánh với sự hiện đại và tinh tế của Civic.
Về động cơ và khả năng vận hành: Honda Civic 2024 vượt trội với động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ, cung cấp hiệu suất ấn tượng. Ngược lại, Toyota Corolla thường sử dụng động cơ 1.8L không turbo, dẫn đến khả năng tăng tốc kém hơn. Mazda3 cũng có động cơ turbo, nhưng chưa đạt được hiệu suất như Civic.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Honda Civic 2024 sở hữu hệ thống tiện nghi hiện đại, với màn hình lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao và nhiều tính năng thông minh. Toyota Corolla có phần hạn chế hơn về công nghệ giải trí. Mazda3 nổi bật với chất liệu nội thất cao cấp nhưng thiếu một số tính năng hiện đại so với Civic.
Về giá bán: Giá xe ô tô của Honda Civic 2024 thường nằm ở mức cạnh tranh, đặc biệt khi xét đến các trang bị và tính năng mà xe cung cấp. Toyota Corolla thường có giá khởi điểm thấp hơn nhưng không có nhiều trang bị. Mazda3 có giá cao hơn một chút nhưng mang đến trải nghiệm lái thú vị hơn.
Honda Civic 2024 nổi bật trong phân khúc sedan với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ, và trang bị tiện nghi cũng như tính năng an toàn đầy đủ. Dù có nhiều đối thủ cạnh tranh, Civic vẫn giữ được ưu thế nhờ khả năng vận hành xuất sắc và sự thoải mái tối ưu. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe vừa đẹp mắt vừa thực dụng, Honda Civic 2024 là lựa chọn đáng cân nhắc. Để biết thêm thông tin chi tiết về Giá xe ô tô và các thông tin liên quan, hãy truy cập tinbanxe.vn.
Tên phiên bản | G770 Triệu | RS870 Triệu | Type R2.4 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 1.5 VTEC Turbo | 1.5 VTEC Turbo | 2.0 VTEC Turbo |
Dung tích (cc) | 1.498 | 1.498 | 1,996 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 176/6000 | 176/6000 | 315/6.500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 240/1700-4500 | 240/1700-4500 | 420/2.600-4.000 |
Hộp số | CVT | CVT | 6MT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,98 | 6,52 | 8,6 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 272 | ||
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4678x1802x1415 | 4678x1802x1415 | 4.539x1.890x1.407 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | 2.735 | 2.735 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | 134 | 123 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | 6.100 | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 428 | 428 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 47 | 47 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.319 | 1.338 | 1,424 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.760 | 1.760 | 1,800 |
Lốp, la-zăng | 215/50R17 | 235/40ZR18 | 265/30ZR19 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson trục kép |
Treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt Brembo |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | |
Cánh gió sau | Có | ||
Khe gió nắp ca pô | Có | ||
Ống xả | Chụm 3 thể thao | ||
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ (màu đen) | Da, Da lộn (màu đen, đỏ) | Da lộn màu đỏ (phong cách Type R) |
Ghế lái chỉnh điện | Không | 8 hướng | |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | |
Massage ghế lái | Không | Không | |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Không | |
Massage ghế phụ | Không | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 7 inch | Digital 10,1 inch | Digital 10,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane | Da | Da lộn |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Không |
Cửa kính một chạm | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 12 loa Bose | 8 loa Bose |
Kết nối WiFi | Không | Không | Có |
Kết nối AUX | Không | Không | |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | ||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Có (kết nối không dây) | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | |
Khởi động từ xa | Có | Có | |
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | |
Camera quan sát điểm mù | Không | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | Có |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Có | ||
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có |