Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
GL Master | 1,699,000,000 | 1,924,877,000 | 1,890,897,000 | 1,888,887,000 | 1,905,877,000 | 1,905,877,000 | 1,905,877,000 | 1,905,877,000 | 1,905,877,000 | 1,905,877,000 | 1,905,877,000 | 1,871,897,000 |
GT Master | 1,799,000,000 | 2,036,877,000 | 2,000,897,000 | 1,999,887,000 | 2,017,877,000 | 2,017,877,000 | 2,017,877,000 | 2,017,877,000 | 2,017,877,000 | 2,017,877,000 | 2,017,877,000 | 1,981,897,000 |
GX Master | 2,199,000,000 | 2,484,877,000 | 2,440,897,000 | 2,443,887,000 | 2,465,877,000 | 2,465,877,000 | 2,465,877,000 | 2,465,877,000 | 2,465,877,000 | 2,465,877,000 | 2,465,877,000 | 2,421,897,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
GAC Motor là thương hiệu ô tô Trung Quốc với gần 30 năm kinh nghiệm và nằm trong top bán chạy tại quê nhà, chính thức bước vào thị trường Việt Nam với mẫu MPV cao cấp GAC M8. Sở hữu thiết kế ấn tượng tương tự Lexus LM và mức giá chỉ từ 1,699 tỷ đồng, GAC M8 hứa hẹn sẽ là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Toyota Alphard trong phân khúc MPV cỡ lớn.
GAC M8 2024 có kích thước dài 5.212 mm, rộng 1.893 mm và cao 1.823 mm, với chiều dài cơ sở lên đến 3.070 mm, mang đến không gian rộng rãi và tiện nghi cho người dùng. Mẫu xe này được kỳ vọng sẽ tiếp tục thành công vang dội như những sản phẩm trước đó của GAC, nhờ vào thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và tính năng vượt trội. Được chính thức ra mắt vào ngày 20/08/2024, GAC M8 sẽ có ba phiên bản khác nhau, cung cấp nhiều lựa chọn cho khách hàng.
Với kích thước tổng thể dài 5.212 mm, rộng 1.940 mm và cao 1.823 mm, cùng chiều dài cơ sở 3.070 mm và khoảng sáng gầm 150 mm, GAC M8 2024 nổi bật với thiết kế sang trọng và dáng vẻ mạnh mẽ.
GAC M8 2024 sở hữu lưới tản nhiệt lớn với 10 thanh chrome, kết hợp cùng logo thương hiệu ở trung tâm, tạo nên vẻ ngoài sang trọng cho phần đầu xe.
Hệ thống chiếu sáng của xe bao gồm đèn pha LED có khả năng tự điều chỉnh góc chiếu và các tính năng như chế độ dẫn đường. Đèn định vị LED chữ L ngược được tích hợp tinh tế, phù hợp với thiết kế tổng thể của đầu xe. Thị trường mua bán ô tô hiện nay đánh giá cao sự đồng bộ và tinh chỉnh của thiết kế chiếu sáng trên GAC M8.
Thân xe GAC M8 2024 theo ngôn ngữ "Star Diamond Shadow" với các đường nét gọn gàng và thanh thoát. Cửa trượt điện và cửa sổ kính lớn mang đến sự tiện nghi và không gian rộng rãi cho hành khách.
Bộ mâm xe hợp kim 18 inch 2 tông màu không chỉ hỗ trợ vận hành ổn định mà còn thêm phần tinh tế. Trụ C-D kéo dài và thiết kế cửa sổ kính lớn tạo nên sự hiện đại và thanh thoát cho xe.
Đuôi xe GAC M8 2024 trang bị đèn hậu hình chữ "U" ngược, đồng nhất với thiết kế đèn pha phía trước. Đèn hậu LED dọc kết nối với dải LED chạy ngang tạo điểm nhấn cho phần sau của xe.
Cản sau bằng nhựa bạc tích hợp đèn phản quang và cánh gió với đèn phanh trên cao hoàn thiện thiết kế đuôi xe. Những chi tiết này không chỉ cải thiện tính năng an toàn mà còn góp phần vào sự hài hòa của ngoại hình xe.
GAC M8 2024 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc, từ các tông màu cơ bản đến sắc thái sang trọng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và làm nổi bật phong cách của mẫu MPV này.
Nội thất GAC M8 2024 được thiết kế tinh tế với chất liệu da cao cấp, mang đến không gian sang trọng và thoải mái. Công nghệ tiên tiến và thiết kế công thái học cải thiện trải nghiệm người dùng, trong khi không gian rộng rãi và cấu hình chỗ ngồi linh hoạt đáp ứng nhu cầu cả gia đình lẫn công việc.
GAC M8 2024 trang bị bảng táp-lô phối hợp giữa chất liệu da, ốp gỗ và các chi tiết mạ vàng đồng, tạo nên không gian nội thất sang trọng và tinh tế. Màn hình trung tâm kích thước lớn mang lại sự tiện lợi trong việc điều khiển các chức năng của xe.
Vô lăng 3 chấu bọc da và nhựa bóng đi kèm với các phím bấm chức năng từ cơ bản đến cao cấp. Phía sau vô lăng, màn hình thông tin 12,3 inch hiển thị sắc nét, với giao diện có thể tùy chỉnh, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin cần thiết. Mua bán ô tô GAC hiện đang thu hút sự quan tâm nhờ vào thiết kế nội thất cao cấp này.
GAC M8 2024 được trang bị ghế bọc da cao cấp, với ghế trước có khả năng chỉnh điện 12 hướng, sưởi/làm mát, và nhớ 3 vị trí. Hàng ghế giữa gồm 2 ghế thương gia độc lập với các tính năng chỉnh điện, massage, sưởi/làm mát và bảng điều khiển riêng, mang lại sự thoải mái tối đa.
Hàng ghế cuối có 3 vị trí rộng rãi, tích hợp vị trí để cốc và sạc điện thoại, phù hợp cho hành khách. Ghế lái cũng có các chức năng điều chỉnh điện 8 hướng và hỗ trợ tựa lưng 4 hướng, cùng tính năng nhớ vị trí, giúp tài xế dễ dàng tìm được vị trí ngồi tối ưu.
Khoang hành lý của GAC M8 2024 được thiết kế rộng rãi và linh hoạt. Ghế hàng thứ ba có khả năng trượt về phía trước và phía sau, cho phép mở rộng không gian khoang hành lý khi cần thiết. Cốp xe còn được trang bị tính năng mở điện thông minh, tự động mở khi bạn đứng gần, giúp việc đóng mở cốp trở nên dễ dàng ngay cả khi tay bạn đang bận. Tính năng này mang lại sự tiện lợi tối đa cho việc xếp và lấy đồ.
GAC M8 2024 cung cấp trải nghiệm giải trí cao cấp với màn hình cảm ứng đa chức năng 14,6 inch và cụm màn hình LCD 12,3 inch, mang lại nhiều tùy chọn giải trí cho hành trình. Hệ thống âm thanh 8 loa cao cấp đảm bảo âm thanh rõ nét và chất lượng vượt trội, nâng cao sự thoải mái trong mỗi chuyến đi.
Hệ thống điều hòa ba vùng tự động kết hợp với tính năng khuếch tán mùi hương, tạo ra không gian thư giãn và sang trọng. Cửa sổ trời toàn cảnh dạng đôi cùng hiệu ứng trần ánh sao làm tăng thêm sự tinh tế cho nội thất. Màn hình giải trí 14,6 inch được tích hợp ở táp-lô trung tâm, trong khi khoang hành khách còn có TV để đáp ứng nhu cầu giải trí phong phú.
Ngoài các trang bị chính, GAC M8 2024 còn có nhiều tiện nghi khác như:
GAC M8 2024 trang bị động cơ xăng Turbo 2.0L thế hệ thứ tư, cung cấp công suất tối đa 248 mã lực và mô-men xoắn cực đại 400 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp Aisin thế hệ thứ ba, động cơ này mang lại khả năng tăng tốc nhanh chóng và vận hành êm ái, phù hợp với cả di chuyển trong thành phố và hành trình dài.
Phiên bản dự kiến bán tại Việt Nam cũng sử dụng động cơ xăng 2.0L tăng áp, với công suất 252 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm. Xe có hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Với hệ thống treo McPherson ở bánh trước và liên kết đa điểm ở bánh sau, GAC M8 đảm bảo sự ổn định và trải nghiệm lái êm ái, cùng khả năng cách âm hiệu quả.
GAC M8 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến để bảo vệ tối đa người dùng. Để đáp ứng nhu cầu an toàn của hành khách, GAC M8 sở hữu một loạt tính năng cao cấp, bao gồm:
GAC M8 là mẫu MPV cỡ lớn đến từ Trung Quốc, đã tạo nên một làn sóng mới trong phân khúc vốn đã sôi động này. Với thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và hàng loạt trang bị tiện nghi, GAC M8 tự tin cạnh tranh với các đối thủ sừng sỏ như Kia Carnival, Volkswagen Viloran và Toyota Alphard.
Về thiết kế: GAC M8 có thiết kế hiện đại và sang trọng với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED sắc nét và các đường nét mượt mà. Nội thất của GAC M8 được trang bị da mềm và gỗ ốp, tạo nên không gian cao cấp. Kia Carnival mang thiết kế trẻ trung và năng động, với nội thất tiện nghi và hiện đại. Volkswagen Viloran mang phong cách Đức với thiết kế vững chãi và nội thất tỉ mỉ, tạo cảm giác sang trọng. Toyota Alphard có đường nét bo tròn mềm mại và nội thất rộng rãi, tập trung vào sự thoải mái cho hành khách.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: GAC M8 được trang bị màn hình cảm ứng 14,6 inch, hệ thống âm thanh 8 loa chất lượng cao, cửa sổ trời toàn cảnh và điều hòa tự động nhiều vùng. Các tính năng an toàn của GAC M8 bao gồm phanh ABS, EBD và cân bằng điện tử ESP. Kia Carnival cũng cung cấp màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh tốt và các tính năng an toàn tương tự. Volkswagen Viloran có các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến và tính năng an toàn hàng đầu như cảnh báo điểm mù và hỗ trợ giữ làn đường. Toyota Alphard tập trung vào sự thoải mái với ghế chỉnh điện và hệ thống giải trí hiện đại, cùng các tính năng hỗ trợ người lái.
Về động cơ vận hành: GAC M8 sử dụng động cơ xăng Turbo 2.0L hoặc hybrid, mang lại công suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số tự động 8 cấp giúp vận hành mượt mà. Kia Carnival có tùy chọn động cơ xăng hoặc diesel, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Volkswagen Viloran trang bị động cơ xăng tăng áp và hộp số tự động, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và êm ái. Toyota Alphard sử dụng động cơ xăng dung tích lớn và hộp số tự động, mang đến sự vận hành êm ái và ổn định.
Về giá bán: Giá bán của GAC M8 thường cạnh tranh hơn so với nhiều đối thủ, đặc biệt là các phiên bản tiêu chuẩn. Kia Carnival có mức giá xe ô tô hợp lý, phù hợp với nhiều người tiêu dùng. Volkswagen Viloran có giá cao hơn do nhiều tính năng cao cấp. Toyota Alphard thường có mức giá cao nhất trong phân khúc, nhờ vào danh tiếng thương hiệu và trang bị cao cấp.
GAC M8 2024 là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc MPV cỡ lớn với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và đầy đủ tiện nghi. Với các trang bị cao cấp, khả năng vận hành ấn tượng, và không gian nội thất rộng rãi, GAC M8 đáp ứng tốt nhu cầu của cả những khách hàng yêu cầu cao nhất.
Dù là sản phẩm của thương hiệu Trung Quốc còn mới mẻ tại thị trường Việt Nam, mua bán ô tô GAC M8 vẫn dễ tiếp cận nhờ vào mức giá cạnh tranh. So với các đối thủ như Toyota Alphard, GAC M8 mang lại giá trị vượt trội với chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành một sự lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc MPV cao cấp.
Tên phiên bản | GL Master1.7 Tỉ | GT Master1.8 Tỉ | GX Master2.2 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 2.0T GDI | 2.0T GDI | 2.0T GDI |
Dung tích (cc) | 1.991 | 1.991 | 1.991 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 248/5.250 | 248/5.250 | 248/5.250 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1.750-4.000 | 400/1.750-4.000 | 400/1.750-4.000 |
Hộp số | 8AT | 8AT | 8AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Chế độ lái | Eco/Comfort/Sport | Eco/Comfort/Sport | Eco/Comfort/Sport |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 7 | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.212 x 1.893 x 1.823 | 5.212 x 1.893 x 1.823 | 5.212 x 1.893 x 1.823 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.070 | 3.070 | 3.070 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.500 | 5.500 | 5.500 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65 | 65 | 65 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 516/1586 khi gập hàng ghế thứ 3 | 516/1586 khi gập hàng ghế thứ 3 | 516/1586 khi gập hàng ghế thứ 3 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.080 | 2.120 | 2.170 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R18 | 225/55 R18 | 225/55 R18 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập diệng | Chỉnh điện, gập diệng | Chỉnh điện, gập diệng |
Cửa trượt điện | Hai bên | Hai bên | Hai bên |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có | Có |
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi | Không | Có | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da cao cấp | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh tay tiến/lùi | Chỉnh tay tiến/lùi | Chỉnh điện tiến/lùi |
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai | Không | Không | Có |
Nhớ vị trí hàng ghế hai | Không | Không | Có |
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba | Chỉnh tay, gập 40/60 | Chỉnh tay, gập 40/60 | Chỉnh tay, gập 40/60 |
Bảng đồng hồ tài xế | LCD 12,3 inch | LCD 12,3 inch | LCD 12,3 inch |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10,1 inch | Cảm ứng 14,6 inch | Cảm ứng 14,6 inch |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùngđộng | Tự động 3 vùngđộng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 loa | 8 loal | 8 loal |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Ghế trước và ghế thứ hai | Ghế trước và ghế thứ hai | Ghế trước và ghế thứ hai |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có | Có | Có |
Lọc không khí | Không | Có | Có |
Trần sao | Không | Không | Có |
Hệ thống khuếch tán mùi hương | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | |||
Số túi khí | 6 | 7 | 7 |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Trước/Sau | Trước/Sau |
Camera 360 | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường | Có | Có | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có |