| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Dynamic | 766,000,000 | 879,917,000 | 864,597,000 | 853,257,000 | 860,917,000 | 860,917,000 | 860,917,000 | 860,917,000 | 860,917,000 | 860,917,000 | 860,917,000 | 845,597,000 |
| Premium | 886,000,000 | 1,014,317,000 | 996,597,000 | 986,457,000 | 995,317,000 | 995,317,000 | 995,317,000 | 995,317,000 | 995,317,000 | 995,317,000 | 995,317,000 | 977,597,000 |



Tham khảo thêm: BYD Dolphin




Khoảng giá: 659 triệu
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 1.74 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ - 7.54 tỷ
Khoảng giá: 4.94 tỷ
Khoảng giá: 10.1 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ
| Tên phiên bản | Dynamic766 triệu | Premium886 triệu |
|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | ||
| Hộp số | 1 cấp | 1 cấp |
| Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
| Tầm hoạt động (km) | 410 | 480 |
| Loại pin | Blade battery | Blade battery |
| Cần số điện tử | Có | Có |
| Dung lượng pin (kWh) | 49,92 | 60,48 |
| Công suất môtơ điện (mã lực) | 201 | 201 |
| Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 310 | 310 |
| Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 7,3 | 7,3 |
| Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | 7 kWh | 7 kWh |
| Hệ thống phanh tái sinh | Có | Có |
| Kích thước/trọng lượng | ||
| Số chỗ | 5 | 5 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.455 x 1.875 x 1.615 | 4.455 x 1.875 x 1.615 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | 2.720 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 440 | 440 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 2.090 | 2.160 |
| Lốp, la-zăng | 215/60-R17 | 235/50-R18 |
| Hệ thống treo/phanh | ||
| Treo trước | MacPherson | MacPherson |
| Treo sau | Đa liên kết 5 điểm | Đa liên kết 5 điểm |
| Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
| Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
| Ngoại thất | ||
| Đèn chiếu xa | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | LED | LED |
| Đèn ban ngày | LED | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
| Đèn hậu | LED | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
| Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
| Gạt mưa tự động | Có | Có |
| Ăng ten vây cá | Có | Có |
| Cốp đóng/mở điện | Không | Không |
| Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
| Cửa hít | Không | Không |
| Tùy chọn sơn hai màu | Không | Không |
| Gương hậu ngoài tự động chống chói | Không | Không |
| Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Không | Không |
| Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không | Không |
| Cánh gió sau | Không | Không |
| Khe gió nắp ca pô | Không | Không |
| Giá nóc | Không | Không |
| Hệ thống rửa đèn pha | Không | Không |
| Nội thất | ||
| Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Điện | Điện |
| Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
| Massage ghế lái | Không | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | Cơ | Cơ |
| Massage ghế phụ | Không | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
| Bảng đồng hồ tài xế | 5 inch | 5 inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da PU | Da PU |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
| Chìa khoá thông minh | Có | Có |
| Khởi động nút bấm | Có | Có |
| Điều hoà | Tự động | Tự động |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
| Cửa sổ trời | Không | Không |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
| Màn hình giải trí | 12,8 inch | 12,8 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
| Kết nối Android Auto | Có | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
| Hệ thống loa | 6 | 8 |
| Phát WiFi | Không | Không |
| Kết nối AUX | Không | Không |
| Kết nối USB | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có |
| Radio AM/FM | Có | Có |
| Sạc không dây | Có | Có |
| Khởi động từ xa | Không | Không |
| Điều hướng (bản đồ) | Có | Có |
| Kính hai lớp | Không | Không |
| Kiểm soát chất lượng không khí | Không | Không |
| Điều khiển bằng cử chỉ | Không | Không |
| Điều chỉnh vô-lăng | Cơ | Cơ |
| Nhớ vị trí vô-lăng | Không | Không |
| Rèm che nắng cửa sau | Không | Không |
| Rèm che nắng kính sau | Không | Không |
| Đèn viền nội thất (ambient light) | Có | Có |
| Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không | Không |
| Hàng ghế sau có sưởi | Không | Không |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Không | Không |
| Hỗ trợ vận hành | ||
| Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
| Nhiều chế độ lái | Có | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
| Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
| Phanh tay điện tử | Có | Có |
| Giữ phanh tự động | Có | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
| Đánh lái bánh sau | Không | Không |
| Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
| Giới hạn tốc độ | Không | Không |
| Lốp địa hình | Không | Không |
| Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Có | Có |
| Chế độ lái địa hình | Không | Không |
| Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System) | Không | Không |
| Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW | Không | Không |
| Gài cầu điện | Không | Không |
| Khóa vi sai cầu sau | Không | Không |
| Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA) | Không | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | Không | Không |
| Công nghệ an toàn | ||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
| Số túi khí | 4 | 6 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
| Cảm biến lùi | Có | Có |
| Camera lùi | Có | Có |
| Camera 360 | Có | Có |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
| Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
| Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không | Không |
| Hỗ trợ chuyển làn | Có | Có |
| Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không |
| Thông báo xe phía trước khởi hành | Không | Không |
| Thông báo xe trước khởi hành | Không | Không |
| Tự động chuyển làn | Không | Không |
| Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không | Không |
| Vi sai hạn chế trượt LSD | Không | Không |
| Nhận diện biển báo giao thông | Không | Không |
| Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Không |
| Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không | Không |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Không | Không |
| Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | Có |
| Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không |
| Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Không |