Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
45 TFSI quattro | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
Black Edition | 2,299,000,000 | 2,596,877,000 | 2,550,897,000 | 2,554,887,000 | 2,577,877,000 | 2,577,877,000 | 2,577,877,000 | 2,577,877,000 | 2,577,877,000 | 2,577,877,000 | 2,577,877,000 | 2,531,897,000 |
Thiết kế kiểu dáng sang trọng Trang bị nội thất hiện đại, đẳng cấp Động cơ mạnh mẽ vượt trội Hệ thống dẫn động Quattro cho cảm giác lái tuyệt vời Hệ thống treo khí nén giúp xe vận hành êm ái Khả năng tiết kiệm nhiên liệu được đánh giá cao Hệ thống an toàn được đánh giá là bậc nhất trong phân khúc Hệ thống loa âm thanh sống động
Hàng ghế phía sau chưa thực sự thoải mái Bảng táp lô hiển thị nhỏ chưa cân xứng với trang bị nội thất trên xe Chi phí thay thế phụ tùng khá cao
Tôi là Bảo Duy - Một chuyên gia đánh giá và review các dòng xe Audi với hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc tại showroom xe Audi chính hãng tại Việt Nam. Với niềm đam mê và kiến thức sâu rộng về các dòng xe, tôi đã và đang mang đến cho cộng đồng yêu xe những thông tin và đánh giá chi tiết, chính xác về các mẫu xe Audi. Kinh nghiệm và chuyên môn: Hơn 5 năm làm việc tại showroom Audi chính hãng, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc tư vấn và đánh giá các dòng xe Audi. Với chuyên môn về công nghệ xe hơi và khả năng phân tích, so sánh các mẫu xe, tôi luôn cung cấp những thông tin chính xác và chi tiết nhất cho độc giả. Thành tựu: Đã viết nhiều bài đánh giá chuyên sâu về các dòng xe Audi, nhận được sự tin tưởng và yêu thích từ đông đảo độc giả. Tham gia vào nhiều dự án và sự kiện liên quan đến xe hơi, góp phần vào việc xây dựng và phát triển cộng đồng yêu xe Audi tại Việt Nam. Quan điểm cá nhân: Tôi luôn tin rằng "Chất lượng là chìa khóa của sự thành công". Mỗi bài viết đều được tôi đầu tư thời gian và tâm huyết để mang lại giá trị tốt nhất cho độc giả. Phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm giúp tôi luôn duy trì được sự uy tín và vị thế trong lĩnh vực đánh giá xe hơi.
Audi Q5 là một trong những mẫu SUV hạng sang cỡ trung được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Kể từ lần đầu ra mắt vào năm 2008, Q5 đã nhanh chóng khẳng định vị thế trong phân khúc bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa sang trọng, hiệu suất và công nghệ tiên tiến.
Trải qua nhiều thế hệ, Audi Q5 liên tục được cải tiến về thiết kế, động cơ và trang bị mục đích mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp cho người dùng. Với danh tiếng về chất lượng và công nghệ của thương hiệu Audi, Q5 luôn là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng, đa dụng và có hiệu suất cao. Trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung ngày càng cạnh tranh, Q5 đối đầu trực tiếp với các đối thủ như BMW X3, Mercedes-Benz GLC, Lexus NX và Volvo XC60.
Audi Q5 thế hệ mới có kích thước dài x rộng x cao là 4.682 x 1.893 x 1.659 (mm), tăng 19mm chiều dài so với phiên bản tiền nhiệm. Điểm nhấn chính ở phần đầu xe là lưới tản nhiệt Singleframe hình bát giác mở rộng với viền mạ chrome và họa tiết tổ ong thể thao sơn đen bên trong, tạo vẻ hiện đại và khỏe khoắn.
Nắp capo được thiết kế với những đường gân nổi, tăng thêm sự cứng cáp cho tổng thể. Hốc gió cản trước hình thang mở rộng hài hòa với phần dưới của xe. Hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ LED Matrix tiên tiến, với thiết kế đèn nhọn ở đầu và vuông dần về sau. Đèn chạy ban ngày được trang bị tính năng mở rộng góc chiếu và rửa đèn tự động.
Đáng chú ý, hệ thống đèn thông minh có khả năng tự điều chỉnh luồng ánh sáng và chuyển đổi giữa pha-cos linh hoạt, hỗ trợ tối đa người lái trong mọi điều kiện.
Audi Q5 2024 giữ nguyên đặc trưng với những đường gân dập nổi và khí động học kéo dài từ nắp capo đến cụm đèn hậu, tạo nên vẻ cuốn hút và thể thao. Hãng xe Đức vẫn trung thành với kiểu dáng đầu dài, đuôi ngắn đặc trưng cho dòng SUV của mình.
Phần cửa sổ được viền chrome sang trọng, trong khi tay nắm cửa và gương chiếu hậu đồng màu với thân xe tạo sự hài hòa. Gương được trang bị chức năng chỉnh/gập điện và tự động chống lóa. Thanh giá nóc và ốp bệ cửa làm từ hợp kim nhôm, tăng thêm vẻ cao cấp.
Bản tiêu chuẩn sử dụng mâm 18 inch với thiết kế 5 chấu kép hình ngôi sao, kết hợp lốp 235/60. Trong khi đó, phiên bản S Line nổi bật với mâm 19 inch màu xám Graphite, thiết kế nan chữ V cách điệu. Logo S Line trên hông xe là dấu hiệu nhận biết đặc trưng cho bản cao cấp này.
Thiết kế đuôi xe Audi Q5 2024 tròn đầy kết hợp cùng các mảng khối dập nổi và đường gân ngang tạo hiệu ứng thị giác độc đáo. Cụm đèn hậu LED được nối liền bằng dải chrome mỏng, tăng thêm vẻ sang trọng cho tổng thể. Phiên bản S-line được trang bị đèn hậu OLED cho phép người dùng tùy chỉnh nhiều kiểu đồ họa khác nhau.
Phần dưới đuôi xe nổi bật với cặp ống xả lớn đặt đối xứng, được mạ chrome sáng bóng và nối liền bởi dải chrome ngang. Cản sau được ốp nhựa gọn gàng, trong khi ăng-ten vây cá được thiết kế đồng màu với thân xe, tạo nên sự hài hòa tổng thể.
Audi Q5 mang đến cho khách hàng đa dạng lựa chọn với 11 tông màu độc đáo. Bảng màu bao gồm hai màu cơ bản là trắng Ibis và đen Brilliant, cùng xám Quantum dành riêng cho phiên bản S-line. Bên cạnh đó, 8 màu sơn ánh kim còn lại gồm có: bạc Floret, trắng Glacier, đen Mythos, xanh Navarra, xám Manhattan, đỏ Matador, xanh District và xanh Ultra Blue (S-line).
Tham khảo thêm giá các dòng xe Audi khác tại: Giá xe Audi
Nội thất Audi Q5 thể hiện đúng đẳng cấp từ 1 chiếc xe sang với thiết kế tinh tế và chất liệu cao cấp. Tap lô được tối giản hóa các nút bấm vật lý, tạo nên vẻ hiện đại và gọn gàng. Điểm nhấn là dải ốp chrome uốn cong ngang bảng điều khiển, nâng tầm sự sang trọng.
Vô lăng 3 chấu đa chức năng được bọc da mềm mại, tích hợp các phím bấm tiện lợi. Phiên bản S-line còn nổi bật với vô lăng dạng D-cut thể thao. Phía sau vô lăng là màn hình Audi Virtual Cockpit Plus 12,3 inch hiển thị thông tin kỹ thuật số sắc nét, kết hợp với hệ thống hiển thị trên kính lái, mang lại trải nghiệm lái xe hiện đại và an toàn.
Audi Q5 2024 mang đến trải nghiệm thoải mái với hệ thống ghế bọc da cao cấp. Ghế trước chỉnh điện, tích hợp bơm hơi tựa lưng 4 hướng và bệ tay trung tâm rộng rãi. Ghế lái có thêm chức năng nhớ vị trí, đảm bảo tầm quan sát tối ưu.
Hàng ghế sau được thiết kế linh hoạt với khả năng gập, trượt và điều chỉnh tựa lưng. Ba vị trí ngồi đều có tựa đầu đầy đủ. Nhờ trục cơ sở dài hơn, Q5 cung cấp không gian rộng rãi cho cả người và hành lý.
Khoang hành lý Audi Q5 2024 linh hoạt với dung tích 580 lít, có thể mở rộng đến 1.580 lít khi gập hàng ghế sau. Thiết kế này đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng, từ việc chứa đồ hàng ngày đến những chuyến đi dài.
Tham khảo ngay hàng triệu tin đăng mua bán ô tô Audi mỗi ngày tại trang mua bán ô tô
Audi Q5 2024 được tích hợp màn hình cảm ứng trung tâm 10,1 inch với giao diện MMI Navigation Plus, mang đến trải nghiệm giải trí hiện đại. Hệ thống âm thanh Audi tiêu chuẩn đáp ứng nhu cầu cơ bản, trong khi tùy chọn nâng cấp loa Bang & Olufsen 3D 16 loa hứa hẹn trải nghiệm âm thanh sống động.
Xe hỗ trợ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay/Android Auto, phát nhạc MP3/WMA, radio FM/AM 30 kênh và điều khiển bằng giọng nói. Tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động 3 vùng, đèn trang trí nội thất, rèm che nắng chỉnh điện/tay và cốp điện. Kính chắn gió cách âm và chắn nhiệt góp phần tăng cường sự thoải mái cho hành khách.
Audi Q5 2024 được trang bị động cơ tăng áp 2.0L mạnh mẽ, sản sinh công suất tối đa 245 mã lực trong dải vòng tua 5.000 - 6.000 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại đạt 370 Nm từ 1.600 đến 4.500 vòng/phút, đảm bảo khả năng tăng tốc ấn tượng.
Sức mạnh được truyền qua hộp số tự động 7 cấp S-tronic, kết hợp với hệ dẫn động 4 bánh Quattro ultra linh hoạt. Đặc biệt, Q5 được tích hợp công nghệ Mild Hybrid (MHEV), tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống Quattro thông minh có khả năng phân phối lực kéo giữa các bánh xe, đảm bảo sự ổn định và an toàn trong mọi điều kiện vận hành.
Audi Q5 2024 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày. Xe được tích hợp hệ thống kiểm soát hành trình, giúp duy trì tốc độ ổn định trên đường trường. Tính năng cảnh báo áp suất lốp đảm bảo an toàn khi di chuyển, trong khi hệ thống tái tạo năng lượng phanh góp phần nâng cao hiệu suất.
Về khả năng bảo vệ, Q5 được trang bị túi khí trước và hệ thống túi khí rèm, tuy nhiên chưa toàn diện như một số đối thủ trong phân khúc. Mặc dù vậy, những tính năng hiện có vẫn đảm bảo mức độ an toàn cần thiết cho người dùng trong hầu hết các tình huống vận hành thông thường.
Audi Q5 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung, cạnh tranh trực tiếp với BMW X3, Mercedes-Benz GLC và Volvo XC60.
- Về thiết kế: Q5 mang đến vẻ ngoài hiện đại và tinh tế, kết hợp giữa sự sang trọng và thể thao. Nội thất xe được chăm chút tỉ mỉ, tạo cảm giác cao cấp vượt trội so với nhiều đối thủ. BMW X3 có thiết kế mạnh mẽ hơn nhưng không sánh được với Q5 về độ tinh xảo bên trong. GLC của Mercedes-Benz thể hiện phong cách đẳng cấp nhưng có giá cao hơn, trong khi XC60 của Volvo tập trung vào sự thoải mái nhưng chưa thể hiện được sự sang trọng như Q5.
- Về vận hnành: Động cơ của Q5 mạnh mẽ, vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu. So với X3, Q5 linh hoạt hơn trong đô thị. GLC có công suất thấp hơn và cảm giác lái không thể thao bằng. XC60 thua kém Q5 về khả năng tăng tốc và xử lý.
- Về trang bị, Q5 nổi bật với hệ thống âm thanh chất lượng cao, thông tin giải trí hiện đại, và các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến. Xe có nhiều công nghệ an toàn hơn X3, hệ thống giải trí tốt hơn GLC, và tính năng tự lái vượt trội hơn XC60.
- Về giá bán: Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, Audi Q5 vẫn có giá khởi điểm cạnh tranh trong phân khúc. Xét về tổng thể các yếu tố như thiết kế, hiệu suất, trang bị và giá cả, Q5 mang lại giá trị sử dụng tốt, xứng đáng để người mua cân nhắc kỹ lưỡng.
Audi Q5 khẳng định vị thế của mình trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung với nhiều ưu điểm nổi bật. Xe ghi điểm nhờ thiết kế tinh tế, nội thất chất lượng cao, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ấn tượng. So với các đối thủ, Q5 thể hiện sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu suất, tiện nghi và giá trị sử dụng.
Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, nhưng với những gì mà Audi Q5 mang lại, đây vẫn là một khoản đầu tư xứng đáng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV đẳng cấp, đa năng và đáng tin cậy. Nếu bạn đang cân nhắc một chiếc xe trong phân khúc này, Audi Q5 chắc chắn là một ứng cử viên đáng để đưa vào danh sách xem xét.
Để tìm hiểu thêm về Audi Q5 cũng như các mẫu xe khác, bạn có thể ghé thăm trang mua bán xe Audi Q5 của chúng tôi. Ngoài ra, để cập nhật thông tin mới nhất về giá xe ô tô các hãng, đừng quên truy cập mwebsite tinbanxe.vn của chúng tôi để có thể cập nhật giá bán cũng như tin tức mới nhất mỗi ngày..
Tên phiên bản | 45 TFSI quattro | Black Edition2.3 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Dung tích (cc) | 1.984 | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 245/5.000-6.000 | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 370/1.600-4.500 | |
Hộp số | S tronic | |
Hệ dẫn động | quattro ultra | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,84 | |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4682x1898x1662 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.824 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.825 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.445 | |
Lốp, la-zăng | 235/60R18 | |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Liên kết đa điểm | |
Treo sau | Liên kết đa điểm | |
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Đĩa | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED Matrix | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh trên cao | Có | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói | |
Sấy gương chiếu hậu | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Ăng ten vây cá | Có | |
Cốp đóng/mở điện | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Không | |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | Có (12 hướng) | |
Nhớ vị trí ghế lái | Có (2 vị trí) | |
Massage ghế lái | Không | |
Ghế phụ chỉnh điện | Có (12 hướng) | |
Massage ghế phụ | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | |
Sưởi ấm ghế lái | Không | |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3 inch | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 | |
Chìa khoá thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Điều hoà | Tự động (3 vùng) | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) | |
Cửa sổ trời | Không | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
Màn hình trung tâm | MMI Plus 10.1 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | |
Kết nối Android Auto | Có | |
Ra lệnh giọng nói | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Hệ thống loa | 10 | |
Kết nối WiFi | Không | |
Kết nối AUX | Có | |
Kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Radio AM/FM | Có | |
Sạc không dây | Không | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | |
Kiểm soát gia tốc | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 6 | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Không | |
Cảm biến lùi | Có | |
Camera lùi | Có | |
Camera 360 độ | Không | |
Camera quan sát điểm mù | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | |
Hỗ trợ giữ làn | Không | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |