Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
35 TFSI | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
Tôi là Bảo Duy - Một chuyên gia đánh giá và review các dòng xe Audi với hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc tại showroom xe Audi chính hãng tại Việt Nam. Với niềm đam mê và kiến thức sâu rộng về các dòng xe, tôi đã và đang mang đến cho cộng đồng yêu xe những thông tin và đánh giá chi tiết, chính xác về các mẫu xe Audi. Kinh nghiệm và chuyên môn: Hơn 5 năm làm việc tại showroom Audi chính hãng, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc tư vấn và đánh giá các dòng xe Audi. Với chuyên môn về công nghệ xe hơi và khả năng phân tích, so sánh các mẫu xe, tôi luôn cung cấp những thông tin chính xác và chi tiết nhất cho độc giả. Thành tựu: Đã viết nhiều bài đánh giá chuyên sâu về các dòng xe Audi, nhận được sự tin tưởng và yêu thích từ đông đảo độc giả. Tham gia vào nhiều dự án và sự kiện liên quan đến xe hơi, góp phần vào việc xây dựng và phát triển cộng đồng yêu xe Audi tại Việt Nam. Quan điểm cá nhân: Tôi luôn tin rằng "Chất lượng là chìa khóa của sự thành công". Mỗi bài viết đều được tôi đầu tư thời gian và tâm huyết để mang lại giá trị tốt nhất cho độc giả. Phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm giúp tôi luôn duy trì được sự uy tín và vị thế trong lĩnh vực đánh giá xe hơi.
Audi Q2 là mẫu SUV cỡ nhỏ cao cấp ra mắt năm 2016, đang tạo làn sóng mới trên thị trường xe hơi hạng sang Việt Nam. Audi Q2 nổi bật với thiết kế trẻ trung, nội thất sang trọng và công nghệ tiên tiến, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trẻ năng động tại các đô thị lớn.
Phát triển trên nền tảng MQB của Volkswagen, Q2 đánh dấu bước tiến của Audi trong phân khúc SUV cỡ nhỏ cao cấp. Mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với BMW X1 và Mercedes-Benz GLA, thu hút sự chú ý nhờ khả năng vận hành linh hoạt và giá cả cạnh tranh.
Theo số liệu bán hàng gần đây, Audi Q2 đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc tại Việt Nam. Đặc biệt, xe được ưa chuộng bởi nhóm khách hàng trẻ thành đạt là những người cần một phương tiện nhỏ gọn, dễ di chuyển trong đô thị mà vẫn đảm bảo đẳng cấp và công nghệ cao cấp.
Đầu xe Audi Q2 2024 gây ấn tượng với những đường gân dập nổi sắc sảo. Trung tâm nổi bật với lưới tản nhiệt hình đa giác lớn, làm từ thép cứng và sơn đen, tạo vẻ bí ẩn. Mặt ca-lăng với họa tiết tổ ong được bao quanh bởi viền chrome góc cạnh, mang lại vẻ hầm hố và sắc nét.
Hệ thống đèn LED tiên tiến không chỉ cải thiện khả năng chiếu sáng mà còn nâng tầm thẩm mỹ cho xe. Đặc biệt, cụm đèn pha mới kết hợp với đèn tín hiệu động và tính năng điều chỉnh tự động chiếu xa/gần, tăng cường an toàn cho người lái.
Các kỹ sư Audi đã khéo léo tích hợp hốc gió giả cỡ lớn hai bên, được mạ chrome và nối liền, tạo cảm giác thống nhất cho phần đầu xe. Cản trước với thiết kế ốp hình ngũ giác sơn đen nổi bật, góp phần tạo nên vẻ khỏe khoắn cho tổng thể đầu xe Q2 2024.
Audi Q2 2024 mang dáng vẻ thể thao, cá tính với đường gân dọc thân tạo cảm giác mạnh mẽ. Các chuyên gia thiết kế ô tô đánh giá cao sự đồng bộ màu sắc giữa tay nắm cửa, sơn ngoại thất và gương chiếu hậu, tạo tổng thể liền mạch.
Gương chiếu hậu tích hợp tính năng gập/chỉnh điện và sưởi. Viền ốp thân xe và cửa sổ được làm từ nhựa đen, tạo điểm nhấn. Trụ C có nhiều lựa chọn màu sắc, được chế tạo từ sợi carbon.
Xe sử dụng mâm tiêu chuẩn 17 inch đa chấu, với logo Audi ở chính giữa. Theo các tạp chí ô tô, thiết kế này cân bằng giữa thể thao và tinh tế, phù hợp với khách hàng trẻ, năng động.
Đuôi xe Audi Q2 2024 nổi bật với cụm đèn hậu LED vuông vức. Đèn hậu tạo hình chữ T nằm ngang, đối xứng hai bên, mang lại vẻ độc đáo và hiện đại.
Cản sau được thiết kế dày dặn, tích hợp hốc gió hình ngũ giác ở hai bên góc, tương đồng với phần đầu xe, tạo sự nhất quán trong thiết kế. Hệ thống xả kép được mạ viền chrome, làm tăng vẻ thể thao cho phần đuôi.
Audi Q2 2024 mang đến cho khách hàng 12 lựa chọn màu sắc đa dạng. Bảng màu bao gồm các tông màu trung tính như Brilliant Black, Ibis White, và các sắc xám như Arrow Grey, Daytona Grey, Manhattan Grey. Cho những ai yêu thích màu sắc nổi bật, Audi cung cấp các tùy chọn như Turbo Blue, Apple Green, Tango Red và Navarra Blue. Ngoài ra còn có các màu tinh tế như Floret Silver, Glacier White và Mythos Black.
Xem thêm: Giá xe ô tô mới nhất
Khoang lái Audi Q2 2024 thể hiện sự tinh tế đặc trưng của dòng SUV Audi. Điểm nhấn là vô lăng 3 chấu đa chức năng, được bọc da cao cấp kết hợp ốp nhôm xước, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Bố cục tap lô được sắp xếp khoa học với nhiều nút bấm điều khiển tiện lợi, trong khi lẫy chuyển số phía sau vô lăng giúp việc điều khiển xe linh hoạt hơn.
Cụm đồng hồ hiển thị có sự khác biệt giữa các phiên bản. Với bản S-line được trang bị màn hình kỹ thuật số Virtual Cockpit tiên tiến, còn bản tiêu chuẩn sử dụng đồng hồ analog truyền thống. Cần số bọc da thêu chỉ đen tạo điểm nhấn sang trọng, cùng với các tính năng hỗ trợ lái cơ bản và gương chiếu hậu tràn viền tự động làm mờ, nâng cao trải nghiệm lái xe tổng thể.
Audi Q2 2024 trang bị hệ thống ghế ngồi chất lượng cao, sử dụng da cao cấp làm vật liệu chính. Khách hàng có thể lựa chọn các loại bọc ghế khác nhau như da Milano, da Nappa hoặc da vải cao cấp, tùy theo sở thích cá nhân.
Hàng ghế trước rộng rãi, thoải mái. Phiên bản S-line nổi bật với ghế thể thao bọc da Nappa, điểm xuyết họa tiết chữ S thêu nổi ở tựa lưng. Thiết kế ôm sát cơ thể cùng tính năng hỗ trợ tựa lưng 4 chiều mang lại cảm giác vững chắc khi ngồi. Tuy nhiên, hệ thống chỉnh ghế vẫn là loại cơ học, chưa được nâng cấp lên chỉnh điện như một số mẫu xe cùng phân khúc.
Audi Q2 2024 sở hữu khoang hành lý linh hoạt với dung tích 405 lít. Khi gập hàng ghế sau, không gian chứa đồ tăng lên 1.050 lít, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Cốp xe được trang bị tính năng đóng mở điện một chạm, nâng cao tiện ích cho người dùng.
Khách hàng có thể tiếp cận hàng triệu khách hàng bằng việc tìm kiếm hoặc đăng tin mua bán xe cũ mới tại trang Mua bán ô tô
Audi Q2 2024 được trang bị hệ thống giải trí hiện đại với màn hình MMI radio plus 7 inch HD đặt tại trung tâm bảng taplo. Xe sở hữu hệ thống âm thanh 4 loa công suất 80W, điều hòa tự động 2 vùng, và nút bấm khởi động.
Phiên bản tiêu chuẩn có cửa sổ trời toàn cảnh, trong khi bản S-line nổi bật với gói ánh sáng đa sắc, thảm lót sàn cao cấp và ốp trang trí phát sáng, tạo không gian nội thất sinh động.
Audi Q2 2024 được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.4 TFSI, 4 xi-lanh với công nghệ Cylinder On Demand. Khối động cơ này sản sinh công suất 150 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm trong dải 1.500 - 3.500 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp S tronic và hệ dẫn động cầu trước, xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8,5 giây và đạt vận tốc tối đa 212 km/h.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Audi Q2 được Cục Đăng Kiểm Việt Nam đánh giá ở mức 7,27 lít/100 km. Xe được trang bị hệ thống truyền động linh hoạt cùng công nghệ ngắt xi-lanh theo yêu cầu, giúp tối ưu hiệu suất ở các tốc độ và tải trọng khác nhau. Tuy nhiên, do dung tích động cơ khiêm tốn, cảm giác lái của Q2 2024 chưa thực sự bốc và mạnh mẽ như mong đợi.
Khách hàng muốn mua Audi Q2 có thể tham khảo tại mua bán ô tô Audi Q2 hoặc xem thêm giá bán các mẫu xe Audi khác tại mua bán ô tô Audi
Audi Q2 2024 được trang bị đa dạng tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của Ủy ban An toàn Giao thông Châu u (Euro NCAP). Hệ thống túi khí trước và rèm bảo vệ toàn diện cho người ngồi trong trường hợp va chạm. Công nghệ kiểm soát ổn định điện tử (ESC) và cảnh báo áp suất lốp liên tục giám sát, đảm bảo xe vận hành an toàn trong mọi điều kiện
Hỗ trợ đỗ xe thông minh với tín hiệu âm thanh, hình ảnh và camera phía sau giúp người lái dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp, giảm thiểu rủi ro va chạm. Ghế trẻ em được bảo vệ với khóa cố định ISOFIX ở hàng ghế sau, tuân thủ quy định an toàn quốc tế về bảo vệ trẻ em trên xe hơi.
Khi đặt cạnh các đối thủ như BMW X1 và Mercedes-Benz GLA-Class, Audi Q2 thể hiện nhiều ưu điểm đáng chú ý:
- Về thiết kế: Audi Q2 mang đến diện mạo hiện đại và thể thao, với những đường nét cá tính riêng biệt. Phong cách độc đáo này thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng yêu thích xe sang.
- Về động cơ và vận hành: Audi Q2 được trang bị động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, cùng khả năng vận hành linh hoạt. Xe mang lại cảm giác lái êm ái và hiệu suất ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.
- Về trang bị tiện nghi và an toàn: Audi Q2 được đánh giá cao về các tính năng tiện ích và an toàn. Xe được trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, hệ thống phanh hiện đại, cảm biến va chạm và camera lùi, giúp tăng cường an toàn cho người lái và hành khách.
- Về giá bán: Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất trong phân khúc, Audi Q2 vẫn mang lại giá trị tương xứng với chất lượng và trang bị mà nó cung cấp. Giá bán cạnh tranh khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc.
Kết luận
Audi Q2 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV cỡ nhỏ hạng sang. Xe nổi bật với thiết kế ngoại thất độc đáo, nội thất tinh tế, trang bị công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ấn tượng. Những đặc điểm này, kết hợp với thương hiệu uy tín của Audi, tạo nên một gói sản phẩm hấp dẫn cho người dùng đang tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách và hiệu suất.
Để có thông tin cập nhật nhất về Audi Q2 cũng như các mẫu xe Audi khác, quý độc giả có thể truy cập website tinbanxe.vn. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích, hỗ trợ quý vị trong quá trình tìm kiếm chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình.
Tên phiên bản | 35 TFSI |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/5000-6000 |
Dung tích (cc) | 1.395 |
Hệ dẫn động | FWD |
Hộp số | S tronic |
Kiểu động cơ | TFSI 1.4 cylinder on demand |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1500-3500 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,56 |
Kích thước/trọng lượng | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.550 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.589 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50,8 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4200-4300x1794-1802x1555 |
Lốp, la-zăng | 215/55R17 |
Số chỗ | 5 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 405 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.375 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.870 |
Hệ thống treo/phanh | |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh trước | Đĩa |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Treo trước | McPherson |
Ngoại thất | |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Nội thất | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp 3.5 inch |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh độ cao bằng tay, tựa lưng chỉnh 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 |
Hệ thống loa | 10 |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Màn hình trung tâm | MMI 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Radio AM/FM | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Hỗ trợ vận hành | |
Giữ phanh tự động | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Nhiều chế độ lái | Có |
Phanh điện tử | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Công nghệ an toàn | |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |