Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.0 CVT | 825,000,000 | 945,997,000 | 929,497,000 | 918,747,000 | 926,997,000 | 926,997,000 | 926,997,000 | 926,997,000 | 926,997,000 | 926,997,000 | 926,997,000 | 910,497,000 |
2.0 CVT Premium | 950,000,000 | 1,085,997,000 | 1,066,997,000 | 1,057,497,000 | 1,066,997,000 | 1,066,997,000 | 1,066,997,000 | 1,066,997,000 | 1,066,997,000 | 1,066,997,000 | 1,066,997,000 | 1,047,997,000 |
Mức giá cạnh tranh. Nhiều ưu đãi hấp dẫn. Sở hữu không gian rộng rãi, tiện nghi, trang bị an toàn, chế độ vận hành ổn định và khả năng cách âm tốt.
Thiết kế chưa thật sự bắt mắt.
Mitsubishi Outlander nổi bật trong phân khúc crossover 7 chỗ nhờ khả năng vận hành êm ái và khả năng cách âm tốt. Xe được trang bị thiết kế Dynamic Shield hiện đại, mang đến vẻ ngoài trẻ trung, mặc dù nội thất chưa hoàn toàn tương xứng với thiết kế ngoại thất. Outlander cạnh tranh với các đối thủ như Mazda CX-5, Honda CR-V và Hyundai Tucson.
Kể từ khi lắp ráp trong nước từ năm 2018, Outlander đã thu hút sự chú ý tại thị trường Việt Nam nhờ giá cả cạnh tranh và trang bị hiện đại. Mặc dù doanh số không đạt mức cao nhất, xe vẫn duy trì sự ổn định nhờ các tính năng an toàn ưu việt và chi phí hợp lý.
Mẫu xe Outlander có kích thước tổng thể dài 4.695 mm, rộng 1.810 mm, cao 1.710 mm, với chiều dài cơ sở 2.670 mm và khoảng sáng gầm 190 mm. So với các đối thủ trong cùng phân khúc như Peugeot 3008, Kia Sportage, MG HS, Hyundai Tucson, và Volkswagen Tiguan, kích thước của Outlander chỉ ở mức trung bình và chiều dài cơ sở thua kém một chút.
Mitsubishi Outlander 2024 tiếp tục theo đuổi thiết kế Dynamic Shield với mặt ca lăng nổi bật và các thanh ngang mạ nhôm trên lưới tổ ong sơn đen. Cụm đèn pha nối liền mặt ca lăng, kéo dài và chia khoang cho các đèn bên trong. Phiên bản Premium trang bị hệ thống đèn pha LED tự động điều chỉnh, trong khi phiên bản CVT thường chỉ có đèn halogen thấu kính.
Viền mặt ca lăng và cản trước được ốp mạ crom, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho đầu xe. Phiên bản Premium còn có thêm rửa đèn pha, ốp đèn sương mù mạ crom, cảm biến trước và camera trước, nâng cao sự tiện nghi và tính năng của xe.
Thân xe Mitsubishi Outlander 2024 được thiết kế với đường dập nổi tinh tế, tạo vẻ trẻ trung và đảm bảo tính khí động học. Gương chiếu hậu to bản tích hợp các tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ. Tay nắm cửa mạ crom có nút bấm sử dụng cùng chìa khóa thông minh, và viền cửa kính cùng nẹp hông cũng được mạ crom sáng bóng, tạo sự hài hòa cho tổng thể thiết kế.
Bộ la-zăng 18 inch với tạo hình mới đa chấu, sơn 2 tông màu trên cả hai phiên bản CVT và CVT Premium không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền. Kính cửa sau trên phiên bản 2.0 CVT được tối màu, đảm bảo tính riêng tư cho hành khách.
Phần đuôi Mitsubishi Outlander 2024 giữ kiểu dáng hầm hố như phiên bản trước, với cụm đèn hậu lớn sử dụng công nghệ LED và được nối liền bằng thanh viền crom. Cánh lướt gió, đèn phanh trên cao, ăng ten kiểu vây cá, camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau đều làm tăng tính năng và sự tiện lợi của xe.
Điểm khác biệt nổi bật là cản sau được thiết kế to bản và hầm hố hơn so với phiên bản trước, tạo thêm vẻ mạnh mẽ và sự khác biệt rõ rệt.
Mitsubishi Outlander 2024 có sẵn trong một dải màu sắc phong phú, bao gồm trắng, bạc, đen, xám, đỏ và xanh. Những lựa chọn màu sắc này không chỉ đáp ứng nhu cầu cá nhân mà còn giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua bán ô tô Mitsubishi, phù hợp với sở thích và phong cách của bạn.
Nội thất Outlander thế hệ mới không thay đổi nhiều, chỉ tinh chỉnh vài chi tiết. Mitsubishi Triton 2024 vẫn giữ phong cách thực dụng với nhựa cứng và chi tiết mạ bạc, phù hợp với đặc thù của một mẫu xe bán tải.
Nội thất của Mitsubishi Outlander 2024 được thiết kế tinh tế với táp-lô trang trí dải giả carbon và viền mạ crom, tạo cảm giác thể thao và hiện đại. Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp đầy đủ các nút điều khiển hệ thống giải trí, đàm thoại rảnh tay và Cruise Control. Các lẫy chuyển số trên vô lăng cũng được trang bị để tăng cường trải nghiệm lái xe.
Cụm đồng hồ sau vô lăng gồm 2 đồng hồ Analog và một màn hình nhỏ hiển thị thông tin vận hành, mức tiêu hao nhiên liệu và các cảnh báo cần thiết.
Mitsubishi Outlander 2024 trang bị ghế da cho cả hai phiên bản, với phiên bản Premium có thêm họa tiết hình quả trám. Hàng ghế trước có thể chỉnh điện 8 hướng và được trang bị tính năng sưởi, trong khi phiên bản Premium còn hỗ trợ điều chỉnh độ phồng lưng ghế.
Khoảng cách giữa các hàng ghế khá rộng, hàng ghế thứ hai có thể trượt lên xuống đến 24 cm để linh hoạt chia sẻ không gian với hàng ghế thứ ba. Xung quanh vị trí ngồi của hành khách có nhiều hộc đựng đồ, và hàng ghế thứ ba có cổng sạc tẩu 12V. Khi gập phẳng hàng ghế thứ ba, khoang hành lý trở nên rộng rãi hơn, đáp ứng nhu cầu chứa đồ lớn.
Khoang hành lý của Mitsubishi Outlander 2024 được thiết kế rộng rãi và linh hoạt. Khi sử dụng cả ba hàng ghế, bạn có thể chứa đồ với khoảng cách lên đến 40 cm. Đặc biệt, hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng, giúp mở rộng tối đa không gian chứa đồ, rất tiện lợi cho các chuyến đi dài hoặc khi cần mang theo nhiều vật dụng.
Ngoài ra, xe còn có một hộc chứa đồ phụ bên dưới, được ngăn cách bằng nắp đậy, cung cấp thêm không gian lưu trữ. Những tính năng này mang đến sự tiện nghi tối đa cho người sử dụng. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Mitsubishi Outlander, khả năng mở rộng khoang hành lý và các tiện ích lưu trữ này chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.
Mitsubishi Outlander 2024 trang bị màn hình cảm ứng 8 inch cho hệ thống giải trí, hỗ trợ kết nối USB, Apple CarPlay, và Android Auto, mang đến sự tiện lợi khi điều khiển và truy cập các ứng dụng giải trí. Hệ thống điều hòa trên xe là loại tự động độc lập hai vùng, điều chỉnh bằng núm xoay và các phím bấm, giúp duy trì nhiệt độ thoải mái cho hành khách.
Khu vực điều khiển trung tâm nổi bật với chất liệu nhựa đen bóng và viền ốp nhôm, tạo cảm giác sang trọng. Phanh tay điện tử và chức năng Autohold được tích hợp dưới cần số, cùng với khay đựng cốc và cổng USB, đảm bảo sự tiện nghi và dễ dàng khi sử dụng.
Mitsubishi Outlander 2024 trang bị động cơ xăng 2.0L 4 xy-lanh MIVEC, sản sinh công suất tối đa 145 mã lực và mô-men xoắn cực đại 196 Nm. Kết hợp với hộp số vô cấp CVT INVECS II, xe cung cấp khả năng chuyển số mượt mà, với chế độ thể thao và lẫy chuyển số trên vô lăng để tăng cường sự linh hoạt khi lái.
Hệ dẫn động cầu trước của Outlander 2024 mang lại sự ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và trên đường trường. Khả năng tăng tốc của xe được tối ưu hóa nhờ vào hệ thống điều khiển tiên tiến, giúp duy trì sự ổn định trong nhiều điều kiện lái khác nhau.
So với các đối thủ, Mitsubishi Outlander 2024 có khả năng vận hành ấn tượng trong phân khúc crossover. Hệ thống động cơ và hộp số được thiết kế để cung cấp hiệu suất lái tốt nhất, đảm bảo trải nghiệm lái thoải mái và hiệu quả.
Mitsubishi Outlander 2024 cung cấp nhiều tính năng an toàn, đặc biệt trên phiên bản 2.0 Premium với gói e-Assist. Gói này bao gồm các tính năng như cảnh báo lệch làn, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn, và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, nâng cao sự an toàn trong quá trình lái xe.
Cả hai phiên bản 2.0 CVT và 2.0 CVT Premium đều trang bị các công nghệ an toàn tiêu chuẩn như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, ga tự động (Cruise Control), cảm biến và camera lùi. Với 7 túi khí, Outlander đảm bảo bảo vệ toàn diện cho hành khách trong mọi tình huống.
Mitsubishi Outlander, với thiết kế mạnh mẽ và không gian rộng rãi, luôn là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV 7 chỗ. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định cuối cùng, người tiêu dùng thường so sánh kỹ lưỡng Outlander với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Honda CR-V, Mazda CX-5 và Hyundai Tucson. Mỗi mẫu xe đều sở hữu những ưu điểm riêng biệt, cùng phân tích chi tiết từng khía cạnh để có cái nhìn tổng quan nhất.
Về thiết kế: Mitsubishi Outlander 2024 có ngoại hình mạnh mẽ với các đường nét góc cạnh, mang đến một phong cách nam tính. Nội thất của Outlander được thiết kế đơn giản nhưng thực dụng, ưu tiên không gian rộng rãi. Honda CR-V có thiết kế hiện đại và trẻ trung, với nội thất chất lượng cao và bố cục khoa học. Mazda CX-5 gây ấn tượng với vẻ sang trọng và tinh tế, trong khi Hyundai Tucson nổi bật với thiết kế trẻ trung và năng động cùng nhiều công nghệ hiện đại. Mỗi mẫu xe có ưu điểm riêng, và việc lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mitsubishi Outlander 2024 cung cấp các tính năng cơ bản như điều hòa tự động, màn hình cảm ứng và các hệ thống an toàn như ABS, EBD, và cân bằng điện tử. Honda CR-V nổi bật với hệ thống Honda Sensing và âm thanh cao cấp. Mazda CX-5 có nội thất chất lượng cao và nhiều tiện nghi cao cấp, trong khi Hyundai Tucson trang bị nhiều công nghệ hiện đại và hỗ trợ lái xe an toàn. Mỗi xe đều có các tính năng đáng giá, tùy vào nhu cầu và sở thích của người sử dụng.
Về động cơ và khả năng vận hành: Mitsubishi Outlander 2024 trang bị động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho di chuyển trong cả đô thị và ngoài đô thị. Honda CR-V cung cấp động cơ mạnh mẽ với khả năng tăng tốc tốt và cảm giác lái thể thao. Mazda CX-5 nổi bật với động cơ êm ái và vận hành linh hoạt, trong khi Hyundai Tucson cung cấp nhiều tùy chọn động cơ để đáp ứng nhu cầu khác nhau. Mỗi mẫu xe mang lại những lợi ích riêng về hiệu suất và cảm giác lái.
Về giá bán: Giá bán của các mẫu xe thường xuyên thay đổi và phụ thuộc vào phiên bản và khuyến mãi tại thời điểm mua. Để có thông tin chính xác nhất về giá xe ô tô, bạn nên tham khảo tại các đại lý ủy quyền của từng hãng. Việc so sánh giá sẽ giúp bạn chọn được mẫu xe phù hợp với ngân sách và yêu cầu cá nhân.
Mitsubishi Outlander 2024 đã khẳng định sự cải tiến rõ rệt với việc trang bị nhiều tính năng hiện đại và công nghệ tiên tiến, đồng thời giữ được hiệu suất vận hành ổn định. Với thiết kế mạnh mẽ, nội thất rộng rãi và các tính năng an toàn được cải thiện, Outlander 2024 mang đến một sự lựa chọn hợp lý cho người tiêu dùng trong phân khúc SUV 7 chỗ.
Giá xe Mitsubishi Outlander 2024 hiện đang khá cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Với mức giá hợp lý và những ưu điểm vượt trội về trang bị, công nghệ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Outlander 2024 là một sự lựa chọn lý tưởng. Đặc biệt, trong thị trường mua bán ô tô, Outlander nổi bật như một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một mẫu xe gầm cao tiện nghi và hiệu quả.
Tên phiên bản | 2.0 CVT825 Triệu | 2.0 CVT Premium950 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | MIVEC 2.0 I4 | MIVEC 2.0 I4 |
Dung tích (cc) | 1.998 | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 145/6000 | 145/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4200 | 196/4200 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,2 | 7,2 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4695x1810x1710 | 4695x1810x1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,3 | 5,3 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 427 | 427 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.500 | 1.535 |
Lốp, la-zăng | 225/55R18 | 225/55R19 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | Halogen thấu kính | LED, thấu kính |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Ni | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | LCD 7 inch | LCD 7inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50, 60/40 | Gập 50:50, 60/41 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn cơ | Gập phẳng hoàn toàn cơ |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động hai vùng | Tự động hai vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 8 inch, cảm ứng | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 |
Kết nối WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 2 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Có |