| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Phanh dĩa BGYE | 28,500,000 |
| Vành đúc BGYF | 29,000,000 |
Yamaha Sirius là mẫu xe số underbone bán chạy nhất của Yamaha tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Honda Wave Alpha nhờ thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ (110cc - 115cc) và khả năng vận hành linh hoạt. Với mức giá dao động từ 18.949.000 VNĐ đến 23.900.000 VNĐ (tùy phiên bản Chế hòa khí hay Phun xăng điện tử FI), Sirius là lựa chọn hàng đầu cho sinh viên, người mới đi làm và tài xế xe công nghệ cần một phương tiện bền bỉ, chi phí nuôi xe thấp và khả năng tăng tốc ấn tượng trong đô thị.
Yamaha Sirius sở hữu ngôn ngữ thiết kế "Thể thao - Gọn gàng - Khí động học". Khác với vẻ ngoài trung tính và mềm mại của đối thủ Honda Wave Alpha, Sirius chọn hướng đi góc cạnh, sắc sảo, hướng tới nhóm khách hàng trẻ tuổi năng động. Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) lần lượt là 1.940 mm × 715 mm × 1.090 mm, mang lại sự linh hoạt tối đa khi di chuyển trong những con ngõ nhỏ hay đường phố đông đúc giờ tan tầm.
Phần đầu xe của Yamaha Sirius được thiết kế với cụm đèn pha Halogen to bản, tạo hình chữ V sắc nhọn đặc trưng. Ở phiên bản Sirius RC (bình xăng con), đèn xi-nhan được tích hợp ngay vào phần nhựa đầu xe (gần đèn pha), tạo khối liền mạch nhưng vẫn đảm bảo độ sáng nhận diện tốt vào ban đêm. Ngược lại, ở phiên bản Sirius FI (phun xăng điện tử), đèn xi-nhan được dời xuống yếm trước (mặt nạ), giúp diện mạo xe trông hiện đại và "đầy đặn" hơn, đồng thời tăng hiệu quả báo hiệu cho xe đi ngược chiều.
Góc chiếu sáng của đèn pha Sirius được đánh giá là khá tốt trong điều kiện đường phố đô thị, luồng sáng tập trung. Tuy nhiên, do vẫn sử dụng bóng Halogen truyền thống, khả năng chiếu sáng khi đi đường quốc lộ không có đèn đường chỉ ở mức trung bình. Phần mặt nạ trước được vuốt nhọn xuống dưới, kết hợp với các đường gân dập nổi khí động học giúp giảm sức cản gió khi xe di chuyển ở tốc độ cao (trên 60km/h), đồng thời mang lại cảm giác lái đầm chắc hơn ở phần tay lái.
Thân xe là nơi thể hiện rõ nhất triết lý thiết kế "căng tràn sức sống" của Yamaha. Tem xe (Decal) luôn là điểm mạnh của Sirius với cách phối màu tương phản, các họa tiết tia sét hoặc đường kẻ sọc mạnh mẽ chạy dọc từ yếm trước ra đến ốp sườn sau. Yếm xe (bửng) được thiết kế thon gọn, không quá bè ra hai bên như một số dòng xe số đời cũ, giúp người lái không bị vướng víu chân khi chống xe hoặc dắt xe trong bãi đỗ chật hẹp.
Về tư thế lái, yên xe có chiều cao 775mm, cực kỳ phù hợp với thể trạng người Việt Nam (từ 1m55 trở lên đều có thể chống chân thoải mái). Yên xe được thiết kế vuốt dài, lớp đệm mút có độ cứng vừa phải. Tuy nhiên, qua trải nghiệm thực tế 100km liên tục, yên xe Sirius có xu hướng hơi trượt về phía trước khi phanh gấp, và độ êm ái chỉ ở mức chấp nhận được. Nếu sử dụng để chạy Grab hoặc giao hàng cả ngày, người dùng có thể cảm thấy hơi ê mông và cần bọc thêm lớp đệm hoặc thay mút yên Kymdan để tối ưu hóa sự thoải mái.
Đuôi xe Yamaha Sirius được vuốt gọn về phía sau, tạo cảm giác thanh thoát. Cụm đèn hậu nguyên khối bao gồm đèn phanh và đèn xi-nhan được thiết kế tinh xảo. Phần ốp nhựa đuôi xe kết nối chặt chẽ với tay nắm sau (cản sau). Tay nắm này được làm bằng kim loại sơn tĩnh điện (trên bản RC/FI) hoặc phủ lớp cao su (tùy đời), thiết kế bo tròn giúp việc cầm nắm để quay đầu xe hay dắt xe rất thuận tiện, không bị đau tay như các loại tay nắm cạnh sắc.
Vị trí biển số và chắn bùn sau được thiết kế cao ráo, giúp hạn chế việc bắn bùn đất lên người ngồi sau khi di chuyển trong trời mưa. Tuy nhiên, thiết kế này cũng khiến phần đuôi xe trông hơi "trống" nếu nhìn từ góc ngang thấp, để lộ khá nhiều khoảng sáng gầm ở khu vực bánh sau.
Yamaha Sirius mang đến cho người dùng hai tùy chọn về "dàn chân": vành nan hoa (bánh căm) và vành đúc (bánh mâm).
Kích thước lốp tiêu chuẩn là 70/90-17 (bánh trước) và 80/90-17 (bánh sau). Đây là kích thước phổ thông, dễ dàng tìm mua và thay thế ở bất kỳ tiệm sửa xe nào. Tuy nhiên, lốp zin theo xe (thường là Maxxis hoặc IRC) có độ bám đường ở mức trung bình. Khi ôm cua gắt hoặc đi đường trơn trượt, cảm giác bánh sau hơi bị "sàng" nhẹ. Một nâng cấp đáng giá mà Tinbanxe.vn khuyên dùng là thay thế bằng lốp Michelin City Extra hoặc Pirelli Rosso Sport để tăng độ an toàn.
Là một mẫu xe số phổ thông giá rẻ, chúng ta không thể đòi hỏi những công nghệ cao cấp như Smartkey hay phanh ABS trên Yamaha Sirius. Tuy nhiên, xe vẫn đáp ứng đủ các nhu cầu cơ bản một cách thực dụng nhất.
Mặt đồng hồ: Thiết kế Analog truyền thống nhưng giao diện rất trực quan. Các thông số như tốc độ, mức nhiên liệu, đèn báo số (N-1-2-3-4) và đèn báo lỗi động cơ (trên bản FI) được bố trí rõ ràng, dễ quan sát ngay cả dưới trời nắng gắt. Điểm cộng là kim xăng hoạt động khá chính xác, ít có hiện tượng báo ảo.
Hộc đựng đồ (Cốp xe): Cốp xe Yamaha Sirius rộng khoảng 9,2 lít trên phiên bản FI (bản RC nhỏ hơn một chút). Không gian này đủ để chứa một nón bảo hiểm nửa đầu (loại không kính) và một áo mưa. Đây là ưu điểm lớn so với Wave Alpha (cốp rất nhỏ), giúp người dùng bảo quản được các vật dụng cá nhân quan trọng như ví tiền hay điện thoại khi trời mưa.
Ổ khóa: Xe sử dụng ổ khóa cơ tích hợp mở yên (trên bản FI và một số đời RC mới), giúp thao tác đổ xăng thuận tiện hơn, không cần phải rút chìa khóa cắm vào ổ khóa yên phía sau. Nắp từ che lỗ khóa giúp hạn chế bụi bẩn và tăng khả năng chống trộm ở mức cơ bản.
Hệ thống phanh: Tùy chọn phanh đĩa hoặc phanh cơ ở bánh trước. Tinbanxe.vn khuyến nghị bạn nên chọn phiên bản phanh đĩa (chênh lệch giá khoảng 1 triệu đồng) để đảm bảo an toàn hơn khi xử lý các tình huống bất ngờ với lực phanh tốt hơn đáng kể.
Yamaha Sirius nổi tiếng với khả năng vận hành "bốc" và lanh lẹ. Cảm giác ga đầu của Sirius nhạy hơn hẳn so với các đối thủ cùng phân khúc, giúp xe dễ dàng vọt lên khi đèn xanh bật hoặc khi cần vượt xe khác. Trọng lượng ướt chỉ khoảng 99kg giúp việc điều khiển xe cực kỳ nhẹ nhàng, phù hợp cho cả nam và nữ.
Đây là "trái tim" tạo nên sự khác biệt của Sirius. Cần phân biệt rõ hai loại động cơ:
Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số tròn 4 cấp. Cần số của Sirius được đánh giá là nhẹ, hành trình số ngắn, việc sang số rất dứt khoát, ít khi bị kẹt số hay hóc số như một số dòng xe cũ.
Trong phố: Sirius thể hiện sự linh hoạt tuyệt vời. Góc lái rộng giúp quay đầu xe trong ngõ hẹp dễ dàng. Động cơ đáp ứng tốt ở dải tốc độ 20-50km/h, là dải tốc độ thường dùng nhất. Phuộc sau (giảm xóc) của Sirius khá cứng khi đi một mình, sẽ cảm thấy hơi xóc khi qua gờ giảm tốc. Tuy nhiên, khi chở thêm người hoặc chở hàng nặng, phuộc xe lại hoạt động rất đầm và ổn định.
Đường trường: Khi di chuyển ở tốc độ cao (>70km/h), đầu xe bắt đầu có hiện tượng rung nhẹ và hơi "bay" do trọng lượng xe nhẹ. Tiếng động cơ ở tua máy cao khá gằn, đặc biệt là bản bình xăng con. Tuy nhiên, khả năng leo dốc của Sirius rất đáng nể, xe không bị đuối máy khi leo cầu vượt hay dốc hầm gửi xe nhờ mô-men xoắn tốt.
Để giúp bạn có cái nhìn khách quan, Tinbanxe.vn lập bảng so sánh dưới đây dựa trên thông số kỹ thuật và trải nghiệm thực tế:
| Tiêu chí | Yamaha Sirius FI | Honda Wave Alpha 110 | Honda Blade 110 |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (tham khảo) | ~21.2 - 23.9 Triệu VNĐ | ~17.8 - 18.9 Triệu VNĐ | ~18.9 - 21.9 Triệu VNĐ |
| Động cơ | 113.7cc, Phun xăng điện tử | 109.1cc, Chế hòa khí | 109.1cc, Chế hòa khí |
| Công suất | 8.7 mã lực | 8.2 mã lực | 8.2 mã lực |
| Tiêu hao nhiên liệu | 1.57 lít/100km | 1.90 lít/100km | 1.85 lít/100km |
| Cốp xe | 9.2 lít (Đựng được MBH) | Nhỏ (Chỉ để áo mưa) | Nhỏ |
| Trọng lượng | 98 kg | 97 kg | 98 kg |
| Thiết kế | Thể thao, góc cạnh | Trung tính, mềm mại | Thể thao, nhỏ gọn |
| Tiện ích | Khóa mở yên tích hợp | Khóa cơ rời | Khóa cơ rời |
Nhận định: Sirius FI vượt trội về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và tiện ích cốp xe. Wave Alpha có lợi thế về giá bán rẻ nhất và độ bền thương hiệu Honda Blade là đối thủ trực tiếp về kiểu dáng nhưng động cơ vẫn kém hơn Sirius một chút về độ "bốc".
Công bố từ nhà sản xuất: Sirius FI tiêu thụ khoảng 1.57 lít/100km; Sirius RC (bình xăng con) khoảng 1.99 lít/100km.
Thực tế sử dụng: Trong điều kiện đường hỗn hợp tại Hà Nội hoặc TP.HCM (có tắc đường), Sirius FI tiêu thụ khoảng 1.6 - 1.7 lít/100km (tương đương hơn 60km/1 lít xăng). Đây là con số cực kỳ ấn tượng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí đi lại hàng ngày. Bản RC sẽ "uống" khoảng 2.0 - 2.2 lít/100km tùy cách chạy.
Chi phí "nuôi" Yamaha Sirius rất bình dân:
Lỗi vặt thường gặp:
Sau khi phân tích toàn diện, Tinbanxe.vn đánh giá Yamaha Sirius là "món hời" trong phân khúc xe số phổ thông. Nó không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn mang lại cảm hứng lái xe nhờ động cơ mạnh mẽ. Nếu bạn là người thực dụng, cần một chiếc xe để "cày cuốc", đi học, đi làm hàng ngày với chi phí vận hành tối thiểu nhưng không muốn sự nhàm chán, Sirius là cái tên sáng giá nhất.
Nếu tài chính cho phép, chúng tôi khuyên bạn nên chọn phiên bản Sirius FI (Phun xăng điện tử). Số tiền chênh lệch khoảng 2-3 triệu đồng so với bản thường sẽ được hoàn lại nhanh chóng qua tiền xăng tiết kiệm được, cộng với tiện ích cốp rộng và đề nổ dễ dàng hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
Yamaha Sirius không phải là chiếc xe hoàn hảo nhất, nhưng là chiếc xe cân bằng nhất giữa hiệu năng và giá thành. Đối với sinh viên, người mới đi làm hoặc các bác tài xe ôm công nghệ, Sirius đáp ứng tiêu chí "Ngon - Bổ - Rẻ" đúng nghĩa. Sự bền bỉ của dòng xe này đã được kiểm chứng qua hơn 20 năm tại thị trường Việt Nam. Nếu bạn chấp nhận một chút rung động ở dàn áo để đổi lấy cảm giác lái phấn khích và tiết kiệm xăng, hãy xuống tiền cho Yamaha Sirius ngay hôm nay.
Bước tiếp theo cho bạn: Bạn đang phân vân giữa màu sắc hay phiên bản phanh cơ/phanh đĩa? Hãy ghé thăm đại lý Yamaha Town gần nhất để ngồi thử và trải nghiệm thực tế độ cao yên xe trước khi quyết định. Hoặc để lại bình luận bên dưới, đội ngũ kỹ thuật của Tinbanxe.vn sẽ tư vấn cấu hình phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn.
Động cơ mạnh mẽ, bốc: Khả năng tăng tốc tốt nhất phân khúc 110cc, leo dốc khỏe.
Tiết kiệm nhiên liệu (Bản FI): Chỉ khoảng 1.57L/100km, kinh tế cho người dùng nhiều.
Thiết kế trẻ trung: Tem xe đẹp, kiểu dáng thể thao, không bị già cỗi.
Tiện ích đủ dùng: Cốp xe rộng hơn đối thủ, ổ khóa tích hợp mở yên tiện lợi.
Phụ tùng rẻ, dễ kiếm: Dễ dàng sửa chữa tại bất kỳ tiệm sửa xe nào.
Phuộc sau hơi cứng: Gây xóc khi đi một mình qua đường xấu.
Dàn nhựa chưa thực sự khít: Có thể phát ra tiếng kêu sau thời gian dài sử dụng.
Đèn pha Halogen: Độ sáng chỉ ở mức trung bình, chưa thực sự an toàn khi đi đêm ở đường không đèn.
Lốp zin bám đường kém: Cần nâng cấp lốp để chạy an toàn hơn khi trời mưa.
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu
Khoảng giá: 86.29 triệu - 87.27 triệu
Khoảng giá: 49.09 triệu
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu
| Tên phiên bản | Phanh dĩa BGYE28.5 triệu | Vành đúc BGYF29 triệu |
|---|