Đánh giá SH Mode 2024-2025 chi tiết nhất: Thiết kế sang trọng, động cơ eSP+ 4 van, phanh ABS và mức tiêu hao nhiên liệu thực tế. Có nên mua thời điểm này? Xem ngay tại Tinbanxe.vn!"
| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 58,190,000 |
| Cao cấp | 63,290,000 |
| Đặc biệt | 64,490,000 |
| Thể thao | 64,990,000 |
Honda SH Mode (phiên bản mới nhất 2024-2025) là mẫu xe tay ga cao cấp được định vị nằm giữa Honda Lead và Honda SH 125i/160i. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhóm khách hàng (đặc biệt là nữ giới) đang tìm kiếm một chiếc xe có thiết kế thời trang, vận hành êm ái với động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới, trang bị khung dập hàn laser eSAF và tích hợp nhiều tiện ích an toàn như phanh ABS.
Nếu bạn cần một chiếc xe giữ giá tốt, ít hỏng vặt và ngoại hình sang trọng chuẩn mực, SH Mode là cái tên đứng đầu danh sách.
Tổng thể Honda SH Mode vẫn duy trì ngôn ngữ thiết kế "European Standard" (Tiêu chuẩn Châu Âu) với các đường nét mềm mại hình chữ S. Điểm nhấn của phiên bản mới là sự tinh chỉnh về màu sắc và chi tiết logo 3D, tạo cảm giác cao cấp và khác biệt rõ rệt giữa các phiên bản Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt và Thể thao.
Phần đầu xe SH Mode gây ấn tượng mạnh với cụm đèn pha LED 2 tầng hiện đại (trên các phiên bản cao cấp), được bao quanh bởi viền mạ crom sáng bóng mô phỏng trang sức của phái đẹp. Mặt nạ trước sở hữu thiết kế hình chữ V cách điệu, tích hợp dải đèn định vị ban ngày sử dụng công nghệ LED, mang lại khả năng nhận diện thương hiệu cao từ xa.

Hệ thống đèn xi-nhan được đặt gọn gàng hai bên, tách biệt với cụm đèn chính nhưng vẫn tạo nên một khối liền mạch. Thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo góc chiếu sáng rộng, giúp người lái quan sát tốt hơn trong điều kiện thiếu sáng.
Thân xe SH Mode được phát triển dựa trên khung dập hàn laser thông minh thế hệ mới eSAF (enhanced Smart Architecture Frame). Công nghệ này giúp trọng lượng khung xe giảm đáng kể nhưng lại tăng độ dẻo dai và khả năng chịu lực, mang lại cảm giác lái linh hoạt hơn cho người dùng.

Yên xe được thiết kế với chiều cao 765mm, một con số lý tưởng cho vóc dáng trung bình của người Việt Nam. Sàn để chân phẳng, rộng rãi giúp người lái có tư thế ngồi thoải mái, đồng thời có móc treo đồ tiện lợi phía trước.
Phần đuôi xe được thiết kế thon gọn, vuốt nhẹ về phía sau tạo cảm giác thanh thoát. Cụm đèn hậu LED có đồ họa 3D ấn tượng, lấy cảm hứng từ hình ảnh trang sức lấp lánh. Tay nắm sau được đúc chắc chắn, mạ crom hoặc sơn tĩnh điện tùy phiên bản, thiết kế vừa vặn với tay cầm giúp việc dắt và quay xe trở nên dễ dàng.
SH Mode sử dụng bộ mâm đúc hợp kim nhôm với thiết kế đa chấu hình cánh quạt. Kích thước lốp trước là 80/90-16M/C 43P và lốp sau là 100/90-14M/C 57P. Việc sử dụng bánh trước 16 inch lớn hơn giúp xe vận hành ổn định hơn khi đi qua các đoạn đường gồ ghề, trong khi bánh sau 14 inch giúp tối ưu hóa không gian cốp xe.

Honda SH Mode không chỉ đẹp mà còn là một mẫu xe "hàm lượng công nghệ cao" trong phân khúc:


Honda SH Mode mang lại trải nghiệm vận hành được đánh giá là "chuẩn mực" của dòng xe tay ga đô thị: êm ái, mượt mà và linh hoạt. Nhờ trọng lượng xe nhẹ hơn (do khung eSAF) và động cơ mới, xe có độ vọt tốt ở dải tốc độ thấp (0-40km/h).

"Trái tim" của SH Mode là khối động cơ eSP+ 4 van (enhanced Smart Power Plus), dung tích 124,8cc, làm mát bằng dung dịch. Động cơ này sản sinh công suất tối đa khoảng 8,2 kW tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm tại 5.000 vòng/phút. Xe cũng tích hợp công nghệ ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop).

Theo khảo sát từ người dùng thực tế và các chuyên gia của Tinbanxe.vn:
Đối thủ trực tiếp của Honda SH Mode tại Việt Nam là Piaggio Liberty và Yamaha Grande Hybrid. Dưới đây là bảng so sánh nhanh:
| Tiêu chí | Honda SH Mode (ABS) | Piaggio Liberty S 125 | Yamaha Grande Hybrid |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (tham khảo) | ~ 63.000.000 VNĐ | ~ 58.000.000 VNĐ | ~ 51.000.000 VNĐ |
| Động cơ | eSP+ 4 van, 125cc | i-get, 125cc | Blue Core Hybrid, 125cc |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | ~ 2.16 L/100km | ~ 2.74 L/100km | ~ 1.66 L/100km |
| Phanh an toàn | ABS 1 kênh (trước) | ABS 1 kênh (trước) | ABS 1 kênh (trước) |
| Ưu điểm chính | Giữ giá, bền bỉ, êm ái | Thiết kế cá tính, chất Ý | Tiết kiệm xăng nhất, nhẹ nhất |
Nhận xét: Yamaha Grande thắng về tiết kiệm nhiên liệu và trọng lượng. Liberty thắng về cá tính thiết kế. SH Mode thắng về sự cân bằng: vừa đủ mạnh, vừa đủ tiết kiệm, bán lại ít lỗ và phụ tùng thay thế sẵn có.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
Theo công bố khoảng 2.16 lít/100km. Thực tế đường hỗn hợp tại đô thị Việt Nam dao động từ 2.2 đến 2.4 lít/100km. Với bình xăng 5.6 lít, bạn có thể di chuyển khoảng 230-250km sau mỗi lần đổ đầy.
Ước tính chi phí bảo dưỡng:
- Thay nhớt máy: Khoảng 120k-150k VNĐ.
- Thay nhớt láp: 40k-50k VNĐ.
- Bảo dưỡng nồi/kim phun: Khoảng 300k-500k mỗi 10.000km.
Honda SH Mode thực sự là một "ngôi sao sáng" trong phân khúc xe tay ga tầm trung cao cấp. Xe hội tụ đầy đủ các yếu tố mà người tiêu dùng Việt Nam cần: Thương hiệu mạnh, thiết kế không lỗi mốt, động cơ bền bỉ và khả năng thanh khoản cực cao.

Nếu bạn là nhân viên văn phòng, doanh nhân hoặc đơn giản là người yêu thích sự thanh lịch, SH Mode là chiếc xe đáng để đầu tư. Nó không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là phụ kiện thời trang nâng tầm phong cách sống. Sự nâng cấp lên động cơ eSP+ 4 van và khung sườn eSAF đã giải quyết tốt bài toán về hiệu suất và trọng lượng, biến SH Mode trở thành mẫu xe toàn diện nhất hiện nay.
Honda SH Mode 2024-2025 là sự lựa chọn "an toàn và đáng tiền" nhất trong phân khúc 60-70 triệu đồng. Chiếc xe này cân bằng hoàn hảo giữa yếu tố thẩm mỹ và công năng sử dụng. Tinbanxe.vn khuyến nghị bạn nên chọn phiên bản có ABS (Cao cấp, Đặc biệt hoặc Thể thao) để đảm bảo an toàn tối đa khi di chuyển.
Để tìm hiểu thêm về Giá xe máy, vui lòng truy cập Tinbanxe.vn.
Thiết kế sang trọng: Kiểu dáng S-shape thanh lịch, không bị lỗi mốt theo thời gian.
Động cơ mạnh mẽ: eSP+ 4 van vận hành êm ái, bứt tốc tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
Khung sườn eSAF: Giúp xe nhẹ hơn, dễ dàng dắt và điều khiển cho phái nữ.
Tiện ích đầy đủ: Smartkey an toàn, cổng sạc USB tiện lợi, cốp xe đủ dùng.
Giữ giá tốt: Giá trị bán lại cao nhất trong phân khúc.
Giá bán thực tế cao: Thường xuyên bị chênh giá tại đại lý so với niêm yết.
Vị trí đổ xăng: Vẫn nằm dưới yên xe, gây bất tiện khi phải xuống xe để đổ xăng.
Phuộc sau hơi cứng: Có thể gây cảm giác xóc nhẹ khi đi một mình qua đường xấu.
Thiếu phanh ABS bánh sau: Chỉ trang bị ABS bánh trước, trong khi một số đối thủ cùng tầm giá đã có 2 kênh hoặc công nghệ an toàn khác.
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 140 triệu
Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu
Khoảng giá: 38.39 triệu - 38.88 triệu
Khoảng giá: 78 triệu
Khoảng giá: 70 triệu - 87 triệu
Khoảng giá: 69 triệu
Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn58.19 triệu | Cao cấp63.29 triệu | Đặc biệt64.49 triệu | Thể thao64.99 triệu |
|---|