| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 339,900,000 |
Honda CB1000 Hornet 2024 đánh dấu sự trở lại đầy ngoạn mục của Honda trong phân khúc Super Naked, chuyển mình từ phong cách Neo Sports Café sang ngôn ngữ thiết kế Streetfighter hiện đại và hung hãn hơn. Được trang bị khối động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng thừa hưởng từ CBR1000RR Fireblade huyền thoại, CB1000 Hornet không chỉ là phương tiện di chuyển mà là lời khẳng định về sức mạnh và tốc độ.
Tổng thể thiết kế của Honda CB1000 Hornet mang đậm triết lý tối giản nhưng cơ bắp. Khác với vẻ đẹp hoài cổ của người tiền nhiệm CB1000R, phiên bản Hornet mới tập trung vào tính khí động học và sự dồn trọng tâm về phía trước, tạo tư thế "sẵn sàng tấn công".
Đầu xe là điểm nhận diện rõ nét nhất cho sự thay đổi táo bạo của Honda. Cụm đèn pha LED đôi siêu nhỏ gọn được thiết kế vuốt nhọn về phía trước, gợi nhớ đến hình ảnh đầu của loài ong bắp cày. Hai bên là cặp phuộc trước Showa SFF-BP đường kính lớn 41mm, mang lại vẻ ngoài cứng cáp.
Thân xe nổi bật với bình xăng được điêu khắc góc cạnh, lấy cảm hứng từ đôi cánh của loài ong. Khung sườn dạng thép đôi (Twin-spar steel frame) mới được sơn đen mờ, lộ rõ khối động cơ 4 xi-lanh hầm hố. Hệ thống tản nhiệt được bố trí gọn gàng, giúp giảm trọng lượng và tản nhiệt hiệu quả hơn.
Phần đuôi xe được vuốt cao và nhọn, tuân thủ triệt để nguyên tắc thiết kế của dòng Naked bike hiện đại. Yên xe hai tầng rõ rệt, yên người lái lõm xuống tạo điểm tựa chắc chắn. Cụm đèn hậu LED tích hợp gọn gàng, kết hợp pát biển số rời giúp phần lốp sau to bản được lộ ra hoàn toàn.
Xe sử dụng bộ mâm đúc hợp kim đa chấu 17 inch. Lốp trước 120/70 ZR17 và lốp sau lên tới 190/55 ZR17. Việc chuyển từ gắp đơn sang gắp đôi (Double-sided swingarm) giúp giảm chi phí sản xuất và tăng độ cứng vững khi chịu tải trọng lớn.
Honda CB1000 Hornet không chỉ mạnh về cơ bắp mà còn thông minh về trí tuệ với hàng loạt công nghệ hỗ trợ tiên tiến:
Honda CB1000 Hornet mang lại trải nghiệm lái đầy phấn khích, kết hợp giữa sức mạnh bùng nổ của dòng Sportbike và sự linh hoạt của Naked bike.
"Trái tim" của CB1000 Hornet là khối động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 999cc, tinh chỉnh từ CBR1000RR Fireblade 2017. Công suất tối đa khoảng 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại hơn 100 Nm. Honda đã tối ưu hóa lực kéo ở dải tua máy tầm trung, giúp xe cực bốc khi đi phố.
Góc lái rộng giúp việc luồn lách trong phố đông trở nên dễ dàng. Khi vặn ga ở chế độ Sport, chiếc xe chồm lên mạnh mẽ kèm theo âm thanh hú đặc trưng đầy mê hoặc. Hệ thống treo Showa hoạt động hiệu quả, dập tắt dao động nhanh chóng. Khung thép giúp xe đầm chắc hơn khi chạy trên cao tốc.
| Tiêu chí | Honda CB1000 Hornet | Kawasaki Z900 | Yamaha MT-09 |
|---|---|---|---|
| Động cơ | 4 xi-lanh (999cc) | 4 xi-lanh (948cc) | 3 xi-lanh CP3 (890cc) |
| Công suất | ~150 mã lực | ~125 mã lực | ~119 mã lực |
| Mô-men xoắn | > 100 Nm | 98.6 Nm | 93 Nm |
| Phuộc trước | Showa SFF-BP 41mm | Upside Down 41mm | KYB Upside Down |
| Công nghệ | TBW, 4 Mode lái, RoadSync | Power Mode, KTRC | IMU 6 trục, Quickshifter |
| Phong cách | Streetfighter thực dụng | Sugomi hầm hố | Hyper Naked dị biệt |
Nhận định: CB1000 Hornet vượt trội về sức mạnh động cơ so với hai đối thủ. Z900 có lợi thế về giá, MT-09 thu hút nhờ công nghệ điện tử.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
- Công bố: 5.8 - 6.2 lít/100km.
- Thực tế: Phố Việt Nam khoảng 7 - 8 lít/100km. Đường trường khoảng 5.5 lít/100km.
Ước tính chi phí bảo dưỡng:
- Thay nhớt: 1.2 - 1.5 triệu đồng (khoảng 3.0 - 3.2 lít).
- Lốp xe: 6 - 9 triệu đồng/cặp.
- Nhông sên dĩa: 3 - 5 triệu đồng.
Theo quan điểm của đội ngũ Tinbanxe.vn, Honda CB1000 Hornet 2024 là một nước đi chiến lược cực kỳ thông minh. Thay vì cạnh tranh ở phân khúc cao cấp, Honda tạo ra một chiếc xe tập trung hoàn toàn vào Hiệu suất trên Giá thành (Performance/Price).
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Naked bike 1000cc với tiêu chí "Ăn chắc mặc bền", sức mạnh dư thừa để phấn khích nhưng vẫn đủ "hiền" để đi làm hàng ngày, Honda CB1000 Hornet là lựa chọn số 1 trong năm 2025. Đây là mẫu xe xóa nhòa ranh giới giữa một chiếc xe đi phố và một cỗ máy tốc độ.
Sức mạnh vượt trội: Động cơ Fireblade 150 mã lực mạnh mẽ nhất nhì phân khúc giá.
Công nghệ hiện đại: Màn hình TFT kết nối RoadSync, bướm ga điện tử mượt mà.
Thương hiệu: Độ bền, tính thanh khoản cao và hệ thống đại lý Honda rộng khắp.
Cảm giác lái: Linh hoạt, dễ kiểm soát dù là xe 1000cc.
Thiết kế gây tranh cãi: Mất đi gắp đơn đặc trưng, thiết kế đầu đèn giống CB500 Hornet/CB750 Hornet khiến xe thiếu đi nét "độc tôn".
Nhiệt độ: Động cơ 4 máy tỏa nhiệt lớn, hơi nóng phả vào chân khi đi chậm là điều khó tránh khỏi.
Trọng lượng: Khung thép làm trọng lượng xe chưa thực sự tối ưu so với các đối thủ dùng khung nhôm đúc nguyên khối.
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn339.9 triệu |
|---|