Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
V | 650,000,000 | 749,997,000 | 736,997,000 | 724,497,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 717,997,000 |
HEV | 765,000,000 | 878,797,000 | 863,497,000 | 852,147,000 | 859,797,000 | 859,797,000 | 859,797,000 | 859,797,000 | 859,797,000 | 859,797,000 | 859,797,000 | 844,497,000 |
Toyota Yaris Cross thiết kế với ngoại thất ấn tượng, nhiều điểm nhấn sang trọng và độc đáo. Xe mang lại cảm giác lái ấn tượng, mạnh mẽ và an toàn. Nội thất bên trong khá rộng rãi, thông thoáng, giảm mệt mỏi cho các hành khách. Khả năng vận hành ổn định, trơn tru, đủ sức mạnh để lăn bánh trên các cung đường phức tạp. Nhiều màu sắc ngoại thất sang chảnh và hiện đại để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
Chiều dài cơ sở của xe Toyota Yaris Cross khá ngăn, chỉ ở mức 2.560 mm, điều này khiến không gian bên trong chỉ đủ dùng cho một mẫu xe SUV 5 chỗ cỡ nhỏ, không quá rộng rãi. Các trang bị tiện nghi và an toàn trên xe Yaris Cross không quá nổi bật.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Toyota Yaris Cross là lựa chọn hoàn hảo dành cho những người muốn sở hữu một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu để di chuyển trong thành phố. Với kích thước nhỏ gọn và khả năng linh hoạt, Yaris Cross thực sự là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển trong thành phố, dễ dàng lái và đỗ xe trong những khu vực chật hẹp. Nhờ sử dụng động cơ hiệu quả và công nghệ tiên tiến, mẫu xe này đạt mức tiêu thụ nhiên liệu rất thấp, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường. Đây là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ mới được Toyota Việt Nam ra mắt từ năm 2022, được định vị là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe như Honda HR-V, Mazda CX-3, Hyundai Kona, Kia Seltos.
Yaris Cross sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng, kết hợp hài hòa giữa vẻ mạnh mẽ, thể thao và nét đẹp tinh tế, sang trọng.
Đầu xe Yaris Cross 2024 sở hữu thiết kế đầu xe ấn tượng với lưới tản nhiệt hình thang, viền mạ crôm sáng bóng, kết hợp với logo Toyota nổi bật. Cụm đèn pha LED sắc nét được thiết kế vuốt ngược về phía sau, tạo vẻ hiện đại và cá tính. Cản trước được thiết kế thể thao với các đường nét dập nổi mạnh mẽ, góp phần tăng thêm vẻ hầm hố cho xe.
Thân xe Yaris Cross được thiết kế gọn gàng, thanh lịch. Các đường nét dập nổi chạy dọc thân xe tạo nên sự khỏe khoắn, thể thao. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và chỉnh điện được sơn cùng màu thân xe, tạo sự đồng nhất và hài hòa. Tay nắm cửa mạ crôm sáng bóng, mang đến vẻ sang trọng cho xe.
Phần đuôi xe Yaris Cross được thiết kế đơn giản nhưng không kém phần tinh tế. Cụm đèn hậu LED được thiết kế dọc, tạo hiệu ứng 3 chiều độc đáo. Cản sau được tích hợp bộ khuếch tán gió, giúp tăng tính khí động học cho xe. Ống xả kép mạ crôm được đặt ẩn bên dưới, tạo sự hài hòa cho phần đuôi xe.
Toyota Yaris Cross 2024 được cung cấp với nhiều màu sắc đa dạng như: trắng ngọc trai, bạc, đen, đỏ, nâu cát, xanh dương. Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp với sở thích và phong cách cá nhân.
Xem thêm: Bảng giá xe ô tô mới nhất
Nội thất Yaris Cross được thiết kế hiện đại, tinh tế và tập trung vào sự thoải mái cho người dùng.
Khoang nội thất được thiết kế đơn giản và hiện đại. Điểm nhấn là táp lô được ốp nhựa mềm với các đường nét dập nổi tinh tế. Vô lăng bọc da, tích hợp các nút bấm điều khiển, giúp người lái dễ dàng sử dụng.
Ghế ngồi trên xe được bọc da cao cấp, tạo cảm giác êm ái và thoải mái khi ngồi. Ghế lái chỉnh điện 6 hướng để tăng tính linh hoạt và thuận tiện cho người lái. Hàng ghế sau được thiết kế rộng rãi, mang đến không gian thoải mái cho hành khách.
Khoang hành lý có dung tích 397 lít, đủ rộng để chứa đồ dùng cá nhân và các vật dụng cần thiết khi đi xa. Ngoài ra, hàng ghế sau có thể gập xuống tạo thêm không gian lưu trữ khi cần thiết."
Toyota Yaris Cross 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích và giải trí hiện đại như:
Hệ thống giải trí
Hệ thống định vị và kết nối
Một số trang bị khác
Với những trang bị hiện đại trên, Yaris Cross hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời cho hành khách trên mọi hành trình.
Toyota Yaris Cross 2024 được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Động cơ này hoạt động mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố và ngoại ô.
Với trọng lượng nhẹ, hệ thống treo êm ái và trợ lực lái điện, Yaris Cross mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng, linh hoạt và dễ dàng điều khiển. Xe vận hành ổn định trên mọi cung đường, giúp người lái tự tin và an tâm khi lái xe.
Toyota Yaris Cross 2024 được đánh giá là một trong những mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc. Với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 5-6L/100km, xe giúp người dùng tiết kiệm chi phí vận hành và giảm phát thải độc hại cho môi trường.
Khách hàng có thể tham khảo giá bán các dòng xe Toyota khác tại mua bán ô tô Toyota hoặc có xe Toyota Yaris Cross cũ cần sang nhượng lại có thể đăng tin tại bán xe Toyota Yaris Cross
Dưới đây là một số thông tin về trang bị tính năng an toàn trên Toyota Yaris Cross 2024:
Gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS):
Bên cạnh đó còn có các tính năng an toàn tiêu chuẩn:
Lưu ý: Trang bị an toàn có thể thay đổi tùy theo phiên bản xe.
Trong phân khúc xe SUV đô thị cỡ nhỏ, Yaris Cross nổi trội trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ nhờ khối động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định. So với Honda HR-V, Mazda CX-3 hay các đối thủ khác, Yaris Cross tỏ ra vượt trội về hiệu suất vận hành lẫn khả năng tiết kiệm xăng.
Yaris Cross được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích hiện đại như hệ thống giải trí, kết nối thông minh, an toàn, giúp người dùng trải nghiệm lái xe tốt hơn. So với các mẫu xe cùng phân khúc, Yaris Cross đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người tiêu dùng về tiện ích và giải trí.
Toyota Yaris Cross 2024 đã chứng minh được vị thế của mình trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam. Với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng khả năng vận hành ổn định, Yaris Cross thực sự nổi bật so với đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc. Đây chắc chắn sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị đa dụng, tiện ích nhưng vẫn gây được ấn tượng với thiết kế bắt mắt.
Để cập nhật thông tin mới nhất về giá bán và các ưu đãi dành cho Yaris Cross 2024, khách hàng có thể truy cập tinbanxe.vn. Trang web này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết nhằm giúp bạn đưa ra quyết định mua bán xe ô tô phù hợp nhất.
Tên phiên bản | V650 Triệu | HEV765 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | 2NR-VE | 2NR-VEX |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 105/6.000 | 90/5.500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.200 | 121/4.000 - 4.800 |
Hộp số | Số tự động vô cấp kép/D-CVT | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD | Dẫn động cầu trước/ FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Hybrid |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,95 | 3,8 |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 79 | |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 141 | |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.310 x 1.770 x 1.655 | 4.310 x 1.770 x 1.655 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | 2.620 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 210 | 210 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 | 5.200 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 471 | 466 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 | 36 |
Lốp, la-zăng | 215/55R18 | 215/55R18 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.175 | 1.285 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.575 | 1.705 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Thanh dầm xoắn/ Torsion beam | Thanh dầm xoắn/ Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chức năng gập điện tự động | Chức năng gập điện tự động |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Có |
Đèn sương mù | LED | LED |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện 8 hướng | Điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Cơ | Cơ |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10,1 inch | Cảm ứng 10,1 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA) | Không | Không |
Nhiều chế độ lái | Có | |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | Có |