Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
E MT 3AB | 458,000,000 | 534,957,000 | 525,797,000 | 511,377,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 506,797,000 |
E CVT 3AB | 488,000,000 | 568,557,000 | 558,797,000 | 544,677,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 539,797,000 |
G CTV | 545,000,000 | 632,397,000 | 621,497,000 | 607,947,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 602,497,000 |
Toyota Vios 2024 thế hệ mới với sự lột xác hoàn toàn từ diện mạo bên ngoài trẻ trung năng động và thể thao đến những nội thất bên trong xe với tiện nghi giải trí hiện đại chắc chắn chiếc xe sẽ mang đến nhiều trải nghiệm thú vị cho khách hàng.
Khả năng vận hành, khối động cơ chưa có sự đột phá.
Toyota Vios là một trong những mẫu xe sedan hạng B được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2002 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và mức giá hợp lý, Toyota Vios 2024 đã nhanh chóng thu hút được sự quan tâm của đông đảo khách hàng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, giá bán và ưu đãi của Toyota Vios trong tháng 11/2024, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mẫu xe gia đình, xe đô thị, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ, giá cả hợp lý, dễ vận hành, an toàn và phong cách trẻ trung này.
Phần đầu xe Vios 2024 được thiết kế sắc nét và hiện đại với lưới tản nhiệt hình thang ngược, kết hợp với cụm đèn pha LED sắc sảo mang đến vẻ ngoài ấn tượng. Cản trước được thiết kế thể thao với các đường gân dập nổi tạo điểm nhấn.
Thân xe Vios 2024 được trau chuốt với các đường nét dập nổi chạy dọc thân xe, tạo cảm giác khỏe khoắn và năng động. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và chỉnh điện, giúp người lái quan sát rõ ràng và an toàn. La-zăng hợp kim 15 inch được thiết kế đa chấu, tạo điểm nhấn cho ngoại thất.
Phần đuôi xe Vios 2024 được thiết kế gọn gàng và tinh tế với cụm đèn hậu LED tạo hình chữ L độc đáo. Cản sau được tích hợp đèn phản quang giúp tăng cường an toàn cho xe.
Toyota Vios 2024 được cung cấp với 6 màu sắc ngoại thất đa dạng, phù hợp với sở thích của nhiều đối tượng khách hàng: Trắng ngọc trai, Bạc, Đen, Đỏ, Xanh dương và Xanh lá.
Xem thêm: Giá xe Toyota
Khoang lái của Vios 2024 được thiết kế tối giản nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí khoa học giúp người lái dễ thao tác. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển âm thanh và thoại rảnh tay, mang đến sự tiện lợi cho người lái.
Vios 2024 sử dụng ghế ngồi bọc nỉ hoặc da tùy phiên bản, mang đến cảm giác êm ái và thoáng khí. Ghế lái điều chỉnh 6 hướng giúp người lái tìm được tư thế lái phù hợp nhất. Hàng ghế sau rộng rãi, đủ chỗ cho 3 người ngồi thoải mái.
Khoang hành lý của Vios 2024 có dung tích 506 lít, khá rộng rãi, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của gia đình.
Cơ hộ cho đại lý và người dùng tiếp cận hàng triệu khách hàng nhanh chóng. Bạn có xe Toyota cũ cần bán có thể đăng tin tại mua bán ô tô Toyota hoặc bán các dòng xe hãng khác tại trang mua bán ô tô.
Toyota Vios được trang bị đầy đủ tiện nghi giải trí hiện đại, mang đến trải nghiệm thoải mái cho người lái và hành khách:
Toyota Vios 2024 sử dụng động cơ xăng 1.5L 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 107 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Động cơ được kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT, mang đến khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Vios mang đến cảm giác lái êm ái và dễ chịu. Hệ thống treo được thiết kế vững chắc, giúp xe vận hành ổn định trên nhiều địa hình. Vô lăng trợ lực điện mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng và chính xác. Xe có khả năng tăng tốc khá ấn tượng ở tầm thấp, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Toyota Vios sở hữu khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Theo công bố từ nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu của Vios là 5,1 lít/100km trên đường hỗn hợp.
Toyota Vios 2024 được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn, giúp bảo vệ người lái và hành khách trong mọi tình huống:
Về mặt thiết kế ngoại thất, Toyota Vios có vẻ ngoài khá đơn giản và truyền thống trong khi một số đối thủ như Honda City, Hyundai Accent có thiết kế thể thao và năng động hơn. Tuy nhiên, thiết kế của Vios lại được đánh giá là bắt mắt và lịch lãm.
Về nội thất, Vios có không gian khá rộng rãi cho một chiếc sedan hạng B. Chất lượng vật liệu và đường may ghế ngồi cũng được đánh giá tốt. Tuy nhiên, các đối thủ có thể vượt trội hơn về trang bị tiện nghi.
Về khả năng vận hành, Vios sử dụng động cơ 1.5L cho công suất vừa phải nhưng tiết kiệm nhiên liệu. Các đối thủ có thể mạnh mẽ hơn nhưng cũng đi kèm mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn.
Về mức giá, Vios thường được định vị ở phân khúc phổ thông, rẻ hơn so với các đối thủ cùng hạng.
Trên đây là thông tin chi tiết về Toyota Vios, một trong những mẫu xe sedan hạng B bán chạy nhất tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và nhiều tính năng an toàn, Vios đáp ứng được nhu cầu sử dụng của đa dạng đối tượng khách hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình, tiện ích và phong cách thì hãy cân nhắc đến việc mua xe Toyota Vios.
Tinbanxe.vn là trang web đáng tin cậy cho những ai đang tìm kiếm thông tin về giá xe ô tô các hãng xe ô tô mới nhất. Với nhiều mẫu xe đa dạng, từ xe hơi bình dân đến xe sang trọng giúp bạn có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Tên phiên bản | E MT 3AB458 Triệu | E CVT 3AB488 Triệu | G CTV545 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 2NR-FE | 2NR-FE | 2NR-FE |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 106/6.000 | 106/6.000 | 106/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 |
Hộp số | MT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,92 | 5,74 | 5,78 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.425 x 1.730 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.550 | 2.550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 133 | 133 | 133 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.100 | 5.100 | 5.100 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 | 42 | 42 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 | 1.550 | 1.550 |
Lốp, la-zăng | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Độc lập MacPherson | Độc lập MacPherson | Độc lập MacPherson |
Treo sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng | LED | LED |
Đèn ban ngày | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | PVC | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog | Optitron | Optitron |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urathane | Bọc da | Bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Không | Không | Không |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | DVD, màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 3 | 3 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |