Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Hybrid MT | 539,000,000 | 625,677,000 | 614,897,000 | 601,287,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 595,897,000 |
Hybrid AT | 609,000,000 | 704,077,000 | 691,897,000 | 678,987,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 672,897,000 |
Hybrid Sport Limited | 678,000,000 | 781,357,000 | 767,797,000 | 755,577,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 748,797,000 |
Xe chạy êm ái, vô-lăng nhẹ nhưng cho cảm giác chắc chắn và đằm tay. Khả năng cách âm khá tốt. Khối động cơ mạnh mẽ. Hệ thống phanh an toàn, chắc chắn. Vận hành mượt khi chạy cao tốc. Khu vực vô-lăng thiết kế đẹp, hệ thống giải trí hiện đại.
Khoang hành lý không to so với các mẫu xe khác. Xe không có các điểm tựa để tay phía trước. Cụm điều khiển điều hoà có thiết kế cổ điển.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Suzuki Ertiga tiếp tục chinh phục thị trường Việt Nam với nhiều cải tiến nổi bật. Ra mắt lần đầu vào ngày 29/06/2019 tại TP.HCM, mẫu MPV 7 chỗ này hiện có hai phiên bản: Ertiga 5MT và Ertiga Sport, thay vì chỉ một phiên bản như trước. Ertiga cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe 7 chỗ giá rẻ như Mitsubishi Xpander, Toyota Rush và Toyota Avanza.
Với phiên bản 2024, Suzuki Ertiga đã giới thiệu bản Hybrid, trở thành mẫu xe hybrid đầu tiên trong phân khúc MPV giá rẻ tại Việt Nam. Phiên bản này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn giữ giá cả cạnh tranh nhất trong phân khúc. Đây là những điểm nổi bật giúp Ertiga thu hút các gia đình có đông thành viên với thiết kế thực dụng và tiện nghi.
Suzuki Ertiga Hybrid 2024 có kích thước lớn hơn Toyota Avanza Premio (4.190 x 1.660 x 1.695 mm), nhưng nhỏ hơn Mitsubishi Xpander (4.475 x 1.750 x 1.700 mm) và Suzuki XL7 (4.450 x 1.775 x 1.710 mm). Khoảng sáng gầm của mẫu MPV này cũng không nổi bật. So với phiên bản trước, Ertiga Hybrid 2024 không có nhiều thay đổi, vẫn duy trì thiết kế đầy đặn và mềm mại của MPV.
Suzuki Ertiga 2024 sở hữu phần đầu xe sắc nét hơn với những tinh chỉnh nhỏ. Lưới tản nhiệt mạ chrome hình lục giác mở rộng theo chiều ngang và có họa tiết mới lạ, tạo vẻ hiện đại cho xe. Đèn pha vẫn sử dụng bóng Halogen Projector, đi kèm tính năng tự động phản quang đa chiều, dù không phải là LED nhưng khả năng chiếu sáng vẫn rất đáng tin cậy.
Phiên bản cao cấp nhất có đèn sương mù với viền LED, kết hợp với hốc gió mở rộng và cản trước được làm mới để tăng vẻ thể thao. Các điểm nâng cấp này góp phần làm cho Ertiga 2024 trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc MPV giá rẻ.
Thân xe Suzuki Ertiga 2024 giữ nguyên thiết kế cơ bản của phiên bản trước, với các đường nét và gân nổi quen thuộc. Điểm đặc biệt của phiên bản Hybrid là trụ B, C, D được sơn đen, tạo vẻ cao cấp và hiện đại. Kính nối liền giữa trụ C và D mang đến cảm giác thoải mái cho hàng ghế thứ ba.
Gương chiếu hậu chỉnh điện có thêm chức năng đèn báo rẽ trên các phiên bản cao cấp, còn tay nắm cửa được mạ chrome sáng bóng trên bản Sport. Đặc biệt, phiên bản Sport có kính cách nhiệt giúp giảm tác hại của ánh nắng mặt trời, mang đến sự tiện nghi cho người sử dụng.
Đuôi xe Suzuki Ertiga 2024 không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước, với thiết kế ôm phần trên và phình ra phần dưới. Điểm nhấn mới là thanh nẹp mạ chrome ở phần chân kính sau, tạo cảm giác sang trọng hơn.
Cụm đèn hậu hình chữ T nối liền nhau bởi dải crom mảnh, kết hợp với cánh lướt gió và đèn phanh trên cao tạo nên vẻ thể thao và hiện đại. Mặc dù Ertiga vẫn sử dụng ăng-ten râu kiểu cũ, nhưng thiết kế này vẫn đảm bảo khả năng thu phát tín hiệu hiệu quả.
Suzuki Ertiga 2024 có 5 tùy chọn màu sắc: bạc (Z2S), xám (ZYZ), trắng (ZQZ), đen (ZBD) và đỏ (ZKB). Những lựa chọn màu sắc này giúp người dùng dễ dàng tìm thấy phiên bản phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình. Trong khi đó, thị trường mua bán ô tô Suzuki cũng đang sôi động với sự xuất hiện của các phiên bản mới, đem lại nhiều cơ hội tốt cho khách hàng.
Suzuki Ertiga 2024 duy trì thiết kế nội thất thực dụng và tiện nghi. Khoang lái của xe vẫn giữ cách sắp xếp tương tự như phiên bản trước, nhưng với một số cập nhật đáng chú ý để nâng cao trải nghiệm người dùng. Những chi tiết mới và vật liệu chất lượng hơn giúp tạo ra một không gian thoải mái và dễ sử dụng.
Táp-lô của Suzuki Ertiga 2024 tiếp tục sử dụng thiết kế đơn giản và thực dụng, với mảng nhựa giả vân gỗ trên bản cũ được thay thế bằng màu tối hơn để giảm ánh sáng phản chiếu và tạo cảm giác hiện đại. Các chi tiết trang trí gỗ thêm vào mang lại vẻ thanh lịch và tăng cường sự thoải mái trong không gian nội thất.
Vô lăng được bọc da trên các phiên bản AT và tích hợp các nút điều khiển tiện ích. Màn hình giải trí trung tâm 10 inch trên các phiên bản cao cấp cải thiện khả năng kết nối và giải trí, mang đến trải nghiệm người dùng tiện lợi và hiện đại.
Hệ thống ghế ngồi của Suzuki Ertiga 2024 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người dùng với các tùy chọn bọc nỉ và da. Phiên bản Sport cao cấp có ghế bọc da màu đen viền đỏ, mang đến vẻ thể thao và sang trọng. Các hàng ghế có thể điều chỉnh linh hoạt, với hàng ghế trước tích hợp chức năng trượt và ngả lưng để tối ưu hóa sự thoải mái.
Hàng ghế thứ hai có thể trượt và gập 60:40, giúp tạo thêm không gian cho hành lý khi cần thiết. Với thiết kế linh hoạt này, Ertiga có thể đáp ứng nhu cầu vận chuyển cả hành khách và các vật dụng cồng kềnh một cách dễ dàng.
Khoang hành lý của Suzuki Ertiga 2024 có dung tích 153 lít, đủ để chứa một vali cỡ đại và một vali cỡ trung. Nếu bạn cần thêm không gian để chứa đồ, việc gập các hàng ghế sau sẽ mở rộng dung tích lên đến 803 lít. Đây là điểm cần lưu ý khi bạn xem xét mua bán xe Suzuki Ertiga, vì khả năng mở rộng khoang hành lý giúp Ertiga linh hoạt hơn trong việc vận chuyển hàng hóa và thiết bị.
Suzuki Ertiga 2024 cung cấp nhiều tính năng tiện nghi để nâng cao trải nghiệm người dùng. Phiên bản Hybrid Sport trang bị màn hình đa phương tiện trung tâm 10 inch, là một trong những màn hình lớn nhất trong phân khúc, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Phiên bản 5MT sử dụng màn hình nhỏ hơn 6,2 inch nhưng vẫn đảm bảo kết nối radio, USB và Bluetooth đầy đủ.
Ngoài màn hình giải trí, các tiện nghi khác bao gồm hệ thống điều hòa tự động phía trước và điều chỉnh cơ ở phía sau trên phiên bản Sport. Các tiện ích bổ sung như cổng sạc 12V, hộc giữ mát và cửa kính chỉnh điện làm tăng sự tiện nghi cho hành khách. Các gói phụ kiện tùy chọn như cốp điện tích hợp cảm biến đá chân và sạc điện thoại không dây có thể được thêm vào để nâng cao tiện ích của xe.
Suzuki Ertiga 2024 giới thiệu động cơ mild-hybrid mới, mang lại hiệu suất cải thiện so với phiên bản trước. Xe trang bị động cơ xăng 1.5L với công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm. Kết hợp với động cơ xăng là một mô-tơ điện nhẹ, giúp hỗ trợ khi tăng tốc và tải nặng, đồng thời tối ưu hóa việc tiết kiệm nhiên liệu.
Theo dữ liệu từ Cục Đăng kiểm, Suzuki Ertiga Hybrid 2024 tiết kiệm nhiên liệu rất ấn tượng, với mức tiêu thụ chỉ khoảng 5,05 lít/100km trên đường trường. So với các đối thủ như Toyota Veloz Cross và Mitsubishi Xpander, đây là con số rất cạnh tranh. Bản Sport sử dụng hộp số tự động 4 cấp, trong khi bản số sàn dùng hộp số 5 cấp. Cả hai phiên bản đều dẫn động cầu trước (2WD).
Với hệ thống mild-hybrid, Ertiga 2024 không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn giảm mức tiêu thụ nhiên liệu, làm cho nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm trong phân khúc MPV. Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể là 7,44 lít/100km trong đô thị, 5,33 lít/100km ngoài đô thị và 6,23 lít/100km hỗn hợp cho bản tiêu chuẩn. Bản Sport có mức tiêu thụ 8,17 lít/100km trong đô thị, 5,38 lít/100km ngoài đô thị và 6,41 lít/100km hỗn hợp.
Tham khảo: Giá xe Suzuki
Suzuki Ertiga 2024 trang bị các tính năng an toàn cơ bản để bảo vệ hành khách. Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm túi khí kép cho hàng ghế trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và cảm biến lùi. Xe còn được trang bị hệ thống phân bổ lực phanh EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và kiểm soát lực kéo.
Tuy nhiên, số lượng túi khí chỉ dừng lại ở hai chiếc và các công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm hoặc hỗ trợ giữ làn đường không có mặt. Camera 360 độ có thể được bổ sung qua gói tùy chọn nâng cấp, điều này có thể là một yếu tố quan trọng khi xem xét các tùy chọn mua xe.
Thị trường xe MPV 7 chỗ tại Việt Nam đang ngày càng sôi động với sự cạnh tranh gay gắt giữa các mẫu xe đến từ nhiều thương hiệu khác nhau. Trong đó, Suzuki Ertiga luôn được xem là một trong những cái tên đáng chú ý. Để giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi chọn mua xe, chúng ta sẽ cùng so sánh chi tiết Suzuki Ertiga với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross và Honda BR-V.
Về thiết kế: Suzuki Ertiga sở hữu thiết kế đơn giản và tiện dụng, với lưới tản nhiệt mạ chrome và đuôi xe vuông vắn, tối ưu hóa không gian nội thất. Mitsubishi Xpander có thiết kế mạnh mẽ và góc cạnh, nổi bật với đèn pha LED sắc sảo. Toyota Veloz Cross kết hợp phong cách thể thao và đa dụng, với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc nét. Honda BR-V mang thiết kế trẻ trung với đèn pha LED và lưới tản nhiệt mạ chrome. Mỗi mẫu xe có đặc điểm thiết kế riêng: Ertiga chú trọng sự tiện dụng, Xpander mạnh mẽ, Veloz Cross thể thao, và BR-V năng động.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Suzuki Ertiga trang bị màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, và điều hòa tự động, cùng với các tính năng an toàn như ABS, EBD, và cân bằng điện tử ESP. Mitsubishi Xpander nổi bật với màn hình cảm ứng lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động hai vùng, và thêm các tính năng an toàn như cảnh báo điểm mù. Toyota Veloz Cross cung cấp màn hình cảm ứng lớn và hệ thống âm thanh chất lượng cao, với đầy đủ tính năng an toàn. Honda BR-V có trang bị tiện nghi cơ bản nhưng đầy đủ. Xpander và Veloz Cross được đánh giá cao về tiện nghi và an toàn hơn Ertiga và BR-V, nhưng Ertiga vẫn đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Về động cơ và khả năng vận hành: Suzuki Ertiga trang bị động cơ xăng 1.5L, mang lại khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Mitsubishi Xpander cũng có động cơ xăng 1.5L, nhưng cung cấp khả năng vận hành linh hoạt hơn. Toyota Veloz Cross sử dụng động cơ xăng 1.5L kết hợp với hộp số tự động CVT, cho cảm giác lái êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Honda BR-V cũng có động cơ xăng 1.5L, phù hợp cho điều kiện đô thị. Dù cùng động cơ 1.5L, mỗi xe mang đến trải nghiệm lái khác biệt.
Về giá bán: Suzuki Ertiga có mức giá cạnh tranh nhất trong phân khúc MPV 7 chỗ, mang lại giá trị tốt cho người tiêu dùng. Mitsubishi Xpander có giá nhỉnh hơn một chút so với Ertiga. Toyota Veloz Cross có giá cao nhất, phản ánh các tính năng và công nghệ hiện đại. Honda BR-V có mức giá trung bình. Trong thị trường mua bán ô tô, Ertiga nổi bật với giá cả hợp lý, trong khi Xpander, Veloz Cross, và BR-V có giá cao hơn tùy thuộc vào trang bị và công nghệ.
Suzuki Ertiga 2024 đã mang đến sự đổi mới cho phân khúc MPV 7 chỗ với động cơ mild-hybrid tiết kiệm nhiên liệu và mức giá cạnh tranh. Sự kết hợp này không chỉ giúp Ertiga mới tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả mà còn giữ được giá bán hấp dẫn, làm nổi bật vị thế của mẫu xe trong phân khúc MPV cỡ nhỏ. Với những cải tiến này, Ertiga 2024 có thể cung cấp một lựa chọn kinh tế và thực dụng cho khách hàng.
Với mức giá xe ô tô hợp lý và hiệu suất vận hành ấn tượng, Suzuki Ertiga 2024 hứa hẹn sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho nhu cầu gia đình, doanh nghiệp, hoặc dịch vụ vận tải. Để tìm hiểu thêm về giá xe và các tùy chọn mua bán, bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết tại tinbanxe.vn.
Tên phiên bản | Hybrid MT539 Triệu | Hybrid AT609 Triệu | Hybrid Sport Limited678 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | K15B | K15B | K15B |
Dung tích (cc) | 1.462 | 1.462 | 1.462 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 104,7/6.000 | 104,7/6.000 | 104,7/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.000 | 138/4.000 | 138/4.000 |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT |
Hệ dẫn động | 2WD | 2WD | 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,38 | 5,69 | 5,69 |
Loại pin | Lithium | Lithium | Lithium |
Dung lượng pin (kWh) | 6Ah 12V | 6Ah 12V | 6Ah 12V |
Kích thước/trọng lượng | |||
Dung tích khoang hành lý (lít) | 803 | 803 | 803 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.140 | 1.160 | 1.160 |
Lốp, la-zăng | 185/65 R15 + mâm đúc hợp kim | 185/65 R15+ mâm đúc hợp kim mài bóng | 185/65 R15+ mâm đúc hợp kim mài bóng |
Số chỗ | 7 | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 | 4.395 x 1.735 x 1.690 | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | 2.740 | 2.740 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 180 | 180 | 180 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn |
Treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | Thanh xoắn với lò xo cuộn | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen Projector và phản quang đa chiều | Halogen Projector và phản quang đa chiều | Halogen Projector và phản quang đa chiều |
Đèn chiếu gần | Đèn Projector | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | Cụm đèn hậu LED | LED với đèn chỉ dẫn | LED với đèn chỉ dẫn |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Có chỉnh điện | Chỉnh điện + gập điện + tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện + gập điện + tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane (nhựa) | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:41 | Gập 60:41 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | chỉnh cơ | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | analog | analog | analog |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | ||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |