Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Carrera | 7,620,000,000 |
Carerra 4 | 8,100,000,000 |
Carrera T | 8,310,000,000 |
Carerra Cabriolet | 8,470,000,000 |
Carrera S | 8,530,000,000 |
Targa 4 | 8,910,000,000 |
Carerra 4 Cabriolet | 8,910,000,000 |
Targa 4S | 8,980,000,000 |
Carerra S Cabriolet | 9,530,000,000 |
Carerra GTS | 9,630,000,000 |
Carerra 4S Cabriolet | 9,850,000,000 |
Targa 4S | 9,850,000,000 |
Carerra 4 GTS | 10,120,000,000 |
Carerra GTS Cabriolet | 10,510,000,000 |
Carerra 4 GTS Cabriolet | 11,000,000,000 |
Targa 4 GTS | 11,000,000,000 |
Turbo | 14,250,000,000 |
Turbo Cabriolet | 15,070,000,000 |
Turbo S | 16,500,000,000 |
Turbo S Cabriolet | 17,380,000,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Porsche 911 Carrera S Cabriolet là một sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế và hiệu suất ấn tượng. Với vẻ ngoài thanh lịch và mềm mại, chiếc xe nổi bật trong phân khúc xe thể thao nhờ phong cách sang trọng và khác biệt. Mang đến trải nghiệm lái xe đỉnh cao và những tính năng vượt trội, Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 là một lựa chọn đáng chú ý cho những ai yêu thích sự độc đáo và hiệu suất mạnh mẽ.
Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 nổi bật với thiết kế tinh tế và hiện đại, kết hợp hoàn hảo giữa tính thể thao và sự sang trọng. Được chăm chút từng chi tiết, chiếc xe không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn mang đến trải nghiệm lái xe đỉnh cao.
Đầu xe Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 nổi bật với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế. Bộ lưới tản nhiệt nhỏ gọn được đặt ở vị trí thấp, kết hợp hài hòa với các hốc hút gió bên cạnh, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và thể thao.
Điểm đặc biệt là hệ thống đèn pha lớn hình tròn với công nghệ FULL LED, không chỉ mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội mà còn tạo nên ấn tượng mạnh mẽ với “đôi mắt thần” sáng ánh
Thân xe Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 dài 4519 mm, mang đến một vẻ ngoài thanh lịch và nhã nhặn. Khác biệt với nhiều mẫu xe Porsche khác, thân xe không có các đường gân dập nổi, tạo nên một bề mặt nhẵn bóng và mượt mà.
Bộ vành 21 inch 5 chấu hình chữ A ngược với thiết kế sắc nét không chỉ nâng đỡ khung xe mà còn làm tăng thêm vẻ đẹp mạnh mẽ cho tổng thể ngoại hình.
Đuôi xe Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 được thiết kế bầu tròn, mang đến sự mềm mại và làm giảm sự cứng nhắc của ngoại thất. Hệ thống đèn hậu dạng dây LED kéo dài toàn bộ chiều rộng của xe, tạo điểm nhấn nổi bật và hiện đại.
Dưới cùng, cụm ống xả kép với 4 ống xả hình tròn mạ crom sáng bóng là điểm nhấn chất lượng, kết hợp hoàn hảo với thiết kế tổng thể của đuôi xe.
Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 có nhiều tùy chọn màu sắc phong phú, từ các màu sắc cơ bản như đỏ, trắng, và đen đến các tông màu sắc nét như xám, xanh lá và xanh dương. Những màu sắc này không chỉ nâng cao vẻ đẹp ngoại thất mà còn giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo sở thích cá nhân khi tìm kiếm xe trong thị trường mua bán ô tô.
Nội thất của Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 mang đến một không gian sang trọng và hiện đại, kết hợp hoàn hảo giữa sự tiện nghi và công nghệ tiên tiến. Mỗi chi tiết đều được chăm chút tỉ mỉ, từ các vật liệu cao cấp đến các tính năng tiện ích, tạo nên một trải nghiệm lái xe đẳng cấp.
Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 nổi bật với vô lăng thể thao ba chấu bọc da cao cấp, tích hợp các nút bấm chức năng tiện lợi. Phía sau tay lái là bộ đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thông tin xe với công nghệ tiên tiến, cung cấp cái nhìn rõ ràng và chính xác.
Táp lô của chiếc xe này mang đến không gian rộng rãi và sang trọng, với thiết kế hiện đại và tinh tế. Đồng hồ pha lê được đặt ngay trên bề mặt, cùng với màn hình cảm ứng và đồng hồ kỹ thuật số tích hợp, tạo nên một bảng điều khiển đồng bộ và dễ sử dụng. Các nút bấm chức năng được thay thế bằng cảm ứng, mang lại sự tiện lợi và hiện đại.
Hệ thống ghế ngồi của Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất với da bọc cao cấp và đường khâu tỉ mỉ. Ghế ngồi được thiết kế để giảm thiểu cảm giác mỏi nhức, đồng thời mang lại sự thoải mái tối đa trong suốt hành trình.
Bên cạnh đó, ghế ngồi còn trang bị đầy đủ các tiện nghi như đệm tựa đầu, dây đai an toàn, chức năng massage, sưởi/làm mát tự động và điều chỉnh điện. Hệ thống ghế cũng cho phép gập, chỉnh ghế theo các tỷ lệ khác nhau và thay đổi vị trí theo ý muốn của người sử dụng.
Khoang hành lý của Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 có dung tích tiêu chuẩn khoảng 165L, khá hạn chế so với các mẫu xe trong phân khúc. Điều này đồng nghĩa với việc không gian để chứa đồ trong những chuyến đi dài sẽ bị giới hạn. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm mua bán ô tô Porsche, sự hạn chế này có thể được cân nhắc dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế.
Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 không chỉ là một chiếc xe thể thao hạng sang mà còn là trung tâm giải trí đẳng cấp. Trang bị tiện nghi của mẫu xe này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những khách hàng khó tính nhất. Xe trang bị hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập, bộ lọc không khí kết hợp công nghệ tạo mùi hương, và màn hình cảm ứng đa phương tiện dễ sử dụng. Công nghệ điều khiển bằng giọng nói và 13 loa âm thanh cao cấp mang đến trải nghiệm âm thanh và giải trí tối ưu.
Ngoài các tính năng chính, Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 còn cung cấp kết nối wifi, bluetooth, và USB, cùng với công nghệ cách âm và chống ồn hiệu quả. Tủ lạnh mini cũng là một tiện ích hữu ích cho các chuyến đi dài.
Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 được trang bị động cơ tăng áp kép 6 xi lanh 3.0L, với công suất tối đa 450 mã lực và mô men xoắn cực đại 530Nm. Động cơ mạnh mẽ này cho phép xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong khoảng 4 giây, mang đến trải nghiệm lái xe đầy phấn khích.
Xe còn có hộp số tự động tiên tiến và 5 chế độ lái khác nhau, giúp bạn tùy chỉnh trải nghiệm lái theo ý muốn. Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 cung cấp sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng vận hành mượt mà và sự linh hoạt, cho cảm giác lái nhẹ nhàng và nhanh nhẹn.
Mặc dù là một chiếc xe thể thao hạng sang, Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 vẫn tiết kiệm nhiên liệu rất tốt. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe lần lượt là 7.6L trên đường ngoài đô thị, 11.6L trong đô thị và 9.1L trên đường kết hợp cho mỗi 100 km. Điều này giúp xe không chỉ mạnh mẽ mà còn hiệu quả trong việc tiết kiệm nhiên liệu.
Tham khảo: Giá xe Porsche
Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến nhất để bảo vệ người lái và hành khách trong mọi tình huống. Xe sở hữu công nghệ chống bó cứng phanh, hệ thống túi khí toàn diện, và chức năng kiểm soát lực kéo, giúp kiểm soát tốt hơn trong các điều kiện lái xe khác nhau. Công nghệ ổn định thân xe và chống lật xe thêm phần đảm bảo sự an toàn trong những tình huống khẩn cấp.
Ngoài ra, Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 còn trang bị chức năng điều khiển hành trình, công nghệ hỗ trợ nhận biết tầm nhìn ban đêm, và hỗ trợ lái xe tự động. Các tính năng như nhận dạng biển báo giao thông, cảnh báo mất tập trung và cảnh báo nguy hiểm đảm bảo rằng người lái luôn được cảnh báo kịp thời về các rủi ro tiềm ẩn.
Porsche 911 Carrera S Cabriolet là một biểu tượng trong làng xe thể thao, đặc biệt với những ai yêu thích cảm giác lái trần đầy phấn khích. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, người tiêu dùng thường so sánh mẫu xe này với các đối thủ cùng phân khúc như Mercedes-AMG GT Roadster, Audi R8 Spyder và BMW M8 Convertible.
Về thiết kế: Porsche 911 Carrera S Cabriolet luôn trung thành với ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của dòng 911, mang đến vẻ đẹp cổ điển pha lẫn hiện đại. Tuy nhiên, các đối thủ như Mercedes-AMG GT Roadster lại có thiết kế táo bạo, góc cạnh hơn, hướng đến sự trẻ trung và thể thao. Audi R8 Spyder sở hữu đường nét sắc sảo, đậm chất siêu xe, trong khi BMW M8 Convertible mang đến vẻ đẹp sang trọng và lịch lãm.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Porsche 911 Carrera S Cabriolet được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại, từ hệ thống thông tin giải trí tiên tiến đến các công nghệ hỗ trợ lái an toàn. Tuy nhiên, các đối thủ cũng không hề kém cạnh. Mercedes-AMG GT Roadster nổi bật với nội thất sang trọng, chất liệu cao cấp. Audi R8 Spyder và BMW M8 Convertible cũng không thua kém về độ tiện nghi, đồng thời cung cấp nhiều tùy chọn cá nhân hóa.
Về động cơ vận hành: Porsche 911 Carrera S Cabriolet sở hữu động cơ boxer 6 xy-lanh tăng áp kép, mang đến sức mạnh vượt trội và khả năng tăng tốc ấn tượng. Tuy nhiên, các đối thủ cũng không hề tỏ ra yếu thế. Mercedes-AMG GT Roadster sử dụng động cơ V8 tăng áp kép, mang đến âm thanh phấn khích và khả năng tăng tốc mạnh mẽ. Audi R8 Spyder và BMW M8 Convertible cũng sở hữu những khối động cơ V8 mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu của những người đam mê tốc độ.
Về giá bán: Giá bán của Porsche 911 Carrera S Cabriolet thường cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, với thương hiệu danh tiếng, chất lượng hoàn thiện cao và khả năng giữ giá tốt thì Porsche 911 luôn là một khoản đầu tư hấp dẫn. Các đối thủ như Mercedes-AMG GT Roadster, Audi R8 Spyder và BMW M8 Convertible cũng có mức giá xe ô tô khá cao, nhưng mỗi mẫu xe lại hướng đến những đối tượng khách hàng khác nhau.
Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích xe mui trần sang trọng và hiệu suất cao. Với thiết kế đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ và các tính năng tiện nghi hiện đại, chiếc xe này mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời. Mặc dù có giá khoảng 8.5 tỷ đồng, mua xe Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 chính là khoản đầu tư xứng đáng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe hạng sang với hiệu suất và phong cách vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe để thể hiện phong cách và đẳng cấp, Porsche 911 Carrera S Cabriolet 2024 là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Tên phiên bản | Carrera7.62 Tỉ | Carerra 48.1 Tỉ | Carrera T8.31 Tỉ | Carerra Cabriolet8.47 Tỉ | Carrera S8.53 Tỉ | Targa 48.91 Tỉ | Targa 4S8.98 Tỉ | Carerra S Cabriolet9.53 Tỉ | Carerra 4 Cabriolet8.91 Tỉ | Carerra GTS9.63 Tỉ | Carerra 4S Cabriolet9.85 Tỉ | Targa 4S9.85 Tỉ | Carerra 4 GTS10.12 Tỉ | Carerra GTS Cabriolet10.51 Tỉ | Carerra 4 GTS Cabriolet11 Tỉ | Targa 4 GTS11 Tỉ | Turbo14.25 Tỉ | Turbo Cabriolet15.07 Tỉ | Turbo S16.5 Tỉ | Turbo S Cabriolet17.38 Tỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||||||||||||||||||
Hộp số | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp | PDK 8 cấp |
Hệ dẫn động | Bánh sau | Bốn bánh | Bốn bánh | Bánh sau | Bánh sau | Bánh sau | Bốn bánh | Bánh sau | Bốn bánh | Hai bánh | Bốn bánh | Bốn bánh | Bốn bánh | Hai bánh | Bốn bánh | Bốn bánh | Bốn bánh | Bốn bánh | Bốn bánh | Bốn bánh |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,4 | 10,3 | 10,3 | 9,4 | 9,6 | 9,4 | 9,7 | 9,6 | 9,7 | Không | 9,9 | 9,7 | Không | 9,4 | 9,8 | 9,8 | 9,8 | 9,8 | ||
Kiểu động cơ | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo | Boxer H-6, twin-turbo |
Dung tích (cc) | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 2.981 | 3.745 | 3.745 | 3.745 | 3.745 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 385/6500 | 385/6500 | 385/6500 | 385/6500 | 450//6500 | 450/6500 | 443//6500 | 450//6500 | 385/6500 | 480 | 450//6500 | 450//6500 | 480 | 480 | 480 | 480 | 580/6500 | 580/6500 | 650/6750 | 650/6750 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450/1950 - 5000 | 450/1950-5000 | 450/1950-5000 | 450/1950 - 5000 | 530/2300-5000 | 450/1950 - 5000 | 530/2300-5000 | 530/2300-5000 | 450/1950-5000 | 570 | 530/2300-5000 | 530/1950 - 5000 | 570 | 570 | 570 | 570 | 750/2250 - 4500 | 750/2250 - 4500 | 800/2500 - 4000 | 800/2500 - 4000 |
Kích thước/trọng lượng | ||||||||||||||||||||
Số chỗ | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4519 x 1852 x 1298 | 4519 x 1852 x 1298 | 4519 x 1852 x 1298 | 4519 x 1852 x 1297 | 4519 x 1852 x 1300 | 4519 x 1852 x 1299 | 4519 x 1852 x 1300 | 4519 x 1852 x 1300 | 4519 x 1852 x 1298 | 4519 x 1852 x 1299 | 4519 x 1852 x 1299 | 4519 x 1852 x 1299 | 4519 x 1852 x 1299 | 4519 x 1852 x 1299 | 4519 x 1852 x 1299 | 4519 x 1852 x 1299 | 4535 x 1900 x 1303 | 4535 x 1900 x 1303 | 4535 x 1900 x 1303 | 4535 x 1900 x 1301 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 | 2.450 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 132 | 128 | 128 | 128 | 128 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 64 | 67 | 67 | 64 | 64 | 67 | 67 | 64 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.505 | 1.555 | 1.555 | 1.575 | 1.515 | 1.665 | 1.565 | 1.515 | 1.555 | 1.665 | 1.635 | 1.675 | 1.595 | 1.615 | 1.665 | 1.685 | 1.640 | 1.710 | 1.640 | 1.710 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.960 | 1.985 | 1.985 | 2.015 | 1.985 | 2.060 | 2.010 | 1.985 | 1.985 | 2.065 | 2.085 | 2.065 | 2.085 | 2.040 | 2.100 | 2.040 | 2.080 | |||
Lốp, la-zăng | Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20 | Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20 | Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20 | Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20 | Lốp trước: 235/35 ZR 20 / Lốp sau: 305/30 ZR 21 | Lốp trước: 245/35 ZR 20 / Lốp sau:305/30 ZR 21 | Lốp trước: 235/35 ZR 20 / Lốp sau: 305/30 ZR 21 | Lốp trước: 245/35 ZR 20 / Lốp sau: 305/30 ZR 21 | Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20 | Lốp trước: 245/35 ZR 20 / Lốp sau: 305/30 ZR 21 | Lốp trước: 245/35 ZR 20 / Lốp sau:305/30 ZR 21 | - | Lốp trước: 255/35 ZR 20 / Lốp sau:315/30 ZR 21 | Lốp trước: 255/35 ZR 20 / Lốp sau:315/30 ZR 21 | Lốp trước: 255/35 ZR 20 / Lốp sau:315/30 ZR 21 | Lốp trước: 255/35 ZR 20/ Lốp sau:315/30 ZR 21 | ||||
Bán kính vòng quay (mm) | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 11.200 | 10.900 | 10.900 | 10.900 | 10.900 | |
Hệ thống treo/phanh | ||||||||||||||||||||
Treo trước | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | - | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson | ||
Treo sau | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | - | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | ||
Phanh trước | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 350mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 350mm, 4 piston phanh, | Thép, 350mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 350mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | - | Thép, 408mm, 6 piston phanh | Thép, 408mm, 6 piston phanh | Gốm, 420mm, 10 piston phanh | Gốm, 420mm, 10 piston phanh | ||||
Phanh sau | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 350mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 350mm, 4 piston phanh, | Thép, 350mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | Thép, 350mm, 4 piston phanh, | Thép, 330mm, 4 piston phanh, | - | Thép, 380mm, 4 piston phanh | Thép, 380mm, 4 piston phanh | Gốm, 390mm, 4 piston phanh | Gốm, 390mm, 4 piston phanh | ||||
Ngoại thất | ||||||||||||||||||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED, công nghệ PDLS Plus | LED, công nghệ PDLS Plus | LED, công nghệ PDLS Plus | LED, công nghệ PDLS Plus | ||||
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED, công nghệ PDLS Plus | LED, công nghệ PDLS Plus | LED, công nghệ PDLS Plus | LED, công nghệ PDLS Plus | ||||
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED, công nghệ PDLS Plus | LED, công nghệ PDLS Plus | LED, công nghệ PDLS Plus | LED, công nghệ PDLS Plus | |||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |||
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Gương chiếu hậu | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | |||||
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | |||||||||||||
Nội thất | ||||||||||||||||||||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||||||||||||
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Điều chỉnh ghế phụ | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||||
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | ||||||
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Điều hoà | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | |||||
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Cửa kính một chạm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Không | Không | Không | Không | Có | Không | Có | Không | Không | Không | Không | |||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Kết nối Android Auto | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Hệ thống loa | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 12 | 12 | 12 | 12 | |||||
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Kết nối AUX | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Sạc không dây | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | ||||||
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có | Có | Có | Có | Chỉnh điện | Có | Có | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện 14 hướng | Chỉnh điện 14 hướng | Chỉnh điện 14 hướng | Chỉnh điện 14 hướng | ||||||
Hỗ trợ vận hành | ||||||||||||||||||||
Trợ lực vô-lăng | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | - | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | ||
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Không | Có | Có | Có | Có | |||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |||
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Công nghệ an toàn | ||||||||||||||||||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | ||||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Camera 360 | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |||
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |