Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Active | 949,000,000 | 1,084,877,000 | 1,065,897,000 | 1,056,387,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,065,877,000 | 1,046,897,000 |
Allure | 1,039,000,000 | 1,185,677,000 | 1,164,897,000 | 1,156,287,000 | 1,166,677,000 | 1,166,677,000 | 1,166,677,000 | 1,166,677,000 | 1,166,677,000 | 1,166,677,000 | 1,166,677,000 | 1,145,897,000 |
GT | 1,129,000,000 | 1,286,477,000 | 1,263,897,000 | 1,256,187,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,267,477,000 | 1,244,897,000 |
Có thể thấy với mức giá rẻ, dòng xe Peugeot 3008 2024 lại mang đến cho người dùng rất nhiều trải nghiệm độc đáo và ấn tượng. Ưu điểm lớn nhất của dòng xe này đó chính là diện mạo trẻ trung, sang trọng, những trang bị đi kèm cũng vô cùng tối ưu. Chiếc xe không chỉ mang lại cho người dùng cảm giác lái hoàn hảo mà còn có khả năng tiết kiệm nhiên liệu bậc nhất.
Hàng ghế sau của xe có khoảng để chân hạn chế.
Peugeot 3008 là mẫu SUV hạng C nổi bật với thiết kế sang trọng và phong cách độc đáo, nhắm đến nhóm khách hàng gia đình và yêu thích sự khác biệt. Ra mắt lần đầu vào năm 2016 và chính thức có mặt tại Việt Nam vào tháng 12/2017 cùng với Peugeot 5008, 3008 nhanh chóng trở thành một trong những chiến lược quan trọng của Peugeot tại thị trường nội địa. Hiện tại, xe được lắp ráp bởi Trường Hải, tận dụng chính sách khuyến khích ô tô nội địa của Chính phủ để giảm giá thành và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Với 5 chỗ ngồi và động cơ tăng áp hiệu suất cao, Peugeot 3008 2024 không chỉ gây ấn tượng với vẻ ngoài hiện đại mà còn mang lại trải nghiệm lái xe ổn định. Mặc dù giá bản cao nhất của 3008 gần bằng với Honda CR-V, các đối thủ khác như Mazda CX-5 và Hyundai Tucson cũng có mức giá cạnh tranh, cung cấp nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng trong phân khúc SUV hạng C.
Peugeot 3008 Allure không chỉ thay đổi về thẩm mỹ mà còn cải tiến hiệu quả vận hành. Xe có kích thước tăng lên với chiều dài 4.510 mm, rộng 1.850 mm, cao 1.628 mm, và chiều dài cơ sở từ 2.675 mm lên 2.730 mm. Dù vậy, 3008 vẫn sử dụng nền tảng PSA EMP2 chung với Peugeot 5008.
Phần đầu xe của Peugeot 3008 2024 được thiết kế mạnh mẽ với lưới tản nhiệt 3D không viền, tạo cảm giác liền mạch và rộng rãi. Logo sư tử đặc trưng của Peugeot nằm ở trung tâm, mang đến vẻ uy nghi và đậm chất thương hiệu. Hệ thống đèn pha LED hiện đại kết hợp với đèn chiếu sáng ban ngày tạo hình nanh sư tử kéo dài đến cản dưới, tạo nên một diện mạo độc đáo cho xe. Đặc biệt, phiên bản cao cấp (AL) còn được trang bị bóng Projector LED, nâng cao khả năng chiếu sáng trong mọi điều kiện.
Bên cạnh đó, cản trước của 3008 được mở rộng, tích hợp hốc hút gió hai bên giúp tối ưu hóa tính khí động học và tạo sự hài hòa cho tổng thể đầu xe. Đèn sương mù cũng được tích hợp vào cụm đèn pha, mang lại sự gọn gàng và hiện đại cho phần đầu xe.
Thân xe của Peugeot 3008 2024 nổi bật với những đường gân dập nổi rõ ràng, tôn lên dáng vẻ thể thao và mạnh mẽ. Các chi tiết khí động học được thiết kế khéo léo, giúp xe không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Đặc biệt, các cột A, B, và C được sơn đen tạo sự tương phản với màu sơn chủ đạo, góp phần làm nổi bật phong cách năng động và cá tính của xe.
Ngoài ra, khách hàng khi tham gia thị trường mua bán ô tô có thể lựa chọn gói “Black Pack” để bổ sung thêm các phụ kiện đi kèm như tấm chắn bùn, cánh lướt gió và bộ mâm 18 inch phay kim cương hiện đại. Sự lựa chọn đa dạng này đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa, giúp xe thêm phần khác biệt và phù hợp với phong cách của từng chủ xe.
Phần đuôi xe Peugeot 3008 2024 mang đến cảm giác bề thế và vững chãi với thiết kế nở nang, các đường gấp mạnh mẽ kết hợp với cảng sau dày dặn, nâng đỡ toàn bộ cấu trúc đuôi xe. Cụm đèn hậu LED với thiết kế vuốt sư tử đặc trưng của Peugeot tiếp tục là điểm nhấn, tạo sự liền mạch và ấn tượng từ phía sau.
Hơn nữa, đuôi xe còn được trang bị tính năng cốp điện có chế độ đá cốp rảnh tay, cùng với cảm biến đỗ xe trước và sau, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người sử dụng. Thiết kế này không chỉ giữ nguyên phong cách đặc trưng của Peugeot mà còn bổ sung thêm nhiều tiện ích thực tế, phục vụ tốt cho người dùng.
Peugeot 3008 2024 mang đến cho khách hàng 6 tùy chọn màu ngoại thất, bao gồm cam, trắng, đen, xám, đỏ và xanh dương. Những gam màu này được lựa chọn kỹ lưỡng để phù hợp với xu hướng thiết kế hiện đại và đa dạng hóa sự lựa chọn cho người mua. Trong đó, các màu mới như Cam Fusion, Xanh Emerald và Xám Platinum được bổ sung, giúp xe thêm phần khác biệt và dễ nhận diện.
Peugeot 3008 2024 là một chiếc SUV hạng C mang thiết kế hiện đại và trang nhã, kết hợp giữa sự tiện nghi và công nghệ tiên tiến. Nội thất của xe được chăm chút kỹ lưỡng, từ tap-lô, vô lăng cho đến hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý, tất cả đều hướng đến việc mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn.
Peugeot 3008 2024 sở hữu khoang lái được thiết kế theo phong cách i-Cockpit hiện đại. Bảng tap-lô có các đường nét bo tròn, tạo cảm giác ôm trọn hàng ghế trước, mang đến không gian rộng rãi và thoải mái. Bề mặt tap-lô được bọc da cao cấp, đi kèm viền crom tinh tế, giúp tăng thêm vẻ sang trọng. Màn hình cảm ứng 10 inch được đặt ở vị trí trung tâm, dễ dàng thao tác, cùng với 7 phím chức năng giúp điều khiển các tiện ích như định vị, radio, và cài đặt xe.
Vô lăng 2 chấu của Peugeot 3008 2024 được bọc da, thiết kế vát góc giúp cầm nắm thoải mái hơn. Các nút bấm điều khiển tích hợp trên vô lăng được bố trí hợp lý, kết hợp với màn hình đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch đặt cao, giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số khi vận hành.
Ghế ngồi trên Peugeot 3008 2024 được bọc da cao cấp, thiết kế ôm sát thân người, giúp bạn thoải mái ngay cả khi di chuyển đường dài. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh 6 hướng, đảm bảo mọi vị trí ngồi đều thoải mái. Hàng ghế trước còn có chức năng massage và sưởi ấm, tạo sự thư giãn tối đa trong suốt chuyến đi.
Hàng ghế sau của Peugeot 3008 2024 có thể gập theo tỷ lệ 60:40, cho phép mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết. Khi gập phẳng, dung tích khoang hành lý có thể tăng lên đến 1.670 lít, rất phù hợp cho những người tham gia mua bán ô tô Peugeot hoặc cần chở nhiều hành lý.
Khoang hành lý của Peugeot 3008 2024 có dung tích tiêu chuẩn là 591 lít, đủ rộng để chứa hành lý cho cả gia đình trong các chuyến đi. Khi cần thêm không gian, bạn có thể gập hàng ghế sau lại để tăng dung tích lên đến 1.670 lít. Ngoài ra, cốp sau của xe còn có tính năng mở điện và chế độ rảnh tay, giúp bạn dễ dàng xếp đồ khi tay đang bận.
Peugeot 3008 2024 được trang bị nhiều tiện nghi giải trí hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu của người dùng. Xe đi kèm màn hình cảm ứng 10 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, và Screen Mirroring, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng yêu thích ngay trên xe. Đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch cung cấp thông tin vận hành rõ ràng, giúp người lái dễ dàng theo dõi tình trạng xe mà không phải mất tập trung.
Bên cạnh đó, Peugeot 3008 2024 còn trang bị hệ thống điều hòa tự động 4 vùng độc lập, mang lại sự thoải mái cho tất cả hành khách. Ghế lái có thể điều chỉnh 8 hướng, tích hợp massage và sưởi ấm, đảm bảo sự tiện nghi tối đa. Cửa sổ trời panorama cũng góp phần tạo nên không gian thoáng đãng và dễ chịu cho cabin xe.
Peugeot 3008 2024 được trang bị động cơ tăng áp 1.6L, cung cấp công suất tối đa 165 mã lực và mô-men xoắn cực đại 245 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và chế độ lái thể thao cùng lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và linh hoạt.
Về khả năng vận hành, Peugeot 3008 2024 nổi bật với sự ổn định và khả năng di chuyển tốt trên nhiều loại địa hình. Xe sử dụng động cơ xăng 1.5 Turbo High Pressure (THP) với công suất 165 mã lực và mô-men xoắn 245 Nm, kết hợp với hệ dẫn động cầu trước (FWD). Hệ thống treo MacPherson phía trước và treo bán độc lập phía sau giúp cải thiện sự êm ái và kiểm soát.
Mặc dù chưa có chương trình lái thử chính thức, các phiên bản của Peugeot 3008 đều cho thấy khả năng vận hành trơn tru. Tất cả các phiên bản đều trang bị hộp số tự động 6 cấp và ba chế độ lái: Normal, Eco, và Sport. Theo thông tin từ nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của Peugeot 3008 2024 là 6.5L/100km trên đường hỗn hợp.
Peugeot 3008 2024 sở hữu nhiều tính năng an toàn tiên tiến để bảo vệ người lái và hành khách. Xe được trang bị 6 túi khí cùng cảm biến đỗ xe trước và sau, giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Camera lùi 180 độ hiển thị hình ảnh giả lập hai bên, giúp tăng cường tầm nhìn khi lùi hoặc di chuyển trong không gian hẹp. Gói an toàn ADAS tích hợp các tính năng như hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, và nhận diện biển báo giao thông, giúp bảo đảm an toàn trên mọi hành trình.
Một điểm đáng chú ý là công nghệ Night Vision, cho phép phát hiện người đi bộ và động vật trong phạm vi 200m vào ban đêm, hiển thị trực tiếp trên màn hình. Điều này giúp người lái dễ dàng nhận biết chướng ngại vật trong điều kiện ánh sáng kém. Các tính năng an toàn khác như phanh khẩn cấp, hỗ trợ xuống dốc và khởi hành ngang dốc, cảnh báo áp suất lốp, và hệ thống cân bằng điện tử đều có sẵn, mang lại sự an tâm khi lái xe.
Thị trường SUV cỡ trung hiện nay tại Việt Nam vô cùng sôi động với sự góp mặt của nhiều mẫu xe đến từ các thương hiệu khác nhau. Trong đó, Peugeot 3008 được xem là một trong những cái tên nổi bật với thiết kế độc đáo và nhiều tính năng hiện đại. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất, chúng ta sẽ cùng so sánh chi tiết Peugeot 3008 với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Honda CR-V, Mazda CX-5 và Hyundai Tucson.
Về thiết kế: Peugeot 3008 2024 sở hữu ngôn ngữ thiết kế i-Cockpit độc đáo, mang đến một trải nghiệm lái thể thao và hiện đại. Nội thất xe được chú trọng với chất liệu cao cấp và bố trí khoa học. So với các đối thủ, 3008 nổi bật với thiết kế ngoại thất cá tính và độc đáo, trong khi nội thất thể hiện rõ dấu ấn riêng của Peugeot. Honda CR-V có thiết kế truyền thống, tập trung vào sự rộng rãi và tiện nghi. Mazda CX-5 gây ấn tượng với thiết kế KODO, thể hiện sự tinh tế và sang trọng. Hyundai Tucson lại có phong cách thiết kế trẻ trung, năng động và hiện đại.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Peugeot 3008, Honda CR-V, Mazda CX-5 và Hyundai Tucson đều được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn, như màn hình cảm ứng, kết nối điện thoại thông minh, và hệ thống hỗ trợ lái. Peugeot 3008 thường được đánh giá cao với hệ thống âm thanh chất lượng và các tính năng hỗ trợ lái thông minh. Honda CR-V cung cấp không gian rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt. Mazda CX-5 thu hút với chất lượng hoàn thiện và thiết kế nội thất sang trọng. Hyundai Tucson nổi bật với mức giá cạnh tranh và nhiều tính năng tiện nghi. Để hiểu rõ hơn về giá xe ô tô trong phân khúc này, bạn có thể so sánh các trang bị và tính năng theo phiên bản.
Về động cơ vận hành: Peugeot 3008 cung cấp tùy chọn động cơ xăng tăng áp và động cơ diesel, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Honda CR-V thường trang bị động cơ xăng tự nhiên, giúp xe vận hành êm ái và bền bỉ. Mazda CX-5 sử dụng động cơ xăng kết hợp với hộp số tự động hoặc số sàn, tạo cảm giác lái thú vị. Hyundai Tucson cung cấp nhiều lựa chọn động cơ, từ động cơ xăng đến động cơ diesel, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Về giá bán: Giá bán của Peugeot 3008 thường cao hơn so với các đối thủ trong phân khúc, nhưng xe đi kèm với thiết kế độc đáo và nhiều tính năng cao cấp. Honda CR-V và Mazda CX-5 có mức giá tương đương nhau, phù hợp với tính năng và trang bị của từng phiên bản. Hyundai Tucson thường có mức giá cạnh tranh hơn, mang lại nhiều lựa chọn cho khách hàng với ngân sách khác nhau.
Peugeot 3008 2024 là lựa chọn hấp dẫn với thiết kế ngoại thất đẹp mắt, nội thất hiện đại và nhiều tính năng an toàn. Dù giá của xe có thể cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc SUV, nhiều người vẫn mua xe Peugeot 3008 vì những công nghệ và tiện ích mà xe cung cấp. Thaco, nhà phân phối Peugeot tại Việt Nam, đã không ngừng nâng cao giá trị của thương hiệu Pháp, dù giá có thể cao hơn so với xe Nhật hay Hàn. Các cải tiến và nâng cấp giúp Peugeot 3008 duy trì sức hấp dẫn trong thị trường ô tô hiện tại.
Tên phiên bản | Active949 Triệu | Allure1.04 Tỉ | GT1.13 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | Turbo High Pressure (THP) 1.6 | Turbo High Pressure (THP) 1.6 | Turbo High Pressure (THP) 1.6 |
Dung tích (cc) | 1.598 | 1.598 | 1.598 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 165/6000 | 165/6000 | 165/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 245/1400 - 4000 | 245/1400 - 4000 | 245/1400 - 4000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,84 | 6,84 | 6,84 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4510 x 1850 x 1650 | 4510 x 1850 x 1662 | 4510 x 1850 x 1662 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | 2.730 | 2.730 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 165 | 165 | 165 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 591 | 591 | 591 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 53 | 53 | 53 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.450 | 1.480 | 1.480 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.900 | 1.930 | 1.930 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R18 | 225/55 R18 | 225/55 R19 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Bán độc lập | Bán độc lập | Bán độc lập |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi | Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da Claudia phối nỉ | Da Claudia cao cấp | Da Claudia Habana |
Điều chỉnh ghế lái | Có, 6 hướng | Có, 8 hướng | Có, 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Có, 6 hướng | Có, 6 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3-inch | Digital 12.3-inch | Digital 12.3-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da với logo GT Line |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có, tất cả các ghế | Có, tất cả các ghế | Có, tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8-inch | Cảm ứng 10-inch | Cảm ứng 10-inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 7 | 8 | 10 Loa Focal |
Phát WiFi | Có | Có | Có |
Kết nối AUX | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Kính hai lớp | Hàng ghế phía trước | ||
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | ||
Kính tối màu | Hàng ghế thứ hai và cốp | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Nội thất da Alcatara |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 0 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Có | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |