Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Active | 789,000,000 | 905,677,000 | 889,897,000 | 878,787,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 870,897,000 |
GT Line | 859,000,000 | 984,077,000 | 966,897,000 | 956,487,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 947,897,000 |
Peugeot 2008 2024 là dòng xe có nhiều thay đổi hiện đại, trang bị tiện nghi, nhiều tùy chọn động cơ và màu sắc đa dạng. Đây cũng là dòng xe có khả năng vận hành rất tốt và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Giá bán Peugeot 2008 chênh lệch nhiều so với đối thủ, cạnh tranh cao.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Peugeot 2008 là mẫu SUV cỡ B từ thương hiệu Pháp, nhắm đến khách hàng trẻ tuổi và yêu thích sự khác biệt. Được định vị ở phân khúc cận cao cấp với giá từ 739 triệu đến 829 triệu đồng cho hai phiên bản Active và GT Line, Peugeot 2008 nổi bật với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Corolla Cross và Hyundai Kona nhờ vào nguồn gốc châu u và chất lượng vượt trội.
Ra mắt lần đầu vào năm 2013 và bước sang thế hệ thứ hai vào tháng 6 năm 2019, Peugeot 2008 đã được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 12 năm 2020. Mặc dù trên thị trường quốc tế có nhiều phiên bản như Active, Allure, GT Line và GT, tại Việt Nam, Peugeot 2008 chỉ có hai tùy chọn: Active và GT Line, với các tính năng và công nghệ vượt trội đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trong phân khúc SUV cỡ B.
Peugeot 2008 2024 có thiết kế mới nổi bật với kích thước lớn hơn Hyundai Kona về chiều dài, nhưng nhỏ hơn về chiều cao và rộng. Cụ thể, Peugeot 2008 dài 4.300 mm, rộng 1.770 mm, cao 1.530 mm, trong khi Hyundai Kona dài 4.165 mm, rộng 1.800 mm, cao 1.565 mm. Toyota Corolla Cross có kích thước lớn nhất với chiều dài 4.460 mm, rộng 1.825 mm, và cao 1.620 mm.
Peugeot 2008 2024 có thiết kế đầu xe mạnh mẽ với calang và hốc hút gió hình chữ U chồng nhau. Phần cản trước trang bị các đường gân sắc nét và lưới tản nhiệt thanh ngang dày đặc, mang lại vẻ cơ bắp và vững chãi cho xe.
Hệ thống đèn pha LED với 3 sọc hình móng vuốt sư tử, kết hợp với dải LED định vị hình móc câu, cải thiện khả năng chiếu sáng và nâng cao nhận diện thương hiệu. Những chi tiết này được tinh chỉnh để tạo vẻ hiện đại và thời thượng cho mẫu xe.
Thân xe Peugeot 2008 2024 được thiết kế với đường gân dập nổi và khối ốp hình tam giác, tạo nên vẻ vạm vỡ và cơ bắp. Bộ lazang 5 chấu thể thao kích thước 17 inch, phối 2 tông màu, thêm phần năng động cho xe.
Tay nắm cửa và gương chiếu hậu sơn màu đen, cùng với các chi tiết sơn đen bóng như viền cửa sổ và thanh giá nóc, tăng cường sự cá tính và phong cách thể thao của Peugeot 2008. Những yếu tố này góp phần làm nổi bật thiết kế tổng thể của xe trong phân khúc SUV cỡ B.
Đuôi xe Peugeot 2008 2024 thể hiện sự chắc chắn với thiết kế liền mạch và các chi tiết vuông vắn. Đèn hậu thanh mảnh và cánh gió mui bao quanh kính sau hoàn thiện tổng thể thiết kế.
Cụm ống xả đơn hình chữ nhật, đặt cân xứng hai bên xe, nhấn mạnh vẻ bề thế của xe. Những chi tiết này củng cố sự chắc chắn của Peugeot 2008.
Peugeot 2008 2024 cung cấp các tùy chọn màu sắc đa dạng cho thị trường Việt Nam, bao gồm Cam, Đen, Xanh, Đỏ, Trắng và Xám. Bảng màu phong phú giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa theo sở thích cá nhân và phong cách của mình, hỗ trợ quyết định trong quá trình mua bán ô tô.
Mặc dù là một mẫu SUV cỡ nhỏ, Peugeot 2008 2024 vẫn cung cấp không gian nội thất rộng rãi không thua kém các SUV 7 chỗ. Phiên bản mới này có chiều dài cơ sở lên đến 2.605 mm, mang lại không gian thoải mái hơn cho hành khách.
Peugeot 2008 2024 được trang bị tap lô và bảng điều khiển hiện đại, với các chi tiết được sắp xếp gọn gàng. Màn hình cảm ứng trung tâm đã được nâng cấp kích thước so với phiên bản trước, mang lại sự tiện dụng và dễ dàng thao tác. Khu vực tap lô được thiết kế tinh tế với các nút bấm dạng đèn piano, giúp người dùng thao tác một cách chính xác và dễ dàng.
Vô lăng của Peugeot 2008 2024 có thiết kế 2 chấu bọc da cao cấp, tích hợp các nút bấm và lẫy chuyển số tiện lợi. Thiết kế này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ tối ưu cho trải nghiệm lái xe. Những chi tiết này góp phần vào sự hấp dẫn trong mua bán ô tô Peugeot, nhờ vào công nghệ và thiết kế hiện đại.
Peugeot 2008 2024 trang bị hệ thống ghế ngồi bọc da cao cấp, mang lại sự sang trọng và êm ái. Ghế lái có tính năng chỉnh điện, cho phép điều chỉnh dễ dàng để đạt được vị trí ngồi thoải mái nhất. Hàng ghế sau rộng rãi với ba tựa đầu và đệm lưng, cung cấp sự thoải mái cho hành khách trong các chuyến đi dài.
Khoảng cách giữa các hàng ghế được cải thiện, tạo sự dễ chịu cho người ngồi. Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 40:60, giúp mở rộng không gian khoang hành lý khi cần thiết. Thiết kế này tối ưu hóa sự tiện nghi và thoải mái cho tất cả hành khách.
Khoang hành lý của Peugeot 2008 2024 được thiết kế với bệ cửa thấp và mở rộng, giúp việc chất và dỡ đồ trở nên dễ dàng. Dung tích cơ bản của khoang hành lý là 434 lít, có thể mở rộng lên 1.467 lít khi hàng ghế sau được gập xuống. Thiết kế này cung cấp không gian linh hoạt cho việc vận chuyển hàng hóa, hỗ trợ hiệu quả trong các chuyến đi dài và làm nổi bật ưu điểm trong mua bán ô tô Peugeot.
Peugeot 2008 2024 mang đến một hệ thống tiện nghi đa dạng với điều hòa tự động 1 vùng độc lập, đảm bảo sự thoải mái cho tất cả hành khách. Màn hình cảm ứng 7 inch là trung tâm của hệ thống giải trí, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị di động.
Xe còn trang bị kết nối Bluetooth, GPS, và hệ thống điều khiển bằng giọng nói để nâng cao tiện ích trong quá trình lái xe. Các tính năng khác bao gồm cửa sổ trời, chìa khóa thông minh, hệ thống âm thanh 4 – 6 loa tùy phiên bản và ổ cắm 12V, mang lại sự tiện nghi và hiện đại cho trải nghiệm lái xe.
Peugeot 2008 2024 được trang bị động cơ PureTech 1.2L tăng áp, với công suất tối đa 133 mã lực và mô-men xoắn cực đại 230 Nm tại dải vòng tua 1.750 – 3.500 vòng/phút. Kết hợp với động cơ là hộp số tự động 6 cấp EAT6, giúp tăng cường hiệu suất vận hành và khả năng phản hồi nhanh nhạy.
Xe sử dụng nền tảng khung gầm Common Modular Platform (CMP) thế hệ mới, mang lại sự linh hoạt và ổn định vượt trội. Hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau dạng thanh xoắn giúp cải thiện khả năng giảm xóc và tăng cường sự thoải mái khi di chuyển. Tay lái trợ lực điện cũng góp phần nâng cao trải nghiệm lái, tạo cảm giác điều khiển chính xác và hứng thú. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Peugeot 2008 là 5,9L/100km trên đường hỗn hợp, cho thấy hiệu quả vận hành ấn tượng.
Peugeot 2008 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phanh điện tử EBD và hệ thống cân bằng điện tử ESP giúp duy trì sự ổn định và kiểm soát khi lái. Xe còn có các tính năng hỗ trợ như khởi hành ngang dốc, cảm biến đỗ xe, camera lùi 180 độ và phanh tay điện tử.
Ngoài ra, Peugeot 2008 2024 trang bị điều khiển hành trình Cruise Control, ghế ngồi ISOFIX tại hàng ghế sau, và giới hạn tốc độ. Các tính năng bảo vệ khác bao gồm cảnh báo áp suất lốp gián tiếp, hệ thống hỗ trợ giữ làn, kiểm soát tập trung người lái, nhận diện biển báo thông minh, và hệ thống túi khí 4 – 6 cái.
Peugeot 2008, với thiết kế trẻ trung, cá tính và nhiều công nghệ hiện đại, đã nhanh chóng tạo được dấu ấn riêng trên thị trường SUV đô thị. Để đánh giá chính xác vị thế của mẫu xe này, chúng ta sẽ so sánh chi tiết với những đối thủ cạnh tranh trực tiếp như: Toyota Corolla Cross, Hyundai Kona, Kia Seltos và Honda HR-V.
Về thiết kế: Peugeot 2008 nổi bật với thiết kế i-Cockpit độc đáo, tạo cảm giác lái thể thao và hiện đại. Đầu xe của Peugeot 2008 có lưới tản nhiệt nhỏ và đèn pha LED sắc nét. Thân xe được thiết kế với các đường nét rõ ràng, tạo nên sự năng động và cá tính. Trong khi đó, Toyota Corolla Cross có thiết kế trẻ trung với lưới tản nhiệt hình thang và đèn pha LED sắc nét. Thân xe của Corolla Cross có nhiều đường gân dập nổi, tạo vẻ cứng cáp. Hyundai Kona gây ấn tượng với thiết kế cá tính và đèn pha LED hình chữ C. Kia Seltos nổi bật với thiết kế hiện đại và chi tiết mạ crôm sáng bóng, trong khi Honda HR-V có thiết kế đơn giản và lịch lãm. Peugeot 2008 có thiết kế khác biệt, nhưng Toyota Corolla Cross và Hyundai Kona có phần phổ biến hơn.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Peugeot 2008 trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch, hệ thống âm thanh chất lượng cao, kết nối điện thoại thông minh, và hỗ trợ lái ADAS. Toyota Corolla Cross có đầy đủ các tính năng cơ bản và một số tính năng an toàn cao cấp như cảnh báo tiền va chạm và hỗ trợ giữ làn đường. Hyundai Kona cũng trang bị màn hình cảm ứng lớn, kết nối không dây và hệ thống âm thanh chất lượng cao. Kia Seltos có trang bị tương tự như Kona, với hệ thống thông tin giải trí UVO Connect. Honda HR-V tập trung vào các tính năng cơ bản, dễ sử dụng. Peugeot 2008 có nhiều tính năng hiện đại và độc đáo so với các đối thủ.
Về động cơ vận hành: Peugeot 2008 sử dụng động cơ xăng tăng áp, mang lại cảm giác lái thể thao và linh hoạt. Toyota Corolla Cross trang bị động cơ xăng tự nhiên, cho vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Hyundai Kona có tùy chọn động cơ xăng hoặc điện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Kia Seltos trang bị động cơ xăng, vận hành ổn định và linh hoạt. Honda HR-V cũng sử dụng động cơ xăng, mang lại sự êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Peugeot 2008 có khả năng vận hành thể thao hơn, nhưng Toyota Corolla Cross và Honda HR-V lại nổi bật về độ bền và tiết kiệm nhiên liệu.
Về giá bán: Giá bán Peugeot 2008 thường cao hơn so với Hyundai Kona và Kia Seltos. Tuy nhiên, giá xe ô tô của Peugeot 2008 khá tương đồng với Toyota Corolla Cross. Với mức giá này, Peugeot 2008 mang đến một lựa chọn SUV cận cao cấp với thiết kế và tính năng nổi bật.
Peugeot 2008 2024 nổi bật trong phân khúc subcompact crossover SUV 5 chỗ với các đối thủ như Honda HR-V, Hyundai Creta và Toyota Corolla Cross. Phiên bản mới này mang đến những cải tiến rõ rệt về thiết kế, công nghệ và khả năng vận hành. Với động cơ tăng áp hiệu quả và mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm, Peugeot 2008 đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày và di chuyển dài.
Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Peugeot 2008, mẫu SUV này là lựa chọn hấp dẫn với mức đầu tư trên 700 triệu đồng. Dù giá xe có cao hơn một số đối thủ, bạn sẽ nhận được một chiếc xe sở hữu thiết kế hiện đại, tiện nghi cao cấp và tính năng an toàn vượt trội. Peugeot 2008 2024 không chỉ phù hợp cho đô thị mà còn là sự lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa.
Tên phiên bản | Active789 Triệu | GT Line859 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Turbo Puretech 1.2 | Turbo Puretech 1.2 |
Dung tích (cc) | 1.199 | 1.199 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 133/4000 - 6000 | 133/4000 - 6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 230/1750 - 3500 | 230/1750 - 3500 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,9 | 5,9 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4300 x 1770 x 1550 | 4300 x 1770 x 1550 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.605 | 2.605 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 175 | 175 |
Bán kính vòng quay (mm) | n/a | n/a |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 434 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.225 | 1.225 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.730 | 1.730 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 | 215/60 R17 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 434 | |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Bán độc lập | Bán độc lập |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có, 6 hướng | Có, 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp analog và màn hình | Digital 10-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Có | Tự động 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Có, tất cả các ghế | Có, tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7-inch | Cảm ứng 7-inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 6 |
Phát WiFi | Có | |
Kết nối AUX | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Kết nối WiFi | Có | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Số túi khí | 4 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | |
Camera quan sát điểm mù | Không |