
Cập nhật giá xe Audi Q3 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
35 TFSI | 1,890,000,000 | 2,138,797,000 | 2,100,997,000 | 2,100,897,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,081,997,000 |
Audi Q3 2025 đã chính thức ra mắt tại Việt Nam với phiên bản đặc biệt Advanced Black Edition, mang đến thiết kế trẻ trung, công nghệ hiện đại và trải nghiệm lái xe linh hoạt. Là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ, chiếc xe này phù hợp cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách đô thị và tính thực dụng. Trong bài viết này, Tinbanxe.vn sẽ cập nhật chi tiết giá niêm yết, giá lăn bánh tạm tính tháng 8/2025, cùng phân tích sâu về ngoại thất, nội thất, động cơ và các tính năng nổi bật để giúp bạn quyết định liệu Audi Q3 có phải lựa chọn lý tưởng.
Audi Q3 giữ vị thế vững chắc trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, với thiết kế năng động và không gian rộng rãi hơn so với thế hệ trước. Chiếc xe này thu hút giới trẻ thành đạt, những người ưu tiên sự cá tính và tiện nghi trong di chuyển hàng ngày. Đối thủ cạnh tranh chính của Audi Q3 bao gồm Mercedes-Benz GLA, BMW X1 và Volvo XC40. Trong khi GLA nhấn mạnh sự sang trọng, X1 tập trung vào lái thể thao, Audi Q3 nổi bật nhờ kích thước lớn hơn, mang lại không gian để chân thoải mái hơn cho hành khách – một lợi thế khi di chuyển gia đình hoặc đường dài.
Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, đảm bảo chất lượng cao cấp và tiêu chuẩn an toàn châu Âu. Điều này không chỉ nâng tầm giá trị mà còn mang lại sự yên tâm cho chủ xe, đặc biệt khi bảo dưỡng tại đại lý chính hãng.
Giá bán Audi Q3 2025 được cập nhật từ đại lý chính hãng, tập trung vào phiên bản đặc biệt phù hợp nhu cầu đô thị.
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
---|---|
Audi Q3 Advanced Black Edition (35 TFSI) | 1.890.000.000 |
Giá trên chưa bao gồm tùy chọn nâng cấp như gói S line hoặc hệ thống âm thanh cao cấp. Với mức giá này, Audi Q3 cạnh tranh tốt nhờ thiết kế đen bóng đặc trưng, giúp xe nổi bật hơn trên đường phố.
Hiện tại tháng 8/2025, Audi Việt Nam áp dụng ưu đãi lên đến 60 triệu đồng cho phiên bản Advanced Black Edition, có thể bao gồm giảm giá trực tiếp hoặc tặng phụ kiện như thảm sàn, camera hành trình. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để cập nhật thông tin chính xác, vì ưu đãi có thể thay đổi tùy thời điểm.
Ngoài giá niêm yết, người mua cần tính thêm các chi phí để xe lăn bánh hợp pháp. Những khoản phí này thay đổi tùy khu vực, giúp bạn lập kế hoạch tài chính chính xác hơn.
Những chi phí này đảm bảo xe của bạn tuân thủ pháp luật, đồng thời mang lại sự an tâm khi tham gia giao thông.
Phiên bản | TP.HCM (VND) | Hà Nội (VND) | Các tỉnh (VND) |
---|---|---|---|
Audi Q3 Advanced Black Edition (35 TFSI) | 2.101.337.000 | 2.139.137.000 | 2.082.337.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ là tạm tính và chưa bao gồm khuyến mại từ đại lý (nếu có). Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để có thông tin chính xác nhất.
Audi Q3 2025 có mức giá cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ. Dưới đây là bảng so sánh giá niêm yết với các đối thủ chính để bạn dễ dàng đánh giá.
Mẫu xe | Phiên bản cơ bản (VND) | Phiên bản cao cấp (VND) |
---|---|---|
Audi Q3 | 1.890.000.000 (Advanced Black Edition) | Không áp dụng (chỉ 1 phiên bản) |
Mercedes-Benz GLA | 1.619.000.000 (GLA 200) | Không áp dụng |
BMW X1 | 1.859.000.000 (X1 cơ bản) | Không áp dụng |
Volvo XC40 | 1.750.000.000 (XC40 cơ bản) | Không áp dụng |
Với giá khởi điểm cao hơn GLA nhưng thấp hơn X1, Audi Q3 bù đắp bằng kích thước lớn hơn, mang lại không gian rộng rãi hơn cho gia đình – một lợi thế khi di chuyển đường dài.
Audi Q3 2025 không chỉ là một chiếc SUV đẹp mắt mà còn mang đến trải nghiệm lái xe mượt mà, nội thất tiện nghi và công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, liệu xe có đủ sức chinh phục bạn trong phân khúc đầy cạnh tranh này? Hãy cùng khám phá.
Ngoại thất Audi Q3 2025 toát lên vẻ trẻ trung và thể thao, với các đường nét sắc sảo lấy cảm hứng từ ngôn ngữ thiết kế Audi. Xe giữ kích thước lớn hơn đối thủ, giúp nổi bật trên đường phố.
Kích thước này mang lại không gian nội thất rộng rãi, đồng thời giúp xe dễ dàng luồn lách trong đô thị chật hẹp.
Lưới tản nhiệt Single Frame hình bát giác lớn, với thanh nan dọc sơn đen bóng – tạo cảm giác mạnh mẽ và thể thao. Cụm đèn pha Matrix LED với dải LED ban ngày kiểu mũi tên, hỗ trợ rửa đèn tự động, giúp chiếu sáng tốt hơn vào ban đêm. Hốc gió hai bên mở rộng với thanh ngang sơn đen, tăng tính khí động học và giúp xe mát mẻ hơn khi chạy lâu.
Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, tạo cảm giác cơ bắp. Mâm xe hợp kim 18 inch thiết kế 5 chấu đặc biệt cho bản Black Edition, đi kèm lốp 235/55 R18 – giúp xe bám đường tốt và giảm rung lắc. Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy nóng, với viền đen bóng, tăng tính thẩm mỹ và giảm điểm mù khi lái.
Cụm đèn hậu LED với hiệu ứng ánh sáng động khi phanh hoặc xi-nhan, tăng độ an toàn. Cản sau sơn đen với ống xả kép viền crom nối liền, tạo tổng thể thể thao. Cốp mở điện rảnh tay, tiện lợi khi tay bạn đang xách đồ.
Bước vào khoang lái Audi Q3 2025, bạn sẽ cảm nhận sự sang trọng với vật liệu cao cấp như da và nhôm. Nội thất không chỉ rộng rãi mà còn tích hợp công nghệ, giúp mọi hành trình thoải mái.
Vô lăng 3 chấu bọc da đa chức năng, tích hợp lẫy chuyển số và kiểm soát hành trình. Bảng đồng hồ kỹ thuật số Audi Virtual Cockpit 10.3 inch hiển thị thông tin rõ nét, từ tốc độ đến bản đồ. Màn hình trung tâm MMI cảm ứng 8.8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, dễ dàng kết nối điện thoại mà không cần dây cáp.
Ghế bọc da tổng hợp cao cấp, ghế trước chỉnh điện với bơm hơi tựa lưng 4 chiều và nhớ vị trí. Không gian hàng ghế sau rộng rãi bậc nhất phân khúc, đủ thoải mái cho người lớn cao trên 1m75, với khả năng di chuyển ghế 150 mm và gập tựa lưng 3 hướng.
Dung tích tiêu chuẩn 530 lít, mở rộng lên 1.525 lít khi gập hàng ghế sau. Với dung tích này, gia đình bạn có thể chứa thoải mái 2 vali lớn cùng vài túi xách cho chuyến đi cuối tuần.
Audi Q3 2025 sử dụng động cơ xăng tăng áp, giúp vận hành linh hoạt trong đô thị.
Phiên bản 35 TFSI: Động cơ 1.4L TFSI công suất 150 mã lực, mô-men xoắn 250 Nm. Không có Mild Hybrid, nhưng động cơ này mang lại tăng tốc mượt mà, phù hợp di chuyển hàng ngày.
Hộp số tự động 7 cấp S-tronic, chuyển số nhanh và êm. Hệ dẫn động cầu trước (FWD), giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn so với quattro, lý tưởng cho đường đô thị.
Với mức tiêu thụ này, bạn có thể tiết kiệm chi phí nhiên liệu so với đối thủ, đặc biệt trong đô thị đông đúc.
Audi Q3 2025 đạt 5 sao Euro NCAP, với các tính năng bảo vệ toàn diện:
- Cân bằng điện tử (ESC): Giữ xe ổn định khi phanh gấp hoặc vào cua.Những tính năng này giúp giảm rủi ro, đặc biệt trên đường đông đúc.
Tiêu chí | Advanced Black Edition (35 TFSI) |
---|---|
Ngoại thất | Lưới tản nhiệt đen, mâm 18 inch 5 chấu, chi tiết đen bóng |
Nội thất | Ghế da tổng hợp, màn hình MMI 8.8 inch, âm thanh SONOS 15 loa |
Động cơ | 1.4L 150 HP, FWD |
Trang bị | Camera 360, điều hòa 3 vùng, đèn viền 30 màu |
Chỉ có một phiên bản chính, tập trung vào thiết kế đen đặc biệt cho phong cách trẻ trung.
Thông số | Advanced Black Edition (35 TFSI) |
---|---|
Kích thước (mm) | 4484 x 1849 x 1585 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2677 |
Động cơ | 1.4L TFSI, 150 HP, 250 Nm |
Hộp số | 7 cấp S-tronic |
Dẫn động | FWD |
Ngoại thất | Đèn Matrix LED, mâm 18 inch, chi tiết đen |
Nội thất | MMI 8.8 inch, Virtual Cockpit 10.3 inch, ghế da chỉnh điện |
An toàn | ESC, camera 360, cảnh báo áp suất lốp, kiểm soát hành trình |
Khám phá thêm Audi Q5 cho SUV lớn hơn hoặc Audi A4 cho sedan. Xem đánh giá Mercedes-Benz GLA và BMW X1 để so sánh chi tiết tại website tinbanxe.vn
- Thiết kế sang trọng, hiện đại và không lỗi thời: Vẻ ngoài trẻ trung với chi tiết đen bóng, phù hợp giới trẻ.
- Nội thất rộng rãi, vật liệu cao cấp: Không gian hàng ghế sau thoải mái, lý tưởng cho gia đình.- Thiết kế nội thất có thể chưa đột phá bằng đối thủ: Cần số cơ chưa hiện đại.
- Cảm giác lái có thể "hiền" hơn các đối thủ tập trung vào tính thể thao: Tăng tốc chậm (9.2 giây).
- Nhiều trang bị cao cấp là tùy chọn trả phí: Có thể tăng chi phí.
Khoảng giá: 0
Khoảng giá: 3.94 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 1.17 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ
Tên phiên bản | 35 TFSI1.89 tỷ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | TFSI 1.4 |
Dung tích (cc) | 1.395 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/5000-6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1500-3500 |
Hộp số | S tronic |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,95 |
Kích thước/trọng lượng | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4484x1849x1585 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.680 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 410 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.495 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.050 |
Lốp, la-zăng | 235/55R18 |
Số chỗ | 5 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập diện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Nội thất | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 10.25 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 |
Chìa khoá thông minh | Không |
Khởi động nút bấm | Không |
Điều hoà | Tự động (3 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Màn hình giải trí | MMI cảm ứng 8.8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 16 |
Phát WiFi | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (12 hướng) |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (12 hướng) |
Massage ghế phụ | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 6 |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |