Mẫu SUV cỡ nhỏ Mazda CX-3 2021 hoàn toàn mới giúp cải thiện thêm chuỗi sản phẩm Mazda tại thị trường Việt Nam. Đồng thời, đây là sự bổ sung thêm lựa chọn về mẫu xe gầm cao cho khách hàng Việt.
Tham chiến tại phân khúc SUV đô thị cỡ B, Mazda CX-3 2021 trở thành đối thủ cạnh tranh của Hyundai Kona, Ford EcoSport, Kia Seltos,...
Mazda CX-3 2021 chính thức mở bán tại Việt Nam ngày 20/4/2021 với 3 phiên bản và nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan cùng 4 màu ngoại thất tùy chọn: Trắng, Trắng Ngọc Trai, Đỏ, Xanh.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) | Giá lăn bánh (triệu VND) | Ưu đãi | |||
Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh/TP khác | ||||
Mazda CX-3 1.5L Deluxe | 639 | 747 | 734 | 715 | Hỗ trợ giá 10 triệu đồng | |
Mazda CX-3 1.5L Luxury | 679 | 793 | 779 | 760 | ||
Mazda CX-3 1.5L Premium | 719 | 838 | 824 | 805 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số/Phiên bản | Deluxe | Luxury | Premium |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.275 x 1.765 x 1.535 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,3 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.256 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.695 | ||
Thể tích khoang hành lý (L) | 350 - 1.260 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 48 | ||
Động cơ | Skyactiv-G 1.5 | ||
Dung tích xy-lanh | 1.496 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | ||
Công suất cực đại (hp/prm) | 110/6000 | ||
Momen xoắn cực đại (Nm/prm) | 144/4000 | ||
Hộp số | 6AT | ||
Hệ dẫn động | FWD | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC | |||
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời i-stop | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | ||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Thông số lốp xe | 215/60 R16 | 215/50 R18 | |
Đường kính mâm xe | 16 inch | 18 inch | |
Số túi khí | 6 túi | ||
Gói an toàn cao cấp I-Activsense | Không | Có |
Mazda CX-3 2021 là mẫu xe SUV cỡ nhỏ được phát triển theo ngôn ngữ thiết kế KODO. Kích thước dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4.275 x 1.765 x 1.535 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.570 mm.
Ngoại hình Mazda CX-3 có một số đường nét thiết kế dạng khối góc cạnh, làm nổi bật vẻ đẹp cứng cáp của dòng xe đô thị gầm cao. Dọc thân xe có các đường gân dập nổi và la-zăng đa chấu lên đến 18 inch.
Phần ốp nhựa xám dưới cản sau và đèn hậu với biểu tượng viền LED mới mang đến nét thẩm mỹ hiện đại, khỏe khoắn và năng động.
Cabin của Mazda CX-3 2021 áp dụng thiết kế tối giản đặc trưng của Nhật Bản. Các thiết bị được bố trí thông minh, thuận tiện trong việc sử dụng và vận hành.
Những trang bị đáng chú ý trên Mazda CX-3 gồm: màn hình hiển thị tốc độ trên kính HUD; cửa gió điều hòa; màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Apple Carplay và Android Auto; nhớ ghế 2 vị trí; phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động; phòng vệ tự động chói sáng gương, hệ thống điều hòa tự động.
Cung cấp sức mạnh cho Mazda CX-3 2021 là khối động cơ Skyactiv-G 1.5L phun xăng trực tiếp, sản sinh công suất tối đa 110 mã lực tại 6.000 vòng / phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4000 vòng / phút. Trang bị hộp số tự động 6 cấp tích hợp chế độ lái thể thao và hệ dẫn động cầu trước.
Mazda CX-3 2021 còn được trang bị công nghệ kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control của Mazda, vốn đã được đánh giá rất cao trên Mazda 6 và CX5 mới. Hệ thống này còn được đánh giá là thông minh hơn cả cân bằng điện tử (VSC, EPS), nó có thể thay đổi công suất và mô-men xoắn của động cơ để thích ứng với từng điều khiển lái, từ đó tối ưu hóa gia tốc ngang / dọc, lực kéo của từng bánh xe, giúp xe tăng tốc và chuyển hướng êm ái, khi vận hành ổn định và chắc chắn hơn.
Mazda CX-3 trang bị gói an toàn i-Activsense với nhiều tính năng cao cấp như: Cảnh báo điểm mù ( BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi ( RCTA), hệ thống cảnh báo làn đường ( LDWS), điều chỉnh chế độ đèn pha tự động ( HBC), phanh thông minh trong thành phố ( SCBS F&R) và hệ thống nhắc nhở tập trung lái xe ( DDA).
Đồng thời, chiếc SUV cỡ nhỏ cũng có các tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử DSC và 6 túi khí.
Ưu điểm:
Nhược điểm: