Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Dynamic SE 3.0 I6 P360 | 7,329,000,000 | 8,230,477,000 | 8,083,897,000 | 8,138,187,000 | 8,211,477,000 | 8,211,477,000 | 8,211,477,000 | 8,211,477,000 | 8,211,477,000 | 8,211,477,000 | 8,211,477,000 | 8,064,897,000 |
Autobiography 3.0 I6 P360 | 7,499,000,000 | 8,420,877,000 | 8,270,897,000 | 8,326,887,000 | 8,401,877,000 | 8,401,877,000 | 8,401,877,000 | 8,401,877,000 | 8,401,877,000 | 8,401,877,000 | 8,401,877,000 | 8,251,897,000 |
Range Rover Sport HSE | 7,899,000,000 | 8,868,877,000 | 8,710,897,000 | 8,770,887,000 | 8,849,877,000 | 8,849,877,000 | 8,849,877,000 | 8,849,877,000 | 8,849,877,000 | 8,849,877,000 | 8,849,877,000 | 8,691,897,000 |
First Edition SE 3.0 I6 P400E | 8,569,000,000 | 9,619,277,000 | 9,447,897,000 | 9,514,587,000 | 9,600,277,000 | 9,600,277,000 | 9,600,277,000 | 9,600,277,000 | 9,600,277,000 | 9,600,277,000 | 9,600,277,000 | 9,428,897,000 |
Land Rover All New Range Rover Sport là một trong những mẫu SUV hạng sang sở hữu kiểu dáng “sang chảnh”, đẳng cấp và tinh tế với nội thất cao cấp cùng khả năng vận hành “mướt mát” bất chấp mọi địa hình. Mẫu xe này tự tin có thể làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất bởi vô vàn ưu điểm như dáng vẻ lịch lãm, công nghệ tích hợp hiện đại bậc nhất, khả năng vượt địa hình cực chuẩn.
Land Rover All New Range Rover Sport chỉ có một vài khuyết điểm nhỏ như giá thành còn cao, phụ tùng đi kèm hơi “đắt đỏ” và dáng vẻ nam tính, thể thao không thích hợp lắm đối với phái nữ.
Land Rover Range Rover Sport vừa chính thức ra mắt và ngay lập tức thu hút sự chú ý của các tín đồ yêu thích sự sang trọng và hiệu suất vượt trội. Với thiết kế ngoại thất và nội thất tinh xảo, mẫu xe mới này không chỉ tiếp nối sự êm ái đặc trưng của dòng Range Rover mà còn mang đến những trải nghiệm lái hiện đại và thú vị hơn. Được coi là "quân bài chiến lược" của Land Rover, Range Rover Sport 2024 là đối thủ đáng gờm của các mẫu xe cao cấp như Porsche Cayenne S và Maserati Levante S.
Hãy theo dõi bài viết trên tinbanxe.vn để khám phá đánh giá chi tiết và bảng giá lăn bánh của Land Rover Range Rover Sport 2024, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về mẫu xe đẳng cấp này.
Xét về kích thước, Range Rover Sport chỉ nhỏ hơn mẫu Range Rover trong cùng gia đình Land Rover. Xe có kích thước tổng thể dài 4.946 mm, rộng 2.003 mm và cao 1.820 mm, với chiều dài cơ sở đạt 2.997 mm.
Land Rover Range Rover Sport 2024 gây ấn tượng với hệ thống đèn LED Matrix Pixel thiết kế vuông vắn, kết hợp hoàn hảo với đèn định vị ban ngày DRL. Hệ thống đèn này không chỉ mang lại ánh sáng mạnh mẽ mà còn tạo vẻ sang trọng cho đầu xe. Cụm đèn sương mù hình thoi, được bo tròn và đặt gần hốc hút gió, góp phần làm tăng thêm phong cách thể thao và lịch lãm.
Lưới tản nhiệt dạng bản to màu đen, với kiểu dáng mắt xích, bổ sung thêm sự mạnh mẽ và khỏe khoắn cho phần đầu xe. Trên nắp capo, các đường gân chìm nhẹ nhàng và cản trước dày cùng với hốc gió sâu nhấn mạnh tính thể thao và nam tính của xe.
Thân xe Land Rover Range Rover Sport 2024 giữ nguyên kiểu dáng bệ vệ đặc trưng của dòng SUV này. Phần mui xe dốc về phía sau giúp tạo dáng thể thao và mạnh mẽ. Những đường dập nổi kéo dài từ đầu đến đuôi xe làm tăng tính thẩm mỹ và sự hài hòa.
Tay nắm cửa thiết kế đồng màu với thân xe, trong khi bộ lazang 21 inch 5 cánh hình cánh hoa không chỉ đẹp mắt mà còn giúp xe vận hành ổn định. Gương chiếu hậu có chức năng báo rẽ, có thể gập điện và sưởi, được thiết kế để phối hợp hài hòa với màu sắc của thân xe
Đuôi xe Land Rover Range Rover Sport 2024 mang đậm phong cách thể thao và mạnh mẽ. Cụm đèn hậu được thiết kế vuông vức với dải đèn LED hình móc câu nằm ngang, tạo điểm nhấn tinh tế và hiện đại. Dải đèn LED này ôm sát hông xe, làm nổi bật vẻ đẹp của đuôi xe.
Bên cạnh đó, đuôi xe còn trang bị cặp ống xả thể thao hình bình hành mạ crom, được đặt đối xứng, tăng thêm vẻ sang trọng và thể thao. Cánh lướt gió lớn phía trên không chỉ cải thiện khí động học mà còn góp phần làm tăng tính thể thao cho xe.
Land Rover Range Rover Sport 2024 có 12 màu sắc khác nhau để bạn lựa chọn, bao gồm nâu, bạc, trắng, xanh rêu, xám, xanh lá, cam, đen, xanh navy, đỏ và kem. Trong thị trường mua bán ô tô, việc có nhiều màu sắc lựa chọn giúp khách hàng có nhiều cơ hội để chọn phiên bản ưng ý nhất, làm nổi bật phong cách và cá tính riêng của mình.
Bên trong khoang nội thất của Land Rover Range Rover Sport 2023, sự tinh tế thể hiện rõ qua sự kết hợp hài hòa giữa nét thanh lịch và thiết kế hiện đại.
Táp lô của Land Rover Range Rover Sport 2024 được thiết kế với phong cách tối giản và hiện đại. Màn hình cảm ứng trung tâm sắc nét nổi bật giữa các ốp kim loại lớn, tạo nên sự sang trọng và tinh tế cho không gian nội thất. Các phím cơ học truyền thống đã được loại bỏ, nhường chỗ cho các điều khiển cảm ứng tích hợp, mang lại trải nghiệm sử dụng đơn giản và trực quan.
Phía sau vô lăng, xe trang bị màn hình kỹ thuật số với khả năng hiển thị đa dạng thông tin một cách rõ ràng và sắc nét. Giao diện thông minh của màn hình giúp người lái dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thông số cần thiết, góp phần nâng cao sự tiện nghi và hiệu quả trong việc điều khiển xe.
Hệ thống ghế ngồi của Land Rover Range Rover Sport 2024 được thiết kế để mang lại sự thoải mái tối đa. Các ghế đều được bọc da cao cấp như da sần, da Windsor và da Semi-Aniline, đảm bảo cảm giác êm ái và sang trọng.
Hàng ghế trước có nhiều tính năng tiện ích, bao gồm chỉnh điện 24 hướng, massage và sưởi ấm, giúp bạn dễ dàng tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất. Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian chứa đồ khi cần. Các ghế cũng được trang bị lỗ thông hơi để giảm tình trạng bí bách khi ngồi lâu, giúp hành trình của bạn luôn thoải mái.
Khoang hành lý của Land Rover Range Rover Sport 2024 có dung tích 784 lít, cung cấp không gian rộng rãi cho việc chứa đồ. Hệ thống ghế ngồi linh hoạt cho phép gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40, mở rộng thêm không gian khi cần thiết. Đặc biệt, trong việc lựa chọn mua bán ô tô Land Rover, khoang hành lý của Land Rover Range Rover Sport mang lại sự tiện lợi và linh hoạt, đáp ứng tốt cho các nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
Land Rover Range Rover Sport 2024 mang đến trải nghiệm tiện nghi tuyệt vời với các trang bị giải trí hiện đại. Ngay khi bạn mở cửa xe, hệ thống điều hòa hai vùng khí hậu tự động sẽ tạo ra không khí mát mẻ. Các cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau giúp làm mát đồng đều toàn bộ khoang cabin.
Xe được trang bị hệ thống Touch Pro Duo với hai màn hình cảm ứng 10 inch cho hàng ghế trước và hai màn hình cảm ứng 8 inch cho hàng ghế sau. Hệ thống này hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói, kết nối Wi-Fi, Bluetooth, và có các cổng sạc tiện lợi. m thanh từ dàn loa 8 chiếc mang đến chất lượng âm thanh tuyệt hảo. Ngoài ra, xe còn có chìa khóa thông minh và cần gạt nước tự động cảm biến mưa, giúp tăng cường sự tiện nghi khi sử dụng.
Land Rover Range Rover Sport 2024 sử dụng động cơ 6 xi-lanh 3 lít tăng áp cuộn kép. Xe có hai phiên bản động cơ: P360 với công suất 360 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm, và P400 với công suất 400 mã lực và mô-men xoắn 550 Nm. Cả hai phiên bản đều đi kèm với hộp số tự động 8 cấp và cần số điện tử, mang lại hiệu suất vận hành mượt mà.
Hệ thống lai nhẹ (Mild Hybrid) với môtơ điện và pin lithium-ion 48 V hỗ trợ động cơ, giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản P360 có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6 giây, trong khi phiên bản P400 đạt tốc độ này chỉ trong 5,7 giây, mang đến khả năng tăng tốc ấn tượng.
Khả năng vận hành của Land Rover Range Rover Sport 2024 được nâng cao nhờ hệ thống treo khí nén cao cấp, đảm bảo sự êm ái và ổn định trên mọi loại địa hình. Tay lái trợ lực điện giúp điều khiển xe dễ dàng và chính xác. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe là 7,8-13,4 L/100 km trong đô thị, 5,7-8,4 L/100 km trên đường kết hợp, và 6,5-10,5 L/100 km trên đường trường.
Land Rover Range Rover Sport 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho người dùng. Xe có các hệ thống hỗ trợ khởi hành dốc, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, và chống lật, giúp xe vận hành ổn định trên mọi loại địa hình.
Ngoài ra, các tính năng như phanh điện tử, phân phối lực phanh điện tử, và hỗ trợ ổn định móc kéo làm tăng thêm sự an toàn. Cảnh báo lệch làn đường cũng giúp người lái duy trì làn đường, góp phần bảo vệ cả người lái và hành khách.
Land Rover Range Rover Sport là một mẫu SUV hạng sang cỡ trung với thiết kế sang trọng, mạnh mẽ và khả năng off-road ấn tượng. Để lựa chọn phù hợp, người tiêu dùng thường so sánh Range Rover Sport với các đối thủ cạnh tranh như Mercedes-Benz GLE, BMW X5, Audi Q7 và Porsche Cayenne. Mỗi mẫu xe đều có những điểm mạnh riêng, và việc phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp làm rõ sự khác biệt và điểm tương đồng giữa chúng.
Về thiết kế và kiểu dáng: Range Rover Sport thể hiện phong cách mạnh mẽ với thiết kế đậm chất địa hình, các đường nét góc cạnh và lưới tản nhiệt đặc trưng. Các đối thủ trong phân khúc cũng có những nét đặc trưng riêng: Mercedes-Benz GLE mang đến sự sang trọng và hiện đại; BMW X5 thể hiện sự thể thao và năng động; Audi Q7 sở hữu thiết kế tinh tế và thanh lịch; trong khi Porsche Cayenne nổi bật với vẻ thể thao mạnh mẽ.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Các mẫu SUV trong cùng phân khúc đều được trang bị công nghệ hiện đại, bao gồm màn hình cảm ứng lớn, kết nối không dây và các tính năng an toàn như hỗ trợ giữ làn và phanh khẩn cấp tự động. Range Rover Sport thường có lợi thế với các công nghệ off-road tiên tiến, giúp xe vận hành ổn định trên nhiều địa hình khác nhau.
Về động cơ và khả năng vận hành: Range Rover Sport trang bị động cơ V8 mạnh mẽ, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và cảm giác lái phấn khích. Các đối thủ cũng cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, từ xăng, diesel đến hybrid. Dù vậy, Range Rover Sport vẫn nổi bật với khả năng off-road xuất sắc và sự linh hoạt trong điều kiện vận hành đa dạng.
Về giá bán: Range Rover Sport thường có mức giá xe ô tô cao hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Điều này phản ánh sự đầu tư vào thương hiệu, khả năng off-road vượt trội và trang bị cao cấp. Đối với những khách hàng tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang, mạnh mẽ và đa dụng thì Range Rover Sport là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Land Rover Range Rover Sport 2024 đã nâng cấp toàn diện với khung gầm chắc chắn, thiết kế tinh tế và tính năng nội thất cao cấp, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ. Để đáp ứng nhu cầu sang trọng, khả năng off-road xuất sắc và công nghệ tiên tiến, việc cân nhắc mua xe Land Rover Range Rover Sport sẽ là lựa chọn phù hợp. Với mức giá hơn 8 tỷ đồng, chiếc xe này hướng đến doanh nhân và những người tìm kiếm sự độc đáo và đẳng cấp trong từng trải nghiệm lái xe.
Tên phiên bản | Dynamic SE 3.0 I6 P3607.33 Tỉ | Range Rover Sport HSE7.9 Tỉ | Autobiography 3.0 I6 P3607.5 Tỉ | First Edition SE 3.0 I6 P400E8.57 Tỉ |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | 3.0 I6 360PS | 3.0 I6 360PS | 3.0 I6 360PS | 3.0 I6 400PS |
Dung tích (cc) | 2.996 | 2.997 | 2.996 | 2.996 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 360/5500-6500 | 360/5500-6500 | 360/5500-6500 | 400/5500-6500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1750-5000 | 500/1750-5000 | 500/1750-5000 | 550/2000-5000 |
Hộp số | AT 8 cấp | AT 8 cấp | AT 8 cấp | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh AWD | 4 bánh AWD | 4 bánh AWD | 4 bánh AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,4 | 9,4 | 9,4 | 7,4 |
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4946x2209x1820 | 4946x2209x1820 | 4946x2209x1820 | 4946x2209x1820 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.997 | 2.997 | 2.997 | 2.997 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 216 - 281 | 216 - 291 | 216 - 281 | 216 - 281 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 835 | 835 | 835 | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.340 | 2.340 | 2.340 | 2.385 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.220 | 3.220 | 3.220 | 3.220 |
Lốp, la-zăng | 21 inch | 22 inch | 21 inch | 23 inch |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Khí nén thể thao | Khí nén thể thao | Khí nén thể thao | Khí nén thể thao |
Treo sau | Thích ứng Adaptive Dynamics | Thích ứng Adaptive Dynamics | Thích ứng Adaptive Dynamics | Thích ứng Adaptive Dynamics |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||
Gương chiếu hậu | Gập điện, Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ, Nhớ vị trí, Chống chói tự động bên người lái, Có đèn chào mừng | Gập điện, Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ, Nhớ vị trí, Chống chói tự động bên người lái, Có đèn chào mừng' | Gập điện, Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ, Nhớ vị trí, Chống chói tự động bên người lái, Có đèn chào mừng | Gập điện, Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ, Nhớ vị trí, Chống chói tự động bên người lái, Có đèn chào mừng |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có | Có |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có |
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Da Windsor | Da Semi-Aniline cao cấp | Da Windsor | Da Semi-Aniline |
Điều chỉnh ghế lái | 20 hướng | 20 hướng | 22 hướng | |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Massage ghế lái | Không | Có | Không | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Có ngả lưng điện | 16 hướng | Có ngả lưng điện | |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Có | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Có | Không | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ kỹ thuật số Interactive Driver Display | Bảng đồng hồ kỹ thuật số Interactive Driver Display | Bảng đồng hồ kỹ thuật số Interactive Driver Display | Bảng đồng hồ kỹ thuật số Interactive Driver Display |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da viền Moonlight | Bọc da viền Moonlight | Bọc da viền Moonlight | Bọc da viền Moonlight |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có cho tất cả các ghế | Cho tất cả các hàng ghế, có thêm tính năng chống kẹt | Có cho tất cả các ghế | Có, cho tất cả các ghế |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 13.1 inch | Cảm ứng 13.1 inch | Cảm ứng 13.1 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | Hệ thống âm thanh Meridian | Hệ thống âm thanh Meridian | Hệ thống âm thanh Meridian | Hệ thống âm thanh Meridian |
Kết nối WiFi | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Không | Không | Không | Không |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có | Không |
Ghế lái chỉnh điện | 20 hướng | |||
Ghế phụ chỉnh điện | Có ngả lưng điện | |||
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 13.1 inch | |||
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Có | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | |||
Công nghệ an toàn | ||||
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 8 | 8 | 8 | 8 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không |