
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
SE P200 | 2,959,000,000 | 3,336,077,000 | 3,276,897,000 | 3,287,487,000 | 3,317,077,000 | 3,317,077,000 | 3,317,077,000 | 3,317,077,000 | 3,317,077,000 | 3,317,077,000 | 3,317,077,000 | 3,257,897,000 |
S | 4,285,000,000 | 4,821,197,000 | 4,735,497,000 | 4,759,347,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,802,197,000 | 4,716,497,000 |
Land Rover Range Rover Evoque là mẫu SUV nhỏ nhất của thương hiệu, nhắm đến những khách hàng nữ yêu thích sự cá tính và cần một chiếc xe gầm cao nhỏ gọn nhưng vẫn có khả năng xử lý địa hình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách hiện đại và tính năng vượt trội.
Ra đời từ năm 1948, Land Rover nổi tiếng với các mẫu SUV hạng sang và không sản xuất sedan. Các xe của hãng thường mang dấu ấn đẳng cấp và sang trọng, phù hợp với giới thượng lưu. Evoque 2025 không chỉ thu hút với thiết kế đẹp mắt mà còn nổi bật với khả năng xử lý địa hình, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW X1, Mercedes-Benz GLB Class, Audi Q3, Volvo XC40 và Lexus NX.
Land Rover Range Rover Evoque 2025 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.371 x 1.996 x 1.649 mm, với chiều dài trục cơ sở 2.681 mm. Với kích thước gọn gàng và bán kính vòng quay nhỏ, Evoque dễ dàng di chuyển trong các khu đô thị đông đúc.
So với BMW X1 (4.447 x 1.821 x 1.598 mm), Evoque ngắn hơn 76 mm nhưng rộng hơn 175 mm và cao hơn 51 mm. So với Audi Q3, Evoque ngắn hơn 113 mm nhưng rộng hơn 147 mm và cao hơn 73 mm. Khi so với Volvo XC40 (4.440 x 1.863 x 1.652 mm), Evoque hẹp hơn 133 mm nhưng dài và cao hơn.
Land Rover Range Rover Evoque 2025 giữ lại thiết kế lưới tản nhiệt tổ ong mạ chrome đặc trưng của thương hiệu, với dòng chữ “RANGE ROVER” ở phía trên để khẳng định đẳng cấp.
Hệ thống đèn chiếu sáng được nâng cấp với công nghệ LED Matrix và dải định vị LED hai đoạn, trong khi hốc gió và cản trước thiết kế dày dạn tạo vẻ cứng cáp cho phần đầu xe.
Thân xe Range Rover Evoque 2025 kết hợp sự trẻ trung và năng động với thiết kế hai tông màu, tạo sự tương phản giữa màu thân xe và các chi tiết màu đen.
Bộ mâm 18 inch phay bóng và tay nắm cửa dạng thò/thụt mang đến nét khác biệt so với các đối thủ. Gương chiếu hậu được trang bị đầy đủ chức năng như chỉnh điện, gập tự động, xi-nhan LED, cảm biến điểm mù và sấy gương.
Đuôi xe của Range Rover Evoque 2025 thể hiện kiểu dáng tròn trịa và thể thao với phần mui đổ dốc, tạo nên một cái nhìn năng động và hiện đại. Cụm đèn hậu LED thanh mảnh nổi bật với đồ họa 3D, giúp tăng thêm sự tinh tế và liền mạch với dải màu đen cuốn hút.
Cản sau được thiết kế cao và chắc chắn, cải thiện khả năng lội nước và tăng cường khả năng di chuyển trên địa hình khó khăn. Ngoài ra, cụm ống xả hình thang đối xứng sắc nét thêm phần cứng cáp và tăng cường vẻ thể thao cho phần đuôi xe.
Range Rover Evoque 2025 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm Trắng, Đen, Đỏ, Nâu, Xanh dương và Đồng. Sự đa dạng này đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa và giúp khách hàng tìm kiếm lựa chọn phù hợp trong thị trường mua bán ô tô hiện đại.
Land Rover Range Rover Evoque 2025 tiếp tục chú trọng vào trải nghiệm người dùng với khoang nội thất được chăm sóc tỉ mỉ và sử dụng vật liệu da cao cấp. Phiên bản mới còn nổi bật với phong cách thiết kế thẩm mỹ tinh tế.
Khoang lái của Land Rover Range Rover Evoque 2025 mang đến trải nghiệm hiện đại với vô lăng ba chấu bọc da cao cấp, tích hợp các phím bấm cảm ứng và ốp chrome sang trọng. Phía sau vô lăng là màn hình đa thông tin kích thước 12,3 inch, cung cấp các thông tin cần thiết cho người lái.
Táp-lô được trang bị hai màn hình: màn hình giải trí phía trên và màn hình điều chỉnh điều hòa nhiệt độ phía dưới, thể hiện sự cao cấp và tiện nghi của xe.
Land Rover Range Rover Evoque 2025 có không gian ghế ngồi vừa phải, với hàng ghế sau có phần hơi khiêm tốn. Hệ thống ghế được bọc vải thoáng khí, với tùy chọn da cao cấp cho những ai mong muốn thêm phần sang trọng. Ghế lái chỉ có chức năng chỉnh cơ, điều này có thể là một điểm yếu so với các đối thủ có ghế chỉnh điện.
Mặc dù không gian để chân và khoảng sáng trần khá ổn, hàng ghế sau cố định và không thể trượt hoặc ngả lưng theo ý muốn, khiến không gian có phần gò bó hơn khi so sánh với các đối thủ như BMW X1 hay Volvo XC40.
Khoang hành lý của Range Rover Evoque 2025 đã được mở rộng thêm 10% so với phiên bản trước, đạt dung tích 591 lít. Tuy nhiên, diện tích này chỉ đủ chứa từ 5 đến 6 vali xách tay, điều này có thể là một điểm hạn chế đối với chiếc SUV cỡ nhỏ. Sự điều chỉnh này không hoàn toàn giải quyết được vấn đề về không gian hành lý hạn chế, một yếu tố cần cân nhắc khi xem xét mua bán ô tô Land Rover.
Land Rover Range Rover Evoque 2025 cung cấp một hệ thống giải trí hiện đại và dễ sử dụng. Mẫu SUV này có màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp giao diện Pivi Pro, hoạt động mượt mà nhờ bộ xử lý Snapdragon và hệ điều hành QNX. Màn hình được thiết kế tràn viền và có thể ẩn đi khi không sử dụng, tạo vẻ ngoài gọn gàng cho bảng táp-lô. Một màn hình khác gần cụm cần số giúp người dùng dễ dàng theo dõi thông tin và điều khiển các chức năng.
Hệ thống âm thanh với 11 loa Meridian mang đến chất lượng âm thanh tuyệt hảo. Evoque 2025 cũng hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, và đi kèm với các tiện nghi như sạc không dây, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời, và cốp điện.
Land Rover Range Rover Evoque 2025 được trang bị động cơ xăng 2.0L, sản sinh công suất tối đa 200 mã lực ở 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn đạt 500 Nm tại 1.500 – 2.500 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Với động cơ 2.0L, Evoque 2025 có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong khoảng 8,6 giây và đạt tốc độ tối đa 216 km/h. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp phân bổ lực kéo đồng đều, cho phép xe vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình khác nhau.
Evoque nổi bật với khả năng vượt địa hình, nhờ hệ thống treo chắc chắn và tính năng off-road ưu việt. Xe thể hiện sự ổn định vượt trội trên cao tốc và khả năng bám đường tốt ngay cả khi vào cua, mặc dù có chút nghiêng nhẹ.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Range Rover Evoque 2025 là:
Range Rover Evoque 2025 được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến. Xe có hệ thống 7 túi khí, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, và kiểm soát áp suất lốp để bảo vệ hành khách. Các tính năng hỗ trợ lái bao gồm giữ làn đường, hỗ trợ phanh khi xuống dốc, và khởi hành ngang dốc. Camera lùi giúp quan sát phía sau dễ dàng.
Evoque còn có các công nghệ an toàn khác như cảnh báo lệch làn, kiểm soát hành trình thông minh, giám sát điểm mù, camera 360 độ mô phỏng 3D, cảnh báo phương tiện cắt ngang, và hệ thống cảnh báo va chạm, mang lại sự yên tâm và an toàn cho người lái và hành khách.
Trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, Land Rover Range Rover Evoque luôn là cái tên được nhắc đến đầu tiên nhờ thiết kế độc đáo và khả năng off-road ấn tượng. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp, người tiêu dùng thường so sánh Evoque với các đối thủ như BMW X1, Mercedes-Benz GLA, Audi Q3 và Lexus UX.
Về thiết kế: Land Rover Range Rover Evoque 2025 nổi bật với ngôn ngữ thiết kế hiện đại và đậm chất tương lai. Các đường nét mềm mại, lưới tản nhiệt đặc trưng và đèn pha LED sắc sảo tạo nên một ngoại hình độc đáo. So với các đối thủ, như BMW X1 và Mercedes-Benz GLA, Evoque thể hiện thiết kế táo bạo hơn, trong khi những mẫu xe này tập trung vào sự sang trọng và lịch lãm. Audi Q3 và Lexus UX cũng có thiết kế riêng biệt, nhưng Evoque vẫn giữ được sự khác biệt và cá tính riêng.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Evoque trang bị nhiều công nghệ hiện đại, bao gồm hệ thống thông tin giải trí Touch Pro, màn hình cảm ứng và kết nối điện thoại thông minh, cùng các tính năng an toàn tiên tiến. Mặc dù các đối thủ cũng cung cấp nhiều tùy chọn trang bị đa dạng, Evoque thường được đánh giá cao về chất lượng hoàn thiện nội thất và sự tinh tế trong thiết kế. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Land Rover Range Rover Evoque, các trang bị tiện nghi và an toàn của nó là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Về động cơ và khả năng vận hành: Evoque cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, từ động cơ xăng đến động cơ diesel, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Khả năng vận hành của Evoque rất linh hoạt, cho phép di chuyển thoải mái trong đô thị và thể hiện khả năng off-road ấn tượng. Các đối thủ như BMW X1 và Audi Q3 cũng có động cơ mạnh mẽ, nhưng Evoque thường được đánh giá cao hơn về khả năng vượt địa hình.
Về giá bán: Giá bán của Evoque thường cao hơn so với các đối thủ như BMW X1 và Mercedes-Benz GLA. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV với sự độc đáo, khả năng off-road tốt và thương hiệu danh tiếng, Evoque là một lựa chọn đáng xem xét.
Land Rover Range Rover Evoque 2025 là một chiếc SUV hạng sang đáng giá, kết hợp thiết kế sang trọng với nội thất tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe nổi bật với công nghệ hiện đại và khả năng off-road xuất sắc, tiếp tục khẳng định vị thế của dòng Range Rover. Giá xe ô tô của Evoque 2025 phản ánh chất lượng và tính năng cao cấp mà nó mang lại, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho những ai muốn một SUV sang trọng và đa năng.
Thiết kế vẻ ngoài rất đẹp mắt và sang chảnh. Nội thất đều bọc da sang trọng tích hợp nhiều tính năng tiện ích. Trang bị hệ thống an toàn và tiện nghi hiện đại, cao cấp. Khoang hành lý khá rộng so với các dòng SUV hạng sang cỡ nhỏ.
Một yếu điểm của dòng xe này là khả năng bám đường của bánh trước kém hơn bánh sau. Do đó, đầu xe này thường bị đẩy ngang ra ngoài khi vào cua với tốc độ cao và khiến bán kính quay vòng bị tăng lên.
Tên phiên bản | S4.29 tỷ | SE P2002.96 tỷ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 200/5500 | 200/5500 |
Dung tích (cc) | 1.997 | 1,997 |
Hệ dẫn động | 4 bánh AWD | 4 bánh AWD |
Hộp số | AT 8 cấp | AT 9 cấp |
Kiểu động cơ | 2.0 I4 | 2.0 I4 |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1500-2500 | 320/1.200-4.000 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,7 | 7,7-7,8 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | 5,800 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.681 | 2,681 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67 | 67 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 472 | 472 - 1.156 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 212 | 212 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4371x1996x1649 | 4.371 x 1.904 x 1.649 |
Lốp, la-zăng | 17 inch | 50 inch 5 chấu kép phay kim cương |
Số chỗ | 5 | 5 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.845 | 1,738 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.430 | 2,430 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết |
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Ngoại thất | ||
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, chống chói phía người lái |
Mở cốp rảnh tay | Không | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Nội thất | ||
Bảng đồng hồ tài xế | TFT | TFT |
Chất liệu bọc ghế | Vải | Da |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Chỉnh điện 1 chạm tất cả các ghế | Chỉnh điện 1 chạm tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | Không | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 | Gập 40:20:40 |
Hệ thống loa | 6 | Meridian 13 loa, 400 W |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối AUX | Không | Không |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Kết nối USB | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 10 inch |
Massage ghế lái | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Phát WiFi | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Radio AM/FM | Không | Không |
Sạc không dây | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 8 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều hoà | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Công nghệ an toàn | ||
Cảm biến lùi | Có | |
Camera 360 | Không | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 6 |
Cảm biến áp suất lốp | Có | |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |