Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Range Rover HSE (Standard Wheelbase) | 7,895,000,000 | 8,864,397,000 | 8,706,497,000 | 8,766,447,000 | 8,845,397,000 | 8,845,397,000 | 8,845,397,000 | 8,845,397,000 | 8,845,397,000 | 8,845,397,000 | 8,845,397,000 | 8,687,497,000 |
Autobiography (Long Wheelbase) | 10,760,000,000 | 12,073,197,000 | 11,857,997,000 | 11,946,597,000 | 12,054,197,000 | 12,054,197,000 | 12,054,197,000 | 12,054,197,000 | 12,054,197,000 | 12,054,197,000 | 12,054,197,000 | 11,838,997,000 |
Land Rover Range Rover là một mẫu SUV hạng sang với thiết kế tinh tế và trang bị hiện đại. Mặc dù không phải là xe mới nhất trong phân khúc, Range Rover 2024 vẫn nổi bật với động cơ mạnh mẽ và khả năng vượt địa hình xuất sắc, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn. Tuy nhiên, mẫu xe này phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ mạnh như Mercedes-Maybach GLS 600, BMW X7, Lexus LX600, cùng các đối thủ cao cấp như Bentley Bentayga và Rolls-Royce Cullinan.
Phiên bản HSE của Range Rover Sport 2023 có kích thước dài x rộng x cao là 5.000 x 2.073 x 1.869 mm với trục cơ sở 2.922 mm. Phiên bản Autobiography lớn hơn, dài 5.200 mm, rộng 2.220 mm, cao 1.868 mm và có trục cơ sở 3.122 mm, vượt trội về chiều dài và chiều rộng so với HSE.
Khi so với các đối thủ, phiên bản tiêu chuẩn của Range Rover Sport ngắn hơn Lexus LX 600 100 mm và hẹp hơn 83 mm. Phiên bản Autobiography vượt trội hơn LX 600 về chiều dài và rộng. So với Mercedes-Maybach GLS, Autobiography chỉ thua kém 5 mm về chiều dài nhưng rộng hơn 190 mm và cao hơn 30 mm. Với BMW X7, Range Rover dài và rộng hơn, đồng thời cao hơn 63 mm.
Land Rover Range Rover 2024 tiếp tục duy trì thiết kế đặc trưng với nắp capo hình vỏ sò. Các đường gân nổi dọc hai bên tạo thêm vẻ mạnh mẽ cho phần đầu xe. Lưới tản nhiệt được viền chrome, với các mảng kim loại hình chữ nhật bên trong, khác biệt so với các dòng như Velar hay Evoque.
Cụm đèn pha LED hình hộp vuông vức trang bị tính năng tự động bật/tắt và chiếu xa/gần, với phiên bản HSE có thêm tính năng tự điều chỉnh góc chiếu. Dải LED ban ngày tạo hình chữ L ngược, mang đến vẻ hiện đại. Đèn sương mù LED nằm thấp và tích hợp vào cản trước, được trang trí bằng hai dải chrome kéo dài gần hết đầu xe.
Thân xe Land Rover Range Rover 2024 được thiết kế liền mạch với những đường nét sắc sảo, tăng cường hiệu suất khí động học và tính thẩm mỹ. Các chi tiết bên hông xe được làm phẳng, giúp giảm hệ số cản gió, đồng thời nâng cao vẻ thanh thoát của chiếc SUV.
Gương chiếu hậu sơn đen có chức năng sấy và phiên bản Autobiography còn được trang bị tính năng gập điện. Tay nắm cửa dạng ẩn đồng màu với thân xe, cùng với viền cửa sổ sơn đen, tạo nên sự đồng bộ và vẻ mạnh mẽ. Bộ mâm đa chấu đánh bóng, có kích thước từ 19 inch đến 21 inch cho bản tiêu chuẩn và phiên bản trục cơ sở kéo dài, cùng tùy chọn lên đến 23 inch, hoàn thiện phong cách sang trọng và thể thao của thân xe.
Đuôi xe Land Rover Range Rover 2024 nổi bật với đèn hậu LED thanh mảnh, nối liền nhau bởi dải trang trí ngang, tạo nên vẻ hiện đại và tinh tế. Cản sau được sơn đen và thiết kế dày dạn, trong khi ống xả hình thang mạ chrome được giấu khéo léo, làm cho phần đuôi xe trông gọn gàng và hài hòa.
Ngoài ra, đuôi xe còn trang bị đèn phanh trên cao, cánh hướng gió và ăng-ten vây cá sơn đen, không chỉ tăng cường vẻ thể thao mà còn nhấn mạnh sự sang trọng và hoàn thiện thiết kế tổng thể của mẫu SUV này.
Land Rover Range Rover 2024 được bán tại thị trường mua bán ô tô Việt Nam với 15 tùy chọn màu sắc đa dạng, bao gồm: Corris Grey (xám), Rossello Red (đỏ), Yulong White (trắng), Portofino Blue (xanh), Loire Blue (xanh), Aruba (xanh ngọc), Santorini Black (đen), Fuji White (trắng), Silicon Silver (bạc), Narvik Black (đen), Carpathian Grey (xám), Eiger Grey (xám), Byron Blue (xanh), Scotia Grey (xám), và Indus Silver (bạc).
Bước vào khoang cabin của Land Rover Range Rover 2024, bạn sẽ cảm nhận được sự sang trọng và tinh tế. Các chi tiết nội thất được thiết kế chỉnh chu, tạo ra một không gian vừa hiện đại vừa thanh lịch.
Khoang lái của Land Rover Range Rover 2024 được thiết kế để mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái. Tap lô sử dụng các vật liệu cao cấp như da mềm, gỗ bóng, và kim loại sáng. Bảng điều khiển trung tâm nổi bật với màn hình Pivo Pro 13,1 inch và bảng đồng hồ kỹ thuật số 13,7 inch, cung cấp thông tin rõ ràng và dễ đọc.
Vô lăng 4 chấu bọc da mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái và tích hợp các nút bấm tiện lợi. Cụm cần số có thiết kế vuông vức với chi tiết kim loại và nút bấm nổi, giúp thao tác dễ dàng. Xe còn trang bị các tính năng hỗ trợ lái như Cruise Control, Auto Hold, và phanh tay điện tử, làm cho việc lái xe trở nên đơn giản và tiện nghi.
Land Rover Range Rover 2024 có hai phiên bản: tiêu chuẩn và trục cơ sở kéo dài, với tùy chọn 5 hoặc 7 chỗ ngồi. Tất cả các ghế đều bọc da cao cấp. Phiên bản 7 chỗ có ghế trước chỉnh điện 24 hướng, massage và làm mát. Phiên bản tiêu chuẩn có ghế chỉnh điện 16 hướng.
Hàng ghế thứ hai trong phiên bản Autobiography được thiết kế kiểu thương gia, với các tiện ích như bệ tỳ tay, ghế chỉnh điện cảm ứng, massage, sưởi ấm và làm mát, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách phía sau. Phiên bản tiêu chuẩn cũng có không gian rộng rãi với khoảng để chân thoáng đãng, nhưng không có nhiều tính năng cao cấp như phiên bản Autobiography.
Khoang hành lý của Land Rover Range Rover 2024 cung cấp dung tích lên đến 900 lít cho cả hai phiên bản. Tuy nhiên, thiết kế cốp mở kiểu chia đôi có thể gây một chút bất tiện trong việc cất giữ và lấy hàng hóa. Đối với những ai quan tâm đến mua bán ô tô Land Rover, không thể không chú ý đến khả năng chứa đồ linh hoạt của mẫu xe này, mặc dù có những điểm cần cân nhắc trong thiết kế khoang hành lý.
Land Rover Range Rover 2024 trang bị hệ thống giải trí Touch Pro Duo với hai màn hình cảm ứng 10 inch. Màn hình trên điều khiển âm thanh và kết nối Apple CarPlay, Android Auto, trong khi màn hình dưới cùng các nút xoay điều chỉnh điều hòa, ghế ngồi và chế độ lái. Mặc dù thiết kế hiện đại, một số người dùng cho rằng giao diện có thể khó sử dụng và dễ gây phân tâm do phản hồi chậm.
Xe còn có hệ thống âm thanh Meridian 13 loa với kết nối Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto, và GPS. Người dùng có thể nâng cấp lên hệ thống âm thanh 19 hoặc 29 loa để cải thiện trải nghiệm nghe nhạc. Các trang bị khác bao gồm màn hình giải trí 11,4 inch cho hàng ghế sau (trên phiên bản cao cấp), điều hòa tự động 3 vùng, cửa gió và kính cách âm cho hàng ghế sau, và cửa sổ trời trên phiên bản trục cơ sở kéo dài.
Land Rover Range Rover 2024 cung cấp hai tùy chọn động cơ:
Khả năng vận hành của Range Rover 2024 rất ấn tượng nhờ vào động cơ mạnh mẽ. Hộp số chuyển động mượt mà, kết hợp với vô lăng bọc da cao cấp và hệ thống đánh lái hiện đại, giúp xe xử lý khúc cua một cách dễ dàng và chính xác.
Hệ thống treo khí nén điện tử của xe giúp cải thiện khả năng vượt địa hình khó khăn, như đá và mương, đồng thời hỗ trợ khả năng lội nước lên tới 900 mm. Hệ thống đánh lái 4 bánh cho phép bánh sau quay đến 7,3 độ, nâng cao khả năng xử lý trong các tình huống đặc biệt.
Về mặt tiêu thụ nhiên liệu, phiên bản HSE tiêu thụ khoảng 11,7 lít/100 km trong đô thị, 9,7 lít/100 km ngoài đô thị, và 10,7 lít/100 km theo chế độ hỗn hợp. Phiên bản Autobiography có mức tiêu thụ cao hơn, với 15,3 lít/100 km trong đô thị, 11,8 lít/100 km ngoài đô thị, và 13,1 lít/100 km theo chế độ hỗn hợp.
Tham khảo: Giá xe Land Rover
Land Rover Range Rover 2024 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản của một mẫu xe hạng sang, bao gồm phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát lực kéo, cảm biến áp suất lốp, hỗ trợ đổ đèo, hỗ trợ đánh lái khi vào cua, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Với Gói Drive tùy chọn, xe còn được bổ sung các tính năng như giám sát điểm mù, nhận dạng biển báo giao thông với khả năng điều chỉnh tốc độ, cảnh báo lệch làn và giám sát sự chú ý của người lái.
Land Rover Range Rover là một mẫu SUV hạng sang cỡ lớn nổi bật với sự kết hợp giữa sang trọng và khả năng off-road vượt trội. Để đánh giá một cách toàn diện, cần so sánh Range Rover với các đối thủ như Mercedes-Benz GLS, BMW X7, Lexus LX và Cadillac Escalade. Việc so sánh này sẽ giúp làm rõ các điểm mạnh và điểm khác biệt của từng mẫu xe trong phân khúc.
Về thiết kế: Range Rover luôn nổi bật với thiết kế sang trọng, đậm chất Anh Quốc, kết hợp hài hòa giữa nét cổ điển và hiện đại. Các đường nét mềm mại, lưới tản nhiệt đặc trưng và đèn pha tinh xảo tạo nên một tổng thể vừa mạnh mẽ vừa thanh lịch. Tuy nhiên, các đối thủ cũng không hề kém cạnh. Mercedes-Benz GLS sở hữu vẻ ngoài lịch lãm và sang trọng, BMW X7 mang đến phong cách thể thao và trẻ trung, Lexus LX lại toát lên vẻ bề thế và đẳng cấp. Cadillac Escalade gây ấn tượng với thiết kế góc cạnh và hầm hố.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Range Rover được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại và hệ thống an toàn tiên tiến, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Nội thất xe được bọc da cao cấp, sử dụng các vật liệu chất lượng và sở hữu không gian rộng rãi, thoải mái. Các đối thủ như Mercedes-Benz GLS, BMW X7 và Lexus LX cũng không hề thua kém về mặt trang bị, thậm chí còn có những công nghệ độc đáo riêng. Tuy nhiên, Range Rover vẫn được đánh giá cao về khả năng tùy biến và cá nhân hóa nội thất.
Về động cơ và vận hành: Range Rover sở hữu nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ, từ động cơ xăng V8 đến động cơ diesel, mang đến khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ. Hệ thống treo khí nén và hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian giúp xe chinh phục mọi địa hình. Các đối thủ cạnh tranh cũng trang bị những khối động cơ mạnh mẽ và hệ thống truyền động hiện đại. Tuy nhiên, Range Rover vẫn được đánh giá cao về khả năng off-road và sự êm ái khi vận hành trên đường trường.
Về giá bán: Range Rover thường có mức giá cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Điều này là do thương hiệu, thiết kế độc đáo và khả năng off-road vượt trội của xe. Tuy nhiên, với những khách hàng tìm kiếm sự sang trọng, đẳng cấp và khả năng vận hành đa dụng, mua xe Range Rover vẫn là một lựa chọn hấp dẫn.
Giá xe ô tô của Land Rover Range Rover 2024 có thể cao hơn so với nhiều đối thủ, nhưng đây là điều hợp lý với những nâng cấp và công nghệ mới mà nó cung cấp. Range Rover 2024 tiếp tục khẳng định vị thế của mình là một trong những SUV hạng sang hàng đầu, nhờ khả năng vượt địa hình xuất sắc và sự sang trọng bền bỉ.
Dù đã trải qua hơn 51 năm phát triển, Range Rover vẫn là lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng thương gia. Với sự kết hợp giữa tiện nghi hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ, chiếc SUV này đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của những ai tìm kiếm một mẫu xe sang trọng và đáng tin cậy.
Tên phiên bản | Range Rover HSE (Standard Wheelbase)7.9 Tỉ | Autobiography (Long Wheelbase)10.76 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | 3.0 I6 | 3.0 I6 Turbo MHEV |
Dung tích (cc) | 2.996 | 2.996 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 360/5500 - 6500 | 400/5500-6500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 495/2000 - 5000 | 550/2000-5000 |
Hộp số | AT 8 cấp | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh AWD | 4 bánh AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,2 | 9,3 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5000x2073x1869 | 5200x2220x1868 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.922 | 3.122 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.150 | 6.550 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 900 | 900 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 104 | 104 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.342 | 2.450 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.140 | 3.170 |
Lốp, la-zăng | 19 inch | 21 inch |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Khí nén điện tử | Khí nén điện tử |
Treo sau | Khí nén điện tử | Khí nén điện tử |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Không |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu | Gập điện | |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 16 hướng | Chỉnh điện 24 hướng |
Massage ghế lái | Không | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện 16 hướng | Chỉnh điện 24 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | LCD | LCD |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Bọc da | Bọc da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Ba vùng độc lập | 3 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Chỉnh điện |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng đôi 10 inch | Màn hình đôi 10 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 12 | 12 |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Trợ lực điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |