Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5 Deluxe | 519,000,000 | 603,277,000 | 592,897,000 | 579,087,000 | 584,277,000 | 584,277,000 | 584,277,000 | 584,277,000 | 584,277,000 | 584,277,000 | 584,277,000 | 573,897,000 |
1.5 Luxury | 554,000,000 | 642,477,000 | 631,397,000 | 617,937,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 612,397,000 |
1.5 Premium | 584,000,000 | 676,077,000 | 664,397,000 | 651,237,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 645,397,000 |
Ngoại thất thiết kế hiện đại, nhiều điểm nhấn tương tự như một số mẫu xe hạng sang. Nội thất rộng rãi, thoải mái cho hành khách có chiều cao trên 1m7. Mức giá khá rẻ so với các đối thủ cùng phân khúc. Hệ thống lái hiện đại pha lẫn phong cách của mẫu xe hạng sang. Thiết kế nhỏ gọn, lăn bánh dễ dàng trên các đoạn đường nhỏ hẹp. Có nhiều tùy chọn về động cơ để khách hàng lựa chọn. Tiện nghi được trang bị hiện đại và ấn tượng so với mức giá bán.
Động cơ Sonet 2020 chưa thật sự mạnh mẽ. Trang bị an toàn vẫn còn giữa những nét cơ bản.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Kia Sonet là mẫu SUV đô thị cỡ B mới của Kia Motors tại Việt Nam từ đầu năm 2024. Xe được phát triển dựa trên nền tảng Kia Seltos nhưng có kích thước nhỏ gọn hơn, phù hợp với môi trường đô thị. Sonet ra mắt lần đầu dưới dạng concept tại Delhi Auto Expo 2020, sau đó nhanh chóng có mặt tại nhiều thị trường châu Á. Tại Việt Nam, THACO AUTO phân phối xe này, bổ sung thêm lựa chọn cho phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ đang phát triển.
Là mẫu SUV nhỏ nhất trong dải sản phẩm Kia tại Việt Nam, Sonet cạnh tranh trực tiếp với Toyota Raize và VinFast VF5. Xe hướng đến nhóm khách hàng trẻ, cần một chiếc SUV đô thị năng động và tiện dụng. Bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, thông số kỹ thuật và ưu đãi mới nhất cho Kia Sonet trong tháng 11/2024.
Kia Sonet 2024 tại Việt Nam có kích thước tổng thể 4.120 x 1.790 x 1.642 mm (DxRxC), với chiều dài cơ sở 2.500 mm. Thiết kế ngoại thất của xe mang đến vẻ trẻ trung và năng động, phù hợp với xu hướng mua bán ô tô hiện nay trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ.
Đầu xe Sonet nổi bật với lưới tản nhiệt "mũi hổ" đặc trưng của Kia, được mở rộng sang hai bên. Cụm đèn pha LED projector tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày hình chữ "L" tạo nên diện mạo hiện đại.
Cản trước được thiết kế với các hốc gió lớn và ốp nhựa đen bóng, kết hợp cùng nắp ca-pô có đường gân dập nổi, tạo cảm giác mạnh mẽ cho phần đầu xe.
Thân xe Sonet gây ấn tượng với đường vai cao và đường gân dập nổi chạy dọc, tạo nên vẻ khỏe khoắn. Bộ mâm hợp kim 16 inch 2 tông màu với thiết kế đa chấu là điểm nhấn thú vị trên thân xe.
Các chi tiết như ốp gương chiếu hậu và tay nắm cửa được mạ chrome, tăng thêm vẻ tinh tế. Đặc biệt, phần trụ C được thiết kế nghiêng về phía sau, tạo cảm giác thể thao như một chiếc coupe
Đuôi xe Sonet được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED hình chữ "C", nối liền bằng một thanh chrome chạy ngang. Cản sau được thiết kế với ốp nhựa đen và bạc giả ống xả, tạo vẻ thể thao.
Cánh lướt gió phía trên cùng ăng-ten vây cá mập góp phần tạo nên vẻ ngoài năng động. Đèn phản quang được đặt thấp trên cản sau, đảm bảo an toàn và tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho phần đuôi xe.
Kia Sonet 2024 tại Việt Nam có 6 tùy chọn màu sắc: Trắng, Đỏ, Xám, Đen, Xanh dương và Xanh lá. Sự đa dạng này giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với sở thích cá nhân.
Nội thất của Kia Sonet được thiết kế theo hướng hiện đại, trẻ trung với nhiều trang bị tiện nghi. Mặc dù là mẫu xe cỡ nhỏ, nhưng Sonet vẫn đem lại cảm giác rộng rãi và thoải mái cho người dùng.
Kia K3 2024 bản nâng cấp giữa vòng đời facelift ra mắt thị trường Việt Nam vào 9/2021. K3 là tên gọi khác của Cerato - một ông vua trong phân khúc sedan hạng C ở Việt Nam.Kia Sonet mang đến không gian nội thất hiện đại và tiện nghi, phù hợp với xu hướng mua bán xe Kia hiện nay. Khu vực táp lô được thiết kế theo phong cách thể thao với các đường nét sắc sảo. Trung tâm táp lô là màn hình cảm ứng 10,25 inch tích hợp hệ thống thông tin giải trí hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây.
Cụm đồng hồ sau vô lăng sử dụng màn hình LCD 4,2 inch, hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết cho người lái. Vô lăng 3 chấu bọc da có thiết kế thể thao, tích hợp các nút điều khiển đa chức năng. Trên phiên bản cao cấp, vô lăng còn được trang bị tính năng sưởi, tăng cảm giác thoải mái khi lái xe trong thời tiết lạnh.
Ghế ngồi trên Kia Sonet được bọc da cao cấp (phiên bản Premium) hoặc nỉ (các phiên bản còn lại). Ghế lái có thể chỉnh điện 6 hướng, trong khi ghế phụ chỉnh tay 4 hướng, đảm bảo tư thế ngồi thoải mái cho người dùng. Hàng ghế sau có khả năng gập 60:40, tăng tính linh hoạt trong việc sắp xếp không gian chứa đồ.
Mặc dù kích thước xe nhỏ gọn, nhưng khoảng để chân ở hàng ghế sau có thể gây khó khăn cho người có chiều cao trên 1m75. Tuy nhiên, hệ thống điều hòa tự động với cửa gió cho hàng ghế sau giúp làm mát nhanh và đều khắp khoang cabin, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách.
Khoang hành lý của Kia Sonet có dung tích 392 lít, khá rộng rãi so với nhiều đối thủ cùng phân khúc. Khi cần chở hàng hóa cồng kềnh, có thể gập phẳng hàng ghế sau để mở rộng không gian lên đến 1.039 lít. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều ngăn chứa đồ tiện dụng trong khoang cabin như hộc để đồ trung tâm, hộc cửa rộng rãi và khay đựng cốc trên bệ tì tay.
Kia Sonet 2024 được trang bị nhiều tính năng hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày. Trung tâm giải trí là màn hình cảm ứng 10,25 inch với kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây. Hệ thống âm thanh 6 loa mang đến trải nghiệm nghe nhạc chất lượng. Tính năng điều khiển bằng giọng nói giúp người lái tập trung hơn khi điều khiển xe.
Tiện ích như khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh, điều hòa tự động và gương chiếu hậu chống chói tự động nâng cao trải nghiệm lái xe. Hành khách phía sau được chăm chút với cửa gió điều hòa riêng. Khoang cabin có nhiều ngăn chứa đồ, giúp giữ không gian gọn gàng trong suốt hành trình. Những tính năng này là lý do nhiều người quyết định mua xe Kia Sonet làm phương tiện di chuyển hàng ngày.
Kia Sonet 2024 được trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5L, công suất tối đa 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144Nm. Người dùng có thể lựa chọn giữa hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động vô cấp CVT. Các phiên bản Luxury và Premium còn được bổ sung tính năng thay đổi chế độ lái, giúp tối ưu hóa trải nghiệm vận hành.
Xe mang lại cảm giác lái êm ái và ổn định nhờ hệ thống treo độc lập, hiệu quả trong việc hấp thụ xóc từ mặt đường. Vô lăng nhẹ và nhạy, tạo điều kiện thuận lợi cho người lái điều khiển xe trong đa dạng tình huống giao thông. Các tính năng an toàn như ABS, EBD và cân bằng điện tử góp phần nâng cao sự tự tin khi cầm lái.
Đáng chú ý, Kia Sonet có mức tiêu thụ nhiên liệu khá tốt. Với động cơ xăng 1.5L, xe tiêu tốn khoảng 6.0 - 6.5 lít/100km trong điều kiện đô thị. Con số này khá cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, giúp người dùng tiết kiệm chi phí vận hành hàng tháng và giảm thiểu tác động môi trường.
Kia Sonet được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại. Hệ thống an toàn chủ động bao gồm:
Các tính năng này tối ưu hóa hiệu suất phanh và nâng cao độ ổn định của xe trong nhiều điều kiện đường sá khác nhau.
Về mặt an toàn thụ động, xe có cấu trúc khung chắc chắn cùng hệ thống túi khí toàn diện, bao gồm túi khí trước, bên hông và đầu gối. Ngoài ra, Sonet còn được trang bị camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau, hỗ trợ người lái trong các tình huống lùi xe hoặc đỗ xe trong không gian hẹp.
Kia Sonet đã tạo ra một sự cạnh tranh thú vị với các mẫu xe khác trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Dưới đây là một số so sánh giữa Sonet và các đối thủ.
Về thiết kế và kiểu dáng: Kia Sonet thể hiện phong cách trẻ trung và năng động hơn so với các đối thủ như Hyundai Venue hay Toyota Raize. Các đường nét sắc sảo kết hợp với chi tiết chrome tạo nên vẻ ngoài vừa sang trọng vừa thể thao. Điều này giúp Sonet thu hút được sự chú ý của nhiều khách hàng trẻ tuổi đang tìm kiếm một mẫu SUV đô thị hiện đại.
Về động cơ và khả năng vận hành: Kia Sonet và Hyundai Venue có hiệu suất động cơ tương đương, nhưng Sonet được đánh giá cao hơn về khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Toyota Raize lại có lợi thế với tùy chọn động cơ turbo, phù hợp với người yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ. Khi so sánh giá xe ô tô trong phân khúc, người mua cần cân nhắc kỹ giữa hiệu suất động cơ và mức tiêu thụ nhiên liệu để lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Kia Sonet nổi bật với màn hình cảm ứng lớn và hệ thống âm thanh chất lượng cao hơn nhiều đối thủ. Tuy nhiên, về tính năng an toàn, các mẫu xe trong phân khúc khá đồng đều với những trang bị cơ bản như ABS, EBD. Điều này cho thấy các nhà sản xuất đang ngày càng chú trọng đến việc nâng cao trải nghiệm người dùng và đảm bảo an toàn cho khách hàng.
Về giá bán: Kia Sonet đưa ra mức giá cạnh tranh trong phân khúc, với nhiều tùy chọn và phiên bản khác nhau. Chiến lược này giúp Sonet tiếp cận được đa dạng đối tượng khách hàng, từ những người mới mua xe lần đầu đến những người đã có kinh nghiệm và muốn nâng cấp phương tiện di chuyển của mình.
Kia Sonet 2024 đã khẳng định được vị trí của mình trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Xe nổi bật với thiết kế hiện đại, nội thất đầy đủ tiện nghi, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt và trang bị an toàn đáng tin cậy. Sonet là sự lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt trong đô thị, nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái và phong cách riêng. Với những ưu điểm này, Kia Sonet hứa hẹn sẽ là đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ tại Việt Nam.
Tên phiên bản | 1.5 Deluxe519 Triệu | 1.5 Luxury554 Triệu | 1.5 Premium584 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | Smartstream 1.5 | Smartstream 1.5 | Smartstream 1.5 |
Dung tích (cc) | 1,499 | 1,499 | 1,499 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 113 | ||
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144 | ||
Hộp số | CVT | Smartstream CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | Cầu trước | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,97 | 5,97 | 6,12 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 113 | 113 | |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144 | 144 | |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport | Normal/ECO/Sport | |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,500 | 2,500 | 2,500 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | 205 | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 | 5,300 | 5,300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 392 | 392 | 392 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,095 | 1,095 | 1,095 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,580 | 1,580 | 1,580 |
Lốp, la-zăng | 215/60R16 | 215/60R16 | 215/60R16 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh và gập điện | Chỉnh điện, gập điện |
Giá nóc | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | |
Ăng ten vây cá | Có | Có | |
Gạt mưa tự động | Không | ||
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh cơ |
Bảng đồng hồ tài xế | Hai đồng hồ, TFT LCD 3.5 inch | Analog, TFT LCD 3,5 inch | Analog, TFT LCD 3.5 inch |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Kính lái | Kính lái | Kính lái |
Màn hình giải trí | Màn hình giải trí 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | |
Kết nối Android Auto | Có | Có | |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | Có | |
Ra lệnh giọng nói | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | |
Sạc không dây | Có | Có | |
Khởi động từ xa | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Sau | Trước/Sau | Trước/Sau |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |