
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.2D Luxury 8 chỗ | 1,299,000,000 | 1,476,877,000 | 1,450,897,000 | 1,444,887,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,431,897,000 |
2.2D Luxury 8 chỗ | 1,299,000,000 | 1,476,877,000 | 1,450,897,000 | 1,444,887,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,431,897,000 |
2.2D Premium 8 chỗ | 1,479,000,000 | 1,678,477,000 | 1,648,897,000 | 1,644,687,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,659,477,000 | 1,629,897,000 |
2.2D Premium 7 chỗ | 1,519,000,000 | 1,723,277,000 | 1,692,897,000 | 1,689,087,000 | 1,704,277,000 | 1,704,277,000 | 1,704,277,000 | 1,704,277,000 | 1,704,277,000 | 1,704,277,000 | 1,704,277,000 | 1,673,897,000 |
2.2D Signature 7 ghế | 1,589,000,000 | 1,801,677,000 | 1,769,897,000 | 1,766,787,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,782,677,000 | 1,750,897,000 |
1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ | 1,849,000,000 | 2,092,877,000 | 2,055,897,000 | 2,055,387,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,036,897,000 |
4 1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ-Nâu đỏ | 1,849,000,000 | 2,092,877,000 | 2,055,897,000 | 2,055,387,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,073,877,000 | 2,036,897,000 |
Kia Carnival 2025 – không chỉ là một chiếc xe, mà là một biểu tượng của sự đa dụng, sang trọng và khát vọng. Từ giá cả chi tiết, những nâng cấp đáng giá, đến những lời khuyên thực tế, về chiếc MPV này qua lăng kính của sự sáng tạo và nhận thức sâu sắc. Hành trình nơi mà mỗi con số, mỗi tính năng đều trở thành một phần của chiếc xe.
Kia Carnival không chỉ là một chiếc xe – nó là một lời tuyên ngôn. Từng được biết đến với cái tên Sedona, mẫu MPV này đã lột xác để trở thành biểu tượng của sự sang trọng và thực dụng trong phân khúc xe đa dụng tại Việt Nam. Được lắp ráp bởi Thaco Auto, Carnival 2025 không chỉ mang đến thiết kế mới mẻ mà còn là minh chứng cho tham vọng của Kia trong việc định hình lại khái niệm MPV hiện đại.
Kia Carnival không phải là một chiếc MPV thông thường. Nó là sự giao tiếp giữa thực tế và xa xỉ, giữa gia đình và cá tính. Đầu tiên, hãy xem xét thiết kế: lò sưởi "mũi hổ" đặc biệt được làm mới, đèn pha LED phân tầng sắc nét như một tác phẩm nghệ thuật, đèn hậu LED đuôi ngang đuôi xe như một chữ ký thời thượng.
Điều đầu tiên đập vào mắt chính là phần đầu xe – một tác phẩm kiệt tác thiết kế pha trộn giữa táo bạo của SUV và thanh lịch của MPV. Lưới tản nhiệt "mũi hổ" đặc biệt của Kia được tái sinh với kích thước lớn hơn, viền chrome sáng bóng bao quanh như một khung tranh ngựa lẫy. Đây không chỉ là nơi hút gió mà còn là nơi hút hồn, tạo nên sức mạnh ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
Cụm đèn pha LED phân tầng là điểm nhấn công nghệ cao, sắc nét như đôi mắt của một chiến binh hiện đại, vừa chiếu sáng đường đêm vừa khẳng định đẳng cấp. Đèn định vị ban ngày mảnh mai, kéo dài, tạo cảm giác như những đường nét được vẽ bằng bút lông trên khuôn mặt xe. Có thể trước đó đã khắc phục được góc cạnh, mạ chrome tinh tế ở một số phiên bản cao cấp như Signature, mang lại cảm giác vừa hố vừa sang trọng – một kết hợp không dễ tìm thấy ở các dòng MPV khác.
Đầu xe Kia Carnival không chỉ đẹp mà còn thông minh. Hệ thống đèn tự động thích ứng điều chỉnh độ sáng theo môi trường, vừa tiện lợi. Đây là nơi mà vẻ đẹp và chức năng hòa quyện, biến mỗi chuyến đi thành một trải nghiệm đáng nhớ. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình nhưng vẫn muốn giữ phong thái cá nhân thì phần đầu xe này chính là lời giải đáp.
Thân xe Kia Carnival là một câu chuyện dài – cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Với chiều dài tổng thể 5.155 mm, Chiếc MPV này phô diễn một phong cách thon gọn nhưng đầy đủ, như một vận động viên vừa khỏe mạnh vừa cân đối. Đường đánh nổi chạy dọc thân xe không chỉ tăng tính động học mà còn tạo nên sự chuyển động ngay cả khi xe đứng yên – một chi tiết nhỏ nhưng đủ để tạo nên bạn trầm trầm về sự tinh tế của đội ngũ thiết kế Kia.
Cửa sổ điện tử hai bên là điểm sáng thực sự, đặc biệt ở các phiên bản Luxury và Premium. Chúng tôi mở ra bằng một nút ấn nhẹ nhàng, mang đến sự tiện lợi tối đa khi ra vào – từ lợi ích trẻ nhỏ lên xe đến chất đầy hành lý cho chuyến đi xa. Kính tối màu bao quanh thân xe không chỉ tăng tính riêng tư mà còn tạo cảm giác giác bí ẩn, sang trọng, như một chiếc limousine thu nhỏ dành cho gia đình.
Một chi tiết đáng chú ý khác là đường viền chrome kéo dài từ trụ A đến trụ D, đặc biệt nổi bật ở bản Signature. Nó giống như một dải trang sức, vừa tinh vừa hiện đại, nâng tầm vẻ ngoài của Kia Carnival lên một đẳng cấp mới. Thân xe này không chỉ là một phần của chiếc xe – nó là lời khẳng định về phong cách sống, nơi thực dụng và thẩm mỹ hòa hòa hoàn hảo.
Đuôi xe Kia Carnival là phần kết thúc hoàn hảo cho một câu chuyện thiết kế đầy cảm hứng. Cụm đèn LED đuôi dài nằm ngang, nối liền với một dải sáng, là điểm nhấn không thể ép lại. Nó giống như một nét chữ sáng sủa, vừa hiện đại vừa dễ nhận diện từ xa – một chi tiết mà bạn sẽ tìm thấy lặp lại trong những mẫu xe cao cấp của Kia. Khi xuống đêm, dải đèn LED này phát sáng như một con đường chân trời, tạo ra sự khác biệt rõ ràng so với các đối thủ như Toyota Innova hay Volkswagen Viloran.
Có thể sau thiết kế tối giản nhưng không giảm phần tinh tế, với viền chrome nhỏ nhắn ở bản cao cấp, ẩn đi ống xả để giữ vẻ ngoài bên ngoài thanh thoát. Cửa cốp chỉnh điện (trên bản Premium trở lên) mở rộng rộng rãi, đủ để bạn chất đồ cho cả gia đình mà không phải loay hoay. Một chi tiết nhỏ nhưng thú vị là logo Kia mới – biểu tượng của sự đổi mới – được đặt ngay trung tâm đuôi xe, như một lời khẳng định về tầm nhìn của thương hiệu.
Đuôi xe không chỉ đẹp mà còn thực hiện được. Khoảng sáng ầm ĩ 172 mm đủ để vượt qua những ổ gà đô thị, trong khi thiết kế khí động học giúp giảm lực không khí. Đây là nơi mà Kia Carnival chứng minh rằng có vẻ đẹp không cần đánh đổi sự tiện lợi – một điểm cộng lớn cho bất kỳ ai đang cân nhắc mua xe.
Nếu thân xe là câu chuyện, thì mâm và lốp chính là đôi giày mà Kia Carnival mang để bước đi trên mọi hành trình. Tất cả các phiên bản 2025 đều được trang bị la-zăng hợp kim 19 inch – một kích thước độc được tìm thấy trong MPV phân khúc. Thiết kế hình khối vuông vức, lấy cảm hứng từ phong cách xe điện hiện đại, mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ vừa thời thượng. Đây không chỉ là một chi tiết kỹ thuật mà còn là một tuyên ngôn thẩm mỹ, khiến Kia Carnival nổi bật giữa đám đông.
Kết hợp với mâm cặp 235/55 R19, mang lại mức độ bám dính biểu tượng và khả năng vận hành ổn định, dù bạn đang lướt qua phố thị hay chinh phục những đường cung dài. Độ dày của quá trình tối ưu để cân bằng giữa ái tình và hiệu suất, dù ở tốc độ cao, tiếng ồn từ đôi khi vẫn là một thử thách nhỏ – một điểm mà Kia có thể cải thiện trong tương lai.
Mâm xe được hoàn thiện với lớp sơn bóng hoặc pha sơn tùy phiên bản, tạo hiệu ứng sáng bắt mắt khi xe di chuyển dưới nắng. Đây là chi tiết mà những người yêu thích xe cộ không thể bỏ qua – một sự kết hợp giữa công nghệ và nghệ thuật, biến Kia Carnival thành một sản phẩm di động trên mọi nẻo đường.
Màu sắc của Kia Carnival là cách nó có thể hiện cá tính – và tin tôi đi, chiếc xe này có rất nhiều điều để nói. Kia mang đến một bảng màu đa dạng, từ những tông cơ bản đến những sắc thái quý hiếm, phù hợp với mọi phong cách sống. Ngọc trai trắng và đen ánh kim là hai loại lựa chọn kinh điển, mang lại vẻ ngoài sang trọng, dễ hòa nhập vào mọi khung cảnh từ phố thị đến ngoại ô.
Nếu bạn muốn nổi bật, xanh dương đậm là một loại táo bạo, mũi lên hình ảnh của đại dương sâu thẳm và tự do. Loại kim loại, có độ bóng nhẹ, là sự cân bằng giữa kín và hiện đại – hoàn hảo cho những ai yêu thích sự tinh tế không tài khoản. Rượu vang đỏ, dù ít phổ biến hơn, lại là một điểm nhấn độc quyền, dành cho những người chưa sẵn sàng cá mạnh mẽ.
Mỗi màu sắc đều được phủ lớp sơn cao cấp, chống trầy tốt và giữ độ bền dưới điều kiện khắc nghiệt của Việt Nam. Điều thú vị là một số phiên bản Signature có tùy chọn phối hai tông màu (như đen-trắng), dù chưa phổ biến rộng rãi. Dù bạn chọn màu nào, Kia Carnival cũng biến nó thành một phần của câu chuyện – câu chuyện về bạn, Chiếc xe, và con đường phía trước.
Bước vào khoang lái của Kia Carnival, bạn sẽ ngay lập tức cảm nhận được sự giao thoa giữa công nghệ và nghệ thuật. Thiết kế tap lô là một tuyệt phẩm hiện đại, nơi các đường nét chảy liền mạch như một bản giao hưởng thị giác. Màn hình kép 12,3 inch – một cho đồng hồ tốc độ, một cho giải trí – uốn cong tinh tế, mang lại cảm giác như bạn đang điều khiển một phi thuyền tương lai. Đây không chỉ là một bảng điều khiển, mà là trung tâm chỉ huy, nơi mọi thông tin được trình bày với độ chính xác và sang trọng đáng kinh ngạc.
Chất liệu tap lô được bọc da mềm mại, điểm xuyết bằng những chi tiết mạ chrome tinh xảo, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa cảm giác cao cấp và thực dụng. Các nút bấm được bố trí khoa học, vừa tầm tay, như một lời mời gọi bạn khám phá từng chức năng mà không chút bối rối. Ánh sáng nội thất LED đổi màu (trên các phiên bản cao cấp) phủ lên không gian một lớp áo lung linh, biến mỗi chuyến đi thành một trải nghiệm đậm chất cá nhân.
Vô lăng – một kiệt tác nhỏ trong tay bạn. Bọc da êm ái, tích hợp các phím điều khiển đa chức năng, vô lăng của Kia Carnival mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn nhưng không kém phần thanh thoát. Trợ lực điện khiến nó nhẹ nhàng ở tốc độ thấp, nhưng đủ đầm khi bạn tăng ga trên đường trường. Đây không chỉ là một công cụ lái xe – nó là cầu nối giữa bạn và cỗ máy, nơi mọi chuyển động đều trở nên mượt mà và đầy cảm xúc. Từ cách các nút bấm phản hồi đến độ hoàn thiện của từng đường khâu, vô lăng Kia Carnival là minh chứng cho sự chú trọng đến chi tiết mà Kia đã đặt vào từng centimet của chiếc xe này.
So với các đối thủ như Toyota Innova Cross hay Volkswagen Viloran, tap lô và vô lăng của Kia Carnival mang một phong thái riêng – không quá phô trương, nhưng đủ để khiến bạn phải ngoái nhìn lần hai. Đó là sự quyến rũ thầm lặng, thứ mà chỉ những ai từng cầm lái mới thực sự thấu hiểu.
Hệ thống ghế ngồi của Kia Carnival là một lời tuyên ngôn về sự linh hoạt và thoải mái. Với tùy chọn 7 hoặc 8 chỗ, chiếc MPV này không chỉ đáp ứng nhu cầu của gia đình đông người mà còn phục vụ những chuyến đi xa đầy phong cách. Ghế bọc da cao cấp, mềm mại nhưng không kém phần bền bỉ, mang lại cảm giác ôm sát cơ thể mà không hề gò bó. Trên bản Premium hoặc Signature, hàng ghế thứ hai được nâng cấp thành ghế thương gia – có thể ngả lưng, tích hợp sưởi ấm và làm mát, biến mỗi hành trình thành một kỳ nghỉ ngắn.
Khoảng để chân rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 3.090 mm, đủ để ngay cả những người cao lớn cũng cảm thấy thoải mái. Ghế có thể trượt, gập linh hoạt, cho phép bạn tùy chỉnh không gian theo ý muốn từ chở người đến chứa đồ, tất cả chỉ trong vài thao tác đơn giản. Điểm nhấn là hàng ghế thứ ba, thường bị xem nhẹ ở các dòng MPV khác, nhưng ở Kia Carnival lại được thiết kế để người lớn ngồi mà không cảm thấy chật chội.
Chất lượng hoàn thiện của ghế cũng đáng chú ý: đường khâu đều tăm tắp, các chi tiết nhựa phối hợp hài hòa với da, tạo nên một tổng thể vừa sang trọng vừa thực tế. So với các đối thủ trong phân khúc, hệ thống ghế của Kia Carnival vượt trội về sự linh hoạt – một đặc trưng hiếm có mà không phải chiếc MPV nào cũng đạt được. Dù bạn chọn bản 8 chỗ để tối ưu số lượng người hay bản 7 chỗ để nâng tầm tiện nghi, đây là không gian mà mọi hành khách đều cảm thấy được chăm chút.
Nhưng không phải không có điểm trừ nhỏ: ghế ngồi dù thoải mái vẫn chưa đạt độ êm ái tuyệt đối như một số dòng sedan cao cấp. Tuy nhiên, với một chiếc xe gia đình, sự cân bằng giữa tiện ích và sang trọng mà Kia Carnival mang lại là điều khó có thể phủ nhận.
Tiện nghi trên Kia Carnival là một câu chuyện về sự hào phóng. Điều hòa tự động đa vùng – một vùng cho tài xế, một cho hành khách phía sau – đảm bảo mọi người đều có bầu không khí lý tưởng, bất kể thời tiết bên ngoài ra sao. Cửa sổ trời (trên bản Signature) mở ra một khoảng trời xanh, mang lại cảm giác thoáng đãng mà hiếm chiếc MPV nào trong tầm giá này làm được.
Hệ thống giải trí là một điểm sáng khác: màn hình 12,3 inch tích hợp Android Auto và Apple CarPlay, kết nối mượt mà với điện thoại của bạn, biến mỗi chuyến đi thành một buổi hòa nhạc di động nhờ dàn loa 6-8 loa (tùy phiên bản). Sạc không dây, cổng USB rải rác khắp cabin, và cả ổ cắm 220V (trên một số bản cao cấp) – Kia Carnival hiểu rằng cuộc sống hiện đại không thể thiếu sự kết nối.
So với các đối thủ như GAC M8 hay Volkswagen Viloran, tiện nghi của Kia Carnival không chỉ dừng ở mức đầy đủ – nó còn mang tính cá nhân hóa, như thể chiếc xe này được thiết kế để hiểu bạn. Dù vậy, một chút thiếu sót có thể là hệ thống âm thanh chưa đạt đến tầm của các thương hiệu xa xỉ, nhưng với mức giá này, đó là điều hoàn toàn có thể tha thứ.
Khoang hành lý của Kia Carnival là minh chứng cho sự thông minh trong thiết kế. Với dung tích cơ bản khoảng 627 lít, bạn có đủ chỗ cho vali, túi xách hay đồ dùng gia đình trong những chuyến đi ngắn. Nhưng điều kỳ diệu xảy ra khi bạn gập hàng ghế thứ ba xuống: không gian mở rộng lên tới hơn 2.900 lít, đủ để chứa cả một thế giới – từ xe đạp, đồ cắm trại đến hàng hóa kinh doanh.
Cửa hậu mở điện là một điểm cộng lớn, cho phép bạn truy cập khoang hành lý mà không cần dùng tay – chỉ cần đứng gần với chìa khóa trong túi, cửa sẽ tự động mở ra. Sàn khoang hành lý phẳng, dễ vệ sinh, và có thêm các móc cố định để giữ đồ không bị xáo trộn khi di chuyển.
So với Toyota Innova Cross, khoang hành lý của Kia Carnival rộng rãi hơn đáng kể, đặc biệt khi cần chở đồ cồng kềnh. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên sử dụng cả 8 ghế, dung tích cơ bản có thể hơi hạn chế so với một số dòng SUV cỡ lớn. Dù vậy, với sự linh hoạt trong cách bố trí ghế, đây vẫn là một trong những khoang hành lý thực dụng nhất mà bạn có thể tìm thấy trong phân khúc MPV.
Công nghệ an toàn trên Kia Carnival không chỉ là một danh sách tính năng – nó là lời cam kết về sự bảo vệ. Xe được trang bị 6 túi khí tiêu chuẩn, hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc – những thứ bạn mong đợi ở một chiếc MPV hiện đại. Nhưng Kia không dừng lại ở đó. Gói an toàn ADAS 2.0 biến Carnival thành một người bạn đồng hành thông minh: phanh khẩn cấp tự động phát hiện xe và người đi bộ, cảnh báo điểm mù với hình ảnh hiển thị trên màn hình, hỗ trợ giữ làn đường, và kiểm soát hành trình thích ứng.
Hệ thống camera 360 độ mang lại tầm nhìn toàn cảnh, giúp bạn lùi xe hay đỗ xe trong không gian hẹp mà không chút lo lắng. Cảm biến áp suất lốp và cảnh báo va chạm phía sau là những chi tiết nhỏ nhưng cho thấy Kia đã nghĩ đến mọi tình huống.
So với các đối thủ, công nghệ an toàn của Kia Carnival không chỉ ngang tầm mà còn vượt trội ở một số khía cạnh, đặc biệt là ADAS 2.0 – thứ mà nhiều dòng MPV khác trong tầm giá chưa có. Dù vậy, một số người dùng phản ánh rằng các cảm biến đôi khi nhạy quá mức, nhưng đó là cái giá nhỏ để đổi lấy sự an tâm trên mọi hành trình
Trái tim của Kia Carnival là bộ ba động cơ được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu, từ tiết kiệm nhiên liệu đến sức mạnh bứt phá. Đầu tiên, phiên bản diesel 2.2L – một cỗ máy 4 xy-lanh tăng áp, sản sinh công suất 199 mã lực tại 3.800 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 440 Nm từ 1.750 đến 2.750 vòng/phút. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự bền bỉ và hiệu quả, với hộp số tự động 8 cấp mượt mà như một điệu valse trên xa lộ. Tiếp theo là động cơ xăng 3.5L V6, mạnh mẽ với 268 mã lực và 332 Nm, mang đến cảm giác bứt tốc đầy phấn khích, dù không quá tiết kiệm như người anh em diesel. Cuối cùng, phiên bản hybrid mới ra mắt – kết hợp động cơ xăng và mô-tơ điện – hứa hẹn sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và thân thiện môi trường.
Hộp số 8 cấp trên mọi phiên bản là một điểm sáng, chuyển số nhanh, chính xác, gần như không có độ trễ. Nó không chỉ giúp tối ưu hóa sức mạnh mà còn mang lại cảm giác lái mượt mà, dù bạn đang len lỏi trong phố đông hay vượt đèo dốc. Kia đã khéo léo biến một chiếc MPV cồng kềnh thành một cỗ máy vận hành linh hoạt, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách. Động cơ này không chỉ là con số kỹ thuật – nó là linh hồn của Carnival, một tuyên ngôn về sự tiến bộ trong thiết kế xe Hàn Quốc.
Cầm lái Kia Carnival không giống như điều khiển một chiếc MPV thông thường – nó là trải nghiệm của sự kiểm soát và tự tin. Vô-lăng trợ lực điện nhẹ nhàng nhưng không quá lỏng lẻo, mang đến phản hồi chính xác khi bạn xoay chuyển qua những góc cua hẹp trong thành phố. Ở tốc độ thấp, xe di chuyển êm ái, linh hoạt như một chiếc sedan cỡ lớn, nhưng khi đẩy ga trên đường trường, bạn sẽ cảm nhận được sức mạnh tiềm tàng từ động cơ, đặc biệt với bản xăng 3.5L.
Cảm giác lái của Carnival là sự pha trộn giữa sự điềm tĩnh của một người bạn đồng hành gia đình và sự phấn khích của một tay lái đam mê tốc độ. Tuy nhiên, đừng mong đợi nó sẽ mang lại cảm giác thể thao như một chiếc SUV hiệu suất cao – đây vẫn là một chiếc xe ưu tiên sự thoải mái hơn là adrenaline. Ghế lái cao, tầm nhìn rộng và hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến như ADAS 2.0 giúp bạn luôn làm chủ mọi tình huống, từ tắc đường giờ cao điểm đến những chuyến đi dài xuyên tỉnh. Kia Carnival không chỉ đưa bạn từ điểm A đến điểm B – nó làm điều đó với phong thái và sự tinh tế.
Kia Carnival sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD) trên tất cả các phiên bản – một lựa chọn thực dụng cho một chiếc MPV gia đình. Hệ dẫn động này giúp tối ưu hóa không gian nội thất, giảm trọng lượng xe và cải thiện hiệu suất nhiên liệu, đặc biệt với bản diesel và hybrid. Tuy không có tùy chọn dẫn động 4 bánh (AWD) như một số đối thủ, FWD vẫn đủ sức đáp ứng nhu cầu di chuyển trên đường phố, xa lộ hay thậm chí những con đường làng gồ ghề nhẹ.
Điểm mạnh của hệ dẫn động cầu trước nằm ở sự ổn định khi tăng tốc và khả năng bám đường tốt trong điều kiện khô ráo. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên đi qua những cung đường trơn trượt hoặc địa hình phức tạp, đây có thể là một hạn chế nhỏ. Dù vậy, với trọng tâm thấp và hệ thống cân bằng điện tử, Carnival vẫn mang lại cảm giác an toàn, đặc biệt khi chở đầy hành khách và hành lý. Đây là một thiết kế thông minh, phù hợp với mục đích cốt lõi của xe: phục vụ gia đình và doanh nghiệp.
Hệ thống treo của Kia Carnival là một bước tiến lớn so với các thế hệ trước, nhưng vẫn để lại chút dư âm cần hoàn thiện. Phía trước là treo MacPherson, phía sau là hệ đa liên kết – một công thức quen thuộc nhưng được tinh chỉnh với cao su giảm chấn và bộ phận giảm chấn trong ti phuộc, cải thiện độ ổn định khi vào cua hay vượt qua gờ giảm tốc. Khung gầm cứng cáp, sử dụng thép cường độ cao, giúp xe giữ được sự chắc chắn dù mang vác trọng tải lớn.
Trên thực tế, hệ thống treo làm tốt nhiệm vụ hấp thụ rung động ở tốc độ trung bình, nhưng khi gặp ổ gà hay đường xấu, bạn vẫn cảm nhận được độ cứng nhẹ – một đặc điểm chưa thực sự làm hài lòng những ai mong muốn sự êm ái tuyệt đối. Dù vậy, so với các đối thủ như Toyota Innova Cross, Carnival mang lại cảm giác đầm chắc hơn, đặc biệt ở tốc độ cao. Đây là một hệ thống treo cân bằng giữa hiệu suất và sự thoải mái, nhưng nếu Kia muốn nâng tầm, họ có thể học hỏi thêm từ những mẫu xe châu Âu.
Khả năng cách âm của Kia Carnival là một câu chuyện hai mặt. Ở tốc độ thấp, cabin gần như là một ốc đảo yên tĩnh – tiếng động cơ diesel được kiềm chế tốt, tiếng ồn từ đường phố bị triệt tiêu bởi lớp cách âm dày ở cửa và sàn xe. Đây là điểm cộng lớn cho những chuyến đi dài, khi bạn muốn trò chuyện với gia đình hay thư giãn với âm nhạc từ hệ thống loa cao cấp.
Nhưng khi đẩy tốc độ lên trên 80 km/h, bức tranh thay đổi. Tiếng gió rít từ gương chiếu hậu và tiếng lốp lăn trên mặt đường bắt đầu len lỏi vào cabin, đặc biệt với la-zăng 19 inch cỡ lớn. Dù không quá ồn ào, điều này cho thấy Carnival chưa đạt đến đẳng cấp cách âm của những mẫu xe sang. Với một chiếc MPV hướng đến sự tiện nghi, Kia có thể cân nhắc cải thiện lớp cách âm ở các phiên bản sau để mang lại trải nghiệm trọn vẹn hơn. Dù vậy, trong phân khúc giá này, khả năng cách âm của Carnival vẫn đủ sức làm bạn hài lòng.
Tiết kiệm nhiên liệu là một trong những lý do khiến Kia Carnival trở thành ngôi sao trong phân khúc MPV. Bản diesel 2.2L dẫn đầu với mức tiêu thụ chỉ 6,5-7,5 lít/100 km – một con số ấn tượng cho một chiếc xe dài hơn 5 mét và nặng hơn 2 tấn. Phiên bản hybrid còn vượt trội hơn, dao động từ 5-6 lít/100 km, lý tưởng cho những ai muốn giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường. Trong khi đó, bản xăng 3.5L tiêu tốn khoảng 9-10 lít/100 km – không quá xuất sắc, nhưng bù lại bằng sức mạnh vượt trội.
Những con số này được tối ưu nhờ hộp số 8 cấp thông minh và hệ thống quản lý nhiên liệu tiên tiến. Dù bạn lái trong phố đông hay trên đường trường, Carnival luôn biết cách giữ hầu bao của bạn an toàn. So với các đối thủ như Volkswagen Viloran hay GAC M8, Carnival ghi điểm nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất và kinh tế – một đặc trưng hiếm có trong thế giới MPV hiện đại.
An toàn là lời hứa không thể phá vỡ của Kia Carnival 2025. Hệ thống ADAS 2.0 – với kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, và phanh khẩn cấp tự động – là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi cung đường. Camera 360 độ biến việc đỗ xe trong không gian chật hẹp thành một trò chơi, trong khi 7 túi khí và khung xe thép cường lực đảm bảo sự bảo vệ tối đa. Đây là chiếc xe không chỉ chở bạn đi, mà còn giữ bạn an toàn.
tinbanxe.vn/ không để bạn phải trả đầy đủ con số trên giấy. 05/2025, các chương trình ưu đãi bao gồm: giảm giá trực tiếp 30-50 triệu đồng cho bản diesel, 20 triệu đồng cho bản hybrid; tặng bảo hiểm vật chất (15-20 triệu đồng); và phụ kiện như phim cách nhiệt, camera hành trình. Một số đại lý tại TP.HCM thậm chí đẩy ưu đãi lên 70 triệu đồng cho bản Signature – một lời mời gọi khó cưỡng.
Xem thêm tại: mua bán oto Kia
- Luxury 8 chỗ (1,299 tỷ): Giá rẻ nhất, phù hợp cho doanh nghiệp vận tải hoặc gia đình đông người tiết kiệm chi phí.
- Premium 8 chỗ (1,479 tỷ): Cân bằng giữa giá và tiện nghi, thêm ADAS 2.0 và màn hình kép.
- Premium 7 chỗ (1,519 tỷ): Ghế thương gia cho sự thoải mái, lý tưởng cho gia đình hoặc doanh nhân.
- Signature 7 chỗ (1,589 tỷ): Đỉnh cao tiện nghi với Bose, ghế massage – dành cho những ai muốn sang trọng.
- Hybrid (1,849 tỷ): Tương lai xanh với công nghệ tiên tiến, nhưng giá cao hơn đáng kể.
Kích thước nhỏ hơn Carnival (4.950 x 1.850 x 1.725 mm), nhưng Huyndai Custin bù đắp bằng sự tinh tế trong thiết kế nội thất. Hàng ghế thứ hai kiểu thương gia, màn hình giải trí 10,4 inch, cửa sổ trời đôi – tất cả tạo nên một không gian vừa sang trọng vừa thực dụng. Động cơ xăng 2.0L tăng áp (233 mã lực, 353 Nm) mang lại hiệu suất vượt trội, dù tiêu thụ nhiên liệu cao hơn Carnival (khoảng 8-9 lít/100 km). Hệ thống treo và phanh của Custin cũng nhỉnh hơn, mang đến cảm giác lái chắc chắn.
Điểm mạnh của Custin nằm ở giá trị: rẻ hơn Carnival ít nhất 210 triệu đồng nhưng không hề thua kém về công nghệ. Hyundai SmartSense với cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn và camera 360 độ là những điểm nhấn an toàn đáng giá. Tuy nhiên, không gian chật hơn và chỉ có cấu hình 7 chỗ khiến nó kém linh hoạt so với đối thủ đồng hương. Carnival đắt hơn nhưng vượt trội về không gian và công nghệ. Custin là lựa chọn tiết kiệm, nhưng thiếu sự đa dụng.
Ngoại thất Volkswagen Viloran toát lên sự sang trọng với lưới tản nhiệt chrome V-line, đèn pha IQ.Light thông minh và la-zăng 20 inch thiết kế tua-bin. Nội thất là nơi Viloran tỏa sáng: ghế thương gia hàng thứ hai tích hợp massage 6 bóng hơi, màn hình kỹ thuật số 10,3 inch, cửa sổ trời toàn cảnh – tất cả mang đậm chất Đức. Động cơ 2.0L tăng áp (220 mã lực, 350 Nm) kết hợp hộp số DSG 7 cấp mang lại khả năng vận hành mượt mà, dù không mạnh mẽ bằng Carnival 3.5G.
Tuy nhiên, giá cao và xuất xứ Trung Quốc có thể là rào cản với người Việt, vốn quen thuộc với Carnival lắp ráp trong nước. Cách âm của Viloran tốt hơn, nhưng hệ thống an toàn lại thiếu một số tính năng như hỗ trợ giữ làn so với Carnival. Đây là lựa chọn cho những ai ưu tiên thương hiệu và sự sang trọng, nhưng sẵn sàng đánh đổi chi phí để có trải nghiệm khác biệt.
Nội thất GAC M8 là một điểm nhấn: ghế thương gia sưởi ấm, làm mát, massage 10 điểm; màn hình 14,6 inch tích hợp Apple CarPlay; cửa sổ trời toàn cảnh với hiệu ứng trần sao. Động cơ xăng 2.0L tăng áp (248 mã lực, 400 Nm) và hộp số Aisin 8 cấp mang lại sức mạnh đáng kể, dù mức tiêu hao nhiên liệu (khoảng 8-9 lít/100 km) không ấn tượng bằng Carnival diesel. Gói ADAS với camera 360 độ, hỗ trợ đỗ xe tự động và 7 túi khí giúp M8 ghi điểm về an toàn.
Nhưng GAC M8 không phải không có thách thức. Thương hiệu Trung Quốc vẫn là một dấu hỏi lớn về độ bền và giá trị bán lại tại Việt Nam. Giá cao hơn Carnival nhưng thấp hơn Alphard, M8 định vị mình ở ngách thị trường kén khách – những người muốn sự mới lạ và sẵn sàng thử nghiệm. Carnival có giá cạnh tranh hơn, công nghệ vượt trội, trong khi GAC M8 tập trung vào nội thất sang trọng.
Biến Động Tỷ Giá và Chi Phí Sản Xuất
Dù lắp ráp trong nước, linh kiện nhập khẩu vẫn khiến Carnival nhạy cảm với tỷ giá USD. Một cú tăng giá nhỏ có thể đẩy giá xe lên 10-20 triệu đồng.
Nhu Cầu Thị Trường và Đối Thủ Cạnh Tranh
Khi Hyundai Custin giảm giá hay Volkswagen Viloran tung ưu đãi, Thaco Auto phải phản ứng – hoặc giảm giá, hoặc tăng khuyến mãi. Nhu cầu tăng cao vào cuối năm cũng có thể đẩy giá lên.
Chính Sách Thuế và Phí: Lệ phí trước bạ, phí biển số, và các chính sách thuế đều tác động đến giá lăn bánh. Một đợt giảm lệ phí trước bạ có thể giúp bạn tiết kiệm cả trăm triệu đồng.
Chi Phí Bảo Dưỡng và Vận Hành: Chi phí bảo dưỡng 1,5-3 triệu đồng/lần và mức tiêu thụ nhiên liệu thấp là lợi thế dài hạn của Carnival, giảm áp lực tài chính cho người sở hữu.
Chọn Phiên Bản Phù Hợp
Gia đình? Doanh nghiệp? Doanh nhân? Tôi đã phân tích từng phiên bản ở trên – hãy chọn dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.
Mua Xe Cũ Hay Xe Mới?
Xe cũ rẻ hơn 20-30%, nhưng cần kiểm tra kỹ lịch sử và tình trạng. Xe mới đảm bảo chất lượng, đi kèm bảo hành 5 năm.
Lái Thử Xe – Bước Quan Trọng Trước Khi Quyết Định
Đừng mua xe mà chưa lái thử. Cảm nhận động cơ, hệ thống treo, và không gian – đó là cách bạn biết Carnival có phải dành cho mình hay không.
Đánh Giá Từ Người Dùng Thực Tế
Anh Hùng (Hà Nội): "Xe sang, công nghệ tốt, nhưng cách âm cần cải thiện."
Chị Mai (TP.HCM): "Tiết kiệm nhiên liệu, nhưng treo hơi cứng."
Tinbanxe.vn là trang web uy tín hàng đầu trong lĩnh vực mua bán ô tô tại Việt Nam. Người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin chi tiết về giá xe ô tô từ các thương hiệu phổ biến, cùng với nhiều bài viết đánh giá, tư vấn mua xe chất lượng
Nghiên Cứu Kỹ Trước Khi Mua: Lái thử, so sánh giá, kiểm tra bảo hành – đừng vội vàng.
Cân Nhắc Nhu Cầu Sử Dụng: Gia đình, doanh nghiệp, hay cá nhân – mỗi nhu cầu có một phiên bản phù hợp.
Theo Dõi Thị Trường: Cuối năm, tháng 3-4, hoặc khi có chính sách ưu đãi là thời điểm vàng.
Cân Nhận Chi Phí Sở Hữu Dài Hạn: Nhiên liệu, bảo dưỡng, bảo hiểm – tính toán kỹ để không bị bất ngờ.
Kia Carnival 2025 không chỉ là một chiếc xe – nó là một trải nghiệm, một tuyên ngôn về phong cách sống. Với giá từ 1,299 tỷ đến 1,849 tỷ đồng, nó mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sang trọng, thực dụng, và công nghệ. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày cho gia đình hoặc đi du lịch, Việc quyết định mua xe Kia Carnival 2025 chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng. Dù không hoàn hảo, Carnival vẫn là lựa chọn đáng giá trong phân khúc MPV. Hãy liên hệ ngay với tinbanxe.vn để có thêm nhiều phần quà hấp dẫn nhé!
Tên phiên bản | 2.2D Luxury 8 chỗ1.3 tỷ | 2.2D Premium 7 chỗ1.52 tỷ | 2.2D Premium 8 chỗ1.48 tỷ | 2.2D Signature 7 ghế1.59 tỷ | 1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ1.85 tỷ | 4 1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ-Nâu đỏ1.85 tỷ | 2.2D Luxury 8 chỗ1.3 tỷ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||||||
Kiểu động cơ | SmartStream 2.2D | SmartStream 2.2D | SmartStream 2.2D | SmartStream 2.2D | SmartStream 1.6 Turbo | SmartStream 1.6 Turbo | |
Dung tích (cc) | 2.151 | 2.151 | 2.151 | 2.151 | 1.600 | 1.600 | |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 199/3.800 | 199/3.800 | 199/3.800 | 199/3.800 | 178/5.500 | 178/5.500 | |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1.750-2.750 | 440/1.750-2.750 | 440/1.750-2.750 | 440/1.750-2.750 | 265/1.500-4.500 | 265/1.500-4.500 | |
Hộp số | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 6 AT | 6 AT | |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | |
Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel | Xăng | Xăng | |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 72 | 72 | |||||
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 304 | 304 | |||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,65 | 5,65 | |||||
Kích thước/trọng lượng | |||||||
Số chỗ | 8 | 7 | 8 | 7 | 7 | 7 | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.155 x 2.010 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.090 | 3.090 | 3.090 | 3.090 | 3.090 | 3.090 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | 5.800 | 5,800 | 5.800 | 5.800 | 5.800 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 1.139-2.460 | 1.139-2.460 | 1.139-2.460 | 1.139-2.460 | 1.139-2.460 | 1.139-2.460 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 | 72 | 72 | 72 | 72 | 72 | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.150 | 2.150 | 2.150 | 2.150 | 2.150 | 2.150 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.780 | 2.780 | 2.780 | 2.780 | 2.780 | 2.780 | |
Lốp, la-zăng | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | |
Hệ thống treo/phanh | |||||||
Treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | Độc lập với thanh cân bằng | McPherson | McPherson | |
Treo sau | Độc lập | Liên kết đa điểm | Đa liên kết | Độc lập | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | |
Ngoại thất | |||||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED | LED | |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED | LED | |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED | |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Có | Có | Có | |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED | LED | LED | |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ | |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | ||||
Cửa trượt điện | Có | Có | |||||
Nội thất | |||||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Có | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 12 hướng | |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí | |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh điện | Chỉnh điện 6 hướng | Có | Có | Có | Có | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Có | Có | Có | |||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Có | Có | Có | |||
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | Có | Có | |||
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có | Có | Có | |||
Bảng đồng hồ tài xế | 4.2 inch | Digital 12,3 inch | Digital 12,3 inch | Digital 12,3 inch | Digital 12,3 inch | Digital 12,3 inch | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da | Da | Da | |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí | Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí | Linh hoạt, 3 ghế tháo rời | Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí | Ghế VIP, chỉnh điện | Ghế VIP, chỉnh điện | |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng 50:50, tháo rời | Gập phẳng 50:50, tháo rời | Gập phẳng 50:50, tháo rời | Gập phẳng 50:50, tháo rời | Gập phẳng 50:50, tháo rời | Gập phẳng 50:50, tháo rời | |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cửa kính một chạm | Tất cả các cửa | Tất cả các cửa | Tất cả các cửa | Tất cả các cửa | Tất cả các cửa | Tất cả các cửa | |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Có | Có | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Màn hình giải trí | 12,3 inch có cảm ứng | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | |||
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có | |||
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 | 12 loa Bose | 12 loa Bose | 12 loa Bose | |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |
Sưởi vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có | Có | Có | |||
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Có | Có | |||||
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Có | Có | |||||
Kết nối Apple Carplay/Android Auto không dây | Có | Có | |||||
Rèm che nắng cửa sau | Có | Có | |||||
Rèm che nắng kính sau | Có | Có | |||||
Khởi động từ xa | Có | Có | |||||
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có | Có | |||||
Hỗ trợ vận hành | |||||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Công nghệ an toàn | |||||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Số túi khí | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Trước/Sau/Bên hông | Trước/Sau/Bên hông | |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Camera 360 | Không | Có | Có | Có | Có | Có | |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Có | Có | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | |||||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | |||||
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có | |||||
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | |||||
Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có | Có | |||||
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | Có |