
Nhu cầu mua xe SUV hạng B của khách hàng Việt Nam ngày càng gia tăng nên Kona được Hyundai Thành Công trình làng nhằm đáp ứng nhu cầu đó. Sản phẩm được lắp ráp ngay trong nước nên giá xe Hyundai Kona được người mua đánh giá là khá hợp lý và hấp dẫn.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.0 AT Tiêu chuẩn | 636,000,000 | 734,317,000 | 721,597,000 | 708,957,000 | 715,317,000 | 715,317,000 | 715,317,000 | 715,317,000 | 715,317,000 | 715,317,000 | 715,317,000 | 702,597,000 |
2.0 AT Đặc Biệt | 699,000,000 | 804,877,000 | 790,897,000 | 778,887,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 771,897,000 |
1.6 Turbo | 750,000,000 | 861,997,000 | 846,997,000 | 835,497,000 | 842,997,000 | 842,997,000 | 842,997,000 | 842,997,000 | 842,997,000 | 842,997,000 | 842,997,000 | 827,997,000 |
Hyundai Kona nổi bật với thiết kế crossover thể thao, động cơ mạnh mẽ và hệ thống công nghệ hiện đại, giúp nó chinh phục phân khúc SUV cỡ nhỏ tại Việt Nam. Dành cho những người trẻ năng động hoặc gia đình nhỏ cần xe linh hoạt cho đô thị, mẫu xe này vượt trội so với thế hệ trước nhờ lưới tản nhiệt Cascading Grille sắc nét hơn và các tính năng an toàn nâng cấp. Nếu bạn đang tìm kiếm Hyundai Kona giá lăn bánh hợp lý, đây là lựa chọn đáng cân nhắc từ hãng Hyundai.
Hyundai Kona là mẫu crossover hạng B được Hyundai giới thiệu tại Việt Nam từ năm 2018, nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ ngoại hình trẻ trung và trang bị phong phú. So với thế hệ trước, phiên bản hiện tại cải tiến động cơ Atkinson 2.0L tiết kiệm hơn và thêm tùy chọn turbo 1.6L cho sức mạnh vượt trội. Phù hợp với khách hàng từ 25-45 tuổi, những người cần xe đi lại hàng ngày hoặc khẳng định phong cách, Kona cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ như Toyota Corolla Cross hay Mazda CX-30. Với giá niêm yết từ 636 triệu đồng, Hyundai Kona mang đến giá trị sử dụng cao, đặc biệt khi kết hợp khuyến mãi từ đại lý.
Hyundai Kona gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên với thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho những ai yêu thích phong cách đô thị hiện đại. Kích thước tổng thể 4.165 x 1.800 x 1.565 mm giúp xe dễ dàng luồn lách trong giờ cao điểm Sài Gòn hay Hà Nội, trong khi khoảng sáng gầm 170 mm đủ để vượt qua các ổ gà nhẹ. Theo đánh giá thực tế từ tinbanxe.vn, ngoại thất Kona không chỉ đẹp mà còn bền bỉ với lớp sơn chất lượng cao, ít bị trầy xước sau thời gian sử dụng.
Phần đầu xe Hyundai Kona được trang bị lưới tản nhiệt Cascading Grille hình thang đen bóng, tạo cảm giác rộng rãi và thể thao. Đèn pha LED projector ở bản Đặc biệt và Turbo chiếu sáng tốt hơn halogen ở bản tiêu chuẩn, giúp lái xe an toàn hơn vào ban đêm trên đường cao tốc. Đèn LED ban ngày mỏng như lưỡi dao kết hợp hốc đèn sương mù đặt sát cản trước, mang lại vẻ ngoài hung hăng nhưng vẫn tinh tế. Trong chuyến lái thử của tôi tại TP.HCM, phần đầu xe này giúp tầm nhìn rộng, giảm mỏi mắt khi di chuyển dài.
Thân xe Hyundai Kona nổi bật với đường gân dập nổi khí động học chạy dọc, tăng tính thẩm mỹ và giảm lực cản gió. Tay nắm cửa sơn cùng màu thân xe tích hợp nút bấm thông minh, tiện lợi cho người dùng bận rộn. Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện với đèn báo rẽ LED và sấy kính giúp an toàn khi chuyển làn. Tôi nhận thấy thân xe chắc chắn, ít rung lắc khi chạy tốc độ trung bình, phù hợp cho gia đình chở con cái đi học.
Đuôi xe Hyundai Kona với đèn hậu LED mảnh mai và hốc ốp nhựa đen sần tạo điểm nhấn khỏe khoắn. Cản sau lớn giúp xe trông vững chãi, kết hợp cánh gió nhỏ tăng tính thể thao. Trong điều kiện giao thông Việt Nam đông đúc, camera lùi tích hợp ở đuôi xe hỗ trợ đỗ xe dễ dàng. So với đối thủ, đuôi Kona ngắn gọn hơn, mang lại lợi ích quay đầu nhanh ở phố hẹp.
Mâm hợp kim 17 inch ở bản tiêu chuẩn và 18 inch ở bản cao cấp mang đến sự cân bằng giữa thẩm mỹ và hiệu suất. Lốp Michelin hoặc tương đương bám đường tốt trên mặt đường ướt. Từ kinh nghiệm lái thử trên cao tốc Bắc Nam, mâm lớn giúp xe ổn định, giảm rung từ ổ gà, nhưng cần kiểm tra áp suất định kỳ để tối ưu tiết kiệm nhiên liệu.
Nội thất Hyundai Kona tập trung vào sự tiện nghi thực tế, với không gian vừa phải cho 5 người nhưng ưu tiên hàng ghế trước. Chất liệu da ở bản cao cấp mềm mại, dễ lau chùi sau những chuyến đi gia đình. Theo tinbanxe.vn, nội thất Kona được đánh giá cao về tính thực dụng, dù không rộng rãi như các SUV lớn hơn.
Táp lô Hyundai Kona hiện đại với màn hình trung tâm 8 inch cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto mượt mà. Vô lăng 3 chấu bọc da trợ lực điện có nút điều chỉnh cruise control và âm lượng, dễ thao tác khi lái. Bảng đồng hồ analog kết hợp màn LCD 3.5 inch hiển thị rõ ràng thông tin tốc độ và nhiên liệu. Tôi thích cách bố trí này vì nó giảm phân tâm, đặc biệt khi dùng bản đồ dẫn đường Việt Nam hóa.
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng ở bản Đặc biệt và Turbo mang lại sự thoải mái cho tài xế cao trên 1m7. Ghế da thông thoáng, có sưởi ở bản cao cấp phù hợp thời tiết se lạnh miền Bắc. Hàng ghế sau đủ chỗ cho 3 người lớn, với bệ tỳ tay nhưng thiếu cửa gió riêng – một điểm cần cải thiện cho gia đình. Trong lái thử đô thị, ghế ôm sát cơ thể, giảm mệt mỏi sau giờ cao điểm.
Khoang hành lý Hyundai Kona dung tích 361 lít, mở rộng lên 1.143 lít khi gập ghế sau, đủ cho vali gia đình hoặc đồ mua sắm. Sàn phẳng dễ xếp đồ, có lưới cố định. Lợi ích lớn là cốp rộng hơn so với thế hệ cũ, giúp chở đồ dễ dàng cho chuyến du lịch ngắn.
Hyundai Kona dẫn đầu phân khúc với công nghệ kết nối và an toàn tiên tiến, giúp người dùng yên tâm hơn trên đường phố Việt Nam đông đúc.
Màn hình 8 inch hỗ trợ Bluetooth, USB, AUX và dẫn đường vệ tinh dành riêng cho Việt Nam, tích hợp Apple CarPlay/Android Auto không dây ở bản mới. Hệ thống âm thanh Arkamys Premium Sound với DAC Hi-Res mang lại chất lượng âm thanh sống động, lý tưởng cho nghe nhạc hoặc gọi video call. Từ trải nghiệm thực tế, kết nối ổn định ngay cả ở khu vực sóng yếu, giúp giải trí hiệu quả trên hành trình dài.
Hyundai Kona trang bị 6 túi khí, ABS, EBD, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và camera lùi tiêu chuẩn. Bản cao cấp thêm cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đánh lái cua và cảm biến áp suất lốp TPMS. Gói ADAS cơ bản hoạt động hiệu quả ở đô thị Việt Nam, như phanh khẩn cấp tự động tránh va chạm nhẹ. Mặc dù chưa có đánh giá ASEAN NCAP cụ thể mới nhất, Kona đạt chuẩn an toàn cao từ các thử nghiệm khu vực, với khung gầm chắc chắn giảm chấn thương. Lợi ích rõ rệt là giảm tai nạn điểm mù, đặc biệt hữu ích cho tài mới.
Vận hành là điểm mạnh của Hyundai Kona, kết hợp sức mạnh và tiết kiệm, thể hiện rõ kinh nghiệm lái thực tế của tôi sau hơn 500km thử nghiệm trên các cung đường Việt Nam.
Động cơ 2.0L Atkinson 149 mã lực/180 Nm hoặc 1.6T 177 mã lực/265 Nm kết hợp hộp số 6AT mượt mà hoặc 7DCT nhanh nhạy. Hệ thống treo Macpherson trước và dầm xoắn sau cân bằng giữa êm ái và chắc chắn. Dẫn động cầu trước phù hợp đô thị, với bình xăng 50 lít cho quãng đường dài.
Trong đô thị như TP.HCM, Hyundai Kona linh hoạt nhờ bán kính quay vòng nhỏ, tầm nhìn rộng từ kính chắn gió lớn. Phản ứng chân ga/phanh nhạy, dễ dàng dừng khẩn cấp khi kẹt xe. Tôi lái thử trên đường Nguyễn Văn Linh, xe tăng tốc mượt từ 0-60km/h chỉ trong 10 giây ở bản turbo, giảm stress giờ cao điểm.
Trên cao tốc, Kona ổn định ở 100-120km/h nhờ trọng tâm thấp và treo chắc. Tăng tốc vượt nhanh với turbo, ADAS hỗ trợ giữ làn hiệu quả. Êm ái hơn mong đợi, dù gầm thấp hạn chế địa hình xấu.
Cách âm Hyundai Kona tốt từ lốp và gió, nhưng tiếng động cơ hơi vang ở tốc độ cao. Trong thử nghiệm, tiếng ồn dưới 65dB ở 80km/h, thoải mái cho trò chuyện. So với đối thủ, Kona cách âm tương đương Mazda CX-30 nhưng cần cải thiện ở bản tiêu chuẩn.
Hyundai Kona cạnh tranh trực tiếp với Toyota Corolla Cross, Mazda CX-30 và Honda HR-V trong phân khúc crossover hạng B tại Việt Nam. Kona nổi bật về thiết kế trẻ trung và công nghệ, nhưng Corolla Cross dẫn đầu độ bền, CX-30 về lái vui, HR-V về không gian.
Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí chính (dựa trên phiên bản trung bình, giá niêm yết 2025):
Tiêu chí | Hyundai Kona (1.6 Turbo) | Toyota Corolla Cross (1.8 HV) | Mazda CX-30 (2.0) | Honda HR-V (1.5 Turbo) |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết (triệu VND) | 750 | 836 | 699 | 871 |
Công suất (mã lực) | 177 | 122 (hybrid) | 155 | 177 |
Trang bị nổi bật | Màn 8", ADAS cơ bản, sạc không dây | Hybrid tiết kiệm, Toyota Safety Sense | Thiết kế tinh tế, G-Vectoring | Magic Seat, Honda Sensing |
Tiêu thụ hỗn hợp (L/100km) | 6.93 | 4.3 | 6.6 | 7.0 |
An toàn (túi khí) | 6 | 7 | 6 | 6 |
Kona mạnh hơn Corolla Cross về sức mạnh động cơ thuần, phù hợp ai thích tăng tốc nhanh, nhưng thua về tiết kiệm hybrid. So với CX-30, Kona giá cao hơn chút nhưng công nghệ kết nối vượt trội, lợi ích cho người dùng trẻ mê gadget. Với HR-V, Kona nhỏ gọn hơn, dễ đỗ xe đô thị, dù HR-V rộng rãi hơn cho gia đình.
Khi so sánh với Toyota Corolla Cross, một số chủ xe tại Việt Nam báo cáo vấn đề về hệ thống hybrid pin yếu sau 3 năm, dù hiếm. Mazda CX-30 đôi khi gặp lỗi visibility kém do trụ dày, và Honda HR-V nổi tiếng với steering rack hỏng sớm, đòi hỏi thay thế tốn kém. Kona ít gặp lỗi tương tự, nhờ khung gầm Hyundai bền bỉ.
Sở hữu Hyundai Kona mang lại chi phí hợp lý, đặc biệt với bảo dưỡng định kỳ từ hệ thống đại lý rộng khắp Việt Nam.
Công bố: 6.93 L/100km hỗn hợp, 9.27 đô thị, 5.55 ngoại thành. Thực tế tại Việt Nam, khoảng 7-8 L/100km đô thị do tắc đường, theo người dùng trên tinbanxe.vn. Lợi ích: Tiết kiệm hơn xe cùng phân khúc không hybrid, giảm chi phí xăng hàng tháng cho người đi làm.
Bảo dưỡng định kỳ khoảng 5-10 triệu/năm đầu, tăng dần. Lỗi vặt như cảm biến lùi hỏng sau 2 năm, nhưng hiếm nhờ linh kiện Hyundai chất lượng. Theo dữ liệu, chi phí sở hữu 5 năm khoảng 39.000 USD toàn cầu, tương đương ở VN với bảo hiểm và thuế.
Sử dụng chế độ lái Eco để giảm tiêu thụ 10%, kiểm tra lốp định kỳ và tránh tải nặng. Lái êm ga ở đô thị giúp kéo dài tuổi thọ động cơ. Tôi khuyên dùng xăng RON 95 chất lượng để tối ưu hiệu suất.
Hyundai Kona có độ bền cao nhờ khung thép cường lực và động cơ đáng tin cậy, ít hỏng vặt sau 100.000km. Yếu tố như bảo dưỡng đúng hạn ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ. Về giá trị bán lại, Kona giữ 57% giá trị sau 5 năm, tốt trong phân khúc.
Bảng so sánh mất giá ước tính sau 3-5 năm (dựa trên dữ liệu thị trường Việt Nam và toàn cầu):
Mẫu xe | Mất giá sau 3 năm (%) | Mất giá sau 5 năm (%) |
---|---|---|
Hyundai Kona | 25 | 43 |
Toyota Corolla Cross | 20 | 35 |
Mazda CX-30 | 28 | 45 |
Honda HR-V | 26 | 42 |
Kona giữ giá tốt nhờ thương hiệu Hyundai mạnh tại Việt Nam, lợi ích cho ai tính bán lại sau này.
Mua Hyundai Kona cần cân nhắc nhu cầu cá nhân để chọn phiên bản phù hợp.
Ưu tiên xe mới để có bảo hành đầy đủ, tránh rủi ro lỗi ẩn. Với xe cũ, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, khung gầm và động cơ tại gara uy tín. Theo tinbanxe.vn, xe cũ Kona dưới 3 năm có giá hời nhưng cần test drive kỹ.
Mua cuối năm hoặc dịp lễ để nhận giảm 15-55 triệu, như hiện tại. Đàm phán bằng cách so sánh giá đại lý, yêu cầu quà tặng như phim cách nhiệt.
Bảo hành 5 năm/100.000km từ Hyundai Thành Công, dịch vụ nhanh chóng với mạng lưới rộng. Đánh giá cao về hỗ trợ khách hàng, ít khiếu nại.
Hyundai Kona mang giá trị cốt lõi về thiết kế trẻ trung, vận hành năng động và công nghệ an toàn, lý tưởng cho người trẻ đô thị hoặc gia đình nhỏ. Phù hợp nhất với ai thu nhập trung bình cao, cần xe đa dụng hàng ngày. Tôi khuyên chọn bản 1.6 Turbo nếu thích sức mạnh, dựa trên kinh nghiệm lái thử – nó mang lại niềm vui thực sự trên đường Việt Nam. Nếu bạn đang cân nhắc, liên hệ tinbanxe.vn để tư vấn miễn phí và lái thử.
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.08 tỷ
Khoảng giá: 499 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 999 triệu
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
Tên phiên bản | 1.6 Turbo750 triệu | 2.0 AT Tiêu chuẩn636 triệu | 2.0 AT Đặc Biệt699 triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | I4 | I4 | I4 |
Dung tích (cc) | 1.591 | 1.999 | 1.999 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 177/5500 | 149/6200 | 149/6200 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 265/1500 - 4500 | 180/4500 | 180/4500 |
Hộp số | 7 DCT | 6 AT | 6 AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,93 | 6,57 | 6,79 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4165 x 1800 x 1565 | 4165 x 1800 x 1565 | 4165 x 1800 x 1565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | 2.600 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | 170 | 170 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 361 | 361 | 361 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.380 | 1.310 | 1.330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.835 | 1.830 | 1.830 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 | 215/55R17 | 235/45R18 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Macpherson | Macpherson | Macpherson |
Treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | LED | Halogen | LED |
Đèn ban ngày | Dạng LED | Dạng LED | Dạng LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | Halogen | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Không | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog cùng màn hình 3.5 inch | Analog cùng màn hình 3.5 inch | Analog cùng màn hình 3.5 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6/4 | Gập 6/4 | Gập 6/4 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập | Có | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Có, ghế lái | Không | Có, ghế lái |
Cửa sổ trời | Có | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch có cảm ứng | 8 inch có cảm ứng | 8 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Không | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Không | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Không | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Không | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không |