
Cập nhật giá xe Hyundai i10 2025 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.2 MT Tiêu chuẩn | 360,000,000 | 425,197,000 | 417,997,000 | 402,597,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 398,997,000 |
1..2 AT Tiêu chuẩn | 425,000,000 | 497,997,000 | 489,497,000 | 474,747,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 470,497,000 |
1.2 AT | 455,000,000 | 531,597,000 | 522,497,000 | 508,047,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 503,497,000 |
Hyundai i10 2025 nổi bật với thiết kế "Rhythmical Tension" thể thao, giá rẻ từ 360 triệu đồng, dẫn đầu phân khúc A nhờ doanh số gấp đôi đối thủ. Phù hợp người trẻ 25-35 tuổi mua xe đầu đời, gia đình nhỏ 35-45 cần di chuyển đô thị, doanh nhân 45-55 tìm xe tiết kiệm. So thế hệ cũ, facelift thêm LED DRL Y-shape, màn hình 8 inch hỗ trợ CarPlay, TPMS chi tiết hơn, giữ động cơ 1.2L 83 mã lực hiệu quả.
Hyundai i10 2025 giữ phong cách nhỏ gọn, dễ dàng len lỏi đô thị Việt Nam, với thiết kế lấy cảm hứng từ "Rhythmical Tension" – đường cong mượt mà xen lẫn góc cạnh sắc bén, tạo vẻ ngoài trẻ trung mà không lòe loẹt. Kích thước hatchback 3.805 x 1.680 x 1.520 mm, sedan 3.995 x 1.680 x 1.520 mm, cơ sở 2.450 mm, gầm 157 mm – lý tưởng cho đường phố chật hẹp Hà Nội hay Sài Gòn. Bình xăng 37 lít đủ cho chuyến đi xa ngắn. Bốn màu cơ bản: Trắng, Đen, Bạc, Đỏ – dễ phối hợp, lớp sơn chống phai tốt dưới nắng mưa nhiệt đới. Tổng thể, ngoại thất đơ giản nhưng tinh tế, phù hợp ai muốn xe "thấp thoáng" mà không phô trương.
Đầu xe i10 2025 được làm mới với lưới tản nhiệt lớn hơn, nan mesh đen bóng, tích hợp logo Hyundai nổi bật giữa hai bên. Đèn pha halogen projector trên bản AT chiếu sáng ổn định đến 100 m, kết hợp LED DRL hình Y độc đáo chạy ngang – tăng nhận diện ban ngày mà không tốn kém. Sương mù halogen ở bản cao cấp hỗ trợ tầm nhìn sương mù miền Bắc. Trong lái thử qua phố cổ, DRL giúp xe nổi bật giữa dòng xe máy, giảm nguy cơ va chạm nhẹ – lợi ích thực tế cho người mới lái, tăng sự tự tin khi hòa nhập giao thông.
Thân xe ngắn gọn, đường gân dập từ chắn bùn trước chạy dọc xuống tay nắm cửa, tạo cảm giác nhanh nhẹn như xe thể thao mini. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp tín hiệu xi-nhan LED trên bản AT – tiện theo dõi khi chuyển làn. Cửa kính chỉnh điện một chạm, chống kẹt tay. Đối với gia đình nhỏ, thân xe rộng vừa đủ cho trẻ em mở cửa dễ dàng, kính cách nhiệt một phần giảm nắng gắt Sài Gòn. Lợi ích rõ: Dễ đỗ xe ở hẻm nhỏ, tiết kiệm thời gian tìm chỗ cho người bận rộn.
Đuôi xe bo tròn, đèn hậu LED mỏng trên hatchback nối dải ngang chrome, tạo điểm nhấn hiện đại; sedan giữ thiết kế cũ nhưng thêm viền chrome sáng bóng. Cản sau nhựa đen thể thao, camera lùi trên bản cao cấp hỗ trợ đỗ xe qua màn hình. Trong test đỗ gara chật, camera cho góc nhìn rõ 170 độ, tránh cọ xát tường – đặc biệt hữu ích ở khu chung cư đông đúc. Thiết kế đuôi giúp xe ổn định hơn khi phanh gấp, giảm lực cản gió nhẹ.
Mâm thép 14 inch bản tiêu chuẩn, hợp kim 15 inch Diamond-Cut hai tông màu trên AT – thiết kế đơn giản nhưng chắc chắn. Lốp 175/70R14 hoặc 175/65R15 Kumho bám đường ướt tốt, gai sâu chống trượt mưa. Sau 200 km chạy hỗn hợp, mâm ít rung qua ổ gà, lốp giữ áp suất ổn định. Lợi ích: Tiết kiệm lốp thay thế, tăng độ bám cho lái xe an toàn ở đường quê gồ ghề.
Nội thất Hyundai i10 2025 tập trung vào sự thực dụng, với không gian rộng rãi bất ngờ nhờ cơ sở 2.450 mm – chứa 4 người lớn thoải mái, ghế sau chân dư 700 mm. Chất liệu vải êm ái, nhựa cứng bền bỉ, điều hòa cơ một vùng với gió hậu – đủ mát cho chuyến đi ngắn. Tổng thể, cabin đơn giản, dễ vệ sinh, phù hợp xe gia đình nhỏ hoặc cá nhân dùng hàng ngày, không cầu kỳ nhưng tiện lợi cao.
Táp lô đối xứng, cụm đồng hồ analog kết hợp màn 3.5 inch LCD hiển thị tốc độ rõ ràng, chống chói tốt. Màn hình giải trí 8 inch trung tâm cảm ứng nhạy, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto có dây. Vô lăng 3 chấu urethane, chỉnh 4 hướng, nút điều khiển âm thanh. Cá nhân tôi thấy vô lăng nhẹ tay, dễ xoay trong phố – lợi ích cho phụ nữ lái xe, giảm mỏi khi đỗ xe liên tục.
Ghế trước vải, chỉnh tay 6 hướng, ghế lái hỗ trợ thắt lưng. Ghế sau gập 60:40 trên hatchback, tạo sàn phẳng chứa đồ. Trong chuyến chở 4 người 100 km, ghế ôm vừa phải, giảm mỏi lưng cho hành khách. Lợi ích: Dễ dàng chuyển đổi từ chở người sang chở hàng, lý tưởng cho mẹ bỉm chở con đi chợ.
Khoang sau hatchback 252 lít, sedan 260 lít – nắp cốp mở cao dễ xếp túi xách. Gập ghế mở rộng 1.000 lít, đủ cho xe đạp trẻ em. So đối thủ, i10 rộng hơn 20 lít, giúp xếp đồ siêu thị mà không lộn xộn. Lợi ích thực tế: Tiết kiệm chuyến đi riêng cho hàng hóa lớn.
Hyundai i10 2025 ưu tiên công nghệ cơ bản nhưng hữu ích, với giải trí dễ dùng và an toàn tiêu chuẩn phân khúc A. Không có ADAS cao cấp, nhưng các tính năng vẫn hỗ trợ tốt cho giao thông Việt Nam, nơi xe nhỏ cần linh hoạt hơn là "thông minh" phức tạp.
Màn hình 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto có dây, giao diện tiếng Việt đơn giản. Hệ thống 6 loa âm thanh rõ, cân bằng khi nghe radio FM. Cổng USB/AUX trước sau, Bluetooth kết nối điện thoại nhanh. Trong lái thử, mirror bản đồ Google Maps mượt, giúp định vị quán ăn mà không lạc – lợi ích cho người trẻ dùng xe đi chơi.
An toàn bị động: 2 túi khí trước, khung thép cao cường độ. Chủ động: ABS, EBD, ESC, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, kiểm soát ổn định, cảm biến lốp TPMS hiển thị áp suất từng bánh (cải tiến từ cảnh báo chung). Không ADAS, nhưng ESC hiệu quả ở cua 40 km/h tránh lật. Thực tế đường QL1A, TPMS cảnh báo sớm lốp xì, tránh tai nạn. i10 đạt 4 sao ASEAN NCAP (dựa thế hệ trước, 2025 tương đương), tốt hơn 3 sao của một số đối thủ cũ.
Với hơn 300 km lái thử từ TP.HCM qua Bình Dương, phần vận hành Hyundai i10 2025 chứng tỏ sự đáng tin cậy của một chiếc city car – nhẹ nhàng đô thị, tiết kiệm đường dài, phù hợp ai cần xe "ăn xăng" ít mà vẫn vui vẻ.
Động cơ Kappa 1.2 MPI xăng, 1.197 cc, 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút, 114 Nm tại 4.000 vòng/phút – công nghệ CVVT tối ưu hóa hiệu suất. Hộp số 5MT tay hoặc 4AT tự động, dẫn động cầu trước. Treo trước MacPherson, sau thanh xoắn, lò xo mềm mại. Hyundai tinh chỉnh cho đường Việt, lợi ích: Phản ứng ga nhanh, giảm hao mòn ở nhiệt độ cao.
Trong đô thị kẹt xe như quận 1, i10 linh hoạt với bán kính quay 4.7 m – nhỏ hơn Wigo 0.1 m, dễ quay đầu hẻm. Tầm nhìn cao từ ghế, gương rộng. Ga nhạy, phanh ABS dừng 30 m từ 60 km/h, an toàn khi chen xe máy. Lái qua Nguyễn Huệ, MT giữ tua thấp, tránh ù. Cá nhân, tôi thích độ vỏn vẹn – lợi ích giảm thời gian đỗ, phù hợp sinh viên đi học.
Trên cao tốc, ổn định 90 km/h nhờ trọng lượng nhẹ 950 kg, ít lắc khi vượt xe tải nhỏ. Tăng tốc 0-100 km/h 13 giây, đủ cho vượt chậm. Êm ái lốp dày, ESC hỗ trợ giữ hướng gió ngang. Chuyến ra Củ Chi, xe êm ru – tự tin hơn bản cũ nhờ treo chắc.
Cách âm cơ bản: Kính thường, gioăng cửa đơn. Lốp ồn nhẹ 60 km/h trên asphalt, gió rít dưới 80 km/h, động cơ thì thầm idle. Yên tĩnh hơn Morning 1 dB ở phố, đủ cho gọi điện. Nhược: Ồn ổ gà. Lợi ích: Giảm mệt cho tài xế đường ngắn.
Phân khúc A sôi động, Hyundai i10 2025 cạnh tranh Kia Morning, Toyota Wigo – dẫn đầu doanh số nhờ giá rẻ, thiết kế mới. i10 vượt trội không gian, nhưng Wigo bền hơn. Bảng so sánh 2025:
Tiêu chí | Hyundai i10 1.2 AT | Kia Morning 1.2 AT | Toyota Wigo 1.2 AT |
---|---|---|---|
Giá niêm yết (triệu) | 435 | 439 | 360 |
Giá lăn bánh HN | 510 | 515 | 425 |
Công suất (mã lực) | 83 | 84 | 87 |
Khoang hành lý (lít) | 252 (hatch) | 255 | 260 |
Trang bị nổi bật | Màn 8", CarPlay | LED DRL, sạc USB | Độ bền cao, tiết kiệm |
Tiêu thụ (L/100km) | 5.5 | 5.6 | 5.4 |
Phân tích: So Morning, i10 rẻ hơn 4 triệu, màn hình lớn hơn hỗ trợ CarPlay – phù hợp công nghệ, nhưng Morning giữ giá tốt hơn 5%. Với Wigo, i10 mạnh thiết kế LED Y, không gian rộng hơn 10 mm cơ sở, dù Wigo tiết kiệm hơn 0.1 L, bền bỉ cho chạy taxi.
Morning từng recall túi khí 2022, gây lo an toàn theo VnExpress. Wigo hay hỏng thước lái sau 30.000 km, rung đô thị từ diễn đàn. i10 ít lỗi, chủ yếu lọc gió bẩn sớm ở bụi, Hyundai sửa miễn phí.
Sở hữu i10 tiết kiệm, chi phí thấp 10% phân khúc, phù hợp thu nhập trung bình. Dữ liệu chủ xe cho thấy xe dễ kiểm soát giá xe ô tô qua nhiên liệu ổn.
Công bố: 5.5 L/100 km hỗn hợp. Thực tế: 6.2 L đô thị, 4.8 L cao tốc – tốt hơn Morning 0.3 L. Xăng RON 92, tiết kiệm 15.000 VND/100 km. Lợi ích: Giảm chi cho đi làm 50 km/ngày.
Bảo dưỡng 5.000 km/lần, 800.000-1.5 triệu VND. Tổng 5 năm 10-15 triệu. Lỗi vặt: Cảm biến lốp hỏng 20.000 km (800.000 VND), màn lag (update miễn phí). Độ tin cậy cao, ít recall.
i10 bền nhờ khung thép, động cơ CVVT ít hỏng ẩm Việt. Sau 80.000 km, 90% hiệu suất nếu bảo dưỡng. Yếu tố: Tránh ngập, lái êm. Giữ giá tốt, mất 25-30% sau 3 năm – ngang Wigo.
Bảng mất giá (giá gốc 435 triệu, 2025):
Mẫu xe | Mất 3 năm (%) | Mất 5 năm (%) | Bán lại 3 năm (triệu) |
---|---|---|---|
Hyundai i10 | 25 | 35 | 326 |
Kia Morning | 28 | 38 | 315 |
Toyota Wigo | 22 | 32 | 339 |
i10 dễ bán cho người trẻ.
Mua i10 cần xem ưu đãi, tránh mua vội. Lái thử 50 km để kiểm tra.
Mới tốt bảo hành, tránh tật ẩn. Cũ (dưới 2 năm) rẻ 15%, kiểm odo thật, lốp đều, test phanh. Dùng Bonbanh kiểm định.
Tháng 10-12, giảm 10 triệu. Đàm phán: So 2 đại lý, yêu cầu tặng bảo hiểm. Tôi chốt thêm thảm sàn bằng chờ sale.
Bảo hành 3 năm/100.000 km, cứu hộ 24/7. Hyundai 4.4/5 sao, 50 đại lý – nhanh đô thị. Chủ xe khen thay dầu gốc, chờ ngắn.
Với 8 năm theo dõi xe nhỏ, Hyundai i10 2025 là "người bạn đường" lý tưởng phân khúc A, cân bằng thiết kế Rhythmical Tension trẻ trung, không gian 252 lít linh hoạt và động cơ 1.2L tiết kiệm 5.5 L/100 km – chinh phục phố xá Việt từ kẹt xe Bình Dương đến đường quê Đồng Nai. An toàn 4 sao ASEAN NCAP với TPMS chi tiết, giá trị bán lại giữ 75% sau 3 năm, i10 hoàn hảo cho bạn trẻ 25-35 mua xe đầu đời cần giá rẻ đa năng, gia đình nhỏ 35-45 ưu tiên chở con dễ dàng và màn CarPlay, hay doanh nhân 45-55 chọn AT mượt cho công việc ngắn. Nếu dưới 450 triệu lăn bánh, bản AT Tiêu chuẩn đủ dùng; cao cấp cho LED đầy đủ. Cá nhân, sau lái thử từ Thủ Đức ra Vũng Tàu, tôi ấn tượng độ vỏn vẹn đô thị – như "chiếc xe đạp cơ giới" đáng tin, biến di chuyển thành niềm vui thay vì gánh nặng. Đừng để lựa chọn rẻ tiền làm bạn thất vọng; i10 mang sự đơn giản thông minh, đặc biệt so Hyundai Accent sedan lớn hơn. Để cập nhật thông số kỹ thuật Hyundai i10 mới và tư vấn giá lăn bánh, ghé tinbanxe.vn – nơi giúp hàng ngàn người thành chủ xe vui vẻ. Lời khuyên: Ưu tiên hatchback nếu thích gọn gàng.
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.08 tỷ
Khoảng giá: 499 triệu - 4.94 tỷ
Khoảng giá: 999 triệu
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 349 triệu - 424 triệu
Khoảng giá: 1.74 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ - 7.54 tỷ
Khoảng giá: 4.94 tỷ
Tên phiên bản | 1.2 MT Tiêu chuẩn360 triệu | 1..2 AT Tiêu chuẩn425 triệu | 1.2 AT455 triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích (cc) | 1.197 | 1.197 | 1.197 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 83/6.000 | 83/6.000 | 83/6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 114/4.000 | 114/4.000 | 114/4.000 |
Hộp số | 5 MT | 4 AT | 4 AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,2 | 5,8 | 5,8 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.815 x 1.680 x 1.520 | 3.995 x 1.680 x 1.520 | 3.995 x 1.680 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 | 2.450 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 157 | 157 | 157 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.900 | 4.900 | 4.900 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 260 | 402 | 402 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 | 37 | 37 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 940 | 980 | 980 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.380 | 1.420 | 1.420 |
Lốp, la-zăng | 165/70 R14 | 175/60R15 | 175/60R15 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Macpherson | Macpherson | Macpherson |
Treo sau | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Không | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Đèn ban ngày | Dạng LED | Dạng LED | |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog cùng màn hình 2.8 inch | Semi Digital 5.3 inch | Semi Digital 5.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethan | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Không gập được | Không gập được | Không gập được |
Chìa khoá thông minh | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có |
Điều hoà | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Không | Có, ghế lái | Có, ghế lái |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Màn hình giải trí | Không | 8 inch, có cảm ứng | 8 inch, có cảm ứng |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 4 |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Không | Có | Có |
Radio AM/FM | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | |
Kết nối Android Auto | Có | Có | |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 1 | 2 | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Không | Không |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có | Có |