Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5 Tiêu chuẩn | 599,000,000 | 692,877,000 | 680,897,000 | 667,887,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 661,897,000 |
1.5 Đặc biệt | 650,000,000 | 749,997,000 | 736,997,000 | 724,497,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 717,997,000 |
1.5 Cao cấp | 699,000,000 | 804,877,000 | 790,897,000 | 778,887,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 771,897,000 |
Hyundai Creta 2024 có mức giá mềm hơn, các trang bị an toàn, tiện nghi trên xe đều đầy đủ với nhu cầu của các gia đình hiện nay. Hộp số mượt mà và khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng là ưu điểm rất lớn của thế hệ mới lần này.
Khối động cơ của Creta mang đến công suất yếu hơn so với các đối thủ, vì vậy bạn sẽ khó có được cảm giác vận hành mạnh mẽ ở các cung đường đèo dốc.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Hyundai Creta nổi bật trong phân khúc SUV cỡ nhỏ tại Việt Nam nhờ vào thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi phong phú và mức giá hấp dẫn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV-B với sự cân bằng hoàn hảo giữa kiểu dáng trẻ trung và công nghệ tiên tiến. Creta 2024 không chỉ cạnh tranh mạnh mẽ với Kia Seltos và Toyota Corolla Cross mà còn tạo nên cơn sốt trong thị trường nhờ vào những nâng cấp đáng giá và sự phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.
Lần đầu tiên ra mắt tại Ấn Độ năm 2014 dưới tên gọi ix25, Hyundai Creta đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của thương hiệu toàn cầu. Sau khi được phân phối rộng rãi tại Trung Quốc, Nga và các nước Đông Nam Á, Creta chính thức có mặt tại Việt Nam vào tháng 3/2023 với thế hệ thứ hai, mang đến nhiều cải tiến nổi bật. Đối thủ chính của Creta tại Việt Nam bao gồm Kia Seltos, Toyota Corolla Cross và Honda HR-V, và mẫu xe này đã dẫn đầu doanh số phân khúc SUV-B năm 2023 với 10.719 xe bán ra.
Hyundai Creta 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại, thể thao và đậm chất SUV. Xe có kích thước tổng thể (D x R x C) là 4.315 x 1.790 x 1.660 mm, chiều dài cơ sở 2.610 mm và khoảng sáng gầm 200 mm, mang lại sự rộng rãi và linh hoạt khi di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau.
Hyundai Creta 2024 sở hữu phần đầu xe với lưới tản nhiệt không viền, mang đến vẻ ngoài liền mạch và hiện đại. Cụm đèn pha LED thiết kế dạng 2 tầng tạo nên cái nhìn sắc sảo, trong khi đèn định vị ban ngày DRL được tích hợp khéo léo, làm tăng tính nhận diện và sự tinh tế cho xe.
Cản trước của Creta được thiết kế mạnh mẽ với các đường gân dập nổi, kết hợp cùng hốc gió lớn và đèn sương mù LED, tạo nên vẻ đẹp thể thao và năng động. Nắp ca-pô với các đường gân nổi góp phần làm tăng vẻ cơ bắp cho phần đầu xe.
Nhìn từ bên hông, Hyundai Creta 2024 gây ấn tượng với đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, tạo cảm giác mạnh mẽ và linh hoạt. Bộ mâm hợp kim 17 inch với thiết kế dạng xoáy và phối 2 màu tương phản mang đến vẻ đẹp thể thao và hiện đại.
Gương chiếu hậu được tích hợp đèn báo rẽ LED, không chỉ tăng cường tính an toàn mà còn thêm phần sang trọng cho xe. Thanh giá nóc thiết kế tinh tế không chỉ hỗ trợ khả năng chở đồ mà còn tạo điểm nhấn cho phần thân xe, phù hợp với nhu cầu của thị trường mua bán ô tô hiện nay.
Phần đuôi xe Hyundai Creta 2024 được thiết kế vuông vức, tạo cảm giác rộng rãi và vững chãi. Cụm đèn hậu LED đa giác không chỉ đảm bảo hiệu quả chiếu sáng tốt mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ đặc trưng cho xe.
Cản sau được hoàn thiện với ốp bảo vệ gầm màu bạc, phù hợp với thiết kế SUV và tăng thêm vẻ đẹp tổng thể. Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao không chỉ cải thiện tính khí động học mà còn nâng cao mức độ an toàn của xe.
Hyundai Creta 2024 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc phong phú để đáp ứng sở thích của khách hàng như: Trắng, Bạc, Xám, Đen, Đỏ và Xanh dương. Ngoài ra, khách hàng cũng có thể chọn tùy chọn nóc xe màu đen cho một số màu cơ bản, tạo sự tương phản nổi bật và phong cách cá nhân.
Hyundai Creta 2024 gây ấn tượng không chỉ bởi thiết kế ngoại thất mà còn bởi không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và hiện đại. Với chiều dài cơ sở 2.610 mm, Creta mang lại không gian thoải mái cho cả 5 hành khách, đồng thời trang bị nhiều tiện ích cao cấp.
Hyundai Creta 2024 có táp-lô thiết kế hiện đại với các đường nét gọn gàng và hài hòa. Màn hình cảm ứng 8 inch đặt nổi ở trung tâm hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, giúp người lái dễ dàng sử dụng các chức năng giải trí và điều khiển xe.
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch hiển thị thông tin rõ ràng về tình trạng xe. Vô lăng bọc da với thiết kế 3 chấu thể thao tích hợp các phím điều khiển âm thanh, điện thoại và kiểm soát hành trình, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái và tăng thêm vẻ sang trọng cho khoang lái.
Creta 2024 trang bị ghế bọc da cao cấp, cung cấp sự sang trọng và thoải mái. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng để tìm tư thế ngồi lý tưởng. Hàng ghế sau có thể gập 60:40, cho phép linh hoạt trong việc sắp xếp không gian chở hàng.
Cửa gió điều hòa riêng cho hàng ghế sau đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách. Không gian để chân và trần xe rộng rãi giúp hành trình dài trở nên dễ chịu hơn, là ưu điểm nổi bật trong phân khúc SUV-B.
Khoang hành lý của Hyundai Creta 2024 có dung tích 433 lít, đủ lớn để chứa hành lý cho cả gia đình trong những chuyến đi. Khi cần thêm không gian, có thể gập hàng ghế sau để tăng dung tích lên đến 1.396 lít.
Cửa sau mở rộng và sàn phẳng giúp việc xếp dỡ hành lý dễ dàng hơn. Nhiều ngăn chứa đồ tiện lợi trong khoang hành khách giúp tối ưu hóa không gian sử dụng, đáp ứng nhu cầu của những người quan tâm đến việc mua bán ô tô Hyundai.
Hyundai Creta 2024 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, mang lại trải nghiệm sử dụng tuyệt vời. Hệ thống âm thanh 8 loa Bose cao cấp cung cấp chất lượng âm thanh rõ nét. Màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng kết nối và truy cập các ứng dụng từ điện thoại thông minh. Creta còn có cổng sạc USB cho cả hàng ghế trước và sau, cùng tính năng sạc điện thoại không dây, đảm bảo thiết bị điện tử luôn được sạc đầy.
Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập cho phép người ngồi ở hàng ghế trước điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt mà không ảnh hưởng đến hành khách phía sau. Tính năng lọc không khí giữ cho không khí trong xe luôn sạch sẽ và trong lành, mang lại sự thoải mái tối đa. Ngoài ra, hệ thống định vị GPS hiện đại giúp người lái dễ dàng tìm đường và chọn lộ trình tối ưu, với màn hình cảm ứng lớn cho phép nhập địa chỉ nhanh chóng và cung cấp thông tin giao thông thời gian thực, hỗ trợ tiết kiệm thời gian và nhiên liệu.
Hyundai Creta 2024 trang bị động cơ Smartstream 1.5L mới, cho công suất 115 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm, kết hợp với hộp số iVT (hộp số vô cấp biến thiên thông minh). Điều này giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, lý tưởng cho cả điều kiện đô thị và đường trường.
Xe cung cấp 4 chế độ lái: Eco (tiết kiệm), Comfort (tiện nghi), Smart (thông minh), và Sport (thể thao), cùng với 2 chế độ địa hình: Sand (cát) và Mud (bùn). Các chế độ này cho phép người lái dễ dàng điều chỉnh hiệu suất xe theo nhu cầu và điều kiện lái.
Cảm giác lái của Creta 2024 rất ấn tượng với hệ thống treo giúp hấp thụ va chấn và hệ thống lái chính xác, nhẹ nhàng. Khả năng bám đường tốt và độ ổn định cao mang lại sự tự tin khi điều khiển xe. Theo thông số từ nhà sản xuất, phiên bản động cơ xăng 1.5L tiêu hao khoảng 6.0 – 6.5 lít/100km, trong khi phiên bản động cơ diesel 1.5L chỉ tiêu hao khoảng 5.0 – 5.5 lít/100km, giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu.
Hyundai Creta 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến để bảo vệ người lái và hành khách. Các tính năng an toàn chủ động bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD và hệ thống kiểm soát ổn định thân xe ESC. Những công nghệ này giúp cải thiện sự ổn định và khả năng kiểm soát xe trong các tình huống lái phức tạp.
Ngoài ra, Creta 2024 còn có các tính năng an toàn bị động như hệ thống túi khí cho hàng ghế trước và bên hông, giúp giảm thiểu chấn thương trong va chạm. Khung xe được gia cố chắc chắn, và các trụ A, B được thiết kế bảo vệ tối ưu cho khoang hành khách, đảm bảo an toàn trong mọi tình huống.
Xem thêm: Giá xe Hyundai
Trên thị trường, Hyundai Creta 2024 phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh trong phân khúc SUV-B. Việc so sánh với những mẫu xe khác là cần thiết để đánh giá rõ hơn về vị trí của Creta trong lòng người tiêu dùng.
Về thiết kế và kiểu dáng: Hyundai Creta 2024 nổi bật với thiết kế trẻ trung và năng động, với các đường nét sắc sảo và phong cách hiện đại. So với các đối thủ trong phân khúc SUV-B như Kia Seltos hay Ford EcoSport, Creta có vẻ ngoài được nhiều người ưa chuộng hơn. Với thiết kế mới mẻ và thu hút, Creta đáp ứng nhu cầu của khách hàng yêu thích sự đổi mới và hiện đại.
Về động cơ và khả năng vận hành: Hyundai Creta 2024 trang bị động cơ với công suất tương đương các đối thủ. Tuy nhiên, cảm giác lái của Creta được đánh giá cao hơn nhờ vào hệ thống treo tối ưu, mang lại trải nghiệm êm ái và ổn định hơn so với một số đối thủ. Điều này giúp Creta cung cấp khả năng vận hành mượt mà và tự tin hơn trên mọi cung đường.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Hyundai Creta 2024 nổi bật về trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn. Xe được trang bị hệ thống âm thanh Bose cao cấp, màn hình giải trí lớn, và nhiều tính năng an toàn tiên tiến. So với các đối thủ cùng phân khúc, Creta tạo ra sự khác biệt rõ rệt với những công nghệ hiện đại và tiện nghi phong phú, nâng cao trải nghiệm người dùng.
Về giá bán: Hyundai Creta 2024 có mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc SUV-B. Giá xe ô tô của Creta phù hợp với những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu SUV vừa đẹp mắt vừa đầy đủ tiện nghi. Mức giá hợp lý giúp Creta thu hút thêm nhiều khách hàng, đặc biệt là những người trẻ tuổi và gia đình tìm kiếm sự kết hợp giữa giá trị và tiện ích.
Hyundai Creta 2024 là một mẫu SUV đáng chú ý trong phân khúc SUV-B nhờ vào thiết kế hiện đại, tiện nghi đầy đủ và tính năng an toàn tiên tiến. Sự kết hợp giữa động cơ mạnh mẽ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và không gian nội thất rộng rãi làm cho Creta trở thành lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng. Đối với những ai quan tâm đến mua bán xe Hyundai Creta, mẫu xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu về một chiếc SUV năng động mà còn mang lại giá trị vượt trội trong tầm giá. Với những đặc điểm nổi bật và mức giá hợp lý, Hyundai Creta 2024 xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đa năng và tiện nghi.
Tên phiên bản | 1.5 Tiêu chuẩn599 Triệu | 1.5 Đặc biệt650 Triệu | 1.5 Cao cấp699 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 |
Dung tích (cc) | 1,497 | 1,497 | 1,497 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 113/6.300 | 113/6.300 | 113/6.300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4.500 | 144/4.500 | 144/4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,17 | 6,17 | 6,17 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.315 x 1.790 x 1.660 | 4.315 x 1.790 x 1.660 | 4.315 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,610 | 2,610 | 2,610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,200 | 5,200 | 5,200 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 416 | 416 | 416 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | 40 | 40 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,245 | 1,245 | 1,245 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,660 | 1,660 | 1,660 |
Lốp, la-zăng | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Bi-Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, hỗ trợ sấy |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | 8 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp digital 3.5 inch | Analog kết hợp digital 3.5 inch | Digital 10,25 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Có thể gập phẳng | Có thể gập phẳng | Có thể gập phẳng |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Cơ | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10,25 inch | Cảm ứng 10,25 inch | Cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | ||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | ||
Sưởi ấm ghế lái | Có | ||
Sưởi ấm ghế phụ | Có | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Giới hạn tốc độ | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Không | Không |