
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
35 TFSI | 1,890,000,000 | 2,138,797,000 | 2,100,997,000 | 2,100,897,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,119,797,000 | 2,081,997,000 |
Audi Q3 là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ đang gây chú ý trên thị trường ô tô Việt Nam. Dòng xe này ra mắt lần đầu năm 2011 và đã trải qua hai thế hệ phát triển. Đến phiên bản hiện tại, Audi Q3 2025 đã có nhiều đổi mới và cải tiến cả về nội lẫn ngoại thất. Với ngoại hình bắt mắt, nội thất tinh tế cùng nhiều trang bị hiện đại.
Audi Q3 là mẫu xe kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và công năng. Mẫu xe nhắm đến khách hàng trẻ thành đạt và ưa chuộng sự sang trọng song vẫn đề cao tính thực dụng. Trong phân khúc, Q3 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW X1, Mercedes-Benz GLA và Volvo XC40.
Đầu xe
Audi Q3 2025 gây ấn tượng với ngoại hình trưởng thành và bề thế hơn thế hệ trước. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình bát giác viền đen, tạo nên bởi 8 thanh dọc và nhiều thanh ngang đều đặn, thu hút mọi ánh nhìn.
Cụm đèn pha LED Matrix sắc sảo, tích hợp công nghệ tự điều chỉnh theo môi trường. Dải đèn LED ban ngày hình chữ V kết hợp đèn báo rẽ tạo nên diện mạo hiện đại. Nắp capo với những đường gân dập nổi giúp giảm bớt sự đơn điệu.
Phía dưới, hốc gió được thiết kế tinh tế, trong khi cản trước sơn đen làm tăng vẻ khỏe khoắn cho tổng thể. Tất cả các yếu tố này hòa quyện tạo nên một diện mạo trẻ trung, năng động cho Audi Q3 mới.
Thân xe Audi Q3 2025 nổi bật với đường gân dập nổi, tạo nên vẻ vạm vỡ nhưng vẫn giữ được sự nhẹ nhàng, sang trọng. Mẫu SUV này trông đô con hơn phiên bản tiền nhiệm nhờ điều chỉnh kiểu dáng.
Gương chiếu hậu kết hợp hai tông màu đen-cam, tích hợp đèn xi-nhan cùng các tính năng như chỉnh/gập điện và chống chói. Xe được trang bị giá nóc nhôm tiện dụng.
La-zăng hợp kim 18 inch 5 chấu hình chữ Y làm tăng vẻ thể thao. Khách hàng có thể tùy chọn 11 kiểu mâm khác nhau, với kích thước từ 18 đến 20 inch.
Đường viền vòm bánh sơn đen tạo cảm giác xe cao và rộng hơn, góp phần hoàn thiện diện mạo tổng thể của Audi Q3 2025.
Đuôi Audi Q3 2025 mang dáng vẻ thể thao với những đường nét tinh xảo. Phần này trông khá đẫy đà, các chi tiết được sắp xếp hợp lý, tạo nên tổng thể hài hòa.
Cụm đèn hậu LED có thiết kế tương tự phần đầu xe, kèm theo hiệu ứng chuyển động giúp tăng khả năng nhận diện. Cánh lướt gió trên mái kết hợp với đèn phanh đặt thấp, giúp rút ngắn khoảng trống cửa kính.
Cản sau màu đen nằm giữa hai hốc gió giả hình mái chèo, tạo điểm nhấn thú vị. Ống xả kép viền crom nối liền nhau, hoàn thiện vẻ ngoài bắt mắt cho Q3 thế hệ mới.
Audi Q3 2025 mang đến cho khách hàng đa dạng lựa chọn với 11 tông màu sắc. Bảng màu bao gồm: đen Mythos Black Metallic, trắng Ibis White và Glacier White Metallic, bạc Florett Silver Metallic, xám Chronos Gray Metallic và Nano Gray Metallic.
Tham khảo thêm: Giá xe Audi
Nội thất Audi Q3 2025 mang phong cách tối giản nhưng hiện đại, với nhiều chi tiết đặc trưng của dòng SUV Audi. Táp lô và ốp cửa được bọc da Alcantara cao cấp, điểm xuyết bởi các chi tiết ốp nhôm và viền crom, tạo nên không gian sang trọng và tinh tế.
Thiết kế mới ưu tiên các hình khối góc cạnh, mang lại vẻ cứng cáp thay vì đường nét tròn trịa như trước. Trung tâm táp-lô nổi bật với màn hình thông tin giải trí 8.8 inch.
Vô-lăng 3 chấu tích hợp nhiều tính năng như lẫy gẩy số, kiểm soát hành trình và tốc độ. Phía sau là màn hình điện tử 10.25 inch hiển thị thông tin lái. Điểm đáng lưu ý là cần số vẫn giữ dạng cơ truyền thống, chưa được nâng cấp lên loại điện tử như một số mẫu xe cùng phân khúc.
Ghế ngồi bọc da cao cấp, được thiết kế ôm sát người tạo sự thoải mái, hỗ trợ chỉnh điện đa hướng, nhớ vị trí. Chất liệu da cao cấp không chỉ mang lại cảm giác sang trọng mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng.
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh điện 4 hướng, giúp người lái và hành khách dễ dàng tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất. Chức năng nhớ vị trí ghế là một tiện ích đáng giá, đặc biệt khi xe có nhiều người sử dụng.
Khoang hành lý của Audi Q3 có dung tích 530 lít, có thể mở rộng lên 1525 lít khi gập hàng ghế sau, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa của gia đình. Cốp xe được trang bị tính năng đóng mở tự động thông qua nút bấm, nâng cao tính tiện dụng cho người dùng.
Khách hàng có nhu cầu tìm kiếm hay đăng tin mua bán ô tô audi cũ/mới có thể tham khảo tại Mua bán ô tô
Audi Q3 2025 mang đến trải nghiệm tiện nghi đáng kể cho cả gia đình. Tâm điểm là màn hình giải trí trung tâm HD 8,8 inch với giao diện MMI Radio plus, hoặc màn hình cảm ứng HD 10,1 inch với MMI Navigation plus cho phiên bản S Line.
Hệ thống âm thanh cao cấp SONOS 3D kết hợp giao diện âm nhạc Audi tạo nên không gian âm thanh sống động. Điều hòa tự động 3 vùng đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách.
Các tính năng bổ sung bao gồm cửa sổ trời toàn cảnh, đèn nội thất đa sắc, chìa khóa điều khiển từ xa, và kính chắn gió cách âm. Ngoài ra, xe còn được trang bị thảm sàn, bộ mồi thuốc và gạt tàn, cửa gió hàng ghế sau, cùng nắp khoang hành lý đóng/mở điện, nâng cao sự tiện lợi cho người dùng.
Audi Q3 2025 được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp với bộ tăng áp khí xả. Xe được bổ sung hệ thống lái tiên tiến, nhằm tăng độ nhạy và mang lại cảm giác lái thoải mái hơn.
Mặc dù là xe thể thao hạng sang, Q3 2025 không được trang bị hệ dẫn động 4 bánh Quattro, điều này có thể gây chút thất vọng cho một số người dùng. Theo Audi, xe mất 9,2 giây để tăng tốc từ 0-100 km/h, một con số chưa thực sự nổi bật trong phân khúc, nhưng phù hợp với di chuyển trong đô thị.
Q3 2025 sử dụng hộp số ly hợp kép 7 cấp S-tronic, cho phép chuyển số nhanh ngay cả ở tốc độ cao. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng hộp số này vẫn có độ trễ nhất định.
Audi Q3 thể hiện hiệu quả đáng kể trong việc sử dụng nhiên liệu. Theo số liệu công bố, xe có mức tiêu thụ như sau:
Trong đô thị: 9,19 lít/100km
Ngoài đô thị: 6,58 lít/100km
Hỗn hợp: 7,54 lít/100km
Xem thêm: Giá xe ô tô các hãng xe mới nhất
Theo đánh giá của chuyên gia, Audi Q3 nổi bật với hệ thống an toàn toàn diện, đạt tiêu chuẩn Euro NCAP. Nổi bật nhất là hệ thống camera 360 độ, vượt trội so với đối thủ cùng phân khúc.
Audi trang bị cho Q3 nhiều công nghệ tiên tiến như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo giới hạn tốc độ và giám sát áp suất lốp. Phanh tay điện tử và cân bằng điện tử được đánh giá cao về khả năng ổn định xe trong tình huống khẩn cấp.
Đặc biệt, tính năng cảnh báo chống kéo xe và chấu cố định ghế trẻ em thể hiện sự quan tâm đến an toàn gia đình. Các báo cáo gần đây cho thấy những tính năng này đã góp phần giảm đáng kể tỷ lệ tai nạn và mức độ thương tích trong các vụ va chạm, củng cố vị thế của Audi Q3 như một lựa chọn an toàn hàng đầu trong phân khúc.
Khi đặt cạnh các đối thủ như BMW X1, Mercedes-Benz GLA-Class và Volvo XC40, Audi Q3 thể hiện nhiều ưu điểm đáng chú ý:
Audi Q3 là mẫu xe nổi bật trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ với nhiều ưu điểm đáng chú ý. Mẫu xe này kết hợp hài hòa giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt. Nội thất sang trọng và đầy đủ tiện nghi cùng các tính năng an toàn cao cấp tạo nên trải nghiệm lái xe đẳng cấp.
Mặc dù có mức giá cao hơn một số đối thủ, Audi Q3 mang lại giá trị tương xứng thông qua chất lượng hoàn thiện và trải nghiệm sử dụng vượt trội. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người yêu thích phong cách sang trọng, công nghệ hiện đại và đặc biệt là những tín đồ của thương hiệu Audi.
Để đưa ra quyết định sáng suốt, bạn đừng quên theo dõi các thông tin mua bán xe Audi Q3 mới nhất tại website tinbanxe.vn để nắm bắt được các ưu đãi và khuyến mãi hấp dẫn. Việc cân nhắc kỹ lưỡng và tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn sẽ giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Không gian ghế ngồi rộng rãi Khoang hành lý có dung tích lớn Động cơ mạnh mẽ, lướt nhanh mượt mà
Phiên bản Q3 có thiết kế giảm chiều cao của xe Khả năng gia tốc của động cơ còn chậm hơn so với các đối thủ Không gian hàng ghế sau chật hẹp hơn so với các đối thủ Xe vẫn còn sử dụng chìa khóa cơ
Tên phiên bản | 35 TFSI1.89 tỷ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | TFSI 1.4 |
Dung tích (cc) | 1.395 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/5000-6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1500-3500 |
Hộp số | S tronic |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,95 |
Kích thước/trọng lượng | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4484x1849x1585 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.680 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 410 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.495 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.050 |
Lốp, la-zăng | 235/55R18 |
Số chỗ | 5 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập diện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Nội thất | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 10.25 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 |
Chìa khoá thông minh | Không |
Khởi động nút bấm | Không |
Điều hoà | Tự động (3 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Màn hình giải trí | MMI cảm ứng 8.8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 16 |
Phát WiFi | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (12 hướng) |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (12 hướng) |
Massage ghế phụ | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 6 |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |