Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Inscription | 4,050,000,000 | 4,557,997,000 | 4,476,997,000 | 4,498,497,000 | 4,538,997,000 | 4,538,997,000 | 4,538,997,000 | 4,538,997,000 | 4,538,997,000 | 4,538,997,000 | 4,538,997,000 | 4,457,997,000 |
Recharge | 4,650,000,000 | 5,229,997,000 | 5,136,997,000 | 5,164,497,000 | 5,210,997,000 | 5,210,997,000 | 5,210,997,000 | 5,210,997,000 | 5,210,997,000 | 5,210,997,000 | 5,210,997,000 | 5,117,997,000 |
Là dòng xe có mức giá tốt nhất trong phân khúc hiện nay, bên cạnh đó những trang bị của xe cũng vô cùng hiện đại và tối ưu. Đi kèm với đó là khối động cơ vận hành mạnh mẽ giúp cho người dùng có được cảm giác lái hoàn hảo bậc nhất.
Phiên bản mới của Volvo XC90 có rất nhiều nâng cấp vượt trội và nổi bật chính vì vậy khó có thể tìm thấy một nhược điểm của dòng xe “an toàn nhất” này.
Volvo XC90 là SUV hạng sang cỡ trung đầu tiên tại Việt Nam có tùy chọn hybrid sạc ngoài. Kể từ khi ra mắt tại Triển lãm Ô tô quốc tế Việt Nam 2017, XC90 đã tạo ấn tượng mạnh với thiết kế sang trọng và tính năng an toàn hàng đầu, cạnh tranh trực tiếp với BMW X5 và Mercedes-Benz GLE.
Với thiết kế tinh tế và hiện đại, XC90 đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng Việt Nam. Sau hơn bốn năm có mặt trên thị trường, xe đã giành giải "Xe sang cỡ trung gầm cao 2021" theo báo Vnexpress, chứng tỏ sự yêu thích và tin tưởng của khách hàng đối với mẫu SUV này.
Volvo XC90 2024 có diện mạo tinh tế và không phô trương như các đối thủ Đức, mà thể hiện rõ phong cách Bắc u qua từng chi tiết nhỏ. Kích thước tổng thể của xe là 4.953 x 1.958 x 1.776 mm.
Volvo XC90 2024 nổi bật với bộ lưới tản nhiệt mới dạng nan đơn, thay thế cho kiểu nan kép của thế hệ trước. Mặt la-zăng được thiết kế lõm sâu, tạo sự sang trọng và dễ nhận diện từ góc nhìn trực diện.
Cụm đèn pha Full LED với dải đèn ban ngày hình chữ T không chỉ mang đến hiệu suất ánh sáng tối ưu mà còn góp phần làm tăng vẻ hiện đại của xe. Hốc gió phía trước được đặt lõm và trang trí bằng nẹp crom sáng bóng, tạo điểm nhấn thêm cho phần đầu xe.
Phần hông xe Volvo XC90 2024 toát lên vẻ mạnh mẽ với bộ mâm 20 inch kiểu 8 chấu, thay thế cho kiểu 10 chấu trước đó, giúp tăng thêm nét thể thao. Đường crom dọc theo thành cửa làm tăng thêm sự tinh tế cho xe.
Cặp gương chiếu hậu không chỉ tích hợp đèn báo rẽ mà còn được trang bị chức năng gập chỉnh điện, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt. Nếu bạn quan tâm đến việc mua bán ô tô Volvo, XC90 là lựa chọn không thể bỏ qua nhờ vào thiết kế và tính năng vượt trội của nó.
Phần đuôi của Volvo XC90 2024 được đặc trưng bởi cụm đèn hậu thiết kế theo hình búa Thor, kéo dài tới cánh hướng gió, tạo sự khác biệt rõ ràng.
Dòng chữ "VOLVO" trải dài trên nắp cốp giúp nhận diện dễ dàng. Đuôi xe còn có hệ thống ống xả đôi hình chữ nhật, góp phần tăng thêm vẻ thể thao và mạnh mẽ cho tổng thể thiết kế.
Volvo XC90 2024 cung cấp 10 tùy chọn màu sơn ngoại thất để bạn lựa chọn, bao gồm Crystal White Pearl, Ice White, Bright Silver, Onyx Black, Saville, Denim Blue, Pine Grey, Birch Light, Pebble Grey và Thunder Grey.
Khoang nội thất của Volvo XC90 2024 không gây ấn tượng mạnh với công nghệ tiên tiến, nhưng lại thu hút với sự cầu kỳ và chỉnh chu trong từng chi tiết.
Volvo XC90 2024 mang đến không gian nội thất rộng rãi và sang trọng nhờ chiều dài cơ sở 2984 mm. Táp lô của xe được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch hiện đại, nổi bật với chất liệu ốp gỗ và da cao cấp, tạo cảm giác đẳng cấp.
Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều chức năng và bảng đồng hồ kỹ thuật số 12 inch giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số.
Volvo XC90 2024 được trang bị ghế bọc da Nappa cao cấp với thiết kế đục lỗ giúp tăng cường sự thông thoáng và thoải mái. Các hàng ghế đều có chức năng chỉnh điện, sưởi ấm và thông gió, đảm bảo sự tiện nghi trong mọi điều kiện thời tiết.
Có tới 4 tùy chọn màu sắc nội thất: Đen, Nâu sẫm, Nâu vàng và Trắng, giúp bạn dễ dàng chọn lựa theo sở thích cá nhân.
Volvo XC90 2024 cung cấp khoang hành lý với dung tích lên tới 704 lít, mang đến không gian rộng rãi để chứa đựng nhiều đồ đạc cho các chuyến đi. Nếu cần thêm không gian, bạn có thể gập hàng ghế sau một cách linh hoạt. Đối với những ai quan tâm đến mua xe Volvo XC90, khả năng mở rộng khoang hành lý linh hoạt này là một điểm cộng quan trọng, giúp xe đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển và sử dụng hàng ngày.
Volvo XC90 2024 nổi bật với hệ thống tiện nghi hiện đại và đa dạng. Xe được trang bị điều hòa tự động 4 vùng độc lập kết hợp với hệ thống lọc không khí Clean Zone, mang đến không gian nội thất luôn thoải mái và dễ chịu.
Màn hình cảm ứng 9 inch tích hợp nhiều tính năng giải trí bao gồm kết nối Apple CarPlay, Android Auto, và dịch vụ phát nhạc trực tuyến Spotify. Dàn âm thanh cao cấp với 19 loa Bowers&Wilkins mang lại chất lượng âm thanh sống động, giúp hành khách tận hưởng trải nghiệm âm nhạc tốt nhất trong suốt hành trình.
Volvo XC90 2024 được trang bị động cơ T6 dung tích 2.0L, kết hợp công nghệ siêu nạp và tăng áp. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 320 mã lực và mô-men xoắn cực đại 400 Nm, cùng với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Sự kết hợp của siêu nạp và tăng áp giúp XC90 2024 tối ưu hóa hiệu suất ở cả dải tốc độ thấp và cao, mang đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ và mượt mà.
Xe sử dụng hộp số tự động 8 cấp Geartronic, cho phép khả năng bứt tốc nhanh chóng, với thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ trong khoảng 6,5 giây. Volvo XC90 2024 nổi bật trong phân khúc nhờ khả năng vận hành linh hoạt, êm ái và khả năng chinh phục các cung đường gập ghềnh.
Đặc biệt, với công nghệ tái tạo năng lượng từ phanh, Volvo XC90 2024 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn 15% so với thế hệ trước. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn làm tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu của xe, đánh dấu XC90 2024 là một trong những mẫu SUV tiết kiệm nhiên liệu đáng chú ý trong phân khúc.
Volvo XC90 2024 đạt chuẩn 5 sao về an toàn theo đánh giá của Euro NCAP. Xe được trang bị hệ thống lái bán tự động, giúp duy trì khoảng cách an toàn với các phương tiện khác.
Các tính năng an toàn nổi bật bao gồm hệ thống cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, chức năng hỗ trợ leo dốc, phanh tự động và nhận diện biển báo. Đặc biệt, camera 360 độ hỗ trợ người lái quan sát toàn diện khi dừng và đỗ xe, đảm bảo sự an toàn tối đa trong các tình huống di chuyển và đỗ xe.
Volvo XC90 là một mẫu SUV hạng sang cỡ lớn với thiết kế Bắc Âu tinh tế và danh tiếng về an toàn. Để đưa ra lựa chọn phù hợp, người tiêu dùng thường so sánh XC90 với các đối thủ như BMW X5, Mercedes-Benz GLE, Audi Q7 và Lexus RX. Mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng và việc so sánh sẽ giúp làm rõ sự khác biệt giữa chúng.
Về thiết kế và kiểu dáng: Volvo XC90 nổi bật với thiết kế tối giản và sang trọng, mang đậm dấu ấn Bắc Âu. Với những đường nét mềm mại, lưới tản nhiệt đặc trưng và cụm đèn pha "Thor's Hammer," XC90 thể hiện sự thanh lịch và độc đáo. Khi so sánh với các đối thủ, như BMW X5 với phong cách thể thao mạnh mẽ, Mercedes-Benz GLE với vẻ ngoài lịch lãm, Audi Q7 với thiết kế sắc sảo và hiện đại, và Lexus RX với sự sang trọng và đẳng cấp, XC90 thường được đánh giá cao về sự tinh tế và khác biệt trong thiết kế.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Volvo XC90 đặt sự an toàn lên hàng đầu với hàng loạt tính năng an toàn chủ động và thụ động hiện đại. Hệ thống an toàn của XC90 được đánh giá toàn diện và hiệu quả, mặc dù các đối thủ như BMW X5, Mercedes-Benz GLE, Audi Q7 và Lexus RX cũng không kém cạnh, với hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến và các tính năng an toàn hàng đầu phân khúc. Về tiện nghi, XC90 cung cấp không gian nội thất rộng rãi với chất liệu cao cấp và các trang bị hiện đại như hệ thống thông tin giải trí Sensus và hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins. Các đối thủ cũng cung cấp những trang bị tương tự, nhưng mỗi hãng có những điểm nhấn riêng biệt.
Về động cơ và khả năng vận hành: Volvo XC90 cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, từ động cơ xăng dung tích lớn đến động cơ hybrid hiệu quả cao, mang đến cảm giác lái êm ái và ổn định. So với các đối thủ, BMW X5 nổi bật với khả năng vận hành thể thao và linh hoạt, Mercedes-Benz GLE mang đến cảm giác lái sang trọng và êm ái, Audi Q7 có khả năng off-road tốt hơn, trong khi Lexus RX tập trung vào sự thoải mái và yên tĩnh.
Về giá bán: Giá bán của Volvo XC90 thường cao hơn so với các đối thủ trong phân khúc, đặc biệt là các phiên bản cao cấp. Tuy nhiên, với những trang bị và tính năng mà XC90 cung cấp, nhiều người tiêu dùng sẵn sàng chi trả. Giá xe ô tô cụ thể còn phụ thuộc vào từng thị trường, phiên bản và các tùy chọn trang bị đi kèm.
Volvo XC90 2024 không phải là mẫu xe dành cho những ai muốn khoe khoang hay tìm kiếm tốc độ cực cao. Tuy nhiên, nếu bạn cần một SUV với tính năng an toàn hàng đầu và thiết kế tinh tế thì XC90 2024 là lựa chọn tuyệt vời. Trong thị trường mua bán ô tô, XC90 2024 nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng và công nghệ tiên tiến, làm cho nó trở thành một sự lựa chọn xuất sắc cho những ai coi trọng sự an toàn và chất lượng.
Tên phiên bản | Inscription4.05 Tỉ | Recharge4.65 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | I4 2.0 | I4 2.0 + Motor điện |
Dung tích (cc) | 1.969 | 1.969 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320HP (5700) | 408HP (5700) |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 640Nm (2.200-5.400) | 640Nm (2.200-5.400) |
Hộp số | 8 Cấp Geartronic | 8 Cấp Geartronic |
Hệ dẫn động | AWD | eAWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,14L | - |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.950 x 1.958 x 1.776mm | 4.950 x 1.958 x 1.776mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2984mm | 2984mm |
Khoảng sáng gầm (mm) | 227-267mm | 227-267mm |
Bán kính vòng quay (mm) | 11800mm | 11800mm |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 704L | 704L |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71L | 71L |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2080kg | 2380kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2750kg | 2980kg |
Lốp, la-zăng | 20 inch | 21 inch |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Air Supension 4 Corner | Air Supension 4 Corner |
Treo sau | Air Supension 4 Corner | Air Supension 4 Corner |
Phanh trước | Phanh đĩa 18" | Phanh đĩa 19" |
Phanh sau | Phanh đĩa 18" | Phanh đĩa 18" |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | Chủ động | Chủ động |
Đèn chiếu gần | Chủ động | Chủ động |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện chống chói | Gập điện chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da Fine Nappa đục lỗ | Da Fine Nappa đục lỗ |
Điều chỉnh ghế lái | Có 14 hướng | Có, 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có 2 vị trí | Có, 2 vị trí |
Massage ghế lái | Không | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Có | Có |
Massage ghế phụ | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3 inch | Digital 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da Fine Nappa | Da Fine Nappa |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Hàng ghế thứ ba | Gập Cơ | Gập Cơ |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự Động 4 Vùng | Tự Động 4 Vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Tất cả ghế | Tất cả ghế |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Màn hình giải trí | 9 inch cảm ứng | 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Hệ thống loa | 19 | 19 |
Phát WiFi | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Số túi khí | ||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |