Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Elegance | 2,699,000,000 | 3,044,877,000 | 2,990,897,000 | 2,998,887,000 | 3,025,877,000 | 3,025,877,000 | 3,025,877,000 | 3,025,877,000 | 3,025,877,000 | 3,025,877,000 | 3,025,877,000 | 2,971,897,000 |
Luxury | 3,099,000,000 | 3,492,877,000 | 3,430,897,000 | 3,442,887,000 | 3,473,877,000 | 3,473,877,000 | 3,473,877,000 | 3,473,877,000 | 3,473,877,000 | 3,473,877,000 | 3,473,877,000 | 3,411,897,000 |
Ngoại hình được thiết kế rất thu hút. Nội thất tiện nghi và đầy đủ ở toàn bộ bên trong xe. Động cơ mạnh mẽ và chống sốc hoàn toàn.
Mặc dù đã được cải thiện nhưng động cơ vẫn còn tiêu hao nhiên liệu khá lớn. Khả năng tăng tốc chưa được nhanh đáng kể.
Volkswagen Touareg là mẫu xe thế hệ thứ ba của dòng SUV này, được ra mắt tại Triển lãm Ô tô Việt Nam VMS 2022 và nhập khẩu từ Slovakia. Mẫu xe này chia sẻ nền tảng với các mẫu xe sang như Audi Q7, Porsche Cayenne và Lamborghini Urus, nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và sự sang trọng.
Tại thị trường Việt Nam, Touareg 2024 có hai phiên bản: Elegance và Luxury, với giá khởi điểm từ 2,999 tỷ đồng. Đây là một SUV cỡ trung, thiết kế để cung cấp trải nghiệm lái xe thể thao và khả năng địa hình xuất sắc. Đối thủ chính của Touareg 2024 tại Việt Nam bao gồm Audi Q7 và Lexus RX tiêu chuẩn.
Volkswagen Touareg mới sử dụng nguyên lý ma trận dọc của module MLB với động cơ và hộp số lắp theo chiều dọc. So với phiên bản 2018, xe dài hơn 77 mm và rộng hơn 44 mm, nhưng thấp hơn 7 mm. Kích thước cụ thể là 4.878 x 1.984 x 1.702 mm, mang đến vẻ thể thao và hiệu suất khí động học tốt hơn. Touareg được thiết kế với các giá trị Tự Tin, Tiên Phong và Nổi Bật.
Volkswagen Touareg 2024 nổi bật với thiết kế đầu xe hiện đại và mạnh mẽ. Lưới tản nhiệt thanh ngang sơn đen bóng được kéo dài từ đầu xe đến cụm đèn pha LED ma trận, tạo nên sự kết nối liền mạch và gia tăng cảm giác chiều rộng của xe.
Đèn pha LED ma trận trang bị 128 bóng LED mỗi bên không chỉ tự động bật/tắt mà còn điều chỉnh góc chiếu và khoảng sáng để cải thiện tầm nhìn trong điều kiện thời tiết xấu, đảm bảo sự an toàn và tiện nghi cho người lái.
Thân xe Volkswagen Touareg 2024 thể hiện sự chắc chắn và mạnh mẽ với các đường gân nổi rõ và vòm bánh xe cơ bắp. Thiết kế này giúp tạo cảm giác vững chãi và phong cách thể thao.
Phiên bản Luxury trang bị hệ thống treo khí nén, cho phép điều chỉnh gầm xe linh hoạt. Khi cần thiết, gầm xe có thể nâng cao lên tối đa 70 mm hoặc hạ thấp 15 mm khi chạy tốc độ cao, mang đến sự tiện nghi và hiệu suất tối ưu cho các tình huống lái khác nhau.
Phía đuôi Volkswagen Touareg 2024 được thiết kế bệ vệ, góp phần tạo nên vẻ chắc chắn và ổn định. Đèn hậu LED hình chữ L cách điệu không chỉ có tác dụng làm nổi bật mà còn kết hợp hài hòa với thiết kế tổng thể của xe.
Cặp ống xả mạ crôm phân bố đều hai bên đuôi xe giúp cân bằng và tăng cường tính thẩm mỹ, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và tinh tế.
Volkswagen Touareg 2024 cung cấp 13 tùy chọn màu sắc ngoại thất phong phú để phù hợp với sở thích của khách hàng trong thị trường mua bán ô tô. Các màu sắc bao gồm Aquamarine xanh da trời, Tamarind nâu, Juniper xanh lá cây và nhiều tùy chọn khác như trắng đơn sắc, đen đơn sắc, bạc Antimony và xanh da trời Reef.
Volkswagen Touareg nổi bật với công nghệ tiên tiến trong không gian nội thất, dự báo xu hướng thiết kế và công nghệ toàn cầu trong ngành ô tô. Hệ thống điều khiển truyền thống bằng nút bấm đã được thay thế hoàn toàn bằng màn hình kỹ thuật số đa chạm, mang lại hiệu quả sử dụng rất ấn tượng.
Táp-lô trên Volkswagen Touareg 2024 được trang bị hai màn hình kỹ thuật số chính: Digital Cockpit 12.3 inch và màn hình giải trí đa chức năng 15 inch. Màn hình lượn cong hướng về phía người lái cùng với màn hình HUD trên kính lái và hệ thống đèn viền nội thất 30 màu sắc tạo nên một không gian hiện đại và tiện nghi.
Vô-lăng của Touareg 2024 có thiết kế 3 chấu dạng D-cut, tích hợp các nút bấm chức năng và tính năng hiển thị thông tin lên kính lái HUD. Thiết kế này giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông tin quan trọng mà không cần rời mắt khỏi đường đi, đồng thời tạo cảm giác điều khiển chính xác và thoải mái.
Volkswagen Touareg 2024 trang bị hệ thống ghế ngồi bọc da Viena cao cấp, nổi bật với tính năng chỉnh điện cho hàng ghế trước. Các ghế này không chỉ có chức năng nhớ vị trí, mà còn hỗ trợ sưởi ấm, làm mát và massage, mang đến sự thoải mái tối ưu cho người lái và hành khách phía trước.
Hàng ghế sau của Touareg 2024 được thiết kế rộng rãi, đi kèm với bệ đỡ tay trung tâm và rèm che nắng, tạo điều kiện thuận lợi cho những chuyến đi dài.
Khoang hành lý của Volkswagen Touareg 2024 được mở rộng nhờ vào kích thước tăng thêm của xe, cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi và tiện lợi. Nếu bạn đang tìm hiểu về mua bán ô tô Volkswagen, việc chọn Touareg 2024 sẽ mang lại nhiều lợi ích với không gian hành lý thoải mái và khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày. Xe không chỉ đáp ứng nhu cầu lưu trữ mà còn đem lại sự tiện nghi trong từng chuyến đi.
Volkswagen Touareg 2024 cung cấp một loạt các tính năng tiện nghi giải trí cao cấp. Xe được trang bị hệ thống kiểm soát hành trình, camera 360 độ cho khả năng quan sát toàn diện và chức năng mở/đóng cửa xe thông minh.
Người dùng có thể mở cốp bằng cách đá chân, đồng thời có thể tự động khóa và mở xe mà không cần phải sử dụng chìa khóa. Bên cạnh đó, hệ thống kiểm soát áp suất lốp và 10 túi khí đảm bảo sự an toàn và thoải mái tối ưu cho hành khách.
Volkswagen Touareg 2024 được trang bị động cơ 2.0 TFSI, mang lại công suất tối đa 251 mã lực ở dải vòng tua từ 5.000 đến 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 370 Nm từ 1.600 đến 4.500 vòng/phút. Động cơ này kết hợp Turbo tăng áp và hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp, cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic kết hợp với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, mang đến khả năng vận hành mượt mà và linh hoạt. Volkswagen Touareg 2024 cung cấp 7 chế độ lái khác nhau: Eco (tiết kiệm nhiên liệu), Comfort (thoải mái), Normal (thông thường), Sport (thể thao), Offroad (địa hình), Snow (tuyết) và Custom (tuỳ chỉnh), cho phép người lái dễ dàng điều chỉnh hiệu suất theo nhu cầu.
Vi sai trung tâm của Touareg kiểm soát trượt tự động và có khả năng phân phối lực kéo lên tới 70% cho trục trước và 80% cho trục sau, đảm bảo khả năng bám đường và ổn định trong nhiều điều kiện lái khác nhau.
Volkswagen Touareg 2024 được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến nhằm bảo vệ người lái và hành khách. Chức năng hỗ trợ lái trong điều kiện tắc đường cho phép xe hoạt động ở chế độ lái bán tự động, với hiệu quả tối ưu ở tốc độ lên đến 60 km/h. Công nghệ Night Vision, được tích hợp trên phiên bản mới, hỗ trợ tầm nhìn vào ban đêm giúp người lái quan sát dễ dàng trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Ngoài ra, Touareg 2024 còn bao gồm các tính năng an toàn bổ sung như cảnh báo va chạm trước với phanh khẩn cấp, cảm biến giám sát người đi bộ, và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước. Các hệ thống hỗ trợ giữ làn và chuyển làn, cùng với cảm biến/camera hỗ trợ đỗ xe, giúp người lái dễ dàng điều khiển và đỗ xe một cách an toàn. Chức năng tự động phanh sau va chạm (phiên bản 2.0) và hệ thống bảo vệ chủ động dành cho hành khách đảm bảo sự bảo vệ toàn diện trong mọi tình huống.
Volkswagen Touareg là một SUV hạng sang cỡ lớn nổi bật với thiết kế sang trọng và khả năng vận hành mạnh mẽ. Để hiểu rõ hơn về vị trí của Touareg trên thị trường, chúng ta sẽ so sánh nó với các đối thủ như BMW X5, Mercedes-Benz GLE và Audi Q7.
Về thiết kế và kiểu dáng: Volkswagen Touareg có thiết kế sang trọng và hiện đại, với ngoại thất lịch lãm và nội thất tinh tế. BMW X5 lại mang dáng vẻ thể thao và năng động, với nội thất được trang bị công nghệ tiên tiến. Mercedes-Benz GLE nổi bật với sự bề thế và sang trọng, cùng các chi tiết gỗ và da cao cấp. Audi Q7 gây ấn tượng với thiết kế góc cạnh và mạnh mẽ, cùng màn hình cảm ứng lớn trong nội thất. Mỗi mẫu xe có một phong cách riêng, và Touareg nổi bật với sự kết hợp giữa sự sang trọng và hiện đại.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Volkswagen Touareg, BMW X5, Mercedes-Benz GLE và Audi Q7 đều được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như hệ thống hỗ trợ lái, hệ thống thông tin giải trí, cửa sổ trời toàn cảnh, ghế chỉnh điện và hệ thống âm thanh cao cấp. Mỗi xe có những công nghệ đặc trưng riêng, tạo nên sự khác biệt trong trải nghiệm sử dụng.
Về động cơ và khả năng vận hành: Volkswagen Touareg sử dụng động cơ V6 hoặc V8 và hộp số tự động, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và vận hành êm ái. BMW X5 nổi tiếng với khả năng vận hành thể thao nhờ hệ thống treo cứng cáp và dẫn động bốn bánh xDrive. Mercedes-Benz GLE mang lại cảm giác lái êm ái và thoải mái, lý tưởng cho những ai ưu tiên sự êm dịu. Audi Q7 linh hoạt với khả năng vận hành tốt cả trong thành phố và khi off-road. Mỗi mẫu xe có những điểm mạnh riêng về động cơ và hệ thống truyền động.
Về giá bán: Giá xe của Volkswagen Touareg, BMW X5, Mercedes-Benz GLE và Audi Q7 thường nằm trong cùng một phân khúc cao cấp. Tuy nhiên, giá bán cụ thể sẽ phụ thuộc vào phiên bản và trang bị của từng mẫu xe cũng như thị trường. So sánh giá xe ô tô giữa các mẫu xe này sẽ giúp bạn chọn lựa phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình.
Volkswagen Touareg 2024, với mức giá từ 2,999 đến 3,399 tỷ đồng, là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV hạng sang. Mặc dù có giá thấp hơn so với các đối thủ như BMW X5, Mercedes GLE và Volvo XC90, Touareg vẫn cung cấp một sự kết hợp ấn tượng giữa công nghệ tiên tiến và hiệu suất mạnh mẽ, hướng đến cạnh tranh hiệu quả trong thị trường xe sang.
Dù nhỏ hơn Teramont về kích thước, Touareg nổi bật với nhiều tính năng công nghệ cao cấp, phù hợp với những khách hàng tìm kiếm sự đẳng cấp và đổi mới. Trong khi Teramont cung cấp không gian rộng rãi với giá thấp hơn, Touareg mang đến giá trị vượt trội trong thiết kế và công nghệ. Nếu bạn đang tìm hiểu về mua bán xe Volkswagen Touareg, mẫu SUV này là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự sang trọng và hiệu suất.
Tên phiên bản | Elegance2.7 Tỉ | Luxury3.1 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | TSI 2.0L | TSI 2.0L |
Dung tích (cc) | 1.984 | 1.984 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 251/6.000 | 251/6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 370/1.600-4.500 | 370/1.600-4.500 |
Hộp số | AT 8 cấp | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | AWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,2 | 10,08 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.878 x 1.984 x 1.717 | 4.878 x 1.984 x 1.717 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.894 | 2.894 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 215 | 148-258 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 810-1800 | 810-1.800 |
Lốp, la-zăng | 255/55-R19 | 285/45-R20 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson | Khí nén |
Treo sau | Liên kết đa điểm | Khí nén |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, nhớ vị trí, chống chói | Chỉnh điện/gập điện, nhớ vị trí, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Tùy chọn sơn hai màu | Không | Không |
Cửa hít | Không | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 12 hướng | 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí | 3 vị trí |
Massage ghế lái | Không | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | 12 hướng | 12 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh nghiêng, trượt | Chỉnh nghiêng, trượt |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | 4 vùng tự động | 4 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 15,3 inch cảm ứng | 15,3 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 14 |
Phát WiFi | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Không | Không |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Không |
Lọc không khí | Không | Không |
Sưởi vô-lăng | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Không | Không |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không | Không |
Trần sao | Không | Không |
Trần vật liệu Alcatara | Không | Không |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | Không | Không |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân | Không | Không |
Trợ lý ảo | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có |
Đánh lái bánh sau | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Có | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Không | Không |
Lốp địa hình | Không | Không |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Số túi khí | 10 | 10 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Không | Không |
Thông báo xe trước khởi hành | Không | Không |
Tự động chuyển làn | Không | Không |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không | Không |