Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Hybrid | 599,000,000 | 692,877,000 | 680,897,000 | 667,887,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 661,897,000 |
GLX AT | 600,000,000 | 693,997,000 | 681,997,000 | 668,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 662,997,000 |
GLX AT Sport Limited | 640,000,000 | 738,797,000 | 725,997,000 | 713,397,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 706,997,000 |
Mức giá bán phù hợp với các sản phẩm trong cùng phân khúc. Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái. Trang bị tiện nghi của dòng xe này được đánh giá đủ dùng.
Thiết kế đuôi xe chưa thật sự ấn tượng. Sử dụng kích thước mâm khá nhỏ so với mẫu SUV 7 chỗ.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Suzuki XL7 là mẫu MPV 7 chỗ được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1998 tại Nhật Bản, hiện đã bước vào thế hệ thứ 3 hoàn toàn mới với phiên bản 2024. Được phát triển đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của thị trường Việt Nam và cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander Cross, XL7 2024 không chỉ tiếp tục kế thừa sự thành công của các phiên bản trước mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe với nhiều cải tiến.
Đặc biệt, phiên bản XL7 Hybrid ra mắt vào ngày 20/8/2024, đánh dấu bước tiến lớn trong việc cung cấp một mẫu MPV tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Mặc dù thiết kế không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước đó, XL7 Hybrid vẫn giữ vững vai trò quan trọng của mình trong danh mục sản phẩm của Suzuki tại Việt Nam, đặc biệt là khi các mẫu xe khác như Suzuki Ciaz và Swift không còn được ưa chuộng. Với mức giá hợp lý và công nghệ Hybrid tiên tiến, XL7 2024 hứa hẹn sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc MPV tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhu cầu gia đình.
Phiên bản Hybrid của XL7 chỉ có một số nâng cấp nhẹ về thiết kế so với mẫu hiện tại. Xe vẫn giữ nguyên kích thước và nền tảng khung gầm cũ, nên thiết kế vẫn giữ phong cách cổ điển.
Suzuki XL7 2024 nổi bật với thiết kế đầu xe mạnh mẽ và hiện đại. Cụm đèn pha LED và đèn chạy ban ngày tăng cường vẻ sắc sảo và nâng cao khả năng chiếu sáng. Đèn pha LED dạng phản quang cung cấp ánh sáng tối ưu, giúp người lái dễ dàng quan sát trên đường. Nắp capo nhô cao với các đường gân sắc sảo và lưới tản nhiệt hình lục giác, nối liền bởi thanh mạ crôm kép, tạo nên vẻ ngoài cứng cáp và nam tính.
Bên cạnh đó, cản trước của XL7 2024 được thiết kế với tông màu đen và tấm bảo vệ mạ bạc, tăng thêm sự chắc chắn cho phần đầu xe. Khe hút gió phía dưới rộng và lối liền tới đèn sương mù hai bên góp phần làm nổi bật thiết kế thể thao của xe. Trong thị trường mua bán ô tô Suzuki, có thể thấy rằng XL7 2024 cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc MPV nhờ thiết kế tinh tế này.
Phần thân xe của Suzuki XL7 2024 duy trì sự mạnh mẽ và bền bỉ với bộ mâm hợp kim 16 inch 5 chấu kép và các ốp cản trước sau mạ bạc. Các đường viền bảo vệ quanh thân xe bằng nhựa đen giúp bảo vệ khỏi trầy xước và tăng tính tiện ích. Thanh giá nóc trên XL7 2024 không chỉ gia tăng khả năng chứa hành lý mà còn tăng thêm tính năng sử dụng cho người tiêu dùng.
Với thiết kế chắc chắn và các chi tiết bảo vệ, XL7 2024 phù hợp cho các nhu cầu di chuyển đa dạng. Phần thân xe vẫn giữ nguyên kích thước và cấu trúc cơ bản, mang đến sự đồng nhất với các phiên bản trước, đồng thời cải thiện tiện ích và bảo vệ cho người sử dụng.
Đuôi xe Suzuki XL7 2024 được thiết kế với các yếu tố lấy cảm hứng từ mẫu Suzuki Ertiga, nhưng có phần cản sau được thiết kế cá tính và thể thao hơn. Các đèn hậu được thiết kế rõ ràng và hài hòa với tổng thể của xe, cung cấp khả năng nhận diện tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Cản sau của XL7 2024 được tinh chỉnh để tăng thêm vẻ thể thao và hiện đại, làm nổi bật phong cách của chiếc SUV 7 chỗ này. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng vận hành của xe trên nhiều loại địa hình khác nhau.
Suzuki XL7 Hybrid 2024 có tùy chọn màu sắc đa dạng để bạn lựa chọn. Ngoại thất của xe bao gồm các phối màu 2 tông như Trắng ngà – đen, Cam – đen, và Trắng – đen, cùng với các màu đơn sắc như Đen, Xám, Xanh rêu, và Trắng.
Mặc dù là một mẫu SUV, nội thất của Suzuki XL7 được thiết kế mềm mại và sang trọng, mang lại sự rộng rãi và tiện nghi giống như một chiếc MPV.
Táp-lô của Suzuki XL7 2024 có thiết kế hiện đại với mặt phẳng, giúp mở rộng không gian và cải thiện tầm nhìn cho người lái. Màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp các chức năng giải trí và camera lùi, mang lại sự tiện nghi và dễ sử dụng. Các chi tiết ốp sợi carbon tăng cường tính thẩm mỹ và cảm giác sang trọng trong khoang nội thất.
Vô-lăng 3 chấu dạng D-Cut, bọc da, được trang bị nhiều phím chức năng giúp người lái thao tác dễ dàng. Cụm đồng hồ đa thông tin dạng Analog kết hợp với màn hình FTF 4,2 inch cung cấp thông tin rõ ràng và dễ đọc, hỗ trợ người lái theo dõi các chỉ số quan trọng trong suốt hành trình.
Suzuki XL7 2024 được trang bị hệ thống ghế ngồi linh hoạt với cấu trúc 3 hàng ghế, có khả năng chở tối đa 7 người. Ghế lái có thể điều chỉnh cao, trượt và ngả hai phía, mang lại sự thoải mái tối ưu cho người lái.
Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có thể gập độc lập, cho phép thay đổi cấu hình nội thất dễ dàng. Hàng ghế thứ 2 được trang bị chế độ trượt một chạm, giúp việc ra vào hàng ghế thứ 3 trở nên thuận tiện hơn. Tất cả các ghế đều có tựa đầu điều chỉnh, đảm bảo sự thoải mái cho hành khách trong mọi hành trình.
Khoang hành lý của Suzuki XL7 2024 được thiết kế để tối ưu hóa không gian chứa đồ. Khi hàng ghế thứ 3 gập xuống, dung tích khoang hành lý mở rộng từ 153 lít lên 803 lít.chứa nhiều hành lý hơn khi cần. Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có thể gập độc lập, linh hoạt tăng cường không gian chứa đồ khi cần thiết.
Cốp xe có thể hạ xuống thêm 170 mm khi nhấc tấm lót cốp, giúp hàng ghế thứ 3 ngả ra tốt hơn và mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách khi di chuyển đường dài. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Suzuki XL7, thiết kế khoang hành lý này cung cấp sự linh hoạt và tiện lợi cho mọi nhu cầu sử dụng.
Suzuki XL7 2024 nổi bật với màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh và camera lùi. Hệ thống còn có nút bấm khởi động thông minh, điều hòa tự động, hệ thống kiểm soát hành trình, sạc không dây Qi, và cốp mở điện với tính năng đá chân để mở rảnh tay. Các ổ cắm phụ và hộc đựng đồ được bố trí tiện lợi giữa các hàng ghế.
Phiên bản XL7 Hybrid có màn hình cảm ứng 10 inch hỗ trợ kết nối không dây và mặt đồng hồ được cải tiến. Các chi tiết ốp sợi carbon, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các hộc để đồ được thiết kế thông minh, mang đến sự tiện nghi và sang trọng cho nội thất.
Suzuki XL7 2024 trang bị động cơ xăng 1.5L K15B với công suất tối đa 103 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 4 cấp, mang đến hiệu suất mạnh mẽ và vận hành mượt mà. Phiên bản hybrid của XL7 kết hợp động cơ 1.5L với mô-tơ điện và pin lithium-ion, hỗ trợ tăng tốc và cải thiện hiệu suất nhiên liệu.
Xe được thiết kế với động cơ nhỏ gọn nhưng hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn và độ rung, đồng thời tối ưu hóa không gian nội thất. Với công nghệ mild hybrid, Suzuki XL7 2024 đạt mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình chỉ 5,36L/100km. Hệ thống treo cứng cáp và khung gầm "HEARTECT" mang đến cảm giác lái êm ái và ổn định trên nhiều điều kiện địa hình, đảm bảo an toàn và thoải mái cho hành trình dài.
uzuki XL7 2024 được trang bị một loạt tính năng an toàn tiên tiến để bảo vệ hành khách và người đi bộ. Xe có hệ thống cân bằng điện tử (ESP), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC), và hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) giúp giữ xe ổn định trên mọi điều kiện đường. Hệ thống phanh bao gồm ABS, BA và EBD, cùng với cảm biến đỗ xe và camera lùi, cung cấp hỗ trợ đỗ xe an toàn.
Ngoài ra, XL7 còn được trang bị hệ thống túi khí SRS và các điểm kết nối ghế an toàn ISOFIX cho trẻ em. Thân xe thiết kế đặc biệt để giảm nhẹ chấn thương cho người đi bộ. Các vật liệu cách âm và hấp thụ tiếng ồn được tối ưu hóa, giúp giảm tiếng ồn và độ rung, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh và thoải mái cho hành khách.
Thị trường xe 7 chỗ tại Việt Nam đang cạnh tranh sôi động. Để hiểu rõ hơn về vị trí của Suzuki XL7 2024, hãy so sánh nó với các đối thủ như Mitsubishi Xpander, Mitsubishi Xpander Cross, Toyota Rush, Honda BR-V và Hyundai Stargazer X.
Về thiết kế: Suzuki XL7 nổi bật với thiết kế SUV thể thao, lưới tản nhiệt lớn và đèn pha sắc nét, tạo nên vẻ mạnh mẽ và cá tính. Trong khi đó, Mitsubishi Xpander có thiết kế tập trung vào sự rộng rãi và tiện dụng. Phiên bản Xpander Cross mang đến vẻ hầm hố, phù hợp với nhu cầu off-road. Toyota Rush và Honda BR-V có kiểu dáng nhỏ gọn, lý tưởng cho đô thị và khách hàng trẻ. Hyundai Stargazer X gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và không gian rộng rãi.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Suzuki XL7 trang bị màn hình cảm ứng 10 inch, kết nối điện thoại thông minh, và điều hòa tự động. Tuy nhiên, các tính năng an toàn như hệ thống cân bằng điện tử (ESP) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) còn hạn chế so với một số đối thủ. Các mẫu như Mitsubishi Xpander, Honda BR-V và Hyundai Stargazer X thường có nhiều tính năng an toàn hơn, đảm bảo hỗ trợ lái xe tốt hơn và bảo vệ hành khách tốt hơn.
Về động cơ vận hành: Suzuki XL7 sử dụng động cơ xăng 1.5L với công suất 103 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm, phù hợp cho di chuyển trong đô thị và quãng đường ngắn. Các đối thủ cũng sử dụng động cơ 1.5L, nhưng công suất và mô-men xoắn có thể khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu suất và cảm giác lái.
Về giá bán: Suzuki XL7 có mức giá cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Mức giá của các đối thủ như Mitsubishi Xpander, Toyota Rush và Honda BR-V có sự khác biệt tùy vào phiên bản và trang bị. Giá xe ô tô là yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn xe phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình.
Suzuki XL7 2024, đặc biệt là phiên bản Hybrid, mang lại giá trị cao với mức giá cạnh tranh hơn so với Ertiga Hybrid. Điều này giúp XL7 có thêm động lực để gia tăng doanh số và cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mitsubishi Xpander trong thị trường mua bán ô tô.
Với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội trong phân khúc xe đa dụng 7 chỗ, Suzuki XL7 2024 có tiềm năng lớn để mở rộng đối tượng khách hàng và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Tên phiên bản | GLX AT600 Triệu | GLX AT Sport Limited640 Triệu | Hybrid599 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Hộp số | 4AT | 4AT | 4AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,39 | 6,39 | 6,39 |
Kiểu động cơ | Xăng 1.5 | Xăng 1.5 | Xăng 1.5 Mild-Hybrid |
Dung tích (cc) | 1.462 | 1.462 | 1.462 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 103/6.000 | 103/6.000 | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.400 | 138/4.400 | |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 103/6.000 | ||
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.400 | ||
Loại pin | Lithium-ion | ||
Dung lượng pin (kWh) | 0,072 | ||
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 7 | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.450x 1.775 x 1.710 | 4.450x 1.775 x 1.710 | 4.450x 1.775 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | 2.740 | 2.740 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | 220 | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 | 5.200 | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 803 | 803 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.175 | 1.175 | 1.175 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.730 | 1.730 | 1.730 |
Lốp, la-zăng | 195/60R16 | 195/60R16 | 195/60R16 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 803 | ||
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn |
Treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | Thanh xoắn với lò xo cuộn | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED với đèn chỉ dẫn | LED với đèn chỉ dẫn | LED với đèn chỉ dẫn |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ | Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ | Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ+ Gập tự động khi tắt máy |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Có | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Da | Nỉ/Da | Nỉ/Da |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Không | |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,... | Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,... | Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,... |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:40... | Gập 50:40... | Gập 50:40... |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50, gập bằng cơ | Gập 50:50, gập bằng cơ | Gập 50:50, gập bằng cơ |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng, 10 inch | Cảm ứng, 10 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 |
Kết nối WiFi | Không | Không | |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Không | Không | Không |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | ||
Màn hình giải trí | Cảm ứng, 10 inch | ||
Phát WiFi | Không | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | ||
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |