So sánh VinFast VF 5 và Toyota Raize

Hai "đấu sĩ" trong phân khúc A-SUV là VinFast VF 5 và Toyota Raize, mỗi chiếc đều có những điểm mạnh riêng để thu hút khách hàng. Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên chọn một chiếc xe theo hướng công nghệ "xanh" hay vẫn trung thành với máy xăng truyền thống, hãy cùng tham khảo bài so sánh dưới đây để có cái nhìn tổng quan và quyết định đúng đắn nhất.

Vào tháng 12/2022, VinFast đã rộng rãi công bố việc ra mắt mẫu xe điện VF 5 Plus, nhằm mục tiêu mang đến sự phổ cập xe điện ở Việt Nam. Dòng SUV điện này, được định vị trong phân khúc hạng A, chính thức tham gia vào cuộc đua tranh giành thị phần cùng với các đối thủ xăng như Toyota Raize và KIA Sonet. Mỗi chiếc xe đều có những ưu điểm riêng, khiến cho người tiêu dùng khó lòng quyết định.
 

so sanh vf5 va raize tinbanxe 10


Vậy, liệu nên chọn một chiếc xe theo xu hướng công nghệ "xanh" hay vẫn trung thành với động cơ xăng truyền thống? Bài so sánh giữa VinFast VF 5 và Toyota Raize dưới đây có thể sẽ giúp quý vị có cái nhìn rõ ràng hơn về sự khác biệt giữa hai mẫu ô tô này qua từng thông số cụ thể.

Về giá bán

Hiện tại, giá cơ bản của VinFast VF 5, chưa bao gồm pin, là 458 triệu đồng, và lên đến 538 triệu đồng cho phiên bản có pin đi kèm. Trong khi đó, giá niêm yết của Toyota Raize dao động từ 547 đến 563 triệu đồng, tùy thuộc vào màu sắc ngoại thất. So sánh về giá, có thể thấy VinFast VF 5 điện có mức giá thấp hơn đáng kể so với Raize xăng.

Sự khác biệt về giá cũng khiến cho giá lăn bánh của VinFast VF 5 trở nên dễ chịu hơn nhiều. Để sở hữu một chiếc VF 5 và chạy trên các con đường Việt Nam, người tiêu dùng sẽ phải bỏ ra từ 507 đến 625 triệu đồng, tùy thuộc vào khu vực và quyết định thuê pin hoặc mua đứt pin. Trong khi đó, giá lăn bánh của Toyota Raize sẽ từ 605 đến 652 triệu đồng, phụ thuộc vào khu vực và màu sắc lựa chọn.

Về ngoại thất

Theo thông tin từ hãng, kích thước của VinFast VF 5 là 3.965 x 1.720 x 1.580 (mm), trục cơ sở là 2.523 mm. So với đối thủ, VF 5 nhỉnh hơn ở chiều rộng nhưng lại ngắn và thấp hơn một chút.

Khoảng sáng gầm của VinFast VF 5 là 181 mm, thấp hơn so với Toyota Raize là 200 mm. Nhưng những con số này vẫn phản ánh nhu cầu sử dụng của xe trên các đường đô thị đông đúc.

so sanh vf5 va raize tinbanxe 3


Về mặt thiết kế, cả VinFast VF 5 và Toyota Raize đều có nét riêng biệt. Raize hướng đến phong cách trẻ trung, năng động, trong khi VF 5 lại ấn tượng với ngoại hình mạnh mẽ, mang tính tương lai của xe điện. Mỗi người sẽ có cái nhìn khác nhau về vẻ đẹp của từng chiếc xe.
 

so sanh vf5 va raize tinbanxe 2


Về trang bị, cả hai đều có gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, lazang 17 inch và đèn hậu LED. Tuy nhiên, hệ thống đèn chiếu sáng và đèn định vị trên VF 5 sử dụng công nghệ Halogen, khiến cho nó có vẻ kém hiện đại hơn so với Raize được trang bị đèn LED.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Không gian bên trong của VinFast VF 5 và Toyota Raize đều tập trung vào phong cách đơn giản với thiết kế hiện đại và các tính năng tiên tiến, phù hợp với nhu cầu của người dùng trẻ tuổi. Tuy nhiên, VF 5 có vẻ hướng tới tương lai hơn một chút.
 

so sanh vf5 va raize tinbanxe 9


Cả hai đều có những trang bị tiện ích như: bảng điều khiển sau vô-lăng là màn hình LCD 7 inch; phanh tay cơ; chìa khóa thông minh. Dường như vì giá của Toyota Raize thấp hơn khoảng 90 triệu đồng, nên một số trang bị trên VinFast VF 5 có thể ít hơn so với Raize.
 

so sanh vf5 va raize tinbanxe 8


Ví dụ, khi mua Raize, bạn sẽ được trang bị ghế da và nỉ, điều hòa tự động. Trong khi đó, ghế trên VinFast VF 5 chỉ có lớp vải và điều hòa vẫn chỉ có thể chỉnh bằng cơ. Màn hình trung tâm trên VF 5 cũng nhỏ hơn một chút so với Raize, chỉ là 8 inch trong khi Raize là 9 inch.

Về động cơ vận hành

VinFast VF 5 đi kèm với động cơ điện, sản sinh công suất tối đa là 134 mã lực (tương đương 100 kW) và mô-men xoắn cực đại là 135 Nm. Với bộ pin Lithium dung lượng 37,23 kWh, chiếc xe có thể di chuyển tối đa 300 km sau mỗi lần sạc đầy. Đây là một con số phản ánh khá tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trên các tuyến đường đô thị. Tuy nhiên, khi cần đi xa, người dùng nên lên kế hoạch sạc pin sao cho phù hợp với lộ trình của mình.
 

so sanh vf5 va raize tinbanxe 11


Về phía Toyota Raize, nó sử dụng động cơ xăng 1.0L Turbo kết hợp với hộp số biến thiên vô cấp kép hoàn toàn mới (D-CVT), đem lại công suất 98 mã lực và mô-men xoắn 140 Nm. Dù VinFast VF 5 vượt trội về công suất so với Raize, nhưng Raize lại có lợi thế hơn ở khả năng kéo nhẹ nhàng.

Về tính năng an toàn 

Dù chi phải bỏ ra số tiền ít hơn, nhưng những người mua xe VinFast VF 5 không cần phải lo lắng về tính năng an toàn. Thực tế, các tính năng này được đánh giá cao hơn so với đối thủ Toyota Raize.
 

so sanh vf5 va raize tinbanxe 1


VinFast VF 5 được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như ga hành trình, cảnh báo giao thông phía sau, cảnh báo luồng giao thông khi mở cửa, hỗ trợ phanh khẩn cấp và giám sát áp suất lốp.

Toyota Raize, mặc dù không có những tính năng này, nhưng lại có nhiều tính năng vượt trội khác như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe phía sau, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và chống bó cứng phanh. Điều này đồng nghĩa với việc những tính năng này cũng có sẵn trên VinFast VF 5.

Kết luận

Dễ thấy rằng, Toyota Raize có vẻ nhỉnh hơn về kích thước và trang bị nội thất so với Vinfast VF5. Tuy nhiên, khi nói đến các tính năng thông minh và an toàn, VF5 lại vượt trội hơn.

Nếu bạn là người yêu công nghệ và muốn một chiếc xe gầm cao nhỏ gọn phù hợp với việc di chuyển trong đô thị, thì VF5 là sự lựa chọn tốt. Còn nếu bạn muốn một chiếc xe rộng rãi với nhiều trang bị nội thất, thì nên chọn Toyota Raize.

Vì vậy, quyết định chọn mẫu xe nào sẽ tùy thuộc vào nhu cầu và quan điểm cá nhân của từng người mua.
 

So sánh Vinfast VF5 vs Toyota Raize
Plus
1.0 Turbo
Giá niêm yết
529 triệu
498 triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Động cơ điện
1.0 Turbo
Dung tích (cc)
998
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
135
140/2.400-4.000
Hộp số
Đơn cấp
CVT
Hệ dẫn động
FWD/Cầu trước
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,6
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Loại pin
Lithium
Dung lượng pin (kWh)
37,23 (kWh)
Tầm hoạt động (km)
>300Km (chuẩn NEDC)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
134
98/6.000
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
30 phút
Tốc độ tối đa (km/h)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
3.965 x 1.720 x 1.580
4.030 x 1.710 x 1.605
Chiều dài cơ sở (mm)
2.513
2,525
Khoảng sáng gầm (mm)
182
200
Bán kính vòng quay (mm)
5,100
Trọng lượng bản thân (kg)
1.360
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
Hợp kim 17 inch
205/60R17
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
36
Dung tích khoang hành lý (lít)
260
369
Thể tích khoang hành lý (lít)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập, MacPherson
MacPherson
Treo sau
Dầm xoắn
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
LED
Đèn chiếu gần
Halogen
LED
Đèn ban ngày
Led
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Đèn hậu
Halogen
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện, gập tự động
Gạt mưa tự động
Không
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn sương mù
Halogen
Đèn pha tự động xa/gần
Sấy gương chiếu hậu
Không
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Cửa hít
Giá nóc
Khe gió nắp ca pô
Hệ thống rửa đèn pha
Ống xả
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Giả da
Da pha nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Chỉnh cơ
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ 4 hướng
Chỉnh cơ
Bảng đồng hồ tài xế
7 inch
Đồng hồ digital 7 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập tỉ lệ 60:40
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Chỉnh cơ, 1 vùng
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Không
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
8 inch
Màn hình giải trí 9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Không
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
4 loa
6 loa
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Cửa kính một chạm
Chỉ ở ghế lái
Kính lái
Đèn viền nội thất (ambient light)
Kết nối Android Auto
Không
Ra lệnh giọng nói
Phát WiFi
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Sưởi vô-lăng
Kết nối điện thoại thông minh
Lọc không khí
Điều hướng (bản đồ)
Kính hai lớp
Kiểm soát chất lượng không khí
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng kính sau
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Hàng ghế sau có sưởi
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Kết nối wifi
Điều chỉnh vô-lăng
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Kính tối màu
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Màn hình trung tâm
Trang bị khác
Ổ điện xoay chiều 230V
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Kết nối Apple Carplay/Android Auto không dây
Hỗ trợ vận hành
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Quản lý xe qua app điện thoại
Nhiều chế độ lái
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Lốp địa hình
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Chế độ lái địa hình
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Trước/Sau
Camera lùi
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Camera 360
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Số túi khí
6 túi khí
6
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Thông báo xe phía trước khởi hành
Hệ thống cảm biến trước/sau
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Cảnh báo điểm mù
Camera quan sát điểm mù
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Thông báo xe trước khởi hành
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Vi sai hạn chế trượt LSD
Nhận diện biển báo giao thông
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Khóa cửa trung tâm
Camera 360 độ
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây