So sánh Toyota Hilux và Nissan Navara

So sánh Toyota Hilux và Nissan Navara

So sánh Toyota Hilux và Nissan Navara

So sánh Toyota Hilux vs Nissan Navara
2.4 4x2 AT
EL 2WD
Giá niêm yết
852 Triệu
699 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
2GD-FTV (2.4L)
YS23 DDTT
Dung tích (cc)
2.393
2.298
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
6AT
Số tự động 7 cấp với Chế độ chuyển số tay
Hệ dẫn động
RWD
Cầu sau
Loại nhiên liệu
Diesel
Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
147/3400
190/3750
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
400/1600
450/1500-2000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
5325 x 1855 x 1815
5260 x 1850 x 1810
Chiều dài cơ sở (mm)
3.085
3.150
Khoảng sáng gầm (mm)
286
205
Bán kính vòng quay (mm)
6.400
6,2
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
80
80
Trọng lượng bản thân (kg)
1.915
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.810
Lốp, la-zăng
265/65R17
255/65R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Tay đòn kép
độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn
Treo sau
Nhíp lá
liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED Projector
Halogen
Đèn chiếu gần
LED Projector
Halogen
Đèn ban ngày
LED
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
Bóng thường/Bulb
Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
TFT 4,2 inch
Cơ tích hợp Digital 7inch
Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Urethane
Urathane
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Không
Khởi động nút bấm
Không
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 7 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Không
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
4
Điều hoà
Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh cơ
Nhớ vị trí ghế lái
Chỉnh cơ 4 hướng
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Cơ bản
Kết nối WiFi
Không
Không
Kết nối AUX
Không
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Dầu
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Không
Không
Số túi khí
7
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây