So sánh Mitsubishi Outlander và Honda CR-V

Khi Honda CR-V mở rộng thêm tùy chọn cấu hình 5+2 chỗ ngồi, điều này cũng đồng nghĩa với việc nó trở thành một đối thủ đáng chú ý cho Mitsubishi Outlander.

Thị trường Crossover hạng C đang trở nên sôi động hơn với sự xuất hiện của phiên bản mới được nâng cấp của Mitsubishi Outlander. Đây là hai chiếc xe đến từ Nhật Bản, hiếm hoi có cấu hình chỗ ngồi 5+2 trong phân khúc này. Outlander mới được cập nhật với nhiều tính năng mới nhằm cạnh tranh mạnh mẽ với CR-V.

Trong năm vừa qua, CR-V đã là mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc Crossover hạng C và là một cái tên mà bất kỳ đối thủ nào cũng muốn vượt qua. Với sự xuất hiện ấn tượng này, liệu Mitsubishi Outlander có thể thật sự làm lay chuyển đế chế mà CR-V đã xây dựng?

Về giá bán

Một trong những ưu điểm nổi bật của phiên bản mới của Outlander chính là giá bán. Với sự chênh lệch giá lên đến gần 150 triệu đồng, Mitsubishi đang tiếp tục đặt áp lực mạnh mẽ và rõ ràng lên đối thủ.
 

 Giá xe Outlander 2.0 CVT PremiumGiá xe Honda CRV 1.5 L
Giá niêm yết950.000.000 VNĐ1.093.000.000 VNĐ
Màu sắcĐỏ, Đen, Trắng, Nâu, XámTrắng ngọc, Ghi bạc, Đỏ, Đen Ánh

Về ngoại thất

Trông từ bên ngoài, Outlander 2024 rõ ràng mang phong cách thiết kế "Dynamic Shield" độc đáo của Mitsubishi, tạo ra một vẻ ngoài trẻ trung và mạnh mẽ. Trong khi đó, Honda CR-V 2024 có thiết kế góc cạnh hơn, mang lại cảm giác mạnh mẽ và hầm hố hơn.

Về kích thước, Outlander 2024 dài, hẹp và cao hơn so với Honda CR-V 2024. Chiều dài cơ sở của Outlander 2024 chỉ cao hơn một chút so với CR-V 2024, tạo ra không gian nội thất rộng rãi hơn nhiều.
 

so sanh mitsubishi outlander va honda cr v tinbanxe 1


Cả hai xe đều có cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED hiện đại, nối liền với nhau bằng các thanh nẹp crom trên lưới tản nhiệt. Đèn pha trên cả hai xe đều được trang bị các tính năng hiện đại như tự động điều chỉnh độ cao/góc chiếu và tự động bật/tắt. Tuy nhiên, Outlander 2024 có thêm hệ thống rửa đèn tiện lợi.

Gương chiếu hậu ngoài trên cả hai xe đều có cùng màu với thân xe và hỗ trợ gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED. Tuy nhiên, gương chiếu hậu trên Outlander 2024 có tính năng sưởi, hiện đại hơn. Tay nắm cửa trên Outlander 2024 được mạ crom, trong khi CR-V 2024 có cùng màu với thân xe và tích hợp cảm biến đóng/mở cửa.

Ở phần dưới, cả hai đều có bộ mâm đa chấu 18 inch với thiết kế thể thao mạnh mẽ. Cả hai xe đều trang bị đèn hậu LED, cửa sau điện, anten dạng vây cá và gạt nước kính sau. Outlander 2024 có thêm sưởi kính sau và giá đỡ hành lý trên mui xe, trong khi CR-V 2024 có ống xả kép mạ crom đẹp mắt hơn.

Về nội thất

Dường như, khi so sánh Mitsubishi Outlander và CR-V về chiều dài cơ sở, sự chênh lệch về độ rộng rãi không nhiều. Cả hai hãng xe Nhật này đều sử dụng chất liệu hoàn thiện cao cấp là da. Trên Mitsubishi Outlander mới, bộ phận tableau có vẻ đơn giản hơn.
 

so sanh mitsubishi outlander va honda cr v tinbanxe 3


Trái lại, Honda CR-V lại có thiết kế tableau đối xứng. Da và nhựa cao cấp giả gỗ kết hợp tạo nên vẻ sang trọng. Cả hai xe đều có vô lăng 3 chấu, bọc da và tích hợp nút bấm đa chức năng. Vô lăng của CR-V có thêm chức năng điều chỉnh bốn hướng.
 

so sanh mitsubishi outlander va honda cr v tinbanxe 2


Ghế lái trên cả hai xe đều tích hợp chức năng sưởi và chỉnh điện 8 hướng. Màn hình giải trí trên cả hai đều có kích thước 7”. Dàn âm thanh trong cabin của Outlander được đánh giá cao hơn với 6 loa. Trong khi đó, CR-V có hệ thống Stereo cho phép kết nối thiết bị thông minh để nghe nhạc, nhắn tin, gọi điện, dẫn đường theo bản đồ và cả chức năng Voice Control ra lệnh bằng giọng nói.

Về trang bị tiện nghi

Cả hai chiếc xe đều khiến khách hàng hài lòng với hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, tạo ra không gian nội thất thật mát mẻ. Tuy nhiên, với tính năng cửa gió điều hoà hàng ghế 3, Honda CR-V 2024 được đánh giá cao hơn so với đối thủ.
 

so sanh mitsubishi outlander va honda cr v tinbanxe 5


Về hệ thống giải trí, cả hai mẫu xe đều trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth/USB/AUX thông dụng. Outlander mới chỉ có 6 loa trong khi CR-V có đến 8 loa, tạo cảm giác âm thanh "phong phú" hơn. Hơn nữa, CR-V còn có kết nối điện thoại thông minh qua Wifi và có thể lướt web, cùng với cổng HDMI và 4 cổng sạc.

Về động cơ vận hành


Honda CR-V 2024 được trang bị động cơ 1.5L Turbo tăng áp, cho công suất cực đại lên đến 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại là 240 Nm.

Những con số này chỉ ra rằng khả năng vận hành của nó vượt trội hơn nhiều so với động cơ 2.0L MIVEC trên Outlander. Cả hai đều sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT, mang lại việc chuyển số mượt mà và êm ái.
 

so sanh mitsubishi outlander va honda cr v tinbanxe 4


Ngoài ra, cả Outlander và Honda CR-V đều có chế độ lái Sport, tạo cảm giác lái thể thao hơn. Việc chuyển số diễn ra nhanh chóng và quyết đoán, giúp cả hai chiếc xe tăng tốc mạnh mẽ trên đường cao tốc.

Một trong những điểm đặc biệt của Outlander là khả năng cách âm tốt, cabin được thiết kế cẩn thận để giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào trong xe.

Không kém cạnh, CR-V cũng có hệ thống chống ồn tốt, giảm thiểu tiếng vọng từ cabin, lốp và mặt đường, mang lại trải nghiệm lái êm ái và yên tĩnh cho người lái và hành khách.

Về tính năng an toàn 

Cả Mitsubishi Outlander và Honda CR-V đều trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn như ABS/BA/EBD cho hệ thống phanh, TCS kiểm soát lực kéo, VSM ổn định chống trượt, ESC cân bằng điện tử, cùng tính năng HAC hỗ trợ khởi hành trên dốc.

Outlander có lợi thế với 7 túi khí, trong khi CR-V chỉ có 6 túi. EURO NCAP đã đánh giá Outlander đạt 5 sao về an toàn, mức đánh giá cao nhất.

CR-V cũng tích cực bổ sung các tính năng an toàn như phanh điện tử, giữ phanh tự động, ESS báo hiệu phanh khẩn cấp, cảnh báo mệt mỏi, camera/cảm biến lùi, và móc treo ISO FIX cho ghế trẻ em, tạo thêm lớp bảo vệ an toàn cho mọi người trên xe.

Kết luận

Giá của Honda CR-V tại Việt Nam hiện đang ở mức 1,1 tỷ đồng cho phiên bản 1.5E và 1,2 tỷ đồng cho phiên bản 1.5L. Trong khi đó, giá của Mitsubishi Outlander, mẫu xe được lắp ráp tại Việt Nam, dao động từ 808 triệu đồng cho phiên bản 2.0 CVT, 942 triệu đồng cho phiên bản 2.0 CVT Premium, và 1,1 tỷ đồng cho phiên bản 2.4 CVT Premium.

Với sự so sánh giữa Mitsubishi Outlander và Honda CR-V, có thể nói rằng cả hai đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Dù vậy, với chính sách kinh doanh linh hoạt hơn và việc lắp ráp địa phương, Mitsubishi Outlander có giá thấp hơn so với Honda CR-V. Điều này thể hiện một chiến lược thông minh của Mitsubishi trên thị trường xe Việt Nam.

So sánh Mitsubishi Outlander vs Honda CR – V
2.0 CVT
G
Giá niêm yết
825 Triệu
1.03 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
MIVEC 2.0 I4
1.5L DOHC VTEC TURBO
Dung tích (cc)
1.998
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1.700-5.000
Hộp số
CVT
CVT
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,2
7,49
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
145/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
196/4200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
5+2
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4695x1810x1710
4.691 x 1.866 x 1.681
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
2.701
Khoảng sáng gầm (mm)
190
198
Bán kính vòng quay (mm)
5,3
5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
63
57
Trọng lượng bản thân (kg)
1.500
1.653
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.350
Lốp, la-zăng
225/55R18
235/60R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
427
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Kiểu MacPherson
Treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa thông gió
Phanh đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen thấu kính
LED
Đèn chiếu gần
Halogen
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
LCD 7 inch
7" TFT
Chất liệu bọc ghế
Ni
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 4 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Urethan
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
7"
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
8 loa
Điều hoà
Tự động hai vùng
2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Không
Nhớ vị trí ghế lái
Không
2 vị trí
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 50:50, 60/40
Gập 60:40
Cửa kính một chạm
Không
Chỉ ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
8 inch, cảm ứng
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập phẳng hoàn toàn cơ
Gập 50:50
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Không
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Không
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây